Tư vấn công nghệ mới

Giá mặt hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh tháng 12-2013

Giá các mặt hàng VLXD trên địa bàn TPHCM tháng 12/2013 do Sở XD Tp.HCM ban hành

 

STT Tên hàng - Quy cách Đơn
vị
tính 
Tiêu chuẩn công bố áp dụng Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng Ghi chú
I THÉP XÂY DỰNG         
A Tổng Công ty Thép Việt Nam       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép cuộn   TCVN 1651-1:2008  
1 Đường kính 6mm CB 240T Tấn 14,520,000
2 Đường kính 7mm - 8mm CB 240T " 14,470,000
3 Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T " 14,760,000
  Thanh trơn   TCVN 1651-1:2008  
4 Đường kính 10mm CT3 Tấn 15,520,000
5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3 " 15,520,000
  Thanh vằn      
6 Đường kính 10mm CB 300V;SD295 Tấn JIS G3112 14,620,000
7 Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 " 14,470,000
8 Đường kính 36mm CB 300V;SD295 " 14,770,000
9 Đường kính 10mm CB 400V;SD390 " 14,620,000
10 Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 " 14,470,000
11 Đường kính 10mm Gr60 VHK " ASTM A615/A615M 14,970,000
12 Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK " 14,820,000
13 Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK " 15,120,000 Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép góc (CT38)      
14 25 x 25 x (2,5 - 3mm) Tấn  TCVN 1656:1993 16,050,000
15 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) " 16,050,000
16 40 x 40 x (2,5 - 4mm) " 16,050,000
17 50 x 50 x (3 - 5mm) " 16,050,000
18 60 x 60 x 5mm " 16,050,000
19 63 x 63 x (4 - 6mm) " 16,050,000
20 65 x 65 x (4 - 6mm) " 16,050,000
21 70 x 70 x (5 - 7mm) " 16,050,000
22 75 x 75 x (5 - 9mm) " 16,050,000
23 90 x 90 x( 8 - 9mm) " 16,050,000
24 100 x 100 x 10mm " 16,050,000
B Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA       Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương
25 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,950,000
26 Thép cuộn 8mm SWRM20 " 14,950,000
27 Thép cuộn 10mm SWRM20 " 15,190,000
28 Thép thanh vằn 10mm - SD 390 " 15,050,000
29 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390  " 14,900,000
30 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390  " 15,200,000
31 Thép thanh vằn 10mm Gr 60 " 15,250,000
32 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60  " 15,100,000
33 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60  " 15,400,000
34 Thép thanh vằn 10mm SD490 " TCVN 1651-2:2008 15,400,000 Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương
35 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 " 15,250,000
36 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 " 15,550,000
37 Thép thanh vằn 10mm BS460B " 15,400,000
38 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B " 15,250,000
39 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B " 15,550,000
C Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh       Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương
40 Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T Tấn TCVN 1651-1:2008 14,200,000
41 Thép cuộn D8 CB300-V " TCVN 1651-2:2008 14,250,000
42 Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 14,300,000
43 Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 " 14,200,000
44 Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,500,000
45 Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,800,000
46 Thép thanh vằn D10 GR60 " ASTM A615/A615M 14,600,000
47 Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 " 14,500,000
48 Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 " BS 4449/JIS G3112 14,800,000
49 Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 " 14,700,000
D Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ       Địa chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
50 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,650,000
51 Thép cuộn 8mm SWRM20 " TCVN 1651-2:2008 14,650,000
52 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 " JIS G3112:2004 14,300,000
53 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 " JIS G3112:2004 14,600,000  
II XI MĂNG        
A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh       Địa chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Giá bán tại TP.HCM
54 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
74,545
55 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,409,090
B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam       Đ/c: Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM
Lầu 9-10, Fideco Tower
Giá giao tại TP.HCM
56 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy bao 80,000
  _Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ " QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
85,000
57 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272
C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM
Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM
58 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
75,227
59 Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) tấn TCVN 4314:2003 672,727
60 Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) tấn 677,272
D Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh       Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM
62 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ bao 70,000
  _Giá giao tại các quận, huyện còn lại bao 70,000
III DÂY - CÁP ĐIỆN        
A Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Dây điện ruột đồng      
63  _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) m TCVN 6610-4:2000 4,320
64  _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) " 5,620
65  _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) " 6,920
66  _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) " 10,120
67  _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) " 11,190
68  _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) " 16,190
69  _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) " 37,200
70  _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) " 187,000
71  _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) " 248,600
72  _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) " 595,800
73  _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) " 745,900
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV "    
74 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 343,200
75 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 438,100
76 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 608,700
77 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 839,700
78 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,057,300
79 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,398,900
80 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,691,700
81 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,125,200
82 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,670,200
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV      
83 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 363,800 Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
84 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 464,900
85 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 654,900
86 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 895,200
87 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,118,100
88 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,475,600
89 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,776,500
90 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,820,100
91 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,223,600
92 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,785,700
  Dây đồng trần xoắn    
93 _ Tiết diện > 4mm2    đến = 11 mm2    kg 259,800
94 _ Tiết diện > 11mm2    đến = 50 mm2    " 257,700
95 _ Tiết diện > 50 mm2 " 259,700
  Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)      
96 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 69,400
97 _ 2 x 22 mm2   " 125,600
98 _ 2 x 38 mm2   " 205,400
  Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)      
99 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 m TCVN 5064:1994 207,600
100 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 " 352,000
  Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)      
101 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 54,700
102 _ 2 x 22 mm2   " 109,900
  Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
103 _ 4 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 108,700
104 _ 4 x 22 mm2   " 218,700
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
105 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 5935:1995 669,600
106 _ 3 x 240 mm2   " 2,443,100
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
107 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 6610-3:2000 753,800
108 _ 3 x 240 mm2   " 2,613,400
  Dây nhôm trần lõi thép các loại      
109 _ >50 đến = 95 mm2 kg   64,600
110 _ >95 đến = 240 mm2 "   66,400
  Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm)      
111 _ 4 x 70 mm2   m TCVN 5935:1995 81,800
112 _ 4 x 95 mm2   " 111,400
113 _ 4 x 120 mm2   " 134,300
  Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]      
114 _ 120 mm2   m TCVN 5064:1994 88,800
115 _  240 mm2   " 140,600
B Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát        
   Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV        Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
116         _CV  1,0mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,014
117         _CV  2,0mm² "               5,313
118         _CV  3,0mm² "               7,700
119         _CV  3,5mm² "               8,888
120         _CV  5,0mm² "             12,628
121         _CV  5,5mm² "             13,497
122         _CV  7 mm² "             16,709
