Nguồn Sở XD Tp HCM
CÔNG BỐ GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 8 NĂM 2013
(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND)
STT | Tên hàng - Quy cách | Đơn vị tính |
Tiêu chuẩn công bố áp dụng | Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng | Ghi chú |
I | THÉP XÂY DỰNG | ||||
A | Tổng Công ty Thép Việt Nam | Địa
chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM | |||
Thép cuộn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
1 | Đường kính 6mm CB 240T | Tấn | 13,440,000 | ||
2 | Đường kính 7mm - 8mm CB 240T | " | 13,390,000 | ||
3 | Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T | " | 13,680,000 | ||
Thanh trơn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
4 | Đường kính 10mm CT3 | Tấn | 15,520,000 | ||
5 | Đường kính 12mm - 25mmm CT3 | " | 15,520,000 | ||
Thanh vằn | |||||
6 | Đường kính 10mm CB 300V;SD295 | Tấn | JIS G3112 | 13,440,000 | |
7 | Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 | " | 13,290,000 | ||
8 | Đường kính 36mm CB 300V;SD295 | " | 13,590,000 | ||
9 | Đường kính 10mm CB 400V;SD390 | " | 13,540,000 | ||
10 | Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 | " | 13,390,000 | ||
11 | Đường kính 10mm Gr60 VHK | " | ASTM A615/A615M | 13,890,000 | |
12 | Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK | " | 13,740,000 | ||
13 | Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK | " | 14,040,000 | Địa
chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM | |
Thép góc (CT38) | |||||
14 | 25 x 25 x (2,5 - 3mm) | Tấn | TCVN 1656:1993 | 15,370,000 | |
15 | 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) | " | 15,370,000 | ||
16 | 40 x 40 x (2,5 - 4mm) | " | 15,370,000 | ||
17 | 50 x 50 x (3 - 5mm) | " | 15,370,000 | ||
18 | 60 x 60 x 5mm | " | 15,370,000 | ||
19 | 63 x 63 x (4 - 6mm) | " | 15,370,000 | ||
20 | 65 x 65 x (4 - 6mm) | " | 15,370,000 | ||
21 | 70 x 70 x (5 - 7mm) | " | 15,370,000 | ||
22 | 75 x 75 x (5 - 9mm) | " | 15,370,000 | ||
23 | 90 x 90 x( 8 - 9mm) | " | 15,370,000 | ||
24 | 100 x 100 x 10mm | " | 15,370,000 | ||
B | Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA | Địa
chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương | |||
25 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,450,000 | |
26 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | 14,450,000 | ||
27 | Thép cuộn 10mm SWRM20 | " | 14,690,000 | ||
28 | Thép thanh vằn 10mm - SD 390 | " | 14,520,000 | ||
29 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 | " | 14,370,000 | ||
30 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 | " | 14,670,000 | ||
31 | Thép thanh vằn 10mm Gr 60 | " | 14,720,000 | ||
32 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 | " | 14,570,000 | ||
33 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 | " | 14,870,000 | ||
34 | Thép thanh vằn 10mm SD490 | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,870,000 | Địa chỉ:
Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương |
35 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 | " | 14,720,000 | ||
36 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 | " | 15,020,000 | ||
37 | Thép thanh vằn 10mm BS460B | " | 14,870,000 | ||
38 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B | " | 14,720,000 | ||
39 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B | " | 15,020,000 | ||
II | XI MĂNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh | Địa chỉ:
161 đường 30/4 TX Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Giá bán tại TP.HCM | |||
40 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
70,000 | |
41 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,409,090 | ||
B | Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam | Đ/c:
81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM Lầu 9-10, Fideco Tower Giá giao tại TP.HCM | |||
42 | Xi măng PCB 40 | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
|||
_Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy | bao | 80,000 | |||
_Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ | " | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
85,000 | ||
43 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,527,272 | ||
C | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa chỉ:
360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM | |||
44 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
77,272 | |
45 | Vữa xây, vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | TCVN 4314:2003 | 666,200 | |
46 | Vữa xây Extra M75 (bao 50kg) | tấn | 2,918,200 | ||
47 | Vữa tô Extra M75 (bao 50kg) | tấn | 992,200 | ||
D | Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh | Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM | |||
48 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
