Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6934:2001
1. Màu sắc
2. Độ mịn, mm, không lớn hơn
3. Độ phủ, g/m2, tùy thuộc vào màu sắc
4. Độ bám dính của màng sơn trên nền vữa xi măng - cắt, theo điểm, không lớn hơn
Bảng 1 - Các chỉ tiêu kỹ thuật của sơn tường
Tên chỉ tiêu |
Mức qui định |
|
Sơn tường trong |
Sơn tường ngoài |
|
1. Màu sắc |
theo mẫu chuẩn |
|
2. Độ mịn, mm, không lớn hơn |
50 |
|
3. Độ phủ, g/m2, tùy thuộc vào màu sắc |
125 ÷ 200 |
|
4. Độ bám dính của màng sơn trên nền vữa xi măng - cắt, theo điểm, không lớn hơn |
2 |
|
5. Thời gian khô, giờ - khô bề mặt, không lớn hơn - khô hoàn toàn (cấp 1), không lớn hơn |
1 5 |
|
6. Hàm lượng chất không bay hơi tính theo khối lượng, %, không nhỏ hơn |
50 |
|
7. Độ nhớt, Pa.s (đo ở điều kiện RV4, SP4) |
20 ÷ 30 |
12 ÷ 20 |
8. Độ bền nước, giờ, không nhỏ hơn |
250 |
1000 |
9. Độ bền kiềm, giờ, trong dung dịch Ca(OH)2 bão hòa, pH = 14, không nhỏ hơn |
150 |
600 |
10. Độ rửa trôi, chu kỳ, không nhỏ hơn |
450 |
1200 |
11. Chu kỳ nóng lạnh, chu kỳ, không nhỏ hơn |
- |
50 |