Công bố giá mặt hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh Tháng 01 năm 2014
(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng) | |||||
STT | Tên hàng - Quy cách | Đơn vị tính |
Tiêu chuẩn công bố áp dụng | Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng | Ghi chú |
I | THÉP XÂY DỰNG | ||||
A | Tổng Công ty Thép Việt Nam | Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM |
|||
Thép cuộn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
1 | Đường kính 6mm CB 240T | Tấn | 14,520,000 | ||
2 | Đường kính 7mm - 8mm CB 240T | " | 14,470,000 | ||
3 | Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T | " | 14,760,000 | ||
Thanh trơn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
4 | Đường kính 10mm CT3 | Tấn | 15,520,000 | ||
5 | Đường kính 12mm - 25mmm CT3 | " | 15,520,000 | ||
Thanh vằn | |||||
6 | Đường kính 10mm CB 300V;SD295 | Tấn | JIS G3112 | 14,620,000 | |
7 | Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 | " | 14,470,000 | ||
8 | Đường kính 36mm CB 300V;SD295 | " | 14,770,000 | ||
9 | Đường kính 10mm CB 400V;SD390 | " | 14,620,000 | ||
10 | Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 | " | 14,470,000 | ||
11 | Đường kính 10mm Gr60 VHK | " | ASTM A615/A615M | 14,970,000 | |
12 | Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK | " | 14,820,000 | ||
13 | Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK | " | 15,120,000 | Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM |
|
Thép góc (CT38) | |||||
14 | 25 x 25 x (2,5 - 3mm) | Tấn | TCVN 1656:1993 | 16,050,000 | |
15 | 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) | " | 16,050,000 | ||
16 | 40 x 40 x (2,5 - 4mm) | " | 16,050,000 | ||
17 | 50 x 50 x (3 - 5mm) | " | 16,050,000 | ||
18 | 60 x 60 x 5mm | " | 16,050,000 | ||
19 | 63 x 63 x (4 - 6mm) | " | 16,050,000 | ||
20 | 65 x 65 x (4 - 6mm) | " | 16,050,000 | ||
21 | 70 x 70 x (5 - 7mm) | " | 16,050,000 | ||
22 | 75 x 75 x (5 - 9mm) | " | 16,050,000 | ||
23 | 90 x 90 x( 8 - 9mm) | " | 16,050,000 | ||
24 | 100 x 100 x 10mm | " | 16,050,000 | ||
B | Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA | Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương |
|||
25 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,950,000 | |
26 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | 14,950,000 | ||
27 | Thép cuộn 10mm SWRM20 | " | 15,190,000 | ||
28 | Thép thanh vằn 10mm - SD 390 | " | 15,050,000 | ||
29 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 | " | 14,900,000 | ||
30 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 | " | 15,200,000 | ||
31 | Thép thanh vằn 10mm Gr 60 | " | 15,250,000 | ||
32 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 | " | 15,100,000 | ||
33 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 | " | 15,400,000 | ||
34 | Thép thanh vằn 10mm SD490 | " | TCVN 1651-2:2008 | 15,400,000 | Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương |
35 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 | " | 15,250,000 | ||
36 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 | " | 15,550,000 | ||
37 | Thép thanh vằn 10mm BS460B | " | 15,400,000 | ||
38 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B | " | 15,250,000 | ||
39 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B | " | 15,550,000 | ||
C | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh | Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương |
|||
40 | Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,200,000 | |
41 | Thép cuộn D8 CB300-V | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,250,000 | |
42 | Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 | 14,300,000 | |
43 | Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 | " | 14,200,000 | ||
44 | Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | 14,500,000 | ||
45 | Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | 14,800,000 | ||
46 | Thép thanh vằn D10 GR60 | " | ASTM A615/A615M | 14,600,000 | |
47 | Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 | " | 14,500,000 | ||
48 | Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 | " | BS 4449/JIS G3112 | 14,800,000 | |
49 | Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 | " | 14,700,000 | ||
D | Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ | Địa chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
|||
50 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,650,000 | |
51 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,650,000 | |
52 | Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 | " | JIS G3112:2004 | 14,300,000 | |
53 | Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 | " | JIS G3112:2004 | 14,600,000 | |
II | XI MĂNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh | Địa chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Giá bán tại TP.HCM |
|||
54 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
74,545 | |
55 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,409,090 | ||
B | Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam | Đ/c: Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM Lầu 9-10, Fideco Tower Giá giao tại TP.HCM |
|||
56 | Xi măng PCB 40 | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
|||
_Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy | bao | 80,000 | |||
_Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ | " | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
85,000 | ||
57 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,527,272 | ||
C | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM |
|||
58 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
75,227 | |
59 | Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | TCVN 4314:2003 | 672,727 | |
60 | Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | 677,272 | ||
D | Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh | Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM | |||
62 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
||
_Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ | bao | 70,000 | |||
_Giá giao tại các quận, huyện còn lại | bao | 70,000 | |||
III | DÂY - CÁP ĐIỆN | ||||
A | Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI) | Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Dây điện ruột đồng | |||||
63 | _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) | m | TCVN 6610-4:2000 | 4,320 | |
64 | _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) | " | 5,620 | ||
65 | _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) | " | 6,920 | ||
66 | _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) | " | 10,120 | ||
67 | _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) | " | 11,190 | ||
68 | _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) | " | 16,190 | ||
69 | _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) | " | 37,200 | ||
70 | _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) | " | 187,000 | ||
71 | _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) | " | 248,600 | ||
72 | _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) | " | 595,800 | ||
73 | _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) | " | 745,900 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV | " | ||||
74 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | TCVN 6610-4:2000 | 343,200 | |
75 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 438,100 | ||
76 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 608,700 | ||
77 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 839,700 | ||
78 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,057,300 | ||
79 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,398,900 | ||
80 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,691,700 | ||
81 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 2,125,200 | ||
82 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,670,200 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV | |||||
83 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | TCVN 6610-4:2000 | 363,800 | Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
84 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 464,900 | ||
85 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 654,900 | ||
86 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 895,200 | ||
87 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,118,100 | ||
88 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,475,600 | ||
89 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,776,500 | ||
90 | _ 3 x 200 + 1 x 100 | " | 1,820,100 | ||
91 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 2,223,600 | ||
92 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,785,700 | ||
Dây đồng trần xoắn | |||||
93 | _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 | kg | 259,800 | ||
94 | _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 | " | 257,700 | ||
95 | _ Tiết diện > 50 mm2 | " | 259,700 | ||
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV) | |||||
96 | _ 2 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 69,400 | |
97 | _ 2 x 22 mm2 | " | 125,600 | ||
98 | _ 2 x 38 mm2 | " | 205,400 | ||
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV) | |||||
99 | _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 | m | TCVN 5064:1994 | 207,600 | |
100 | _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 | " | 352,000 | ||
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV) | |||||
101 | _ 2 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 54,700 | |
102 | _ 2 x 22 mm2 | " | 109,900 | ||
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV) | Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
103 | _ 4 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 108,700 | |
104 | _ 4 x 22 mm2 | " | 218,700 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
105 | _ 3 x 50 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 669,600 | |