||
_Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ | bao | 72,727 | |||
_Giá giao tại các quận, huyện còn lại | bao | 72,727 | |||
III | DÂY - CÁP ĐIỆN | ||||
A | Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI) | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
Dây điện ruột đồng | TCVN 6610-4:2000 | ||||
49 | _ CV-1 -0,6/1kV (7/0.425) | m | 2,920 | ||
50 | _ CV-1.25 -0,6/1kV (7/0.45) | " | 3,190 | ||
51 | _ CV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) | " | 5,130 | ||
52 | _ CV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) | " | 7,140 | ||
53 | _ CV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) | " | 8,420 | ||
54 | _ CV-5.0 - 0,6/1kV (7/0.95) | " | 11,890 | ||
55 | _ CV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) | " | 30,500 | ||
56 | _ CV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) | " | 159,000 | ||
57 | _ CV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) | " | 212,100 | ||
58 | _ CV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) | " | 511,800 | ||
59 | _ CV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) | " | 640,800 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV | " | ||||
60 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | 304,300 | ||
61 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 389,400 | ||
62 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 538,700 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |
63 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | TCVN 6610-4:2000 | 742,300 | |
64 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 938,800 | ||
65 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,234,900 | ||
66 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,502,100 | ||
67 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 1,884,900 | ||
68 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,362,300 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV | |||||
69 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | 326,200 | ||
70 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 418,000 | ||
71 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 586,700 | ||
72 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 800,600 | ||
73 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,311,600 | ||
74 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,317,600 | ||
75 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,592,300 | ||
76 | _ 3 x 200 + 1 x 100 | " | 1,623,600 | ||
77 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 1,998,000 | ||
78 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,490,900 | ||
Dây đồng trần xoắn | |||||
79 | _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 | kg | 228,800 | ||
80 | _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 | " | 225,600 | ||
81 | _ Tiết diện > 50 mm2 | " | 226,600 | ||
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV) | TCVN 5935 : 1995 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
82 | _ 2 x 11 mm2 | m | 63,500 | ||
83 | _ 2 x 22 mm2 | " | 112,700 | ||
84 | _ 2 x 38 mm2 | " | 180,200 | ||
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV) | TCVN 5064 : 1994 | ||||
85 | _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 | m | 189,200 | ||
86 | _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 | " | 316,000 | ||
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV) | TCVN 5935 : 1995 | ||||
87 | _ 2 x 11 mm2 | m | 49,300 | ||
88 | _ 2 x 22 mm2 | " | 100,300 | ||
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV) | |||||
89 | _ 4 x 11 mm2 | m | 97,700 | ||
90 | _ 4 x 22 mm2 | " | 196,100 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
91 | _ 3 x 50 mm2 | m | 536,300 | ||
92 | _ 3 x 240 mm2 | " | 1,914,800 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | TCVN 6610-3:2000 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
93 | _ 3 x 50 mm2 | m | 606,000 | ||
94 | _ 3 x 240 mm2 | " | TCVN 6610-3:2000 | 2,056,000 | |
Dây nhôm trần lõi thép các loại | |||||
95 | _ >50 đến = 95 mm2 | kg | 58,900 | ||
96 | _ >95 đến = 240 mm2 | " | 61,200 | ||
Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC -4R- 0,6 / 1KV ruột nhôm) | TCVN 5935 : 1995 | ||||
97 | _ 4 x 70 mm2 | m | 75,500 | ||
98 | _ 4 x 95 mm2 | " | 102,200 | ||
99 | _ 4 x 120 mm2 | " | 130,400 | ||
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm] | TCVN 5064 : 1994 | ||||
100 | _ 120 mm2 | m | 71,600 | ||
101 | _ 240 mm2 | " | 113,100 | ||
B | Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát | Địa chỉ:
144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM | |||
Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | QCVN 4:2009/BKHCN | ||||
102 | _CV 1,0mm² | đ/m | 3,014 | ||
103 | _CV 2,0mm² | " | 5,313 | ||
