Giá các mặt hàng VLXD trên địa bàn TPHCM tháng 12/2013 do Sở XD Tp.HCM ban hành
STT | Tên hàng - Quy cách | Đơn vị tính |
Tiêu chuẩn công bố áp dụng | Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng | Ghi chú |
I | THÉP XÂY DỰNG | ||||
A | Tổng Công ty Thép Việt Nam | Địa
chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM | |||
Thép cuộn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
1 | Đường kính 6mm CB 240T | Tấn | 14,520,000 | ||
2 | Đường kính 7mm - 8mm CB 240T | " | 14,470,000 | ||
3 | Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T | " | 14,760,000 | ||
Thanh trơn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
4 | Đường kính 10mm CT3 | Tấn | 15,520,000 | ||
5 | Đường kính 12mm - 25mmm CT3 | " | 15,520,000 | ||
Thanh vằn | |||||
6 | Đường kính 10mm CB 300V;SD295 | Tấn | JIS G3112 | 14,620,000 | |
7 | Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 | " | 14,470,000 | ||
8 | Đường kính 36mm CB 300V;SD295 | " | 14,770,000 | ||
9 | Đường kính 10mm CB 400V;SD390 | " | 14,620,000 | ||
10 | Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 | " | 14,470,000 | ||
11 | Đường kính 10mm Gr60 VHK | " | ASTM A615/A615M | 14,970,000 | |
12 | Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK | " | 14,820,000 | ||
13 | Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK | " | 15,120,000 | Địa
chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM | |
Thép góc (CT38) | |||||
14 | 25 x 25 x (2,5 - 3mm) | Tấn | TCVN 1656:1993 | 16,050,000 | |
15 | 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) | " | 16,050,000 | ||
16 | 40 x 40 x (2,5 - 4mm) | " | 16,050,000 | ||
17 | 50 x 50 x (3 - 5mm) | " | 16,050,000 | ||
18 | 60 x 60 x 5mm | " | 16,050,000 | ||
19 | 63 x 63 x (4 - 6mm) | " | 16,050,000 | ||
20 | 65 x 65 x (4 - 6mm) | " | 16,050,000 | ||
21 | 70 x 70 x (5 - 7mm) | " | 16,050,000 | ||
22 | 75 x 75 x (5 - 9mm) | " | 16,050,000 | ||
23 | 90 x 90 x( 8 - 9mm) | " | 16,050,000 | ||
24 | 100 x 100 x 10mm | " | 16,050,000 | ||
B | Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA | Địa
chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương | |||
25 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,950,000 | |
26 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | 14,950,000 | ||
27 | Thép cuộn 10mm SWRM20 | " | 15,190,000 | ||
28 | Thép thanh vằn 10mm - SD 390 | " | 15,050,000 | ||
29 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 | " | 14,900,000 | ||
30 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 | " | 15,200,000 | ||
31 | Thép thanh vằn 10mm Gr 60 | " | 15,250,000 | ||
32 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 | " | 15,100,000 | ||
33 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 | " | 15,400,000 | ||
34 | Thép thanh vằn 10mm SD490 | " | TCVN 1651-2:2008 | 15,400,000 | Địa
chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương |
35 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 | " | 15,250,000 | ||
36 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 | " | 15,550,000 | ||
37 | Thép thanh vằn 10mm BS460B | " | 15,400,000 | ||
38 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B | " | 15,250,000 | ||
39 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B | " | 15,550,000 | ||
C | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh | Địa
chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương | |||
40 | Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,200,000 | |
41 | Thép cuộn D8 CB300-V | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,250,000 | |
42 | Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 | 14,300,000 | |
43 | Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 | " | 14,200,000 | ||
44 | Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | 14,500,000 | ||
45 | Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | 14,800,000 | ||
46 | Thép thanh vằn D10 GR60 | " | ASTM A615/A615M | 14,600,000 | |
47 | Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 | " | 14,500,000 | ||
48 | Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 | " | BS 4449/JIS G3112 | 14,800,000 | |
49 | Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 | " | 14,700,000 | ||
D | Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ | Địa
chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | |||
50 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,650,000 | |
51 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,650,000 | |
52 | Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 | " | JIS G3112:2004 | 14,300,000 | |
53 | Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 | " | JIS G3112:2004 | 14,600,000 | |
II | XI MĂNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh | Địa
chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Giá bán tại TP.HCM | |||
54 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
74,545 | |
55 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,409,090 | ||
B | Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam | Đ/c:
Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM Lầu 9-10, Fideco Tower Giá giao tại TP.HCM | |||
56 | Xi măng PCB 40 | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
|||
_Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy | bao | 80,000 | |||
_Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ | " | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
85,000 | ||
57 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,527,272 | ||
C | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa
chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM | |||
58 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
75,227 | |
59 | Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | TCVN 4314:2003 | 672,727 | |
60 | Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | 677,272 | ||
D | Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh | Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM | |||
62 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
||
_Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ | bao | 70,000 | |||
_Giá giao tại các quận, huyện còn lại | bao | 70,000 | |||
III | DÂY - CÁP ĐIỆN | ||||
A | Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI) | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
Dây điện ruột đồng | |||||
63 | _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) | m | TCVN 6610-4:2000 | 4,320 | |
64 | _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) | " | 5,620 | ||
65 | _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) | " | 6,920 | ||
66 | _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) | " | 10,120 | ||
67 | _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) | " | 11,190 | ||
68 | _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) | " | 16,190 | ||
69 | _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) | " | 37,200 | ||
70 | _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) | " | 187,000 | ||
71 | _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) | " | 248,600 | ||
72 | _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) | " | 595,800 | ||
73 | _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) | " | 745,900 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV | " | ||||
74 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | TCVN 6610-4:2000 | 343,200 | |
75 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 438,100 | ||
76 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 608,700 | ||
77 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 839,700 | ||
78 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,057,300 | ||
79 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,398,900 | ||
80 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,691,700 | ||
81 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 2,125,200 | ||
82 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,670,200 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV | |||||
83 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | TCVN 6610-4:2000 | 363,800 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
84 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 464,900 | ||
85 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 654,900 | ||
86 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 895,200 | ||
87 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,118,100 | ||
88 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,475,600 | ||
89 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,776,500 | ||
90 | _ 3 x 200 + 1 x 100 | " | 1,820,100 | ||
91 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 2,223,600 | ||
92 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,785,700 | ||
Dây đồng trần xoắn | |||||
93 | _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 | kg | 259,800 | ||
94 | _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 | " | 257,700 | ||
95 | _ Tiết diện > 50 mm2 | " | 259,700 | ||
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV) | |||||
96 | _ 2 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 69,400 | |
97 | _ 2 x 22 mm2 | " | 125,600 | ||
98 | _ 2 x 38 mm2 | " | 205,400 | ||
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV) | |||||
99 | _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 | m | TCVN 5064:1994 | 207,600 | |
100 | _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 | " | 352,000 | ||
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV) | |||||
101 | _ 2 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 54,700 | |
102 | _ 2 x 22 mm2 | " | 109,900 | ||
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV) | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
103 | _ 4 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 108,700 | |
104 | _ 4 x 22 mm2 | " | 218,700 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
105 | _ 3 x 50 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 669,600 | |
106 | _ 3 x 240 mm2 | " | 2,443,100 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
107 | _ 3 x 50 mm2 | m | TCVN 6610-3:2000 | 753,800 | |
108 | _ 3 x 240 mm2 | " | 2,613,400 | ||
Dây nhôm trần lõi thép các loại | |||||
109 | _ >50 đến = 95 mm2 | kg | 64,600 | ||
110 | _ >95 đến = 240 mm2 | " | 66,400 | ||
Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm) | |||||
111 | _ 4 x 70 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 81,800 | |
112 | _ 4 x 95 mm2 | " | 111,400 | ||
113 | _ 4 x 120 mm2 | " | 134,300 | ||
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm] | |||||
114 | _ 120 mm2 | m | TCVN 5064:1994 | 88,800 | |
115 | _ 240 mm2 | " | 140,600 | ||
B | Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát | ||||
Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | Địa
chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM | ||||
116 | _CV 1,0mm² | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 3,014 | |