106 | _ 3 x 240 mm2 | " | 2,443,100 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
107 | _ 3 x 50 mm2 | m | TCVN 6610-3:2000 | 753,800 | |
108 | _ 3 x 240 mm2 | " | 2,613,400 | ||
Dây nhôm trần lõi thép các loại | |||||
109 | _ >50 đến = 95 mm2 | kg | 64,600 | ||
110 | _ >95 đến = 240 mm2 | " | 66,400 | ||
Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm) | |||||
111 | _ 4 x 70 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 81,800 | |
112 | _ 4 x 95 mm2 | " | 111,400 | ||
113 | _ 4 x 120 mm2 | " | 134,300 | ||
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm] | |||||
114 | _ 120 mm2 | m | TCVN 5064:1994 | 88,800 | |
115 | _ 240 mm2 | " | 140,600 | ||
B | Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát | ||||
Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
||||
116 | _CV 1,0mm² | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 3,014 | |
117 | _CV 2,0mm² | " | 5,313 | ||
118 | _CV 3,0mm² | " | 7,700 | ||
119 | _CV 3,5mm² | " | 8,888 | ||
120 | _CV 5,0mm² | " | 12,628 | ||
121 | _CV 5,5mm² | " | 13,497 | ||
122 | _CV 7 mm² | " | 16,709 | ||
123 | _CV 8 mm² | " | 19,195 | ||
124 | _CV 11 mm² | " | 25,916 | ||
125 | _CV 14 mm² | " | 32,604 | ||
126 | _CV 16 mm² | " | 37,037 | ||
127 | _CV 22 mm² | " | 50,578 | ||
128 | _CV 25 mm² | " | 58,443 | ||
129 | _CV 35 mm² | " | 80,696 | ||
130 | _CV 38 mm² | " | 86,130 | ||
131 | _CV 50 mm² | " | 114,169 | ||
132 | _CV 60 mm² | " | 138,204 | ||
133 | _CV 70 mm² | " | 158,499 | ||
134 | _CV 75 mm² | " | 175,846 | ||
135 | _CV 80 mm² | " | 183,678 | ||
136 | _CV 95 mm² | " | 215,534 | ||
137 | _CV 100 mm² | " | 233,948 | ||
138 | _CV 120 mm² | " | 274,813 | ||
139 | _CV 150 mm² | " | 342,870 | ||
140 | _CV 185 mm² | " | 428,769 | ||
141 | _CV 200 mm² | " | 456,775 | ||
142 | _CV 240 mm² | " | 567,435 | ||
143 | _CV 250 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 579,381 | Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
144 | _CV 300 mm² | " | 672,243 | ||
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
145 | VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 2,959 | |
146 | VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V | " | 4,224 | ||
147 | VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V | " | 5,467 | ||
148 | VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V | " | 7,678 | ||
149 | VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V | " | 12,628 | ||
Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
150 | VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 3,872 | |
151 | VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | " | 5,159 | ||
152 | VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V | " | 6,457 | ||
153 | VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V | " | 9,020 | ||
154 | VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V | " | 14,289 | ||
155 | VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V | " | 22,275 | ||
156 | VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V | " | 32,219 | ||
Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V | |||||
157 | CV-1.5 (7/0.52)-450/750V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 4,180 | |
158 | CV-2.5 (7/0.67)-450/750V | " | 6,479 | ||
159 | CV-4 (7/0.85)-450/750V | " | 9,856 | ||
160 | CV-6 (7/1.04)-450/750V | " | 14,410 | ||
161 | CV-10 (7/1.35)-450/750V | " | 24,222 | ||
Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | |||||
162 | AV 16 mm² | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 5,346 | |
163 | AV 22 mm² | " | 7,260 | ||
164 | AV 25 mm² | " | 8,162 | ||
165 | AV 35 mm² | " | 10,835 | ||
166 | AV 50 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 15,026 | Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
167 | AV 70 mm² | " | 20,438 | ||
168 | AV 95 mm² | " | 28,083 | ||
169 | AV 120 mm² | " | 34,606 | ||
170 | AV 150 mm² | " | 43,032 | ||
171 | AV 185 mm² | " | 53,614 | ||
172 | AV 200 mm² | " | 57,475 | ||
173 | AV 240 mm² | " | 70,103 | ||
174 | AV 250 mm² | " | 73,777 | ||
175 | AV 300 mm² | " | 87,197 | ||
176 | AV 350 mm² | " | 99,891 | ||
177 | AV 400 mm² | " | 109,076 | ||
178 | AV 500 mm² | " | 135,938 | ||
Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV | |||||
179 | AsV 35/6 | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 13,167 | |
180 | AsV 50/8 | " | 17,171 | ||
181 | AsV 70/11 | " | 23,397 | ||
182 | AsV 95/16 | " | 32,538 | ||
183 | AsV 120/19 | " | 38,071 | ||
184 | AsV 150/19 | " | 46,387 | ||
185 | AsV 185/24 | " | 58,399 | ||
186 | AsV 240/32 | " | 75,504 | ||
IV | ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM | ||||
Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương | Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
||||
Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80) | |||||
187 | _Đk 300 | md | TCXDVN 372:2006 | 241,200 | |
188 | _Đk 400 | " | 305,800 | Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
|
189 | _Đk 500 | " | 425,300 | ||
190 | _Đk 600 | " | 476,900 | ||