104 | _CV 3,0mm² | " | 7,700 | ||
105 | _CV 3,5mm² | " | 8,888 | ||
106 | _CV 5,0mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 12,628 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
107 | _CV 5,5mm² | " | 13,497 | ||
108 | _CV 7 mm² | " | 16,709 | ||
109 | _CV 8 mm² | " | 19,195 | ||
110 | _CV 11 mm² | " | 25,916 | ||
111 | _CV 14 mm² | " | 32,604 | ||
112 | _CV 16 mm² | " | 37,037 | ||
113 | _CV 22 mm² | " | 50,578 | ||
114 | _CV 25 mm² | " | 58,443 | ||
115 | _CV 35 mm² | " | 80,696 | ||
116 | _CV 38 mm² | " | 86,130 | ||
117 | _CV 50 mm² | " | 114,169 | ||
118 | _CV 60 mm² | " | 138,204 | ||
119 | _CV 70 mm² | " | 158,499 | ||
120 | _CV 75 mm² | " | 175,846 | ||
121 | _CV 80 mm² | " | 183,678 | ||
122 | _CV 95 mm² | " | 215,534 | ||
123 | _CV 100 mm² | " | 233,948 | ||
124 | _CV 120 mm² | " | 274,813 | ||
125 | _CV 150 mm² | " | 342,870 | ||
126 | _CV 185 mm² | " | 428,769 | ||
127 | _CV 200 mm² | " | 456,775 | ||
128 | _CV 240 mm² | " | 567,435 | ||
129 | _CV 250 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 579,381 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
130 | _CV 300 mm² | " | 672,243 | ||
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
131 | VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V | đ/m | 2,959 | ||
132 | VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V | " | 4,224 | ||
133 | VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V | " | 5,467 | ||
134 | VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V | " | 7,678 | ||
135 | VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V | " | 12,628 | ||
Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
136 | VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V | đ/m | 3,872 | ||
137 | VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | " | 5,159 | ||
138 | VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V | " | 6,457 | ||
139 | VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V | " | 9,020 | ||
140 | VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V | " | 14,289 | ||
141 | VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V | " | 22,275 | ||
142 | VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V | " | 32,219 | ||
Dây bọc đồng cach1 điện PVC cấp điện áp 450/750V | |||||
143 | CV-1.5 (7/0.52)-450/750V | đ/m | 4,180 | ||
144 | CV-2.5 (7/0.67)-450/750V | " | 6,479 | ||
145 | CV-4 (7/0.85)-450/750V | " | 9,856 | ||
146 | CV-6 (7/1.04)-450/750V | " | 14,410 | ||
147 | CV-10 (7/1.35)-450/750V | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 24,222 | |
Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | |||||
148 | AV 16 mm² | đ/m | 5,346 | ||
149 | AV 22 mm² | " | 7,260 | ||
150 | AV 25 mm² | " | 8,162 | ||
151 | AV 35 mm² | " | 10,835 | ||
152 | AV 50 mm² | " | 15,026 | ||
153 | AV 70 mm² | " | 20,438 | ||
154 | AV 95 mm² | " | 28,083 | ||
155 | AV 120 mm² | " | 34,606 | ||
156 | AV 150 mm² | " | 43,032 | ||
157 | AV 185 mm² | " | 53,614 | ||
158 | AV 200 mm² | " | 57,475 | ||
159 | AV 240 mm² | " | 70,103 | ||
160 | AV 250 mm² | " | 73,777 | ||
161 | AV 300 mm² | " | 87,197 | ||
162 | AV 350 mm² | " | 99,891 | ||
163 | AV 400 mm² | " | 109,076 | ||
164 | AV 500 mm² | " | 135,938 | ||
Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV | |||||
165 | AsV 35/6 | đ/m | 13,167 | ||
166 | AsV 50/8 | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 17,171 | Địa chỉ:
144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
167 | AsV 70/11 | " | 23,397 | ||
168 | AsV 95/16 | " | 32,538 | ||
169 | AsV 120/19 | " | 38,071 | ||
170 | AsV 150/19 | " | 46,387 | ||
171 | AsV 185/24 | " | 58,399 | ||
172 | AsV 240/32 | " | 75,504 | ||
IV | ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM | ||||
Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương | Địa chỉ
435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM | ||||
Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80) | TCXDVN 372:2006 | ||||
173 | _Đk 300 | md | 241,200 | ||
174 | _Đk 400 | " | 305,800 | ||
175 | _Đk 500 | " | 425,300 | ||
176 | _Đk 600 | " | 476,900 | ||
177 | _Đk 700 | " | 619,600 | ||
178 | _Đk 800 | " | 742,000 | ||
179 | _Đk 900 | " | 976,200 | ||
180 | _Đk 1000 | " | 1,111,000 | ||
181 | _Đk 1200 | " | 1,823,900 | ||
182 | _Đk 1500 | " | 2,544,500 | ||
183 | _Đk 1800 | " | 3,584,900 | ||
184 | _Đk 2000 | " | 4,116,000 | ||
Cống hộp rung ép | TCXDVN 392:2007 | Địa chỉ
435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM | |||
185 | _ 1,0 x 1,0 m | md | 2,951,900 | ||
186 | _ 1,2 x 1,2 m | " | 3,317,900 | ||
187 | _ 1,6 x 1,6 m | " | 5,052,000 | ||
188 | _ 1,6 x 2,0 m | " | 6,623,300 | ||
189 | _ 2,0 x 2,0 m | " | 7,641,500 | ||
190 | _ 2,5 x 2,5 m | " | 11,780,100 | ||
191 | _ 3,0 x 3,0 m | " | 15,989,400 | ||