117 | _CV 2,0mm² | " | 5,313 | ||
118 | _CV 3,0mm² | " | 7,700 | ||
119 | _CV 3,5mm² | " | 8,888 | ||
120 | _CV 5,0mm² | " | 12,628 | ||
121 | _CV 5,5mm² | " | 13,497 | ||
122 | _CV 7 mm² | " | 16,709 | ||
123 | _CV 8 mm² | " | 19,195 | ||
124 | _CV 11 mm² | " | 25,916 | ||
125 | _CV 14 mm² | " | 32,604 | ||
126 | _CV 16 mm² | " | 37,037 | ||
127 | _CV 22 mm² | " | 50,578 | ||
128 | _CV 25 mm² | " | 58,443 | ||
129 | _CV 35 mm² | " | 80,696 | ||
130 | _CV 38 mm² | " | 86,130 | ||
131 | _CV 50 mm² | " | 114,169 | ||
132 | _CV 60 mm² | " | 138,204 | ||
133 | _CV 70 mm² | " | 158,499 | ||
134 | _CV 75 mm² | " | 175,846 | ||
135 | _CV 80 mm² | " | 183,678 | ||
136 | _CV 95 mm² | " | 215,534 | ||
137 | _CV 100 mm² | " | 233,948 | ||
138 | _CV 120 mm² | " | 274,813 | ||
139 | _CV 150 mm² | " | 342,870 | ||
140 | _CV 185 mm² | " | 428,769 | ||
141 | _CV 200 mm² | " | 456,775 | ||
142 | _CV 240 mm² | " | 567,435 | ||
143 | _CV 250 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 579,381 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
144 | _CV 300 mm² | " | 672,243 | ||
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
145 | VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 2,959 | |
146 | VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V | " | 4,224 | ||
147 | VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V | " | 5,467 | ||
148 | VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V | " | 7,678 | ||
149 | VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V | " | 12,628 | ||
Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
150 | VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 3,872 | |
151 | VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | " | 5,159 | ||
152 | VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V | " | 6,457 | ||
153 | VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V | " | 9,020 | ||
154 | VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V | " | 14,289 | ||
155 | VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V | " | 22,275 | ||
156 | VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V | " | 32,219 | ||
Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V | |||||
157 | CV-1.5 (7/0.52)-450/750V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 4,180 | |
158 | CV-2.5 (7/0.67)-450/750V | " | 6,479 | ||
159 | CV-4 (7/0.85)-450/750V | " | 9,856 | ||
160 | CV-6 (7/1.04)-450/750V | " | 14,410 | ||
161 | CV-10 (7/1.35)-450/750V | " | 24,222 | ||
Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | |||||
162 | AV 16 mm² | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 5,346 | |
163 | AV 22 mm² | " | 7,260 | ||
164 | AV 25 mm² | " | 8,162 | ||
165 | AV 35 mm² | " | 10,835 | ||
166 | AV 50 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 15,026 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
167 | AV 70 mm² | " | 20,438 | ||
168 | AV 95 mm² | " | 28,083 | ||
169 | AV 120 mm² | " | 34,606 | ||
170 | AV 150 mm² | " | 43,032 | ||
171 | AV 185 mm² | " | 53,614 | ||
172 | AV 200 mm² | " | 57,475 | ||
173 | AV 240 mm² | " | 70,103 | ||
174 | AV 250 mm² | " | 73,777 | ||
175 | AV 300 mm² | " | 87,197 | ||
176 | AV 350 mm² | " | 99,891 | ||
177 | AV 400 mm² | " | 109,076 | ||
178 | AV 500 mm² | " | 135,938 | ||
Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV | |||||
179 | AsV 35/6 | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 13,167 | |
180 | AsV 50/8 | " | 17,171 | ||
181 | AsV 70/11 | " | 23,397 | ||
182 | AsV 95/16 | " | 32,538 | ||
183 | AsV 120/19 | " | 38,071 | ||
184 | AsV 150/19 | " | 46,387 | ||
185 | AsV 185/24 | " | 58,399 | ||
186 | AsV 240/32 | " | 75,504 | ||
IV | ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM | ||||
Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương | Địa
chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM | ||||
Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80) | |||||
187 | _Đk 300 | md | TCXDVN 372:2006 | 241,200 | |
188 | _Đk 400 | " | 305,800 | Địa
chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM | |
189 | _Đk 500 | " | 425,300 | ||
190 | _Đk 600 | " | 476,900 | ||
191 | _Đk 700 | " | 619,600 | ||
192 | _Đk 800 | " | 742,000 | ||
193 | _Đk 900 | " | 976,200 | ||
194 | _Đk 1000 | " | 1,111,000 | ||
195 | _Đk 1200 | " | 1,823,900 | ||
196 | _Đk 1500 | " | 2,544,500 | ||
197 | _Đk 1800 | " | 3,584,900 | ||
198 | _Đk 2000 | " | 4,116,000 | ||
Cống hộp rung ép | |||||
199 | _ 1,0 x 1,0 m | md | TCXDVN 392:2007 | 2,951,900 | |
200 | _ 1,2 x 1,2 m | " | 3,317,900 | ||
201 | _ 1,6 x 1,6 m | " | 5,052,000 | ||
202 | _ 1,6 x 2,0 m | " | 6,623,300 | ||
203 | _ 2,0 x 2,0 m | " | 7,641,500 | ||
204 | _ 2,5 x 2,5 m | " | 11,780,100 | ||
205 | _ 3,0 x 3,0 m | " | 15,989,400 | ||
206 | _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m | " | 8,752,000 | ||
207 | _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m | " | 11,607,400 | ||
208 | _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m | " | 14,222,700 | ||
209 | _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m | " | 21,822,400 | ||
210 | _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m | " | 31,252,300 | ||
Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80) | |||||
211 | _ Đk 300 | md | TCXDVN 392:2007 | 277,900 | |
212 | _ Đk 400 | " | 353,700 | ||
213 | _ Đk 500 d 6 cm | " | 486,200 | ||
214 | _ Đk 600 d 6 cm | " | TCXDVN 392:2007 | 538,400 | Địa
chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
215 | _ Đk 700 d 8 cm | " | 703,000 | ||
216 | _ Đk 800 | " | 855,900 | ||
217 | _ Đk 900 | " | 1,131,600 | ||
218 | _ Đk 1000 | " | 1,263,400 | ||
219 | _ Đk 1200 | " | 2,122,800 | ||
220 | _ Đk 1250 | 2,235,800 | |||
221 | _ Đk 1500 | " | 2,922,000 | ||
222 | _ Đk 1800 | " | 4,124,600 | ||
223 | _ Đk 2000 | " | 4,763,000 | ||
Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m | |||||
224 | _ Đk 200 | md | TCXDVN 372:2006 | 288,200 | |
225 | _ Đk 300 | " | 301,900 | ||
226 | _ Đk 400 | " | 377,500 | ||
227 | _ Đk 600 | " | 600,500 | ||
228 | _ Đk 800 | " | 1,049,800 | ||
229 | _ Đk 1000 | " | 1,578,600 | ||
230 | _ Đk 1200 | " | 2,277,900 | ||
231 | _ Đk 1500 | " | 3,405,700 | ||
232 | _ Đk 2000 | " | 4,939,500 | ||
V | GẠCH CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam | Đ/c:
Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
233 | Ngói chính | viên | TCVN 1453:1986 | 11,909 | |
234 | Ngói nóc | " | 23,636 | ||
235 | Ngói ghép hai | " | 29,090 | ||
236 | Ngói rìa | " | 23,636 | ||
237 | Ngói cuối rìa | " | 29,090 | ||
238 | Ngói cuối nóc | " | TCVN 1453:1986 | 31,818 | Đ/c:
Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
239 | Ngói cuối mái | " | 31,818 | ||
240 | Ngói ghép ba | " | 38,181 | ||
241 | Ngói ghép bốn | " | 38,181 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật | Đ/c:
506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |||
242 | Ngói chính (9 viên/m2) | viên | TCVN 1453:1986 | 11,182 | |
243 | Ngói nóc (3.3 viên/md) | " | 20,909 | ||
244 | Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
245 | Ngói cuối mái (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
246 | Ngói rìa (3 viên/md) | " | 20,909 | ||
247 | Ngói cuối rìa (3 viên/md) | " | 25,455 | ||
248 | Ngói chạc hai (góc vuông) | " | 26,364 | ||
249 | Ngói chạc ba Y & T | " | 27,273 | ||
250 | Ngói chạc bốn | " | 31,817 | ||
C | Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |||
Gạch xây | TCVN 1450:2009 | ||||
251 | Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,273 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,291 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,300 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,309 | |||
252 | Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 1450:2009 | 1,227 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,245 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,254 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,263 | |||
253 | Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,536 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,550 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,564 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,582 | |||
254 | Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,491 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,505 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,519 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,537 | |||
255 | Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 1450:2009 | 5,047 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,066 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,087 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,106 | |||
256 | Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 5,127 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,145 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,155 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,182 | |||
Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1) | |||||
257 | Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 8,186 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 8,218 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 8,255 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | TCVN 90:1981 | 8,282 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
258 | Ngói Nóc, 3 viên/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 18,500 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 18,527 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 18,591 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 18,637 | |||
259 | Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 40,118 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 40,136 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 40,154 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 40,195 | |||
D | Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | |||
260 | Gạch ống 8 x 8 x 18 | TCVN 6355:2009 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức | viên | 770 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 2, 9 | " | 790 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 1 | " | TCVN 6355:2009 | 800 | Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | |
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh | " | 800 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi | " | 840 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè | " | 850 | |||
261 | Gạch đinh 4 x 8 x 18 | ||||
+ Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức | viên | 770 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 2, 9 | " | 790 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 1 | " | 800 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh | " | 800 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi | " | TCVN 6355:2009 | 840 | Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | |
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè | " | 850 | |||
262 | Gạch ống nữa 8 x 8 x 9 | ||||
+ Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức | viên | 385 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 2, 9 | " | 395 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 1 | " | 400 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh | " | 400 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 | " | 405 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp | " | 405 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn | " | 415 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | " | 415 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi | " | 420 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè | " | 425 | |||
E | Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình | Đ/c:
273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè) | |||
263 | Gạch bông 20 x20 (loại 1) | m2 | TCVN 6065:1995 | 105,000 | |
264 | Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 | m2 | 90,000 | ||
265 | Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 | m2 | 95,000 | ||
266 | Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m | m2 | TCVN 6467:1999 | 145,000 | |
267 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm | m2 | TCVN 6467:1999 | 145,000 | Đ/c:
273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè) |
268 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm | m2 | 145,000 | ||
269 | Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm | m2 | 145,000 | ||
270 | Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm | m2 | 151,000 | ||
271 | Gạch Terrazzo (400x400x30) | m2 | QCVN
16-6:2011/BXD TCVN 7745:2007 |
105,000 | |
F | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | Chi
nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM | |||
272 | Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 | m2 | Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) | 108,272 | |
273 | Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 | " | 114,545 | ||
274 | Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 | " | 130,181 | ||
275 | Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 | " | 140,636 | ||
276 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
277 | Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 | " | 96,727 | ||
278 | Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 | " | 135,454 | ||
279 | Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 | " | 141,727 | ||
280 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
281 | Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 | " | 245,181 | ||
VI | ĐÁ | ||||
Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | Đ/c:
Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương | ||||
282 | Đá 0 - 4 | tấn | TCVN 7570:2006 | 81,000 | |
283 | Đá 1 - 2 | " | 133,000 | ||
284 | Đá 4 - 6 | " | 106,000 | ||
285 | Đá 5 - 7 | " | TCVN 7570:2006 | 104,000 | Đ/c:
Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương |
286 | Đá mi | " | 72,000 | ||
VII | CÁT | Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai | |||
287 | Cát xây dựng | m3 | 157,080 | ||
288 | Cát thường | " | 111,600 | ||
289 | Cát san lấp | " | 70,800 | ||
VIII | GỖ | ||||
290 | Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m | m3 | 3,810,000 | Tham khảo giá thị trường TP.HCM | |
291 | Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m | m3 | 6,360,000 | ||
292 | Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m | cây | 12,000 | ||
293 | Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m | cây | 13,000 | ||
294 | Cây chống (bạch đàn) | cây | 13,000 | ||
IX | BÊ TÔNG NHỰA NÓNG | ||||
A | Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn | Đ/c:
132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM | |||
295 | Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,230,000 | |
296 | Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) | tấn | 1,240,000 | ||
B | Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T | Đ/c:
98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM | |||
297 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
298 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
299 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
X | NHỦ TƯƠNG | ||||
Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa
chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương | ||||
300 | Nhủ tương CRS-1 | Tấn | ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 | 14,000,000 | |
301 | Nhủ tương CRS-2 | " | 14,250,000 | ||
302 | Nhủ tương CSS-1h | " | 14,700,000 | ||
XI | NHỰA ĐƯỜNG | ||||
A | Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | ||||
303 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | tấn | TCVN 7493:2005 | 15,300,000 | Đ/c:
Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM |
304 | Nhựa đường phuy 60/70 | " | 16,500,000 | ||
B | Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa
chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương | |||
305 | Nhựa đường lỏng MC70 | tấn | AASHTO:M82 TCVN 8818-1:2011 |
24,700,000 | |
306 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | " | 15,100,000 | ||
C | Công ty TNHH Thành Giao | Địa
chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao trong nội thành TP.HCM | |||
307 | Carboncor Asphalt | tấn | 22 TCN 211-2006 | 3,400,000 | |
XII | BÊ TÔNG TƯƠI | ||||
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa
chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2 | TCVN
374:2006 ISO 9001:2008 |
||||
308 | Bê tông mác 200 | m3 | 1,054,545 | ||
309 | Bê tông mác 250 | m3 | TCVN
374:2006 ISO 9001:2008 |
1,109,090 | Địa
chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
310 | Bê tông M300-R28 | m3 | 1,163,636 | ||
XIII | CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||||
A | Công ty cổ phần Beton 6 | Đ/c:
Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường | |||
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300) | TCXDVN 286:2003 | ||||
311 | Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 315,000 | ||
312 | Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 419,000 | ||
313 | Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 566,000 | ||
314 | Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 814,000 | ||
315 | Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500) | TCXDVN
390:2007 JIS A 5373:2004 |
|||
316 | Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 275,000 | ||
317 | Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 376,000 | ||
318 | Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 474,000 | ||
319 | Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 635,000 | ||
B | Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM | |||
320 | Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) | md | TCVN
7888:2008 ISO 9001:2008 |
295,000 | |
321 | Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) | md | 410,000 | ||
XIV | TRỤ ĐÈN | ||||
Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia | Địa
chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai | ||||
Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ | |||||
322 | Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | trụ | IEC 598 15982; BS 5649 | 2,373,000 | |
323 | Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 2,876,000 | ||
324 | Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 3,604,000 | ||
325 | Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 4,276,000 | ||
326 | Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 5,240,000 | ||
327 | Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,060,000 | ||
328 | Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,729,000 | ||
329 | Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 8,413,000 | ||
330 | Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 9,636,000 | ||
XV | TẤM LỢP | ||||
Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á | Địa
chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển | ||||
331 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md | md | ASTM D 570-98 | 82,727 | |
332 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | ASTM D 570-98 | 254,545 | Địa
chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển |
333 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md | " | 331,818 | ||
334 | Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 280,000 | ||
XVI | TẤM PANEL CÁCH NHIỆT | ||||
Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty | ||||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3 | |||||
335 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 370,000 | |
336 | _Dày 75 mm | " | 390,000 | ||
337 | _Dày 100 mm | " | 420,000 | ||
338 | _Dày 120 mm | " | 440,000 | ||
339 | _Dày 150 mm | " | 450,000 | ||
340 | _Dày 175 mm | " | 510,000 | ||
341 | _Dày 200 mm | " | 520,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3 | |||||
342 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 380,000 | |
343 | _Dày 75 mm | " | 410,000 | ||
344 | _Dày 100 mm | " | 440,000 | ||
345 | _Dày 120 mm | " | 450,000 | ||
346 | _Dày 150 mm | " | 460,000 | ||
347 | _Dày 175 mm | " | 550,000 | ||
348 | _Dày 200 mm | " | 560,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3 | |||||
349 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 410,000 | |
350 | _Dày 75 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 430,000 | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
351 | _Dày 100 mm | " | 450,000 | ||
352 | _Dày 120 mm | " | 520,000 | ||
353 | _Dày 150 mm | " | 530,000 | ||
354 | _Dày 175 mm | " | 590,000 | ||
355 | _Dày 200 mm | " | 630,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3 | |||||
356 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 540,000 | |
357 | _Dày 75 mm | " | 600,000 | ||
358 | _Dày 100 mm | " | 690,000 | ||
359 | _Dày 120 mm | " | 740,000 | ||
360 | _Dày 150 mm | " | 810,000 | ||
XVII | VẢI ĐỊA KỸ THUẬT | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C:
57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM | |||
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV | |||||
362 | Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m | m2 | TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 | 13,200 | |
363 | Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m | " | 15,100 | ||
364 | Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m | " | 17,400 | ||
365 | Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m | " | 18,900 | ||
366 | Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m | " | 24,300 | ||
367 | Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m | " | 27,400 | ||
368 | Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m | " | 31,300 | ||
369 | Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m | " | 38,800 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Đ/c:
201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương | |||