191 | _Đk 700 | " | 619,600 | ||
192 | _Đk 800 | " | 742,000 | ||
193 | _Đk 900 | " | 976,200 | ||
194 | _Đk 1000 | " | 1,111,000 | ||
195 | _Đk 1200 | " | 1,823,900 | ||
196 | _Đk 1500 | " | 2,544,500 | ||
197 | _Đk 1800 | " | 3,584,900 | ||
198 | _Đk 2000 | " | 4,116,000 | ||
Cống hộp rung ép | |||||
199 | _ 1,0 x 1,0 m | md | TCXDVN 392:2007 | 2,951,900 | |
200 | _ 1,2 x 1,2 m | " | 3,317,900 | ||
201 | _ 1,6 x 1,6 m | " | 5,052,000 | ||
202 | _ 1,6 x 2,0 m | " | 6,623,300 | ||
203 | _ 2,0 x 2,0 m | " | 7,641,500 | ||
204 | _ 2,5 x 2,5 m | " | 11,780,100 | ||
205 | _ 3,0 x 3,0 m | " | 15,989,400 | ||
206 | _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m | " | 8,752,000 | ||
207 | _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m | " | 11,607,400 | ||
208 | _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m | " | 14,222,700 | ||
209 | _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m | " | 21,822,400 | ||
210 | _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m | " | 31,252,300 | ||
Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80) | |||||
211 | _ Đk 300 | md | TCXDVN 392:2007 | 277,900 | |
212 | _ Đk 400 | " | 353,700 | ||
213 | _ Đk 500 d 6 cm | " | 486,200 | ||
214 | _ Đk 600 d 6 cm | " | TCXDVN 392:2007 | 538,400 | Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
215 | _ Đk 700 d 8 cm | " | 703,000 | ||
216 | _ Đk 800 | " | 855,900 | ||
217 | _ Đk 900 | " | 1,131,600 | ||
218 | _ Đk 1000 | " | 1,263,400 | ||
219 | _ Đk 1200 | " | 2,122,800 | ||
220 | _ Đk 1250 | 2,235,800 | |||
221 | _ Đk 1500 | " | 2,922,000 | ||
222 | _ Đk 1800 | " | 4,124,600 | ||
223 | _ Đk 2000 | " | 4,763,000 | ||
Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m | |||||
224 | _ Đk 200 | md | TCXDVN 372:2006 | 288,200 | |
225 | _ Đk 300 | " | 301,900 | ||
226 | _ Đk 400 | " | 377,500 | ||
227 | _ Đk 600 | " | 600,500 | ||
228 | _ Đk 800 | " | 1,049,800 | ||
229 | _ Đk 1000 | " | 1,578,600 | ||
230 | _ Đk 1200 | " | 2,277,900 | ||
231 | _ Đk 1500 | " | 3,405,700 | ||
232 | _ Đk 2000 | " | 4,939,500 | ||
V | GẠCH CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam | Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
233 | Ngói chính | viên | TCVN 1453:1986 | 11,909 | |
234 | Ngói nóc | " | 23,636 | ||
235 | Ngói ghép hai | " | 29,090 | ||
236 | Ngói rìa | " | 23,636 | ||
237 | Ngói cuối rìa | " | 29,090 | ||
238 | Ngói cuối nóc | " | TCVN 1453:1986 | 31,818 | Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
239 | Ngói cuối mái | " | 31,818 | ||
240 | Ngói ghép ba | " | 38,181 | ||
241 | Ngói ghép bốn | " | 38,181 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật | Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
|||
242 | Ngói chính (9 viên/m2) | viên | TCVN 1453:1986 | 11,182 | |
243 | Ngói nóc (3.3 viên/md) | " | 20,909 | ||
244 | Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
245 | Ngói cuối mái (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
246 | Ngói rìa (3 viên/md) | " | 20,909 | ||
247 | Ngói cuối rìa (3 viên/md) | " | 25,455 | ||
248 | Ngói chạc hai (góc vuông) | " | 26,364 | ||
249 | Ngói chạc ba Y & T | " | 27,273 | ||
250 | Ngói chạc bốn | " | 31,817 | ||
C | Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |||
Gạch xây | TCVN 1450:2009 | ||||
251 | Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,273 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,291 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,300 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,309 | |||
252 | Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 1450:2009 | 1,227 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,245 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,254 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,263 | |||
253 | Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,536 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,550 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,564 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,582 | |||
254 | Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,491 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,505 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,519 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,537 | |||
255 | Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 1450:2009 | 5,047 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,066 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,087 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,106 | |||
256 | Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 5,127 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,145 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,155 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,182 | |||
Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1) | |||||