192 | _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m | " | 8,752,000 | ||
193 | _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m | " | 11,607,400 | ||
194 | _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m | " | 14,222,700 | ||
195 | _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m | " | 21,822,400 | ||
196 | _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m | " | 31,252,300 | ||
Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80) | |||||
197 | _ Đk 300 | md | 277,900 | ||
198 | _ Đk 400 | " | 353,700 | ||
199 | _ Đk 500 d 6 cm | " | 486,200 | ||
200 | _ Đk 600 d 6 cm | " | 538,400 | ||
201 | _ Đk 700 d 8 cm | " | 703,000 | ||
202 | _ Đk 800 | " | 855,900 | ||
203 | _ Đk 900 | " | 1,131,600 | ||
204 | _ Đk 1000 | " | 1,263,400 | ||
205 | _ Đk 1200 | " | 2,122,800 | ||
206 | _ Đk 1250 | TCXDVN 372:2006 | 2,235,800 | Địa chỉ
435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM | |
207 | _ Đk 1500 | " | 2,922,000 | ||
208 | _ Đk 1800 | " | 4,124,600 | ||
209 | _ Đk 2000 | " | 4,763,000 | ||
Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m | |||||
210 | _ Đk 200 | md | 288,200 | ||
211 | _ Đk 300 | " | 301,900 | ||
212 | _ Đk 400 | " | 377,500 | ||
213 | _ Đk 600 | " | 600,500 | ||
214 | _ Đk 800 | " | 1,049,800 | ||
215 | _ Đk 1000 | " | 1,578,600 | ||
216 | _ Đk 1200 | " | 2,277,900 | ||
217 | _ Đk 1500 | " | 3,405,700 | ||
218 | _ Đk 2000 | " | 4,939,500 | ||
V | GẠCH CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam | Đ/c: Số
9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
219 | Ngói chính | viên | TCVN 1453:1986 | 11,909 | |
220 | Ngói nóc | " | 23,636 | ||
221 | Ngói ghép hai | " | 29,090 | ||
222 | Ngói rìa | " | 23,636 | ||
223 | Ngói cuối rìa | " | 29,090 | ||
224 | Ngói cuối nóc | " | 31,818 | ||
225 | Ngói cuối mái | " | TCVN 1453:1986 | 31,818 | Đ/c: Số
9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
226 | Ngói ghép ba | " | 38,181 | ||
227 | Ngói ghép bốn | " | 38,181 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật | Đ/c:
506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |||
228 | Ngói chính (9 viên/m2) | viên | TCVN 1453:1986 | 11,182 | |
229 | Ngói nóc (3.3 viên/md) | " | 20,909 | ||
230 | Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
231 | Ngói cuối mái (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
232 | Ngói rìa (3 viên/md) | " | 20,909 | ||
233 | Ngói cuối rìa (3 viên/md) | " | 25,455 | ||
234 | Ngói chạc hai (góc vuông) | " | 26,364 | ||
235 | Ngói chạc ba Y & T | " | 27,273 | ||
236 | Ngói chạc bốn | " | 31,817 | ||
C | Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |||
Gạch xây | TCVN 1450:2009 | ||||
237 | Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,273 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,291 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,300 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | TCVN 1450:2009 | 1,309 | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |
238 | Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,227 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,245 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,254 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,263 | |||
240 | Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,536 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,550 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,564 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,582 | |||
241 | Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,491 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,505 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | TCVN 1450:2009 | 1,519 | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,537 | |||
242 | Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 5,047 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,066 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,087 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,106 | |||
243 | Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 5,127 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,145 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,155 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,182 | |||
Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1) | |||||
244 | Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 90:1981 | 8,186 | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 8,218 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 8,255 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 8,282 | |||
245 | Ngói Nóc, 3 viên/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 18,500 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 18,527 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 18,591 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 18,637 | |||