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất | |||||
367 | Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) | m2 | AA8HTO M288-96 | 13,400 | |
368 | Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) | " | 15,300 | ||
369 | Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) | " | 17,600 | ||
370 | Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) | " | 19,200 | ||
371 | Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) | " | 24,500 | ||
372 | Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) | " | 27,800 | ||
XVIII | RỌ ĐÁ | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C:
57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM | |||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm | |||||
373 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 48,300 | |
374 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 53,600 | ||
375 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 62,000 | ||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm | |||||
376 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 45,200 | |
377 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 47,300 | ||
378 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 54,500 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Địa
chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương | |||
379 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 47,000 | |
380 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái | " | 45,000 | ||
381 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 56,000 | Địa
chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương |
382 | Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái | " | 62,000 | ||
383 | Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái | " | 45,000 | ||
384 | Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái | " | 45,000 | ||
385 | Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái | " | 45,000 | ||
XIX | SƠN GIAO THÔNG | ||||
Công ty TNHH Yên Sinh | Đ/c:
36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM | ||||
386 | Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) | tấn | TCVN 8791-2011 | 26,750,000 | |
387 | Sơn lót (YH-P02) | tấn | TCVN 8787-2011 | 81,748,000 | |
388 | Đinh phản quang mắt mèo (các màu) | viên | CNS 13762 | 148,000 | |
389 | Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) | viên | CNS 14916 | 85,000 | |
390 | Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE | kg | ASTM D4280 | 166,000 | |
391 | Keo dán MEGAPOXY | kg | 262,500 | ||
XX | NẮP HỐ GA | ||||
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình | ||||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630) | |||||
392 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 4,965,000 | |
393 | 25 tấn | " | 5,292,000 | ||
394 | 40 tấn | " | 6,415,000 | ||
395 | 60 tấn | " | 8,600,000 | ||
396 | 90 tấn | " | BS EN 124:1994 | 11,245,000 | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650) | |||||
397 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 3,940,000 | |
398 | 25 tấn | " | 4,662,000 | ||
399 | 40 tấn | " | 5,355,000 | ||
400 | 60 tấn | " | 6,195,000 | ||
401 | 90 tấn | " | 6,720,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650) | |||||
402 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 3,948,000 | |
403 | 25 tấn | " | 4,567,000 | ||
404 | 40 tấn | " | 5,103,000 | ||
405 | 60 tấn | " | 5,670,000 | ||
406 | 90 tấn | " | 6,405,000 | ||
Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430) | |||||
407 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 2,887,000 | |
408 | 25 tấn | " | 3,255,000 | ||
409 | 40 tấn | " | 3,990,000 | ||
410 | 60 tấn | " | 4,620,000 | ||
411 | 90 tấn | " | 5,355,000 | ||
Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu | |||||
412 | Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 535,000 | |
413 | Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn | " | BS EN 124:1994 | 2,430,000 | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
414 | Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn | " | 6,150,000 | ||
415 | Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn | " | 7,835,000 | ||
416 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn | bộ | 7,295,000 | ||
417 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn | " | 11,670,000 | ||
418 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn | " | 12,805,000 | ||
419 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn | " | 14,590,000 | ||
420 | Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn | " | 21,475,000 | ||
B | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT | Địa
chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới | |||||
421 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 10,295,454 | |
422 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường | " | 10,350,909 | ||
423 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè | " | 10,340,000 | ||
424 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường | " | 10,415,454 | ||
Hào kỹ thuật | |||||
425 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè | m | TCCS 02.2012/BUSADCO | 1,453,636 | |
426 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè | " | 1,913,636 | ||
427 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường | " | 2,140,909 | ||
428 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường | " | TCCS 02.2012/BUSADCO | 2,675,454 | Địa
chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hố ga hào kỹ thuật | |||||
429 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 4,817,272 | |
430 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) | " | 5,440,909 | ||
431 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) | " | 7,565,454 | ||
432 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) | " | 8,386,363 | ||
Hố ga liền cống | |||||
433 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 4,348,181 | |
434 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 | " | 5,501,818 | ||
435 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 | " | 8,784,545 | ||
436 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 | " | 11,939,090 | ||
437 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 | " | 14,870,909 | ||
438 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 | " | 19,371,818 | ||
XXI | GẠCH BLOCK XÂY DỰNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa
chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | |||
Gạch Block | TCVN
6477 : 1999 Mác 75 |
||||
439 | 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy | viên | 4,727 | ||
440 | 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy | " | 4,363 | ||
441 | 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy | 8,636 | |||
442 | 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 1,981 | ||
443 | 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy | " | TCVN
6477 : 1999 Mác 75 |
3,818 | Địa
chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
444 | 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 3,390 | ||
445 | 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy | " | 5,870 | ||
446 | 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 50 |
8,460 | |
447 | 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 4,440 | ||
448 | 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy | " | 5,380 | ||
449 | 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 5,280 | ||
450 | 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy | " | 6,980 | ||
Gạch tự chèn chữ I | |||||
451 | Chữ I dày 50mm | TCVN
6476 : 1999 Mác 100 |
3,180 | ||
452 | Chữ I dày 60mm | " | 3,340 | ||
453 | Chữ I dày 50mm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 200 |
3,310 | |
454 | Chữ I dày 60mm | " | 3,510 | ||
Gạch tự chèn chữ S | |||||
455 | Chữ S dày 50mm | TCVN
6476 : 1999 Mác 100 |
3,110 | ||
456 | Chữ S dày 60mm | " | 3,270 | ||
457 | Chữ S dày 50mm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 200 |
3,230 | |
458 | Chữ S dày 60mm | " | 3,430 | ||
B | Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên | Đ/c:
60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An | |||
459 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) | viên | TCVN: 7959:2008 | 11,045 | |
460 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) | " | 14,727 | ||
461 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) | " | 22,113 | ||
462 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) | " | TCVN: 7959:2008 | 29,501 | Đ/c:
60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
463 | Vữa xây E-Block | 40kg/ bao |
TCVN 4314 | 85,000 | |
464 | Vữa tô E-Block | 65,000 | |||
C | Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới | Đ/c:
456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||
465 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) | viên | TCVN 7959:2008 | 10,909 | |
466 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) | " | 14,545 | ||
467 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) | " | 21,818 | ||
468 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) | " | 29,090 | ||
XXII | SƠN CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết | ||||
469 | Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (16kg) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
1,352,727 | Đ/c
414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
470 | Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,8kg) | hộp | 69,091 | ||
471 | Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,4kg) | hộp | 35,455 | ||
472 | Sơn chống rỉ mờ (16kg) | hộp | 1,105,455 | ||
473 | Sơn chống rỉ mờ (0,8kg) | hộp | 56,727 | ||
474 | Sơn Alkyd trắng mờ (18kg) | thùng | 1,521,818 | ||
475 | Sơn Alkyd trắng mờ (4kg) | bình | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
338,182 | Đ/c
414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
476 | Sơn lót xám (16kg) | thùng | 1,309,091 | ||
477 | Sơn lót xám (3kg) | bình | 245,455 | ||
B | Công ty TNHH Sơn NERO | Địa
chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM * Trong tháng 12/2013, đơn vị không có báo giá, vẫn giữ nguyên theo báo giá ngày 06/9/2013 của đơn vị (không thay đổi so với giá Bảng công bố giá quý 3/2013). * Bộ phận chuyên viên giúp việc kiế nghị giữ nguyên giá theo Bảng công bố giá quý 3/2013 | |||
478 | Sơn Initi nội thất, 46 màu (5kg) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
85,000 | |
479 | Sơn Initi nội thất, 46 màu (18 lít) | " | 300,000 | ||
480 | Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (5kg) | " | 202,000 | ||
481 | Sơn Nero ngoại thất, 56 màu (18 lít) | " | 905,000 | ||
482 | Sơn lót chống kềm nội thất cao cấp (5kg) | " | 235,000 | ||
483 | Sơn lót chống kềm Modena ngoại thất (18 lít) | " | 918,000 | ||
484 | Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) | bao | 170,000 | ||
485 | Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) | bao | 125,000 | ||