257 | Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 8,186 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 8,218 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 8,255 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | TCVN 90:1981 | 8,282 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
258 | Ngói Nóc, 3 viên/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 18,500 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 18,527 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 18,591 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 18,637 | |||
259 | Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 40,118 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 40,136 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 40,154 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 40,195 | |||
D | Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | |||
260 | Gạch ống 8 x 8 x 18 | TCVN 6355:2009 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức | viên | 770 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 2, 9 | " | 790 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 1 | " | TCVN 6355:2009 | 800 | Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | |
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh | " | 800 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi | " | 840 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè | " | 850 | |||
261 | Gạch đinh 4 x 8 x 18 | ||||
+ Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức | viên | 770 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 2, 9 | " | 790 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 1 | " | 800 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh | " | 800 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp | " | 810 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | " | 830 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi | " | TCVN 6355:2009 | 840 | Đ/c: 138 Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | |
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè | " | 850 | |||
262 | Gạch ống nữa 8 x 8 x 9 | ||||
+ Giá giao tại khu vực quận Thủ Đức | viên | 385 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 2, 9 | " | 395 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 1 | " | 400 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Thạnh | " | 400 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12 | " | 405 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Gò Vấp | " | 405 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 8, huyện Hóc Môn | " | 415 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú | " | 415 | |||
+ Giá giao tại khu vực quận 7, huyện Bình Chánh, Củ Chi | " | 420 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè | " | 425 | |||
E | Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình | Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè) |
|||
263 | Gạch bông 20 x20 (loại 1) | m2 | TCVN 6065:1995 | 105,000 | |
264 | Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 | m2 | 90,000 | ||
265 | Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 | m2 | 95,000 | ||
266 | Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m | m2 | TCVN 6467:1999 | 145,000 | |
267 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm | m2 | TCVN 6467:1999 | 145,000 | Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè) |
268 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm | m2 | 145,000 | ||
269 | Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm | m2 | 145,000 | ||
270 | Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm | m2 | 151,000 | ||
271 | Gạch Terrazzo (400x400x30) | m2 | QCVN 16-6:2011/BXD TCVN 7745:2007 |
105,000 | |
F | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM |
|||
272 | Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 | m2 | Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) | 108,272 | |
273 | Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 | " | 114,545 | ||
274 | Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 | " | 130,181 | ||
275 | Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 | " | 140,636 | ||
276 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
277 | Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 | " | 96,727 | ||
278 | Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 | " | 135,454 | ||
279 | Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 | " | 141,727 | ||
280 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
281 | Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 | " | 245,181 | ||
VI | ĐÁ | ||||
Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương |
||||
282 | Đá 0 - 4 | tấn | TCVN 7570:2006 | 81,000 | |
283 | Đá 1 - 2 | " | 133,000 | ||
284 | Đá 4 - 6 | " | 106,000 | ||
285 | Đá 5 - 7 | " | TCVN 7570:2006 | 104,000 | Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương |
286 | Đá mi | " | 72,000 | ||
VII | CÁT | Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai | |||
287 | Cát xây dựng | m3 | 157,080 | ||
288 | Cát thường | " | 111,600 | ||