246 | Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 40,118 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 40,136 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 40,154 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 40,195 | |||
D | Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình | Đ/c:
273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè) | |||
247 | Gạch bông 20 x20 (loại 1) | m2 | TCVN 6065:1995 | 105,000 | |
248 | Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 | m2 | 90,000 | ||
249 | Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 | m2 | 95,000 | ||
250 | Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m | m2 | TCVN 6467:1999 | 145,000 | |
251 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm | m2 | 145,000 | ||
252 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm | m2 | 145,000 | ||
253 | Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm | m2 | 145,000 | ||
254 | Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm | m2 | 151,000 | ||
255 | Gạch Terrazzo (400x400x30) | m2 | QCVN
16-6:2011/BXD TCVN 7745:2007 |
105,000 | |
E | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | Chi
nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM | |||
256 | Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 | m2 | Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) | 108,272 | |
257 | Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 | " | 114,545 | ||
258 | Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 | " | 130,181 | ||
259 | Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 | " | 140,636 | ||
260 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
261 | Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 | " | 96,727 | ||
262 | Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 | " | Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) | 135,454 | Chi
nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM |
263 | Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 | " | 141,727 | ||
264 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
265 | Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 | " | 245,181 | ||
VI | ĐÁ | ||||
Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | Đ/c:
Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương | ||||
266 | Đá 0 - 4 | tấn | TCVN 7570:2006 | 81,000 | |
267 | Đá 1 - 2 | " | 133,000 | ||
268 | Đá 4 - 6 | " | 106,000 | ||
269 | Đá 5 - 7 | " | 104,000 | ||
270 | Đá mi | " | 72,000 | ||
VII | CÁT | Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai | |||
271 | Cát xây dựng | m3 | 157,080 | ||
272 | Cát thường | " | 111,600 | ||
273 | Cát san lấp | " | 70,800 | ||
VIII | GỖ | ||||
274 | Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m | m3 | 3,810,000 | Tham khảo giá thị trường TP.HCM | |
275 | Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m | m3 | 6,360,000 | ||
276 | Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m | cây | 12,000 | ||
277 | Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m | cây | 13,000 | ||
278 | Cây chống (bạch đàn) | cây | 13,000 | ||
IX | BÊ TÔNG NHỰA NÓNG | ||||
A | Công ty TNHH MTV Quản lý Công trình giao thông Sài Gòn | Đ/c: 132
Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM | |||
279 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
280 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
281 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
B | Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T | Đ/c: 98
Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM | |||
282 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
283 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
284 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
X | NHỦ TƯƠNG | ||||
Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa chỉ:
273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương | ||||
285 | Nhủ tương CRS-1 | Tấn | ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 | 14,000,000 | |
286 | Nhủ tương CRS-2 | " | 14,250,000 | ||
287 | Nhủ tương CSS-1h | " | 14,700,000 | ||
XI | NHỰA ĐƯỜNG | ||||
A | Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | ||||
288 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | tấn | TCVN 7493:2005 | 15,300,000 | Đ/c: Số
1 Khâm Khiêm - Hà Nội Giá bán tại kho Nhà Bè - TP.HCM |
289 | Nhựa đường phuy 60/70 | " | 16,500,000 | ||
B | Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa chỉ:
273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương | |||
290 | Nhựa đường lỏng MC70 | tấn | AASHTO:M82 TCVN 8818-1:2011 |
24,700,000 | |
291 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | " | 15,100,000 | ||
C | Công ty TNHH Thành Giao | Địa chỉ:
S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao trong nội thành TP.HCM | |||