486 | Sơn Nero Star nội thất (18 lít) | thùng | 260,000 | ||
487 | Sơn Nero Century ngoại thất, 30 màu (18 lít) | " | 566,000 | ||
488 | Sơn Nero nội thất, 46 màu (18 lít) | " | 456,000 | ||
489 | Sơn Nero Super White nội thất (17 lít) | " | 660,000 | ||
490 | Sơn Nero Plus nội thất, 50 màu (18 lít) | " | 746,000 | ||
491 | Sơn Nero Plus nội thất, mã màu CF (18 lít) | " | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
783,000 | Địa
chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM * Trong tháng 12/2013, đơn vị không có báo giá, vẫn giữ nguyên theo báo giá ngày 06/9/2013 của đơn vị (không thay đổi so với giá Bảng công bố giá quý 3/2013). * Bộ phận chuyên viên giúp việc kiế nghị giữ nguyên giá theo Bảng công bố giá quý 3/2013 |
492 | Sơn Nero Super Star nội thất, 36 màu (05 lít) | " | 588,000 | ||
493 | Sơn Nero Super Star nội thất, mã màu CF (05 lít) | " | 617,000 | ||
494 | Sơn Nero ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) | " | 950,000 | ||
495 | Sơn Nero Plus ngoại thất, 56 màu thường (18 lít) | " | 1,643,000 | ||
496 | Sơn Nero Plus ngoại tha61r, mã màu CF thường (18 lít) | " | 1,725,000 | ||
497 | Sơn Nero Super Shield ngoại thất, 56 màu (05 lít) | " | 715,000 | ||
498 | Sơn Nero Super Shield ngoại thất, mã màu CF thường (05 lít) | " | 750,000 | ||
499 | Sơn lót chống kềm cao cấp Nero Sealer (18 lít) | " | 1,172,000 | ||
500 | Sơn lót chống kềm đa năng nội - ngoại thất Nero Super Primer (18 lít) | " | 1,519,000 | ||
501 | Sơn lót chống kềm Nero Nano Super Primer (05 lít) | " | 650,000 | ||
502 | Bột trét tường Modena trong nhà (40kg) | bao | 133,000 | ||
503 | Bột trét tường nero Star trong nhà (40kg) | bao | 158,000 | ||
504 | Bột trét tường siêu cao cấp Nero Super Shield trong - ngoài nhà (40kg) | bao | 288,000 | ||
C | Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam | Địa
chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại kho của công ty | |||
Sơn lót chống kiềm | |||||
505 | Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
404,545 | |
506 | Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) | " | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
1,277,272 | Địa
chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại kho của công ty |
507 | Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) | " | 486,363 | ||
508 | Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) | " | 1,277,345 | ||
509 | Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) | " | 545,454 | ||
510 | Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) | " | 1,732,727 | ||
511 | Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) | " | 745,454 | ||
512 | Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) | " | 2,859,090 | ||
Sơn phủ ngoại thất | |||||
513 | Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
363,636 | |
514 | Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) | " | 1,174,545 | ||
515 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (1 lít) | " | 195,454 | ||
516 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (5 lít) | " | 883,636 | ||
517 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (15 lít) | " | 2,368,181 | ||
518 | Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) | " | 216,982 | ||
519 | Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) | " | 1,083,636 | ||
Sơn phủ nội thất | |||||
520 | Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) | thùng | 243,490 | ||
521 | Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) | " | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
724,582 | Địa
chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại kho của công ty |
522 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) | " | 88,181 | ||
523 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) | " | 397,272 | ||
524 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) | " | 1,231,818 | ||
525 | Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (1 lít) | " | 185,454 | ||
526 | Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (17 lít) | " | 782,727 | ||
Sơn chống rỉ | |||||
527 | Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
636,363 | |
528 | Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) | " | 2,386,363 | ||
529 | Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) | " | 681,818 | ||
530 | Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) | " | 2,613,636 | ||
Bột trét | |||||
531 | Bột trét nội thất màu trắng (40kg) | bao | 240,909 | ||
532 | Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) | bao | 320,000 | ||
532 | Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) | bao | 334,545 | ||
XXIII | CHẤT CHỐNG THẤM | ||||
Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY | Địa
chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
533 | Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) | kg | BS 6920
: 2000 ASTM C 836 |
30,030 | |
534 | Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) | " | 31,175 | ||
535 | Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) | " | 43,680 | ||
536 | Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) | " | 122,000 | ||
XXIV | BỒN NƯỚC INOX | ||||
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Tân Á Đại Thành | Địa
chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
Bồn Đứng | |||||
534 | 500 L (Φ 770) | bộ | 1,818,181 | ||
535 | 1000 L (Φ 960) | " | 2,936,363 | ||
536 | 1500 (L Φ 1200) | " | 4,454,545 | ||
537 | 2000 L (Φ 1200) | " | 5,945,454 | ||
538 | 3000 L (Φ 1380) | " | 8,700,000 | ||
539 | 5000 L (Φ 1380) | " | 13,772,727 | ||
Bồn ngang | |||||
540 | 500 L (Φ 770) | bộ | 1,954,545 | ||
541 | 1000 L (Φ 960) | " | 3,118,181 | ||
542 | 1500 (L Φ 1200) | " | 4,663,636 | ||
543 | 2000 L (Φ 1200) | " | 6,163,636 | Địa
chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |
544 | 3000 L (Φ 1380) | " | 8,918,181 | ||
545 | 5000 L (Φ 1380) | " | 14,245,454 | ||
XXV | TẤM TRẦN THẠCH CAO | ||||
Công ty TNHH Boral Gypsum Việt Nam | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM | ||||
Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL | |||||
546 | Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) | tấm | QCVN 16-4:2011/BXD | 112,700 | |
547 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) | " | 112,909 | ||
548 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) | " | 139,045 | ||
549 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) | " | 198,636 | ||
Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL (*) | |||||
550 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) | tấm | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 142,181 | |
551 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) | " | 143,227 | ||
552 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5) | " | 193,406 | ||
553 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15) | " | 313,636 | ||
Tấm thạch cao trang trí BORAL (*) | |||||
554 | Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) | tấm | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 28,436 | |
555 | Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) | " | 32,409 | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM | |
556 | Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) | " | 32,409 | ||
557 | Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) | " | 32,931 | ||
Tấm thạch cao thông trần BORAL (*) | |||||
558 | Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) | tấm | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 214,319 | |
559 | Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) | " | 282,273 | ||
Bột xử lý mối nối BORAL | |||||
560 | Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 | bao | TCVN 7239:2003 | 129,636 | |
Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE (*) | |||||
561 | Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) | thanh | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 42,864 | |
562 | Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) | " | 12,755 | ||
563 | Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) | " | 6,377 | ||
564 | Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) | " | 24,673 | ||
Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*) | |||||
565 | Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5) | thanh | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 56,769 | |
566 | Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) | " | 17,250 | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM | |
Khung trần chìm BORAL PTCEIL (*) | |||||
567 | Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 21,119 | |
568 | Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) | " | 14,636 | ||
Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL (*) | |||||
569 | Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) | thanh | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 81,545 | |
570 | Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) | " | 71,091 | ||
571 | Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) | " | 88,864 | ||
572 | Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) | " | 78,409 | ||
Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL (*) | |||||
573 | Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) | thanh | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 37,009 | |
574 | Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) | " | 34,291 | ||
575 | Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) | " | 40,355 | ||
576 | Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) | " | 36,591 | ||
XXVI | ỐNG NƯỚC | ||||
A | Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh | Địa
chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
Ống uPVC (*) | |||||
577 | _đk 21mm x 1,6mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 6,200 | |
578 | _đk 27mm x 1,8mm | " | 8,800 | ||
579 | _đk 34 mm x 2mm | " | 12,300 | ||
580 | _đk 42 mm x 2,1mm | " | 16,400 | ||
581 | _đk 49 mm x 2,4mm | " | 21,400 | ||
582 | _ đk 60 mm x 2mm | " | 22,600 | ||
583 | _đk 60 mm x 2,8mm | " | 31,200 | ||
584 | _đk 90 mm x 1,7mm | " | 28,800 | ||
585 | _đk 90 mm x 2,9mm | " | 48,800 | ||
586 | _đk 90 mm x 3,8mm | " | 63,200 | ||
587 | _đk 114 mm x 3,2mm | " | 68,800 | ||
588 | _đk 114 mm x 3,8mm | " | 81,000 | ||
589 | _đk 114 mm x 4,9mm | " | 103,700 | ||
590 | _đk 168 mm x 4,3mm | " | 135,800 | ||
591 | _đk 168 mm x 7,3mm | " | 226,800 | ||
592 | _đk 220 mm x 5,1mm | " | 210,200 | ||
593 | _đk 220 mm x 6,6mm | " | 270,200 | ||
594 | _đk 220 mm x 8,7mm | " | 352,600 | ||
Ống HDPE (*) | |||||
PN 10: | |||||
595 | _ 32 x 2mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 13,100 | |
596 | _ 40 x 2,4mm | " | 19,700 | Địa
chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |
597 | _ 50 x 3mm | " | 30,400 | ||
598 | _63 x 3,8mm | " | 48,500 | ||
599 | _75 x 4,5mm | " | 68,400 | ||
600 | _90x 5,4mm | " | 98,400 | ||
PN 8: | |||||