123         _CV  8 mm² "             19,195
124         _CV 11 mm² "             25,916
125         _CV 14 mm² "             32,604
126         _CV 16 mm² "             37,037
127         _CV 22 mm² "             50,578
128         _CV 25 mm² "             58,443
129         _CV 35 mm² "             80,696
130         _CV 38 mm² "             86,130
131         _CV 50 mm² "          114,169
132         _CV 60 mm² "          138,204
133         _CV 70 mm² "          158,499
134         _CV 75 mm² "          175,846
135         _CV 80 mm² "          183,678
136         _CV 95 mm² "          215,534
137         _CV 100 mm² "          233,948
138         _CV 120 mm² "          274,813
139         _CV 150 mm² "          342,870
140         _CV 185 mm² "          428,769
141         _CV 200 mm² "          456,775
142         _CV 240 mm² "          567,435
143         _CV 250 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN          579,381 Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
144         _CV 300 mm² "          672,243
  Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
145 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               2,959
146 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V "               4,224
147 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V "               5,467
148 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V "               7,678
149 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V "             12,628
  Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
150 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,872
151 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V "               5,159
152 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V "               6,457
153 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V "               9,020
154 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V "             14,289
155 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V "             22,275
156 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V "             32,219
  Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V      
157 CV-1.5  (7/0.52)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               4,180
158 CV-2.5  (7/0.67)-450/750V "               6,479
159 CV-4  (7/0.85)-450/750V "               9,856
160 CV-6  (7/1.04)-450/750V "             14,410
161 CV-10  (7/1.35)-450/750V "             24,222
   Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV       
162 AV  16 mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               5,346
163 AV  22 mm² "               7,260
164 AV  25 mm² "               8,162
165 AV  35 mm² "             10,835
166 AV  50 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN             15,026 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
167 AV  70 mm² "             20,438
168 AV  95 mm² "             28,083
169 AV  120 mm² "             34,606
170 AV  150 mm² "             43,032
171 AV  185 mm² "             53,614
172 AV  200 mm² "             57,475
173 AV  240 mm² "             70,103
174 AV  250 mm² "             73,777
175 AV  300 mm² "             87,197
176 AV  350 mm² "             99,891
177 AV  400 mm² "          109,076
178 AV  500 mm² "          135,938
   Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV       
179 AsV 35/6 đ/m QCVN 4:2009/BKHCN             13,167
180 AsV 50/8 "             17,171
181 AsV 70/11 "             23,397
182 AsV 95/16 "             32,538
183 AsV 120/19 "             38,071
184 AsV 150/19 "             46,387
185 AsV 185/24 "             58,399
186 AsV 240/32 "             75,504
IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM        
  Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương        Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
  Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)      
187 _Đk 300   md TCXDVN 372:2006 241,200
188 _Đk 400  " 305,800 Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
189 _Đk 500   " 425,300
190 _Đk 600   " 476,900
191 _Đk 700   " 619,600
192 _Đk 800   " 742,000
193 _Đk 900   " 976,200
194 _Đk 1000   " 1,111,000
195 _Đk 1200   " 1,823,900
196 _Đk 1500   " 2,544,500
197 _Đk 1800   " 3,584,900
198 _Đk 2000   " 4,116,000
  Cống hộp rung ép      
199 _ 1,0 x 1,0 m md TCXDVN 392:2007 2,951,900
200 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900
201 _ 1,6 x 1,6 m " 5,052,000
202 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300
203 _  2,0 x 2,0 m " 7,641,500
204 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100
205 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400
206 _ 2 x  ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000
207 _ 2 x  ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400
208 _ 2 x  ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700
209 _ 2 x  ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400
210 _ 2 x  ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300
  Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)      
211 _ Đk 300 md TCXDVN 392:2007 277,900
212 _ Đk 400 " 353,700
213 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200
214 _ Đk 600 d 6 cm " TCXDVN 392:2007 538,400 Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
215 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000
216 _ Đk 800 " 855,900
217 _ Đk 900 " 1,131,600
218 _ Đk 1000  " 1,263,400
219 _ Đk 1200 " 2,122,800
220 _ Đk 1250   2,235,800
221 _ Đk 1500 " 2,922,000
222 _ Đk 1800 " 4,124,600
223 _ Đk 2000 " 4,763,000
  Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m      
224 _ Đk 200 md TCXDVN 372:2006 288,200
225 _ Đk 300 " 301,900
226 _ Đk 400 " 377,500
227 _ Đk 600 " 600,500
228 _ Đk 800 " 1,049,800
229 _ Đk 1000 " 1,578,600
230 _ Đk 1200 " 2,277,900
231 _ Đk 1500 " 3,405,700
232 _ Đk 2000 " 4,939,500
V GẠCH CÁC LOẠI        
A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam       Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
233 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 11,909
234 Ngói nóc " 23,636
235 Ngói ghép hai " 29,090
236 Ngói rìa " 23,636
237 Ngói cuối rìa " 29,090
238 Ngói cuối nóc " TCVN 1453:1986 31,818 Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
239 Ngói cuối mái " 31,818
240 Ngói ghép ba " 38,181
241 Ngói ghép bốn " 38,181
B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật       Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
242 Ngói chính (9 viên/m2) viên TCVN 1453:1986 11,182
243 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 20,909
244 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 25,455
245 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 25,455
246 Ngói rìa (3 viên/md) " 20,909
247 Ngói cuối rìa (3 viên/md) " 25,455
248 Ngói chạc hai (góc vuông) " 26,364
249 Ngói chạc ba Y & T " 27,273
250 Ngói chạc bốn " 31,817
C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai       Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
  Gạch xây   TCVN 1450:2009  
251 Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,273
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,291
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,300
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,309
252 Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên TCVN 1450:2009 1,227 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,245
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,254
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,263
253 Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,536
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,550
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,564
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,582
254 Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,491
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,505
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,519
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,537
255 Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên TCVN 1450:2009 5,047 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,066
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,087
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,106
256 Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 5,127
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,145
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,155
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,182
  Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)    
257 Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 8,186
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 8,218
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 8,255
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " TCVN 90:1981 8,282 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
258 Ngói Nóc, 3 viên/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 18,500
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 18,527
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 18,591
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 18,637
259 Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 40,118
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 40,136
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 40,154
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 40,195
D Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Vật liệu Đồng Nai       Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
260 Gạch ống 8 x 8 x 18   TCVN 6355:2009  
     + Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức viên 770
     + Giá giao tại khu vực quận 2, 9 " 790
     + Giá giao tại khu vực quận 1 " TCVN 6355:2009 800 Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
     + Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh " 800
     + Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 " 810
     + Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp " 810
     + Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn " 830
     + Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú " 830
     + Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi " 840
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè " 850
261 Gạch đinh 4 x 8 x 18    
     + Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức viên 770
     + Giá giao tại khu vực quận 2, 9 " 790
     + Giá giao tại khu vực quận 1 " 800
     + Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh " 800
     + Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 " 810
     + Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp " 810
     + Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn " 830
     + Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú " 830
     + Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi " TCVN 6355:2009 840 Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè " 850
262 Gạch ống nữa 8 x 8 x 9    
     + Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức viên 385
     + Giá giao tại khu vực quận 2, 9 " 395
     + Giá giao tại khu vực quận 1 " 400
     + Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh " 400
     + Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 " 405
     + Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp " 405
     + Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn " 415
     + Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú " 415
     + Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi " 420
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè " 425
E Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình       Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè)
263 Gạch bông 20 x20 (loại 1) m2 TCVN 6065:1995 105,000
264 Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 m2 90,000
265 Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 m2 95,000
266 Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m m2 TCVN 6467:1999 145,000
267 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm m2 TCVN 6467:1999 145,000 Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè)
268 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm m2 145,000
269 Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm m2 145,000
270 Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm m2 151,000
271 Gạch Terrazzo (400x400x30) m2 QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
105,000
F Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)       Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
272 Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 m2 Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) 108,272
273 Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 " 114,545
274 Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 " 130,181
275 Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 " 140,636
276 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
277 Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 " 96,727
278 Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 " 135,454
279 Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 " 141,727
280 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
281 Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 " 245,181
VI ĐÁ         
  Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ       Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương
282 Đá 0 - 4  tấn TCVN 7570:2006 81,000
283 Đá 1 - 2 " 133,000
284 Đá 4 - 6 " 106,000
285 Đá 5 - 7  " TCVN 7570:2006 104,000 Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương
286 Đá mi " 72,000
VII CÁT       Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai
287 Cát xây dựng  m3   157,080
288 Cát thường  "   111,600
289 Cát san lấp "   70,800
VIII GỖ        
290 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3   3,810,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
291 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3   6,360,000
292 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây   12,000
293 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây   13,000
294 Cây chống (bạch đàn) cây   13,000
IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG        
A Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn       Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
295 Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,230,000
296 Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) tấn  1,240,000
B Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T       Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng:
Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
297 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,280,000
298 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn  1,290,000
299 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn  1,300,000
X NHỦ TƯƠNG         
  Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
300 Nhủ tương CRS-1 Tấn ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 14,000,000
301 Nhủ tương CRS-2 " 14,250,000
302 Nhủ tương CSS-1h "   14,700,000
XI NHỰA ĐƯỜNG        
A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex        
303 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn TCVN 7493:2005 15,300,000 Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội
Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM
304 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,500,000
B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
305 Nhựa đường lỏng MC70 tấn AASHTO:M82
TCVN 8818-1:2011
24,700,000
306 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,100,000
C Công ty TNHH Thành Giao       Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao trong nội thành TP.HCM
307 Carboncor Asphalt tấn 22 TCN 211-2006 3,400,000
XII BÊ TÔNG TƯƠI         
  Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2   TCVN 374:2006
ISO 9001:2008
 
308 Bê tông mác 200 m3 1,054,545
309 Bê tông mác 250 m3 TCVN 374:2006
ISO 9001:2008
1,109,090 Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
310 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636
XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP        
A Công ty cổ phần Beton 6       Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)   TCXDVN 286:2003  
311 Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 315,000
312 Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 419,000
313 Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 566,000
314 Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 814,000
315 Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)   TCXDVN 390:2007
JIS A 5373:2004
 
316 Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 275,000
317 Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 376,000
318 Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 474,000
319 Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 635,000
B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM
320 Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) md TCVN 7888:2008
ISO 9001:2008
295,000
321 Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) md 410,000
XIV TRỤ ĐÈN        
  Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
  Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ       
322 Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) trụ IEC 598 15982; BS 5649 2,373,000
323 Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 2,876,000
324 Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 3,604,000
325 Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 4,276,000
326 Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 5,240,000
327 Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,060,000
328 Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,729,000
329 Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 8,413,000
330 Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 9,636,000
XV TẤM LỢP        
  Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á       Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
331 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md md ASTM D 570-98 82,727
332 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " ASTM D 570-98 254,545 Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
333 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md " 331,818
334 Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " 280,000
XVI TẤM PANEL CÁCH NHIỆT        
  Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt       Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3      
335 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 370,000
336 _Dày 75 mm " 390,000
337 _Dày 100 mm " 420,000
338 _Dày 120 mm " 440,000
339 _Dày 150 mm " 450,000
340 _Dày 175 mm " 510,000
341 _Dày 200 mm " 520,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3      
342 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 380,000
343 _Dày 75 mm " 410,000
344 _Dày 100 mm " 440,000
345 _Dày 120 mm " 450,000
346 _Dày 150 mm " 460,000
347 _Dày 175 mm " 550,000
348 _Dày 200 mm " 560,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3      
349 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 410,000
350 _Dày 75 mm " TC 01-2005/CTY TCN 430,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
351 _Dày 100 mm " 450,000
352 _Dày 120 mm " 520,000
353 _Dày 150 mm " 530,000
354 _Dày 175 mm " 590,000
355 _Dày 200 mm " 630,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3      
356 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 540,000
357 _Dày 75 mm " 600,000
358 _Dày 100 mm " 690,000
359 _Dày 120 mm " 740,000
360 _Dày 150 mm " 810,000
XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV      