292 | Carboncor Asphalt | tấn | 22 TCN 211-2006 | 3,200,000 | |
XII | BÊ TÔNG TƯƠI | ||||
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | |||||
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2 | TCVN
374:2006 ISO 9001:2008 |
Địa chỉ:
199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
293 | Bê tông mác 200 | m3 | 1,054,545 | ||
294 | Bê tông mác 250 | m3 | 1,109,090 | ||
295 | Bê tông M300-R28 | m3 | 1,163,636 | ||
XIII | CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||||
A | Công ty cổ phần Beton 6 | Đ/c:
Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường | |||
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300) | TCXDVN 286 : 2003 | ||||
296 | Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 315,000 | ||
297 | Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 419,000 | ||
298 | Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 566,000 | ||
299 | Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | TCXDVN
390 : 2007 JIS A 5373 : 2004 |
814,000 | Đ/c:
Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường |
Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500) | |||||
300 | Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 275,000 | ||
301 | Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 376,000 | ||
302 | Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 474,000 | ||
303 | Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 635,000 | ||
B | Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM | |||
304 | Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) | md | TCVN
7888:2008 ISO 9001:2008 |
295,000 | |
305 | Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) | md | 410,000 | ||
XIV | TRỤ ĐÈN | ||||
Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia | Địa
chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai | ||||
Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ | |||||
306 | Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | trụ | IEC 598 15982; BS 5649 | 2,373,000 | Địa
chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai |
307 | Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 2,876,000 | ||
308 | Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 3,604,000 | ||
309 | Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 4,276,000 | ||
310 | Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 5,240,000 | ||
311 | Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,060,000 | ||
312 | Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,729,000 | ||
313 | Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 8,413,000 | ||
314 | Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 9,636,000 | ||
XV | TẤM LỢP | ||||
Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á | Địa
chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển | ||||
315 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md | md | ASTM D 570-98 | 82,727 | |
316 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 254,545 | ||
317 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md | " | 331,818 | ||
318 | Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 280,000 | ||
XVI | TẤM PANEL CÁCH NHIỆT | ||||
Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty | ||||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3 | TC 01-2005/CTY TCN | ||||
319 | _Dày 50 mm | m2 | 370,000 | ||
320 | _Dày 75 mm | " | 390,000 | ||
321 | _Dày 100 mm | " | 420,000 | ||
322 | _Dày 120 mm | " | 440,000 | ||
323 | _Dày 150 mm | " | 450,000 | ||
324 | _Dày 175 mm | " | 510,000 | ||
325 | _Dày 200 mm | " | 520,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3 | |||||
326 | _Dày 50 mm | m2 | 380,000 | ||
327 | _Dày 75 mm | " | 410,000 | ||
328 | _Dày 100 mm | " | 440,000 | ||
329 | _Dày 120 mm | " | 450,000 | ||
330 | _Dày 150 mm | " | 460,000 | ||
331 | _Dày 175 mm | " | 550,000 | ||
332 | _Dày 200 mm | " | 560,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3 | |||||
333 | _Dày 50 mm | m2 | 410,000 | ||
334 | _Dày 75 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 430,000 | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
335 | _Dày 100 mm | " | 450,000 | ||
336 | _Dày 120 mm | " | 520,000 | ||
337 | _Dày 150 mm | " | 530,000 | ||
338 | _Dày 175 mm | " | 590,000 | ||
339 | _Dày 200 mm | " | 630,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3 | |||||
340 | _Dày 50 mm | m2 | 540,000 | ||
341 | _Dày 75 mm | " | 600,000 | ||
342 | _Dày 100 mm | " | 690,000 | ||
343 | _Dày 120 mm | " | 740,000 | ||
344 | _Dày 150 mm | " | 810,000 | ||
XVII | VẢI ĐỊA KỸ THUẬT | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C: 57
Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM | |||
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV | TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 | ||||