601 | _110 x 5,3mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 119,700 | |
602 | _125 x 6mm | " | 153,000 | ||
603 | _140x 6,7mm | " | 191,600 | ||
604 | _160 x 7,7mm | " | 251,300 | ||
605 | _180 x 8,6mm | " | 315,800 | ||
606 | _200 x 9,6mm | " | 391,300 | ||
607 | _225 x 10,8mm | " | 494,400 | ||
608 | _250 x 11,9mm | " | 605,100 | ||
609 | _280 x 13,4mm | " | 763,800 | ||
610 | _315 x 15mm | " | 959,900 | ||
611 | _355 x 16,9mm | " | 1,218,700 | ||
612 | _400 x 19,1mm | " | 1,554,100 | ||
613 | _450 x 21,5mm | " | 1,965,400 | ||
614 | _500 x 23,9mm | " | 2,497,600 | ||
B | Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng | Địa
chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
Ống uPVC (*) | |||||
615 | _đk 21mm x 1,6mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 5,900 | |
616 | _đk 27mm x 1,8mm | " | 8,300 | Địa
chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |
617 | _đk 34 mm x 2mm | " | 11,700 | ||
618 | _đk 42 mm x 2,1mm | " | 15,500 | ||
619 | _đk 49 mm x 2,4mm | " | 20,600 | ||
620 | _ đk 60 mm x 2mm | " | 21,600 | ||
621 | _đk 60 mm x 2,5mm | " | 27,800 | ||
622 | _đk 90 mm x 1,7mm | " | 26,800 | ||
623 | _đk 90 mm x 2,9mm | " | 46,500 | ||
624 | _đk 90 mm x 3,8mm | " | 60,100 | ||
625 | _đk 114 mm x 3,2mm | " | 65,300 | ||
626 | _đk 114 mm x 4,0mm | " | 83,900 | ||
627 | _đk 114 mm x 5,0mm | " | 100,300 | ||
628 | _đk 168 mm x 4,3mm | " | 129,000 | ||
629 | _đk 168 mm x 7,0mm | " | 215,300 | ||
630 | _đk 220 mm x 5,1mm | " | 199,600 | ||
631 | _đk 220 mm x 6,5mm | " | 253,900 | ||
632 | _đk 220 mm x 8,7mm | " | 334,900 | ||
Ống HDPE (*) | |||||
633 | _ 32 x 2mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 12,900 | |
634 | _ 40 x 2,4mm | " | 19,400 | ||
635 | _ 50 x 3,0mm | " | 29,800 | ||
636 | _63 x 3,8mm | " | 48,100 | ||
637 | _75 x 4,5mm | " | 66,900 | ||
638 | _90x 5,4mm | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 96,500 | Địa
chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
639 | _110x 10,0mm | " | 208,300 | ||
640 | _200x 7,7mm | " | 313,200 | ||
641 | _200x 18,2mm | " | 686,000 | ||
Ống PP-R | |||||
642 | _ 20 x 2,8mm | m | 22,900 | ||
643 | _ 25 x 2,3mm | " | 23,500 | ||
644 | _ 32 x 2,9mm | " | 36,300 | ||
645 | _40 x 3,7mm | " | 58,200 | ||
646 | _50 x 4,6mm | " | 89,300 | ||
647 | _75x 6,8mm | " | 234,500 | ||
648 | _90 x 8,2mm | " | 333,600 | ||
649 | _110 x 10,0mm | " | 558,300 | ||
650 | _110 x 18,3mm | " | 929,900 | ||
C | Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến | Địa
chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
Ống uPVC (*) | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | ||||
651 | ĐK 21mm x 1,6mm | m | 6,150 | ||
652 | ĐK 27mm x 1,8mm | " | 8,750 | ||
653 | ĐK 34mm x 2,0mm | " | 12,250 | ||
654 | ĐK 42mm x 2,1mm | " | 16,350 | ||
655 | ĐK 60mm x 2,0mm | " | 22,550 | ||
656 | ĐK 90mm x 1,7mm | " | 28,700 | ||
657 | ĐK 90mm x 3,8mm | " | 63,150 | ||
658 | ĐK 114mm x 3,8mm | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 80,900 | Địa
chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
659 | ĐK 168mm x 4,3mm | " | 135,700 | ||
660 | ĐK 220mm x 5,1mm | " | 210,100 | ||
661 | ĐK 220mm x 8,7mm | " | 352,500 | ||
Ống HDPE (*) | |||||
662 | ĐK 32mm x 2mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 13,100 | |
663 | ĐK 40mm x 2.4mm | " | 19,700 | ||
664 | ĐK 50mm x 3mm | " | 30,400 | ||
665 | ĐK 63mm x 3.8mm | " | 48,500 | ||
666 | ĐK 75mm x 4.5mm | " | 68,400 | ||
667 | ĐK 90mm x 5.4mm | " | 98,400 | ||
668 | ĐK 110mm x 5.3mm | " | 119,700 | ||
669 | ĐK 125mm x 6mm | " | 153,000 | ||
670 | ĐK 140mm x 6.7mm | " | 191,600 | ||
671 | ĐK 160mm x 7.7mm | " | 251,300 | ||
672 | ĐK 180mm x 8.6mm | " | 315,800 | ||
673 | ĐK 200mm x 9.6mm | " | 391,300 | ||
674 | ĐK 225mm x 10.8mm | " | 494,400 | ||
675 | ĐK 250mm x 11.9mm | " | 605,100 | ||
676 | ĐK 280mm x 13.4mm | " | 763,800 | ||
677 | ĐK 315mm x 15mm | " | 959,900 | ||
678 | ĐK 355mm x 16.9mm | " | 1,218,700 | ||
679 | ĐK 400mm x 19.1mm | " | 1,554,100 | ||
680 | ĐK 450mm x 21.5mm | " | 1,965,400 | Địa
chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |
681 | ĐK 500mm x 23.9mm | " | 2,497,600 | ||
D | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam | Địa
chỉ: Khu Công nghiệp Đồng An II, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
Ống uPVC | |||||
682 | Ống u.PVC phi 21 dày 1.6 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) | 6,150 | |
683 | Ống u.PVC phi 27 dày 1.8 mm | " | 8,750 | ||
684 | Ống u.PVC phi 34 dày 2.0 mm | " | 12,200 | ||
685 | Ống u.PVC phi 42 dày 2.1 mm | " | 16,300 | ||
686 | Ống u.PVC phi 49 dày 2.4 mm | " | 21,300 | ||
687 | Ống u.PVC phi 60 dày 2.0 mm | " | 22,500 | ||
688 | Ống u.PVC phi 60 dày 2.8 mm | " | 31,100 | ||
689 | Ống u.PVC phi 90 dày 2.9 mm | " | 48,600 | ||
690 | Ống u.PVC phi 90 dày 3.8 mm | " | 62,700 | ||
691 | Ống u.PVC phi 114 dày 3.2 mm | " | 68,400 | ||
692 | Ống u.PVC phi 114 dày 4.9 mm | " | 103,100 | ||
693 | Ống u.PVC phi 168 dày 4.3 mm | " | 134,900 | ||
694 | Ống u.PVC phi 168 dày 7.3 mm | " | 225,600 | ||
695 | Ống u.PVC phi 220 dày 5.1 mm | " | 208,900 | ||
696 | Ống u.PVC phi 220 dày 8.7 mm | " | 350,500 | ||
697 | Ống u.PVC phi 90 dày 2.7 mm | " | 51,909 | ||
698 | Ống u.PVC phi 110 dày 3.2 mm | " | 76,000 | ||
699 | Ống u.PVC phi 140 dày 4.1 mm | " | 121,636 | ||
700 | Ống u.PVC phi 160 dày 4.7 mm | " | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) | 157,545 | Địa
chỉ: Khu Công nghiệp Đồng An II, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
701 | Ống u.PVC phi 200 dày 5.9 mm | " | 247,182 | ||
702 | Ống u.PVC phi 250 dày 6.2 mm | " | 340,818 | ||
703 | Ống u.PVC phi 315 dày 7.7 mm | " | 508,636 | ||
Ống HDPE PE 100 | |||||
704 | Ống HDPE phi 63 dày 3.8 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) | 49,273 | |
705 | Ống HDPE phi 75 dày 4.5 mm | " | 70,273 | ||
706 | Ống HDPE phi 90 dày 5.4 mm | " | 99,727 | ||
707 | Ống HDPE phi 110 dày 4,2 mm | " | 97,273 | ||
708 | Ống HDPE phi 140 dày 5.4mm | " | 157,909 | ||
709 | Ống HDPE phi 160 dày 6.2mm | " | 206,909 | ||
710 | Ống HDPE phi 200 dày 7.7mm | " | 321,091 | ||
711 | Ống HDPE phi 250 dày 9.6 mm | " | 499,000 | ||
712 | Ống HDPE phí 315 dày 12.1mm | " | 789,091 | ||
713 | Ống HDPE phí 400 dày 15.3 mm | " | 1,264,455 | ||
714 | Ống HDPE phí 450 dày 17.2 mm | " | 1,615,909 | ||
715 | Ống HDPE phí 500 dày 19.1 mm | " | 1,967,909 | ||
716 | Ống HDPE phi 630 dày 24.1 mm | " | 3,424,545 | ||
Ống HDPE 2 Vách | |||||
717 | Ống HDPE 2 Vách phi 200 dày 15 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) | 413,182 | |
718 | Ống HDPE 2 Vách phi 250 dày 16 mm | " | 544,364 | ||
719 | Ống HDPE 2 Vách phi 300 dày 17.5 mm | " | 585,636 | ||
720 | Ống HDPE 2 Vách phi 400 dày 22.0 mm | " | 1,003,818 | ||
721 | Ống HDPE 2 Vách phi 500 dày 26.5 mm | " | 1,499,364 | Địa
chỉ: Khu Công nghiệp Đồng An II, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |
Ống PPR | |||||
722 | Ống PPR phi 25 dày 2.8 mm | m | DIN 8078:1996 | 37,909 | |
723 | Ống PPR phi 32 dày 2.9 mm | " | 49,182 | ||
724 | Ống PPR phi 40 dày 3.7 mm | " | 65,909 | ||
725 | Ống PPR phi 50 dày 4.6 mm | " | 96,636 | ||
726 | Ống PPR phi 63 dày 5.8 mm | " | 153,636 | ||
727 | Ống PPR phi 75 dày 6.8 mm | " | 213,636 | ||
728 | Ống PPR phi 90 dày 8.2 mm | " | 311,818 | ||
729 | Ống PPR phi 110 dày 10.0 mm | " | 499,091 | ||
E | Công ty cổ phần BA AN | Địa
chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện | |||
Ống HDPE (*) | |||||
730 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 13,600 | |
731 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) | " | 16,800 | ||
732 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) | " | 23,700 | ||
733 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) | " | 32,800 | ||
734 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) | " | 47,200 | ||
735 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) | " | 61,900 | ||
736 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) | " | 69,900 | ||
737 | Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) | " | 88,500 | ||
738 | Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 135,700 | Địa
chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện |
739 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) | " | 185,700 | ||
740 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) | " | 276,500 | ||
741 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) | " | 328,000 | ||
742 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) | " | 615,200 | ||
F | Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Baoercheng Nam Dương Việt Nam | Nhà
máy sản xuất: Lô N3-8, đường N5, KCN Nhơn Hội B, TP.Quy Nhơn, Bình Định Văn phòng tại TP.HCM: 17 Mỹ Giang 2 đường số 0, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển; đầu nối và bốc dỡ | |||
743 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 300mm | m | TCVN 8492:2011 | 418,000 | |
744 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 400mm | " | 515,000 | ||
745 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 500mm | " | 677,000 | ||
746 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 600mm | " | 858,000 | ||
747 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 700mm | " | 1,665,000 | ||
748 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 800mm | " | 1,895,000 | ||
749 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 900mm | " | 2,352,000 | ||
750 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1000mm | " | 2,895,000 | ||
751 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1200mm | " | 3,885,000 | ||
752 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1500mm | " | 6,762,000 | ||
753 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1800mm | " | 8,295,000 | ||
754 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 2000mm | " | 8,998,000 | ||
XXVII | MÁY BIẾN THẾ | ||||
Công ty cổ phần Thiết bị điện | Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai | ||||
Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv | |||||
755 | _ 25 KVA | máy | TCVN
1984-94 TCVN 6306-1997 |
38,243,000 | |
756 | _ 50 KVA | " | 56,289,000 | ||
757 | _ 75 KVA | " | 74,338,000 | ||
758 | _ 100 KVA | " | 88,086,000 | Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai | |
Loại 3 pha 15-22/0,4 kv | |||||
759 | _ 160 KVA | máy | TCVN
1984-94 TCVN 6306-1997 |
154,458,000 | |
760 | _ 250 KVA | " | 221,952,000 | ||
761 | _ 320 KVA | " | 267,854,000 | ||
762 | _ 400 KVA | " | 270,684,000 | ||
763 | _ 560 KVA | " | 367,914,000 | ||
764 | _ 630 KVA | " | 370,769,000 | ||
765 | _ 1000 KVA | " | 503,222,000 | ||
XXVIII | MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG | Địa
chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận
Tân Bình, TP.HCM Giá tính đến chân công trình. Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng | |||
Công ty TNHH Schneider Electric | |||||