289 | Cát san lấp | " | 70,800 | ||
VIII | GỖ | ||||
290 | Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m | m3 | 3,810,000 | Tham khảo giá thị trường TP.HCM | |
291 | Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m | m3 | 6,360,000 | ||
292 | Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m | cây | 12,000 | ||
293 | Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m | cây | 13,000 | ||
294 | Cây chống (bạch đàn) | cây | 13,000 | ||
IX | BÊ TÔNG NHỰA NÓNG | ||||
A | Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn | Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM |
|||
295 | Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,230,000 | |
296 | Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) | tấn | 1,240,000 | ||
B | Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T | Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM |
|||
297 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
298 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
299 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
X | NHỦ TƯƠNG | ||||
Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương |
||||
300 | Nhủ tương CRS-1 | Tấn | ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 | 14,000,000 | |
301 | Nhủ tương CRS-2 | " | 14,250,000 | ||
302 | Nhủ tương CSS-1h | " | 14,700,000 | ||
XI | NHỰA ĐƯỜNG | ||||
A | Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | ||||
303 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | tấn | TCVN 7493:2005 | 15,300,000 | Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM |
304 | Nhựa đường phuy 60/70 | " | 16,500,000 | ||
B | Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương |
|||
305 | Nhựa đường lỏng MC70 | tấn | AASHTO:M82 TCVN 8818-1:2011 |
24,700,000 | |
306 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | " | 15,100,000 | ||
C | Công ty TNHH Thành Giao | Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao trong nội thành TP.HCM |
|||
307 | Carboncor Asphalt | tấn | 22 TCN 211-2006 | 3,400,000 | |
XII | BÊ TÔNG TƯƠI | ||||
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2 | TCVN 374:2006 ISO 9001:2008 |
||||
308 | Bê tông mác 200 | m3 | 1,054,545 | ||
309 | Bê tông mác 250 | m3 | TCVN 374:2006 ISO 9001:2008 |
1,109,090 | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
310 | Bê tông M300-R28 | m3 | 1,163,636 | ||
XIII | CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||||
A | Công ty cổ phần Beton 6 | Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường |
|||
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300) | TCXDVN 286:2003 | ||||
311 | Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 315,000 | ||
312 | Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 419,000 | ||
313 | Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 566,000 | ||
314 | Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 814,000 | ||
315 | Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500) | TCXDVN 390:2007 JIS A 5373:2004 |
|||
316 | Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 275,000 | ||
317 | Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 376,000 | ||
318 | Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 474,000 | ||
319 | Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 635,000 | ||
B | Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM | |||
320 | Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) | md | TCVN 7888:2008 ISO 9001:2008 |
295,000 | |
321 | Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) | md | 410,000 | ||
XIV | TRỤ ĐÈN | ||||
Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia | Địa chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai |
||||
Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ | |||||
322 | Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | trụ | IEC 598 15982; BS 5649 | 2,373,000 | |
323 | Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 2,876,000 | ||
324 | Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 3,604,000 | ||
325 | Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 4,276,000 | ||
326 | Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 5,240,000 | ||
327 | Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,060,000 | ||
328 | Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,729,000 | ||
329 | Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 8,413,000 | ||
330 | Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 9,636,000 | ||
XV | TẤM LỢP | ||||
Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á | Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển |
||||
331 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md | md | ASTM D 570-98 | 82,727 | |
332 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | ASTM D 570-98 | 254,545 | Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển |
333 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md | " | 331,818 | ||
334 | Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 280,000 | ||