345 | Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m | m2 | 13,200 | ||
346 | Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m | " | 15,100 | ||
347 | Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m | " | 17,400 | ||
348 | Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m | " | 18,900 | ||
349 | Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m | " | 24,300 | ||
350 | Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m | " | TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 | 27,400 | Đ/C: 57
Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM |
351 | Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m | " | 31,300 | ||
352 | Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m | " | 38,300 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Đ/c:
201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương | |||
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất | AA8HTO M288-96 | ||||
353 | Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) | m2 | 13,400 | ||
354 | Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) | " | 15,300 | ||
355 | Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) | " | 17,600 | ||
356 | Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) | " | 19,200 | ||
357 | Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) | " | 24,500 | ||
358 | Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) | " | 27,800 | ||
XVIII | RỌ ĐÁ | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C: 57
Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM | |||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm | TCVN 2053:1993 | ||||
359 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 46,000 | ||
360 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 51,000 | ||
361 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 59,500 | ||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm | |||||
362 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 43,000 | Đ/C: 57
Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM |
363 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 45,000 | ||
364 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 52,000 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Địa chỉ:
201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương | |||
365 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 47,000 | |
366 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái | " | 45,000 | ||
367 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái | m2 | 56,000 | ||
368 | Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái | " | 62,000 | ||
369 | Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái | " | 45,000 | ||
370 | Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái | " | 45,000 | ||
371 | Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái | " | 45,000 | ||
XIX | SƠN GIAO THÔNG | ||||
Công ty TNHH Yên Sinh | Đ/c: 36B
Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM | ||||
372 | Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) | tấn | TCVN 8791-2011 | 26,750,000 | |
373 | Sơn lót (YH-P02) | tấn | TCVN 8787-2011 | 81,748,000 | |
374 | Đinh phản quang mắt mèo (các màu) * | viên | (*) chưa thực hiện công bố tiêu chuẩn áp dụng | 148,000 | |
375 | Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) * | viên | 85,000 | ||
376 | Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE * | kg | 166,000 | ||
377 | Keo dán MEGAPOXY * | kg | 262,500 | ||
XX | NẮP HỐ GA | ||||
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình | ||||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630) | BS EN 124:1994 | ||||
378 | 12,5 tấn | bộ | 4,725,000 | ||
379 | 25 tấn | " | 5,040,000 | ||
380 | 40 tấn | " | 6,111,000 | ||
381 | 60 tấn | " | 8,190,000 | ||
382 | 90 tấn | " | 10,710,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650) | |||||
383 | 12,5 tấn | bộ | 3,750,000 | ||
384 | 25 tấn | " | 4,440,000 | ||
385 | 40 tấn | " | 5,100,000 | ||
386 | 60 tấn | " | 5,900,000 | ||
387 | 90 tấn | " | 6,400,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650) | |||||
388 | 12,5 tấn | bộ | 3,760,000 | ||
389 | 25 tấn | " | 4,350,000 | ||
390 | 40 tấn | " | 4,860,000 | ||
391 | 60 tấn | " | 5,400,000 | ||
392 | 90 tấn | " | 6,100,000 | ||
Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430) | BS EN 124:1994 | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình | |||
393 | 12,5 tấn | bộ | 2,750,000 | ||
394 | 25 tấn | " | 3,100,000 | ||
395 | 40 tấn | " | 3,800,000 | ||
396 | 60 tấn | " | 4,400,000 | ||
397 | 90 tấn | " | 5,100,000 | ||
Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu | |||||
398 | Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn | bộ | 509,355 | ||
399 | Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn | " | 2,315,250 | ||