362 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 13,200
363 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m " 15,100
364 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m " 17,400
365 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m " 18,900
366 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m " 24,300
367 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m " 27,400
368 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 31,300
369 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m " 38,800
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
  Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất      
367 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 AA8HTO M288-96 13,400
368 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) " 15,300
369 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) " 17,600
370 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) " 19,200
371 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) " 24,500
372 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) " 27,800
XVIII RỌ ĐÁ        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm      
373 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 48,300
374 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 53,600
375 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 62,000
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm      
376 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 45,200
377 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 47,300
378 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 54,500
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
379 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái m2 TCVN 2053:1993 47,000
380 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái " 45,000
381 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái m2 TCVN 2053:1993 56,000 Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
382 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái " 62,000
383 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái " 45,000
384 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái " 45,000
385 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái " 45,000
XIX SƠN GIAO THÔNG        
  Công ty TNHH Yên Sinh       Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM
386 Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) tấn TCVN 8791-2011 26,750,000
387 Sơn lót (YH-P02) tấn TCVN 8787-2011 81,748,000
388 Đinh phản quang mắt mèo (các màu)  viên CNS 13762 148,000
389 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu)  viên CNS 14916 85,000
390 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE  kg ASTM D4280 166,000
391 Keo dán MEGAPOXY  kg 262,500
XX NẮP HỐ GA        
  Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát       Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)      
392 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 4,965,000
393 25 tấn " 5,292,000
394 40 tấn " 6,415,000
395 60 tấn " 8,600,000
396 90 tấn " BS EN 124:1994 11,245,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)      
397 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,940,000
398 25 tấn " 4,662,000
399 40 tấn " 5,355,000
400 60 tấn " 6,195,000
401 90 tấn " 6,720,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650)      
402 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,948,000
403 25 tấn " 4,567,000
404 40 tấn " 5,103,000
405 60 tấn " 5,670,000
406 90 tấn " 6,405,000
  Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)      
407 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 2,887,000
408 25 tấn " 3,255,000
409 40 tấn " 3,990,000
410 60 tấn " 4,620,000
411 90 tấn " 5,355,000
  Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu      
412 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 535,000
413 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn " BS EN 124:1994 2,430,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
414 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn " 6,150,000
415 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn " 7,835,000
416 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn bộ 7,295,000
417 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn " 11,670,000
418 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn " 12,805,000
419 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn " 14,590,000
420 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn " 21,475,000
B Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT       Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới      
421 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè bộ TCCS 02.2012/BUSADCO 10,295,454
422 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường " 10,350,909
423 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè " 10,340,000
424 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường " 10,415,454
  Hào kỹ thuật      
425 Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè m TCCS 02.2012/BUSADCO 1,453,636
426 Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè " 1,913,636
427 Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường " 2,140,909
428 Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường " TCCS 02.2012/BUSADCO 2,675,454 Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Hố ga hào kỹ thuật      
429 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) bộ TCCS 02.2012/BUSADCO 4,817,272
430 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) " 5,440,909
431 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) " 7,565,454
432 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) " 8,386,363
  Hố ga liền cống      
433 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 bộ TCCS 02.2012/BUSADCO 4,348,181
434 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 " 5,501,818
435 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 " 8,784,545
436 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 " 11,939,090
437 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 " 14,870,909
438 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 " 19,371,818
XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG        
A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch Block   TCVN 6477 : 1999
Mác 75
 
439 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy viên 4,727
440 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy " 4,363
441 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy   8,636
442 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 1,981
443 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " TCVN 6477 : 1999
Mác 75
3,818 Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
444 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 3,390
445 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy  " 5,870
446 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy  " TCVN 6476 : 1999
Mác 50
8,460
447 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 4,440
448 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " 5,380
449 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 5,280
450 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy " 6,980
  Gạch tự chèn chữ I      
451 Chữ I dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,180
452 Chữ I dày 60mm " 3,340
453 Chữ I dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,310
454 Chữ I dày 60mm " 3,510
  Gạch tự chèn chữ S      
455 Chữ S dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,110
456 Chữ S dày 60mm " 3,270
457 Chữ S dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,230
458 Chữ S dày 60mm " 3,430
B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên       Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 
459 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) viên TCVN: 7959:2008 11,045
460 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) " 14,727
461 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) " 22,113
462 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) " TCVN: 7959:2008 29,501 Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 
463 Vữa xây E-Block 40kg/
bao
TCVN 4314 85,000
464 Vữa tô E-Block 65,000
C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới       Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
465 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) viên TCVN 7959:2008 10,909
466 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) " 14,545
467 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) " 21,818
468 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) " 29,090
XXII SƠN CÁC LOẠI        
A Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết        
469 Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (16kg) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
1,352,727 Đ/c 414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
470 Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,8kg) hộp 69,091
471 Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,4kg) hộp 35,455
472 Sơn chống rỉ mờ (16kg) hộp 1,105,455
473 Sơn chống rỉ mờ (0,8kg) hộp 56,727
474 Sơn Alkyd trắng mờ  (18kg) thùng 1,521,818
475 Sơn Alkyd trắng mờ  (4kg) bình QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
338,182 Đ/c 414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
476 Sơn lót xám (16kg) thùng 1,309,091
477 Sơn lót xám (3kg) bình 245,455
B Công ty TNHH Sơn NERO       Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
* Trong tháng 12/2013, đơn vị không có báo giá, vẫn giữ nguyên theo báo giá ngày 06/9/2013 của đơn vị (không thay đổi so với giá Bảng công bố giá quý 3/2013).
* Bộ phận chuyên viên giúp việc kiế nghị giữ nguyên giá theo Bảng công bố giá quý 3/2013
478 Sơn Initi nội thất, 46 màu (5kg) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