Abtomate 1 pha hạ thế | |||||
766 | _ C 60N 2P 32 A | cái | IEC 898 | 414,750 | |
767 | _ C 60N 2P 63 A | cái | 658,350 | ||
Abtomate 3 pha hạ thế | |||||
768 | _ EZC250F3100 - 3P - 100A | cái | IEC 947-2 | 2,631,090 | Địa
chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận
Tân Bình, TP.HCM Giá tính đến chân công trình. Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng |
769 | _ EZC250F3150 - 3P - 150A | cái | 3,438,120 | ||
770 | _ EZC250F3200 - 3P - 200A | cái | 3,946,740 | ||
771 | _ EZC250F3250 - 3P - 250A | cái | 3,946,740 | ||
772 | _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A | cái | 32,537,358 | ||
773 | _ NS 630/1600-N - 3P - 800A | cái | 32,537,358 | ||
774 | _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A | cái | 41,692,140 | ||
775 | _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A | cái | 58,180,290 | ||
XXIX | BÓNG ĐÈN | ||||
A | Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
Bóng đèn huỳnh quang | TCVN
5175:2006 IEC 61195:1999 |
||||
776 | Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight | cái | 9,091 | ||
777 | Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight | " | 12,000 | ||
778 | Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K | " | 16,000 | ||
779 | Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K | " | 26,000 | ||
Bóng đèn compact công suất thấp | TCVN
7672:2007 IEC 60968:1999 TCVN 7673:2000 |
||||
780 | Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy | cái | 28,000 | ||
781 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy | " | 33,000 | ||
782 | Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy | " | 37,000 | ||
783 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy | " | 41,000 | ||
784 | Compact 2U T4 6000h - 11W | " | TCVN
7672:2007 IEC 60968:1999 TCVN 7673:2000 |
28,000 | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
785 | Compact 3U T4 6000h - 15W | " | 36,000 | ||
786 | Compact 3U T4 6000h - 20W | " | 41,000 | ||
787 | Compact CFL-HST3 25W | " | 54,000 | ||
788 | Compact CFL-HST4 30W | " | 68,000 | ||
Chao dowlight âm trần | |||||
789 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
47,000 | |
790 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 | " | 54,000 | ||
791 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 | " | 58,000 | ||
792 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 | " | 89,000 | ||
793 | Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC | " | 141,000 | ||
794 | Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC | " | 61,000 | ||
795 | Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 (không bóng) | " | 195,000 | ||
Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng) | |||||
796 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
11,800 | |
797 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử | " | 193,000 | ||
798 | Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử | " | 195,000 | ||
799 | Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử | " | 302,000 | ||
Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||||
800 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
539,000 | |
801 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC | " | 703,000 | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |
802 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử | " | 887,000 | ||
803 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC | " | 1,090,000 | ||
804 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử | " | 1,110,000 | ||
805 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC | " | 1,186,000 | ||
806 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC | " | 558,000 | ||
807 | Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử | " | 626,000 | ||
808 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC | " | 727,000 | ||
809 | Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử | " | 692,000 | ||
810 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC | " | 969,000 | ||
Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng) | |||||
811 | Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
125,000 | |
812 | Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC | " | 205,000 | ||
813 | Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử | " | 187,000 | ||
814 | Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC | " | 254,000 | ||
Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng) | |||||
815 | Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử | cái | 539,000 | ||
816 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC | " | 703,000 | ||
817 | Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử | " | 887,000 | ||
818 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC | " | 1,090,000 | ||
819 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử | " | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
1,110,000 | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
820 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC | " | 1,186,000 | ||
821 | Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử | " | 626,000 | ||
822 | Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC | " | 727,000 | ||
823 | Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử | " | 692,000 | ||
824 | Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC | " | 969,000 | ||
Bóng đèn cao áp | |||||
825 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 | cái | IEC 62035 & IEC 61167 | 128,000 | |
826 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 | " | 141,000 | ||
827 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TD 70w/742 | " | 141,000 | ||
828 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TD 150w/742 | " | 156,000 | ||
829 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 150w/642 | " | 156,000 | ||
830 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 250/642 | " | 195,000 | ||
831 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 400w/642 | " | 268,000 | ||
Đèn LED | |||||
832 | Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S (2 mặt) | cái | 360,000 | ||
833 | Bóng đèn LED (LED A60 7w) | " | IEC 62035 & IEC 61167 | 127,000 | |
834 | Bóng đèn LED (LED A78 12w) | " | 571,000 | ||
835 | Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w | " | 166,000 | ||
836 | Đèn Panel LED RD PL 3030 E1550 (15w) | " | 1,255,000 | ||
837 | Đèn Panel LED RD PL 3060 E3050 (30w) | " | IEC 62035 & IEC 61167 | 1,773,000 | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
838 | Đèn Panel LED RD PL 30120 E6050 (60w) | " | 3,818,000 | ||
839 | Đèn Panel LED RD PL 6060 E6050 (60w) | " | 3,727,000 | ||
840 | Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng | " | 87,000 | ||
841 | Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W) | " | 21,000 | ||
842 | Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W) | " | 35,000 | ||
843 | Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W) | " | 40,000 | ||
B | Công ty cổ phần Khải Toàn | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu AC | |||||
844 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 0.6m - BFS118 | Bộ | BS 60598 | 136,364 | |
845 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 1.2m - BFS136 | Bộ | 157,273 | ||
846 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 2 bóng 1.2m - BFS236 | Bộ | 256,364 | ||
847 | Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 0.6m - RFL218 | Bộ | 486,778 | ||
848 | Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 1.2m - RFL236 | Bộ | 711,571 | ||
849 | Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 0.6m - RFL318 | Bộ | 742,975 | ||
850 | Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - RFL336 | Bộ | 1,106,611 | ||
851 | Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - RFL418 | Bộ | 854,545 | ||
852 | Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - RFL436 | Bộ | 1,405,785 | ||
853 | Máng đèn Batten gắn tán xạ 1 bóng 0.6m - BFLP118 | Bộ | 258,678 | ||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu AC | |||||
854 | Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 1 bóng 1.2m - ABF128 | Bộ | BS 60598 | 178,513 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
855 | Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 2 bóng 1.2m - ABF228 | Bộ | 274,380 | ||
856 | Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 0.6m tăng phô điện tử osram - OEBFLP118 | Bộ | 413,636 | ||
857 | Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 1.2m tăng phô điện tử osram - OEBFLP136 | Bộ | 500,000 | ||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu Comet | |||||
858 | Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 0.6m - SFB120 | Bộ | BS 60598 | 108,501 | |
856 | Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 1.2m - SFB140 | Bộ | 116,000 | ||
854 | Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 0.6m - CFBC220 | Bộ | 162,501 | ||
852 | Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 1.2m - CFBC240 | Bộ | 195,000 | ||
850 | Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng x 0.6m - CFBO120 | Bộ | 125,000 | ||
848 | Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng 1.2m - CFBO140 | Bộ | 131,000 | ||
846 | Máng đèn Tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - CFR340 | Bộ | 891,735 | ||
844 | Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - CFR420 | Bộ | 710,744 | ||
842 | Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - CFR440 | Bộ | 1,034,711 | ||
840 | Máng đèn Tán quang lắp nổi 3 bóng 1.2m - CSR340 | Bộ | 891,735 | ||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu Comet | |||||
841 | Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120 | Bộ | BS 60598 | 80,501 | |
842 | Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120 | Bộ | 80,501 | ||
843 | Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 1.2m tăng phô điện tử - SBCE140 | Bộ | 100,000 | ||
844 | Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 0.6m - SFBE120 | Bộ | 81,000 | ||
845 | Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 1.2m - SFBE140 | Bộ | BS 60598 | 98,000 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
Đèn căn hộ | |||||
846 | Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 22W ánh sáng trắng - ACEL22/OD | Cái | BS 60598 | 252,066 | |
847 | Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 32W ánh sáng trắng - ACEL32/OD | Cái | 314,876 | ||
848 | Đèn gương 14W ánh sáng trắng - AML14/1 | Cái | 537,189 | ||
849 | Đèn ốp tường sử dụng đuôi đèn E14 - AWL23/E14 | Cái | 322,314 | ||
850 | Đèn Downlight gắn âm hiệu AC | ||||
851 | Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 100mm - RDV109 | Cái | BS 60598 | 68,501 | |
852 | Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 115mm - RDV113 | Cái | 96,000 | ||
853 | Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 165mm - RDV118 | Cái | 130,000 | ||
854 | Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 205mm - RDH126 | Cái | 360,000 | ||