400 | Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn | " | 5,853,878 | ||
401 | Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn | " | 7,460,878 | ||
402 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn | bộ | 6,945,750 | ||
403 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn | " | 11,113,200 | ||
404 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn | " | 12,193,650 | ||
405 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn | " | 13,891,500 | ||
406 | Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn | " | 20,451,375 | ||
B | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT | Địa
chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới | TCCS 02.2012/BUSADCO | ||||
407 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè | bộ | 10,295,454 | ||
408 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường | " | 10,350,909 | ||
409 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè | " | 10,340,000 | ||
410 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường | " | 10,415,454 | ||
Hào kỹ thuật | |||||
411 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè | m | 1,453,636 | ||
412 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè | " | 1,913,636 | ||
413 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường | " | 2,140,909 | ||
414 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường | " | 2,675,454 | ||
Hố ga hào kỹ thuật | |||||
415 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) | bộ | 4,817,272 | ||
416 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) | " | 5,440,909 | ||
417 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) | " | 7,565,454 | ||
418 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) | " | 8,386,363 | ||
Hố ga liền cống | |||||
419 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 4,348,181 | Địa chỉ:
06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
420 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 | " | 5,501,818 | ||
421 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 | " | 8,784,545 | ||
422 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 | " | 11,939,090 | ||
423 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 | " | 14,870,909 | ||
424 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 | " | 19,371,818 | ||
XXI | GẠCH BLOCK XÂY DỰNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa chỉ
số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | |||
Gạch Block | TCVN
6477 : 1999 Mác 75 |
||||
425 | _10 x 20 x 40 cm | viên | 6,410 | ||
426 | _20 x 20 x 20 cm | " | 6,140 | ||
427 | _20 x 20 x 40 cm | 9,250 | |||
428 | _8 x 18 x 19 cm | " | 4,540 | ||
429 | _8 x18 x 38 cm | " | 5,600 | ||
430 | _18 x 18 x 19 cm | " | 5,500 | ||
431 | _20 x 20 x 20 cm | " | 5,870 | ||
432 | _20 x 20 x 40 cm | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 50 |
8,460 | |
433 | _8 x 18 x 19 cm | " | 4,440 | ||
434 | _8 x18 x 38 cm | " | 5,380 | ||
435 | _18 x 18 x 19 cm | " | 5,280 | ||
436 | _18 x 18 x 38 cm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 50 |
6,980 | Địa chỉ
số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
Gạch tự chèn chữ I | " | ||||
437 | Chữ I dày 50mm | TCVN
6476 : 1999 Mác 100 |
3,180 | ||
438 | Chữ I dày 60mm | " | 3,340 | ||
439 | Chữ I dày 50mm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 200 |
3,310 | |
440 | Chữ I dày 60mm | " | 3,510 | ||
Gạch tự chèn chữ S | " | ||||
441 | Chữ S dày 50mm | TCVN
6476 : 1999 Mác 100 |
3,110 | ||
442 | Chữ S dày 60mm | " | 3,270 | ||
443 | Chữ S dày 50mm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 200 |
3,230 | |
444 | Chữ S dày 60mm | " | 3,430 | ||
B | Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên | Đ/c: 60
Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An | |||
445 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) | viên | TCVN: 7959:2008 | 11,000 | |
446 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) | " | 14,700 | ||
447 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) | " | 22,100 | ||
448 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) | " | 29,500 | ||
449 | Vữa xây E-Block | 40kg/ bao |
TCVN 4314 | 100,000 | |
450 | Vữa tô E-Block | 81,818 | |||
C | Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới | Đ/c: 456
- 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||
451 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) | viên | TCVN 7959:2008 | 10,909 | |
452 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) | " | TCVN 7959:2008 | 14,545 | Đ/c: 456
- 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
453 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) | " | 21,818 | ||
454 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) | " | 29,090 |