85,000
479 Sơn Initi nội thất, 46 màu (18 lít) " 300,000
480 Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (5kg) " 202,000
481 Sơn Nero ngoại thất, 56 màu (18 lít) " 905,000
482 Sơn lót chống kềm nội thất cao cấp (5kg) " 235,000
483 Sơn lót chống kềm Modena ngoại thất (18 lít) " 918,000
484 Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) bao 170,000
485 Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) bao 125,000
486 Sơn Nero Star nội thất (18 lít) thùng 260,000
487 Sơn Nero Century ngoại thất, 30 màu (18 lít) " 566,000
488 Sơn Nero nội thất, 46 màu (18 lít) " 456,000
489 Sơn Nero Super White nội thất (17 lít) " 660,000
490 Sơn Nero Plus nội thất, 50 màu (18 lít) " 746,000
491 Sơn Nero Plus nội thất, mã màu CF (18 lít) " QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
783,000 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
* Trong tháng 12/2013, đơn vị không có báo giá, vẫn giữ nguyên theo báo giá ngày 06/9/2013 của đơn vị (không thay đổi so với giá Bảng công bố giá quý 3/2013).
* Bộ phận chuyên viên giúp việc kiế nghị giữ nguyên giá theo Bảng công bố giá quý 3/2013
492 Sơn Nero Super Star nội thất, 36 màu (05 lít) " 588,000
493 Sơn Nero Super Star nội thất, mã màu CF (05 lít) " 617,000
494 Sơn Nero ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) " 950,000
495 Sơn Nero Plus ngoại thất, 56 màu thường (18 lít) " 1,643,000
496 Sơn Nero Plus ngoại tha61r, mã màu CF thường (18 lít) " 1,725,000
497 Sơn Nero Super Shield ngoại thất, 56 màu (05 lít) " 715,000
498 Sơn Nero Super Shield ngoại thất, mã màu CF thường (05 lít) " 750,000
499 Sơn lót chống kềm cao cấp Nero Sealer (18 lít) " 1,172,000
500 Sơn lót chống kềm đa năng nội - ngoại thất Nero Super Primer (18 lít) " 1,519,000
501 Sơn lót chống kềm Nero Nano Super Primer (05 lít) " 650,000
502 Bột trét tường Modena trong nhà (40kg) bao 133,000
503 Bột trét tường nero Star trong nhà (40kg) bao 158,000
504 Bột trét tường siêu cao cấp Nero Super Shield trong - ngoài nhà (40kg) bao 288,000
C Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam       Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại kho của công ty 
  Sơn lót chống kiềm      
505 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
404,545
506 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) " QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
1,277,272 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại kho của công ty 
507 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) " 486,363
508 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) " 1,277,345
509 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) " 545,454
510 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) " 1,732,727
511 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) " 745,454
512 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) " 2,859,090
  Sơn phủ ngoại thất      
513 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
363,636
514 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) " 1,174,545
515 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (1 lít) " 195,454
516 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (5 lít) " 883,636
517 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (15 lít) " 2,368,181
518 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) " 216,982
519 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) " 1,083,636
  Sơn phủ nội thất      
520 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) thùng   243,490
521 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) " QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
724,582 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại kho của công ty 
522 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) " 88,181
523 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) " 397,272
524 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) " 1,231,818
525 Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (1 lít) " 185,454
526 Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (17 lít) " 782,727
  Sơn chống rỉ      
527 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
636,363
528 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) " 2,386,363
529 Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) " 681,818
530 Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) " 2,613,636
  Bột trét      
531 Bột trét nội thất màu trắng (40kg) bao   240,909
532 Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) bao   320,000
532 Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) bao   334,545
XXIII CHẤT CHỐNG THẤM        
  Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY       Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
533 Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) kg BS 6920 : 2000
ASTM C 836
30,030
534 Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) " 31,175
535 Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) " 43,680
536 Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) " 122,000
XXIV BỒN NƯỚC INOX        
  Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Tân Á Đại Thành       Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bồn Đứng      
534 500 L (Φ 770) bộ   1,818,181
535 1000 L (Φ 960) "   2,936,363
536 1500 (L Φ 1200) "   4,454,545
537 2000 L (Φ 1200) "   5,945,454
538 3000 L (Φ 1380) "   8,700,000
539 5000 L (Φ 1380) "   13,772,727
  Bồn ngang      
540 500 L (Φ 770) bộ   1,954,545
541 1000 L (Φ 960) "   3,118,181
542 1500 (L Φ 1200) "   4,663,636
543 2000 L (Φ 1200) "   6,163,636 Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
544 3000 L (Φ 1380) "   8,918,181
545 5000 L (Φ 1380) "   14,245,454
XXV TẤM TRẦN THẠCH CAO        
  Công ty TNHH  Boral Gypsum Việt Nam       Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
  Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL      
546 Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  QCVN 16-4:2011/BXD 112,700
547 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 112,909
548 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) " 139,045
549 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) " 198,636
  Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL (*)      
550 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 142,181
551 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 143,227
552 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5) " 193,406
553 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15) " 313,636
  Tấm thạch cao trang trí BORAL (*)      
554 Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) tấm  (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 28,436
555 Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) " 32,409 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
556 Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) " 32,409
557 Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) " 32,931
  Tấm thạch cao thông trần BORAL (*)      
558 Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) tấm (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 214,319
559 Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) " 282,273
  Bột xử lý mối nối BORAL      
560 Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 bao TCVN 7239:2003 129,636
  Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE (*)      
561 Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) thanh (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 42,864
562 Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) " 12,755
563 Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) " 6,377
564 Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) " 24,673
  Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*)      
565 Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5) thanh (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 56,769
566 Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) " 17,250 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
  Khung trần chìm BORAL PTCEIL (*)      
567 Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 21,119
568 Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) " 14,636
  Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL (*)      
569 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) thanh (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 81,545
570 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) " 71,091
571 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) " 88,864
572 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) " 78,409
  Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL (*)      
573 Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) thanh (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 37,009
574 Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) " 34,291
575 Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) " 40,355
576 Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) " 36,591
XXVI ỐNG NƯỚC        
A Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh       Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC (*)      
577 _đk 21mm x 1,6mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 6,200
578 _đk 27mm x 1,8mm " 8,800
579  _đk 34 mm x 2mm " 12,300
580 _đk 42 mm x 2,1mm " 16,400
581 _đk 49 mm x 2,4mm " 21,400
582 _ đk 60 mm x 2mm " 22,600
583 _đk 60 mm x 2,8mm " 31,200
584 _đk 90 mm x 1,7mm " 28,800
585  _đk 90 mm x 2,9mm " 48,800
586  _đk 90 mm x 3,8mm " 63,200
587 _đk 114 mm x 3,2mm " 68,800
588 _đk 114 mm x 3,8mm " 81,000
589 _đk 114 mm x 4,9mm " 103,700
590  _đk 168 mm x 4,3mm " 135,800
591  _đk 168 mm x 7,3mm " 226,800
592 _đk 220 mm x 5,1mm " 210,200
593  _đk 220 mm x 6,6mm " 270,200
594  _đk 220 mm x 8,7mm " 352,600
  Ống HDPE (*)      
  PN 10:      
595 _ 32 x 2mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 13,100