855 | Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 160mm - RDH213 | Cái | 210,000 | ||
Đèn Downlight gắn nổi hiệu AC | |||||
856 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS351/W | Cái | BS 60598 | 120,000 | |
857 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS401/W | Cái | 146,000 | ||
858 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS501/W | Cái | 205,000 | ||
859 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS601/W | Cái | 300,000 | ||
860 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS801/W | Cái | 420,000 | ||
Đèn Downlight gắn âm hiệu Comet | |||||
861 | Đèn Downlight phi 100mm - CDV351/W | Cái | BS 60598 | 62,000 | |
862 | Đèn Downlight phi 120mm - CDV401/W | Cái | BS 60598 | 86,000 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
863 | Đèn Downlight phi 155mm - CDV501/W | Cái | 104,000 | ||
Đèn cao áp nhà xưởng | |||||
864 | Đèn Hibay dùng Gear Box sơn tĩnh điện phi 395mm - AHL16/CH | Cái | BS 60598 | 414,876 | |
865 | Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (không kính) phi 488mm - AHL19/GB | Cái | 869,422 | ||
866 | Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (có kính) phi 488mm - AHL19K/GB | Cái | 957,025 | ||
867 | Đèn đường 1x250W (không bao gồm phụ kiện) - ALR250 | Cái | 1,423,140 | ||
868 | Đèn công nghiệp AC 1 bóng x 1.2m - ALVS136 | Bộ | 180,992 | ||
Đèn chiếu sáng khẩn cấp | |||||
869 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205A | Cái | BS 60598 | 1,135,538 | |
870 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205B | Cái | 761,984 | ||
871 | Đèn báo lối thoát 3W 1 mặt - ALEx103A | Cái | 430,578 | ||
872 | Đèn báo lối thoát 5W 1 mặt - ALEx105A | Cái | 624,793 | ||
873 | Đèn báo lối thoát 3W 2 mặt - ALEx203A | Cái | 449,587 | ||
Ống luồn cứng hiệu AC | |||||
874 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 16 - GB16 | Cây | BS 61386 | 20,662 | |
875 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 20 - GB20 | Cây | 27,273 | ||
876 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 25 - GB25 | Cây | 39,256 | ||
877 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 32 - GB32 | Cây | 78,925 | ||
878 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - ARC16/M | Cây | 16,529 | ||
Ống luồn cứng hiệu Comet | |||||
879 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - C16 | Cây | BS 61386 | 15,869 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
880 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 20 - C20 | Cây | 21,323 | ||
881 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 25 - C25 | Cây | 30,165 | ||
882 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 32 - C32 | Cây | 50,000 | ||
883 | Ống luồn tròn PVC - Light duty phi 16 - CRC16/L | Cây | 15,600 | ||
Ống ruột gà hiệu AC | |||||
884 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 16 | Cuộn | BS 61386 | 148,760 | |
885 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 20 | Cuộn | 181,818 | ||
886 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 25 | Cuộn | 202,480 | ||
887 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 32 | Cuộn | 272,727 | ||
Ống ruột gà hiệu Comet | |||||
889 | Ống ruột gà phi 16 - 45m - CFC16/E | Cuộn | BS 61386 | 120,000 | |
890 | Ống ruột gà phi 20 - 45m - CFC20/E | Cuộn | 155,000 | ||
891 | Ống ruột gà phi 25 - 45m - CFC25/E | Cuộn | 200,000 | ||
892 | Ống ruột gà phi 32 - 45mm - CFC32/E | Cuộn | 320,000 | ||
Hạt Công tắc hiệu AC | |||||
893 | Hạt công tắc 1 chiều - AS/1/2M | Cái | IEC 60669 | 11,000 | |
894 | Hạt công tắc 2 chiều - ASM | Cái | 22,501 | ||
895 | Hạt công tắc 2 cực 20A - ASMD20 | Cái | 76,501 | ||
896 | Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10 | Cái | 39,000 | ||
897 | Hạt chiết áp quạt - ASD400 | Cái | 139,000 | ||
Hạt Công tắc hiệu Comet | |||||
898 | Hạt Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000 | Cái | IEC 60669 | 106,701 | |
899 | Hạt Chiết áp đèn 500W - CS1D500 | Cái | 79,800 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |
900 | Hạt Công tắc 2 chiều - CS1M | Cái | 12,000 | ||
901 | Hạt Công tắc 2 cực 20A - CS1MD20 | Cái | 55,000 | ||
902 | Hạt Công tắc 1 chiều - CS2/1/2M | Cái | 8,501 | ||
903 | Hạt Chiết áp quạt - CS2D400 | Cái | 99,000 | ||
904 | Hạt Chiết áp đèn 500W - CS2D500 | Cái | 99,000 | ||
Mặt công tắc hiệu AC | |||||
905 | Mặt 1 lỗ - AS1 | Cái | IEC 60669 | 15,500 | |
906 | Mặt CB 2 cực - AS1/HA | Cái | 28,000 | ||
907 | Mặt 1 MCB - AS1/M | Cái | 28,000 | ||
908 | Mặt 2 lỗ - AS2 | Cái | 15,500 | ||
909 | Mặt 2 MCB - AS2/M | Cái | 28,000 | ||
910 | Mặt 3 lỗ - AS3 | Cái | 15,500 | ||
911 | Mặt 4 lỗ - AS4 | Cái | 23,500 | ||
912 | Mặt 5 lỗ - AS5 | Cái | 26,500 | ||
913 | Mặt 6 lỗ - AS6 | Cái | 26,500 | ||
Mặt công tắc hiệu Comet | |||||
914 | Măt 1 lỗ - CS11 | Cái | IEC 60669 | 10,501 | |
915 | Mặt CB 2 cực - CS11/HA | Cái | 11,800 | ||
916 | Mặt 1 MCB - CS11/M | Cái | 11,800 | ||
917 | Măt 2 lỗ - CS12 | Cái | 10,501 | ||
918 | Mặt 2 MCB - CS12/M | Cái | 11,800 | ||
919 | Măt 3 lỗ - CS13 | Cái | 10,501 | ||
920 | Măt 4 lỗ - CS14 | Cái | IEC 60669 | 14,600 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
921 | Măt 5 lỗ - CS15 | Cái | 16,701 | ||
922 | Măt 6 lỗ - CS16 | Cái | 18,000 | ||
Ổ cắm hiệu AC | |||||
923 | Ổ cắm ba hai chấu - AS3U | Cái | IEC 60669 | 92,500 | |
924 | Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3 | Cái | 91,000 | ||
925 | Ổ cắm âm sàn 16A - ASFM16 | Cái | 1,083,000 | ||
926 | Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4 | Cái | 66,000 | ||
927 | Ổ cắm Lan âm sàn - ASFMT8 | Cái | 148,000 | ||
928 | Ổ cắm điện thoại - ASRJ64 | Cái | 60,000 | ||
929 | Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88 | Cái | 93,000 | ||
930 | Ổ cắm Tivi - ASTV75 | Cái | 36,000 | ||
931 | Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3 | Cái | 66,500 | ||
932 | Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31 | Cái | 91,000 | ||
Ổ cắm hiệu Comet | |||||
933 | Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3 | Cái | IEC 60669 | 58,501 | |
934 | Ổ cắm ba hai chấu - CS13U | Cái | 57,000 | ||
935 | Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64 | Cái | 46,000 | ||
936 | Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88 | Cái | 54,501 | ||
937 | Ổ cắm Tivi - CS1TV75 | Cái | 28,000 | ||
938 | Ổ cắm đơn hai chấu - CS1U | Cái | 25,000 | ||
939 | Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3 | Cái | 37,501 | ||
940 | Ổ cắm ba hai chấu - CS23U | Cái | 58,000 | ||
941 | Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3 | Cái | IEC 60669 | 60,000 | Địa
chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
942 | Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64 | Cái | 48,501 | ||
Tủ điện âm tường hiệu Comet | |||||
943 | Tủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM | Cái | IEC 60669 | 291,000 | |
944 | Tủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM | Cái | 582,000 | ||
945 | Tủ điện âm tường kim loại 18 đường - CE18PM | Cái | 538,000 | ||
946 | Tủ điện âm tường kim loại 26 đường - CE26PM | Cái | 888,000 | ||
947 | Tủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM | Cái | 1,367,000 | ||
C | Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia | Địa
chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai | |||
948 | Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium | bộ | BS 5649; TCVN 5828:1994 | 3,500,000 | |
949 | Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium | " | 4,000,000 | ||
950 | Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium | " | 4,192,000 | ||
951 | Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium | " | 4,500,000 | ||
952 | Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium | " | 5,600,000 | ||
953 | Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium | " | 3,980,000 | ||
954 | Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium | " | 4,600,000 | ||
955 | Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium | " | 5,480,000 | ||
956 | Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium | " | 6,300,000 | ||
XXX | CỬA NHỰA | ||||
A | Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu | Địa
chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM | |||
Sản phẩm EUROWINDOW | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | ||||
957 | Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng Roto, kích thước (1,4m * 1,4m) | m2 | 4,482,158 | ||
958 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa hãng Roto, thanh hạn vị góc mở hãng GU, kích thước (0,6m * 1,4m) | m2 | 5,514,253 | ||
959 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, bản lề - hãng GU, kích thước (0,6m * 1,4m) | m2 | 5,806,551 | ||
Sản phẩm ASIAWINDOW | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | ||||
960 | Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) | m2 | 3,249,372 | ||
961 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | m2 | 4,056,204 | ||
962 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | m2 | 4,285,467 | ||
Sản phẩm VIETWINDOW | Địa
chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM | ||||
963 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1,4m * 1,4m), phụ kiện kim khí hãng GQ | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 2,142,734 | |
964 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, bản lề cánh ép, 1 tay nắm không khóa, chốt rời hảng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) | " | 2,914,294 | ||
965 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 3,685,855 | ||
966 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa - hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 3,953,329 | ||
B | Công ty cổ phần SARAJP | Địa
chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty | |||
Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm) | |||||
967 | Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,490,000 | |
968 | Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) | " | 1,320,000 | ||
969 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) | " | 1,800,000 | ||
970 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) | " | 1,500,000 | ||
971 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) | " | 1,600,000 | ||
972 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) | " | 1,450,000 | ||
Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm) | Địa
chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty | ||||
973 | Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,850,000 | |
974 | Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2) | " | 1,770,000 | ||
975 | Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2) | " | 1,650,000 | ||
976 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2) | " | 1,545,000 | ||
977 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2) | " | 1,420,000 | ||
978 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2) | " | 1,390,000 |