XVI | TẤM PANEL CÁCH NHIỆT | ||||
Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt | Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
||||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3 | |||||
335 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 370,000 | |
336 | _Dày 75 mm | " | 390,000 | ||
337 | _Dày 100 mm | " | 420,000 | ||
338 | _Dày 120 mm | " | 440,000 | ||
339 | _Dày 150 mm | " | 450,000 | ||
340 | _Dày 175 mm | " | 510,000 | ||
341 | _Dày 200 mm | " | 520,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3 | |||||
342 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 380,000 | |
343 | _Dày 75 mm | " | 410,000 | ||
344 | _Dày 100 mm | " | 440,000 | ||
345 | _Dày 120 mm | " | 450,000 | ||
346 | _Dày 150 mm | " | 460,000 | ||
347 | _Dày 175 mm | " | 550,000 | ||
348 | _Dày 200 mm | " | 560,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3 | |||||
349 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 410,000 | |
350 | _Dày 75 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 430,000 | Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
351 | _Dày 100 mm | " | 450,000 | ||
352 | _Dày 120 mm | " | 520,000 | ||
353 | _Dày 150 mm | " | 530,000 | ||
354 | _Dày 175 mm | " | 590,000 | ||
355 | _Dày 200 mm | " | 630,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3 | |||||
356 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 540,000 | |
357 | _Dày 75 mm | " | 600,000 | ||
358 | _Dày 100 mm | " | 690,000 | ||
359 | _Dày 120 mm | " | 740,000 | ||
360 | _Dày 150 mm | " | 810,000 | ||
XVII | VẢI ĐỊA KỸ THUẬT | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM |
|||
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV | |||||
362 | Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m | m2 | TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 | 13,200 | |
363 | Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m | " | 15,100 | ||
364 | Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m | " | 17,400 | ||
365 | Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m | " | 18,900 | ||
366 | Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m | " | 24,300 | ||
367 | Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m | " | 27,400 | ||
368 | Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m | " | 31,300 | ||
369 | Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m | " | 38,800 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương |
|||
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất | |||||
367 | Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) | m2 | AA8HTO M288-96 | 13,400 | |
368 | Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) | " | 15,300 | ||
369 | Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) | " | 17,600 | ||
370 | Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) | " | 19,200 | ||
371 | Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) | " | 24,500 | ||
372 | Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) | " | 27,800 | ||
XVIII | RỌ ĐÁ | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM |
|||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm | |||||
373 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 48,300 | |
374 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 53,600 | ||
375 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 62,000 | ||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm | |||||
376 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 45,200 | |
377 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 47,300 | ||
378 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 54,500 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương |
|||
379 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 47,000 | |
380 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái | " | 45,000 | ||
381 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 56,000 | Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương |
382 | Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái | " | 62,000 | ||
383 | Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái | " | 45,000 | ||
384 | Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái | " | 45,000 | ||
385 | Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái | " | 45,000 | ||
XIX | SƠN GIAO THÔNG | ||||
Công ty TNHH Yên Sinh | Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM |
||||
386 | Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) | tấn | TCVN 8791-2011 | 26,750,000 | |
387 | Sơn lót (YH-P02) | tấn | TCVN 8787-2011 | 81,748,000 | |
388 | Đinh phản quang mắt mèo (các màu) | viên | CNS 13762 | 148,000 | |
389 | Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) | viên | CNS 14916 | 85,000 | |
390 | Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE | kg | ASTM D4280 | 166,000 | |
391 | Keo dán MEGAPOXY | kg | 262,500 | ||
XX | NẮP HỐ GA | ||||
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
||||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630) | |||||