596 _ 40 x 2,4mm " 19,700 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
597 _ 50 x 3mm " 30,400
598 _63 x 3,8mm " 48,500
599 _75 x 4,5mm " 68,400
600 _90x 5,4mm " 98,400
  PN 8:      
601 _110 x 5,3mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 119,700
602 _125 x 6mm " 153,000
603 _140x 6,7mm " 191,600
604 _160 x 7,7mm " 251,300
605 _180 x 8,6mm " 315,800
606 _200 x 9,6mm " 391,300
607 _225 x 10,8mm " 494,400
608 _250 x 11,9mm " 605,100
609 _280 x 13,4mm " 763,800
610 _315 x 15mm " 959,900
611 _355 x 16,9mm " 1,218,700
612 _400 x 19,1mm " 1,554,100
613 _450 x 21,5mm " 1,965,400
614 _500 x 23,9mm " 2,497,600
B Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng       Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC (*)      
615 _đk 21mm x 1,6mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 5,900
616 _đk 27mm x 1,8mm " 8,300 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
617  _đk 34 mm x 2mm " 11,700
618 _đk 42 mm x 2,1mm " 15,500
619 _đk 49 mm x 2,4mm " 20,600
620 _ đk 60 mm x 2mm " 21,600
621 _đk 60 mm x 2,5mm " 27,800
622 _đk 90 mm x 1,7mm " 26,800
623  _đk 90 mm x 2,9mm " 46,500
624  _đk 90 mm x 3,8mm " 60,100
625 _đk 114 mm x 3,2mm " 65,300
626 _đk 114 mm x 4,0mm " 83,900
627 _đk 114 mm x 5,0mm " 100,300
628  _đk 168 mm x 4,3mm " 129,000
629  _đk 168 mm x 7,0mm " 215,300
630 _đk 220 mm x 5,1mm " 199,600
631  _đk 220 mm x 6,5mm " 253,900
632  _đk 220 mm x 8,7mm " 334,900
  Ống HDPE (*)      
633 _ 32 x 2mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 12,900
634 _ 40 x 2,4mm " 19,400
635 _ 50 x 3,0mm " 29,800
636 _63 x 3,8mm " 48,100
637 _75 x 4,5mm " 66,900
638 _90x 5,4mm " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 96,500 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
639 _110x 10,0mm " 208,300
640 _200x 7,7mm " 313,200
641 _200x 18,2mm " 686,000
  Ống PP-R    
642 _ 20 x 2,8mm m 22,900
643 _ 25 x 2,3mm " 23,500
644 _ 32 x 2,9mm " 36,300
645 _40 x 3,7mm " 58,200
646 _50 x 4,6mm " 89,300
647 _75x 6,8mm " 234,500
648 _90 x 8,2mm " 333,600
649 _110 x 10,0mm " 558,300
650 _110 x 18,3mm " 929,900
C Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến       Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC (*)   (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng  
651 ĐK  21mm x 1,6mm m 6,150
652 ĐK  27mm x 1,8mm " 8,750
653 ĐK 34mm x 2,0mm  " 12,250
654 ĐK  42mm x 2,1mm  " 16,350
655 ĐK  60mm x 2,0mm  " 22,550
656 ĐK  90mm x 1,7mm  " 28,700
657 ĐK  90mm x 3,8mm  " 63,150
658 ĐK  114mm x 3,8mm  " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 80,900 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
659 ĐK  168mm x 4,3mm  " 135,700
660 ĐK  220mm x 5,1mm  " 210,100
661 ĐK  220mm x 8,7mm  " 352,500
  Ống HDPE (*)      
662 ĐK  32mm x 2mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 13,100
663 ĐK  40mm x 2.4mm " 19,700
664 ĐK  50mm x 3mm " 30,400
665 ĐK  63mm x 3.8mm " 48,500
666 ĐK  75mm x 4.5mm " 68,400
667 ĐK  90mm x 5.4mm " 98,400
668 ĐK  110mm x 5.3mm " 119,700
669 ĐK  125mm x 6mm " 153,000
670 ĐK  140mm x 6.7mm " 191,600
671 ĐK  160mm x 7.7mm " 251,300
672 ĐK  180mm x 8.6mm " 315,800
673 ĐK  200mm x 9.6mm " 391,300
674 ĐK  225mm x 10.8mm " 494,400
675 ĐK  250mm x 11.9mm " 605,100
676 ĐK  280mm x 13.4mm " 763,800
677 ĐK  315mm x 15mm " 959,900
678 ĐK  355mm x 16.9mm " 1,218,700
679 ĐK  400mm x 19.1mm " 1,554,100
680 ĐK  450mm x 21.5mm " 1,965,400 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
681 ĐK  500mm x 23.9mm " 2,497,600
D Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam       Địa chỉ: Khu Công nghiệp Đồng An II, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC      
682 Ống u.PVC phi 21 dày 1.6 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) 6,150
683 Ống u.PVC phi 27 dày 1.8 mm " 8,750
684 Ống u.PVC phi 34 dày 2.0 mm " 12,200
685 Ống u.PVC phi 42 dày 2.1 mm " 16,300
686 Ống u.PVC phi 49 dày 2.4 mm " 21,300
687 Ống u.PVC phi 60 dày 2.0 mm " 22,500
688 Ống u.PVC phi 60 dày 2.8 mm " 31,100
689 Ống u.PVC phi 90 dày 2.9 mm " 48,600
690 Ống u.PVC phi 90 dày 3.8 mm " 62,700
691 Ống u.PVC phi 114 dày 3.2 mm " 68,400
692 Ống u.PVC phi 114 dày 4.9 mm " 103,100
693 Ống u.PVC phi 168 dày 4.3 mm " 134,900
694 Ống u.PVC phi 168 dày 7.3 mm " 225,600
695 Ống u.PVC phi 220 dày 5.1 mm " 208,900
696 Ống u.PVC phi 220 dày 8.7 mm " 350,500
697 Ống u.PVC phi 90 dày 2.7 mm " 51,909
698 Ống u.PVC phi 110 dày 3.2 mm " 76,000
699 Ống u.PVC phi 140 dày 4.1 mm " 121,636
700 Ống u.PVC phi 160 dày 4.7 mm " QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) 157,545 Địa chỉ: Khu Công nghiệp Đồng An II, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
701 Ống u.PVC phi 200 dày 5.9 mm " 247,182
702 Ống u.PVC phi 250 dày 6.2 mm " 340,818
703 Ống u.PVC phi 315 dày 7.7 mm " 508,636
  Ống HDPE  PE 100      
704 Ống HDPE phi 63 dày 3.8 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) 49,273
705 Ống HDPE phi 75 dày 4.5 mm " 70,273
706 Ống HDPE phi 90 dày 5.4 mm " 99,727
707 Ống HDPE phi 110 dày 4,2 mm " 97,273
708 Ống HDPE phi 140 dày 5.4mm " 157,909
709 Ống HDPE phi 160 dày 6.2mm " 206,909
710 Ống HDPE phi 200 dày 7.7mm " 321,091
711 Ống HDPE phi 250 dày 9.6 mm " 499,000
712 Ống HDPE phí 315 dày 12.1mm " 789,091
713 Ống HDPE phí 400 dày 15.3 mm " 1,264,455
714 Ống HDPE phí 450 dày 17.2 mm " 1,615,909
715 Ống HDPE phí 500 dày 19.1 mm " 1,967,909
716 Ống HDPE phi 630 dày 24.1 mm " 3,424,545
  Ống HDPE 2 Vách      
717 Ống HDPE 2 Vách phi 200 dày 15 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) 413,182
718 Ống HDPE 2 Vách phi 250 dày 16 mm " 544,364
719 Ống HDPE 2 Vách phi 300 dày 17.5 mm " 585,636
720 Ống HDPE 2 Vách phi 400 dày 22.0 mm " 1,003,818
721 Ống HDPE 2 Vách phi 500 dày 26.5 mm " 1,499,364 Địa chỉ: Khu Công nghiệp Đồng An II, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống PPR      
722 Ống PPR phi 25 dày 2.8 mm m DIN 8078:1996 37,909
723 Ống PPR phi 32 dày 2.9 mm " 49,182
724 Ống PPR phi 40 dày 3.7 mm " 65,909
725 Ống PPR phi 50 dày 4.6 mm " 96,636
726 Ống PPR phi 63 dày 5.8 mm " 153,636
727 Ống PPR phi 75 dày 6.8 mm " 213,636
728 Ống PPR phi 90 dày 8.2 mm " 311,818
729 Ống PPR phi 110 dày 10.0 mm " 499,091
E Công ty cổ phần BA AN       Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
  Ống HDPE (*)      
730 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 13,600
731 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) " 16,800
732 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) " 23,700
733 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) " 32,800
734 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) " 47,200
735 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 61,900
736 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 69,900
737 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) " 88,500
738 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 135,700 Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
739 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) " 185,700
740 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) " 276,500
741 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 328,000
742 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 615,200
F Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Baoercheng Nam Dương Việt Nam       Nhà máy sản xuất: Lô N3-8, đường N5, KCN Nhơn Hội B, TP.Quy Nhơn, Bình Định
Văn phòng tại TP.HCM: 17 Mỹ Giang 2 đường số 0, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển; đầu nối và bốc dỡ
743 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 300mm m TCVN 8492:2011 418,000
744 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 400mm " 515,000
745 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 500mm " 677,000
746 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 600mm " 858,000
747 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 700mm " 1,665,000
748 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 800mm " 1,895,000
749 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 900mm " 2,352,000
750 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1000mm " 2,895,000
751 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1200mm " 3,885,000
752 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1500mm " 6,762,000
753 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1800mm " 8,295,000
754 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 2000mm " 8,998,000
XXVII MÁY BIẾN THẾ        
  Công ty cổ phần Thiết bị điện       Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số  KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai
  Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv      
755 _ 25 KVA máy  TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
38,243,000
756 _ 50 KVA " 56,289,000
757 _ 75 KVA " 74,338,000
758 _ 100 KVA " 88,086,000 Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số  KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai
  Loại 3 pha 15-22/0,4 kv      
759 _ 160 KVA máy  TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
154,458,000
760 _ 250 KVA " 221,952,000
761 _ 320 KVA " 267,854,000
762 _ 400 KVA " 270,684,000
763 _ 560 KVA " 367,914,000
764 _ 630 KVA " 370,769,000
765 _ 1000 KVA " 503,222,000
XXVIII MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG       Địa chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận Tân Bình, TP.HCM
Giá tính đến chân công trình.
Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng
  Công ty TNHH Schneider Electric      
  Abtomate 1 pha hạ thế      
766 _ C 60N 2P 32 A cái IEC 898 414,750
767 _ C 60N 2P 63 A cái 658,350
  Abtomate 3 pha hạ thế      
768 _ EZC250F3100 - 3P - 100A cái IEC 947-2 2,631,090 Địa chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận Tân Bình, TP.HCM
Giá tính đến chân công trình.
Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng
769 _ EZC250F3150 - 3P - 150A cái 3,438,120
770 _ EZC250F3200 - 3P - 200A cái 3,946,740
771 _ EZC250F3250 - 3P - 250A cái 3,946,740
772 _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A cái 32,537,358
773 _ NS 630/1600-N - 3P - 800A cái 32,537,358
774 _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A cái 41,692,140
775 _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A cái 58,180,290
XXIX BÓNG ĐÈN        
A Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông       Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bóng đèn huỳnh quang   TCVN 5175:2006
IEC 61195:1999
 
776 Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight cái 9,091
777 Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight " 12,000
778 Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K " 16,000
779 Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K " 26,000
  Bóng đèn compact công suất thấp   TCVN 7672:2007
IEC 60968:1999
TCVN 7673:2000
 
780 Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy  cái 28,000
781 Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy  " 33,000
782 Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy  " 37,000
783 Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy  " 41,000
784 Compact 2U T4 6000h - 11W  " TCVN 7672:2007
IEC 60968:1999
TCVN 7673:2000
28,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
785 Compact 3U T4 6000h - 15W  " 36,000
786 Compact 3U T4 6000h - 20W  " 41,000
787 Compact CFL-HST3 25W   " 54,000
788 Compact CFL-HST4 30W  " 68,000
  Chao dowlight âm trần      
789 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
47,000
790 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 " 54,000
791 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 " 58,000
792 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 " 89,000
793 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC " 141,000
794 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC " 61,000
795 Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 (không bóng) " 195,000
  Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng)      
796 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
11,800
797 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử " 193,000
798 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử  " 195,000
799 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử  " 302,000
  Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)      
800 Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
539,000
801 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC " 703,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
802 Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử " 887,000
803 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 1,090,000
804 Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử " 1,110,000
805 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 1,186,000
806 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC " 558,000
807 Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử " 626,000
808 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 727,000
809 Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử " 692,000
810 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 969,000
  Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng)      
811 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
125,000
812 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC " 205,000
813 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử " 187,000
814 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC " 254,000
  Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng)    
815 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử cái 539,000
816 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC " 703,000
817 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử " 887,000
818 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC " 1,090,000
819 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
1,110,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
820 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC " 1,186,000
821 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử " 626,000
822 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC " 727,000
823 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử " 692,000
824 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC " 969,000
  Bóng đèn cao áp      
825 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 cái IEC 62035 & IEC 61167 128,000
826 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 " 141,000
827 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - TD 70w/742 " 141,000
828 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - TD 150w/742 " 156,000
829 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 150w/642 " 156,000
830 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - ED 250/642 " 195,000
831 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 400w/642 " 268,000
  Đèn LED      
832 Đèn thoát hiểm LED  EXIT 40.20S (2 mặt) cái   360,000
833 Bóng đèn LED (LED A60 7w)  " IEC 62035 & IEC 61167 127,000
834 Bóng đèn LED (LED A78 12w)  " 571,000
835 Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w " 166,000
836 Đèn Panel LED  RD PL 3030 E1550 (15w) " 1,255,000
837 Đèn Panel LED  RD PL 3060 E3050 (30w) " IEC 62035 & IEC 61167 1,773,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
838 Đèn Panel LED  RD PL 30120 E6050 (60w) " 3,818,000
839 Đèn Panel LED  RD PL 6060 E6050 (60w) " 3,727,000
840 Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng " 87,000
841 Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W)  " 21,000
842 Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W)  " 35,000
843 Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W)  " 40,000
B Công ty cổ phần Khải Toàn       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu AC      
844 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 0.6m - BFS118  Bộ  BS 60598 136,364
845 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 1.2m - BFS136  Bộ  157,273
846 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 2 bóng 1.2m - BFS236  Bộ  256,364
847 Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 0.6m - RFL218  Bộ  486,778
848 Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 1.2m - RFL236  Bộ  711,571
849 Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 0.6m - RFL318  Bộ  742,975
850 Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - RFL336  Bộ  1,106,611
851 Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - RFL418  Bộ  854,545
852 Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - RFL436  Bộ  1,405,785
853 Máng đèn Batten gắn tán xạ 1 bóng 0.6m - BFLP118  Bộ  258,678
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu AC      
854 Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 1 bóng 1.2m - ABF128  Bộ  BS 60598 178,513 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
855 Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 2 bóng 1.2m - ABF228  Bộ  274,380
856 Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 0.6m tăng phô điện tử osram - OEBFLP118  Bộ  413,636
857 Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 1.2m tăng phô điện tử osram - OEBFLP136  Bộ  500,000
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu Comet      
858 Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 0.6m - SFB120  Bộ  BS 60598 108,501
856 Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 1.2m - SFB140  Bộ  116,000
854 Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 0.6m - CFBC220  Bộ  162,501
852 Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 1.2m - CFBC240  Bộ  195,000
850 Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng x 0.6m - CFBO120  Bộ  125,000
848 Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng 1.2m - CFBO140  Bộ  131,000
846 Máng đèn Tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - CFR340  Bộ  891,735
844 Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - CFR420  Bộ  710,744
842 Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - CFR440  Bộ  1,034,711
840 Máng đèn Tán quang lắp nổi 3 bóng 1.2m - CSR340  Bộ  891,735
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu Comet      
841 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120  Bộ  BS 60598 80,501
842 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120  Bộ  80,501
843 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 1.2m tăng phô điện tử - SBCE140  Bộ  100,000
844 Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 0.6m - SFBE120  Bộ  81,000
845 Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 1.2m - SFBE140  Bộ  BS 60598 98,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Đèn căn hộ      
846 Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 22W ánh sáng trắng - ACEL22/OD  Cái  BS 60598 252,066
847 Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 32W ánh sáng trắng - ACEL32/OD  Cái  314,876
848 Đèn gương 14W ánh sáng trắng - AML14/1  Cái  537,189
849 Đèn ốp tường sử dụng đuôi đèn E14 - AWL23/E14  Cái  322,314
850 Đèn Downlight gắn âm hiệu AC      
851 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 100mm - RDV109  Cái  BS 60598 68,501
852 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 115mm - RDV113  Cái  96,000
853 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 165mm - RDV118  Cái  130,000
854 Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 205mm - RDH126  Cái  360,000
855 Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 160mm - RDH213  Cái  210,000
  Đèn Downlight gắn nổi hiệu AC      
856 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS351/W  Cái  BS 60598 120,000
857 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS401/W  Cái  146,000
858 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS501/W  Cái  205,000
859 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS601/W  Cái  300,000
860 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS801/W  Cái  420,000
  Đèn Downlight gắn âm hiệu Comet      
861 Đèn Downlight phi 100mm - CDV351/W  Cái  BS 60598 62,000
862 Đèn Downlight phi 120mm - CDV401/W  Cái  BS 60598 86,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
863 Đèn Downlight phi 155mm - CDV501/W  Cái  104,000
  Đèn cao áp nhà xưởng      
864 Đèn Hibay dùng Gear Box sơn tĩnh điện phi 395mm - AHL16/CH  Cái  BS 60598 414,876
865 Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (không kính) phi 488mm - AHL19/GB  Cái  869,422
866 Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (có kính) phi 488mm - AHL19K/GB  Cái  957,025
867 Đèn đường 1x250W (không bao gồm phụ kiện) - ALR250  Cái  1,423,140
868 Đèn công nghiệp AC 1 bóng x 1.2m - ALVS136  Bộ  180,992
  Đèn chiếu sáng khẩn cấp      
869 Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205A  Cái  BS 60598 1,135,538
870 Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205B  Cái  761,984
871 Đèn báo lối thoát 3W 1 mặt - ALEx103A  Cái  430,578
872 Đèn báo lối thoát 5W 1 mặt - ALEx105A  Cái  624,793
873 Đèn báo lối thoát 3W 2 mặt - ALEx203A  Cái  449,587
  Ống luồn cứng hiệu AC      
874 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 16 - GB16  Cây  BS 61386 20,662
875 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 20 - GB20  Cây  27,273
876 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 25 - GB25  Cây  39,256
877 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 32 - GB32  Cây  78,925
878 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - ARC16/M  Cây  16,529
  Ống luồn cứng hiệu Comet      
879 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - C16  Cây  BS 61386 15,869 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
880 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 20 - C20  Cây  21,323
881 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 25 - C25  Cây  30,165
882 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 32 - C32  Cây  50,000
883 Ống luồn tròn PVC - Light duty phi 16 - CRC16/L  Cây  15,600
  Ống ruột gà hiệu AC      
884 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 16  Cuộn  BS 61386 148,760
885 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 20  Cuộn  181,818
886 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 25  Cuộn  202,480
887 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 32  Cuộn  272,727
  Ống ruột gà hiệu Comet      
889 Ống ruột gà phi 16 - 45m - CFC16/E  Cuộn  BS 61386 120,000
890 Ống ruột gà phi 20 - 45m - CFC20/E  Cuộn  155,000
891 Ống ruột gà phi 25 - 45m - CFC25/E  Cuộn  200,000
892 Ống ruột gà phi 32 - 45mm - CFC32/E  Cuộn  320,000
  Hạt Công tắc hiệu AC      
893 Hạt công tắc 1 chiều - AS/1/2M  Cái  IEC 60669 11,000
894 Hạt công tắc 2 chiều - ASM  Cái  22,501
895 Hạt công tắc 2 cực 20A - ASMD20  Cái  76,501
896 Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10  Cái  39,000
897 Hạt chiết áp quạt - ASD400  Cái  139,000
  Hạt Công tắc hiệu Comet      
898 Hạt Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000  Cái  IEC 60669 106,701
899 Hạt Chiết áp đèn 500W - CS1D500  Cái  79,800 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
900 Hạt Công tắc 2 chiều - CS1M  Cái  12,000
901 Hạt Công tắc 2 cực 20A - CS1MD20  Cái  55,000
902 Hạt Công tắc 1 chiều - CS2/1/2M  Cái  8,501
903 Hạt Chiết áp quạt - CS2D400  Cái  99,000
904 Hạt Chiết áp đèn 500W - CS2D500  Cái  99,000
  Mặt công tắc hiệu AC      
905 Mặt 1 lỗ - AS1  Cái  IEC 60669 15,500
906 Mặt CB 2 cực - AS1/HA  Cái  28,000
907 Mặt 1 MCB - AS1/M  Cái  28,000
908 Mặt 2 lỗ - AS2  Cái  15,500
909 Mặt 2 MCB - AS2/M  Cái  28,000
910 Mặt 3 lỗ - AS3  Cái  15,500
911 Mặt 4 lỗ - AS4  Cái  23,500
912 Mặt 5 lỗ - AS5  Cái  26,500
913 Mặt 6 lỗ - AS6  Cái  26,500
  Mặt công tắc hiệu Comet      
914 Măt 1 lỗ - CS11  Cái  IEC 60669 10,501
915 Mặt CB 2 cực - CS11/HA  Cái  11,800
916 Mặt 1 MCB - CS11/M  Cái  11,800
917 Măt 2 lỗ - CS12  Cái  10,501
918 Mặt 2 MCB - CS12/M  Cái  11,800
919 Măt 3 lỗ - CS13  Cái  10,501
920 Măt 4 lỗ - CS14  Cái  IEC 60669 14,600 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
921 Măt 5 lỗ - CS15  Cái  16,701
922 Măt 6 lỗ - CS16  Cái  18,000
  Ổ cắm hiệu AC      
923 Ổ cắm ba hai chấu - AS3U  Cái  IEC 60669 92,500
924 Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3  Cái  91,000
925 Ổ cắm âm sàn 16A - ASFM16  Cái  1,083,000
926 Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4  Cái  66,000
927 Ổ cắm Lan âm sàn - ASFMT8  Cái  148,000
928 Ổ cắm điện thoại - ASRJ64  Cái  60,000
929 Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88  Cái  93,000
930 Ổ cắm Tivi - ASTV75  Cái  36,000
931 Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3  Cái  66,500
932 Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31  Cái  91,000
  Ổ cắm hiệu Comet      
933 Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3  Cái  IEC 60669 58,501
934 Ổ cắm ba hai chấu - CS13U  Cái  57,000
935 Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64  Cái  46,000
936 Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88  Cái  54,501
937 Ổ cắm Tivi - CS1TV75  Cái  28,000
938 Ổ cắm đơn hai chấu - CS1U  Cái  25,000
939 Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3  Cái  37,501
940 Ổ cắm ba hai chấu - CS23U  Cái  58,000
941 Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3  Cái  IEC 60669 60,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
942 Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64  Cái  48,501
  Tủ điện âm tường hiệu Comet      
943 Tủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM  Cái  IEC 60669 291,000
944 Tủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM  Cái  582,000
945 Tủ điện âm tường kim loại 18 đường - CE18PM  Cái  538,000
946 Tủ điện âm tường kim loại 26 đường - CE26PM  Cái  888,000
947 Tủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM  Cái  1,367,000
C Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
948 Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium bộ BS 5649; TCVN 5828:1994 3,500,000
949 Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium " 4,000,000
950 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium " 4,192,000
951 Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium " 4,500,000
952 Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium " 5,600,000
953 Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium " 3,980,000
954 Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium " 4,600,000
955 Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium " 5,480,000
956 Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium " 6,300,000
XXX CỬA NHỰA         
A Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu       Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
  Sản phẩm EUROWINDOW   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1  
957 Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng Roto, kích thước (1,4m * 1,4m) m2 4,482,158
958 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa hãng Roto, thanh hạn vị góc mở hãng GU, kích thước (0,6m * 1,4m) m2 5,514,253
959 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, bản lề - hãng GU,  kích thước (0,6m * 1,4m) m2 5,806,551
  Sản phẩm ASIAWINDOW   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1  
960 Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) m2 3,249,372
961 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) m2 4,056,204
962 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ,  kích thước (0,6m * 1,4m) m2 4,285,467
  Sản phẩm VIETWINDOW       Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
963 Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1,4m * 1,4m), phụ kiện kim khí hãng GQ " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 2,142,734
964 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, bản lề cánh ép, 1 tay nắm không khóa, chốt rời hảng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) " 2,914,294
965 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) " 3,685,855
966 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa - hãng GQ,  kích thước (0,6m * 1,4m) " 3,953,329
B Công ty cổ phần SARAJP       Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
  Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm)      
967 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,490,000
968 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) " 1,320,000
969 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) " 1,800,000
970 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) " 1,500,000
971 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) " 1,600,000
972 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) " 1,450,000
  Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm)       Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
973 Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2)  " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,850,000
974 Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2)  " 1,770,000
975 Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2)  " 1,650,000
976 Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2)  " 1,545,000
977 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2)  " 1,420,000
978 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2)  " 1,390,000