392 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 4,965,000 | |
393 | 25 tấn | " | 5,292,000 | ||
394 | 40 tấn | " | 6,415,000 | ||
395 | 60 tấn | " | 8,600,000 | ||
396 | 90 tấn | " | BS EN 124:1994 | 11,245,000 | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650) | |||||
397 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 3,940,000 | |
398 | 25 tấn | " | 4,662,000 | ||
399 | 40 tấn | " | 5,355,000 | ||
400 | 60 tấn | " | 6,195,000 | ||
401 | 90 tấn | " | 6,720,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650) | |||||
402 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 3,948,000 | |
403 | 25 tấn | " | 4,567,000 | ||
404 | 40 tấn | " | 5,103,000 | ||
405 | 60 tấn | " | 5,670,000 | ||
406 | 90 tấn | " | 6,405,000 | ||
Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430) | |||||
407 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 2,887,000 | |
408 | 25 tấn | " | 3,255,000 | ||
409 | 40 tấn | " | 3,990,000 | ||
410 | 60 tấn | " | 4,620,000 | ||
411 | 90 tấn | " | 5,355,000 | ||
Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu | |||||
412 | Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 535,000 | |
413 | Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn | " | BS EN 124:1994 | 2,430,000 | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
414 | Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn | " | 6,150,000 | ||
415 | Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn | " | 7,835,000 | ||
416 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn | bộ | 7,295,000 | ||
417 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn | " | 11,670,000 | ||
418 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn | " | 12,805,000 | ||
419 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn | " | 14,590,000 | ||
420 | Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn | " | 21,475,000 | ||
B | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT | Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|||
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới | |||||
421 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 10,295,454 | |
422 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường | " | 10,350,909 | ||
423 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè | " | 10,340,000 | ||
424 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường | " | 10,415,454 | ||
Hào kỹ thuật | |||||
425 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè | m | TCCS 02.2012/BUSADCO | 1,453,636 | |
426 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè | " | 1,913,636 | ||
427 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường | " | 2,140,909 | ||
428 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường | " | TCCS 02.2012/BUSADCO | 2,675,454 | Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hố ga hào kỹ thuật | |||||
429 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 4,817,272 | |
430 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) | " | 5,440,909 | ||
431 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) | " | 7,565,454 | ||
432 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) | " | 8,386,363 | ||
Hố ga liền cống | |||||
433 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 | bộ | TCCS 02.2012/BUSADCO | 4,348,181 | |
434 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 | " | 5,501,818 | ||
435 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 | " | 8,784,545 | ||
436 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 | " | 11,939,090 | ||
437 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 | " | 14,870,909 | ||
438 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 | " | 19,371,818 | ||
XXI | GẠCH BLOCK XÂY DỰNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
|||
Gạch Block | TCVN 6477 : 1999 Mác 75 |
||||
439 | 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy | viên | 4,727 | ||
440 | 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy | " | 4,363 | ||
441 | 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy | 8,636 | |||
442 | 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 1,981 | ||
443 | 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy | " | TCVN 6477 : 1999 Mác 75 |
3,818 | Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
444 | 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 3,390 | ||
445 | 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy | " | 5,870 | ||
446 | 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 50 |
8,460 | |
447 | 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 4,440 | ||
448 | 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy | " | 5,380 | ||
449 | 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 5,280 | ||
450 | 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy | " | 6,980 | ||
Gạch tự chèn chữ I | |||||
451 | Chữ I dày 50mm | TCVN 6476 : 1999 Mác 100 |
3,180 | ||
452 | Chữ I dày 60mm | " | 3,340 | ||
453 | Chữ I dày 50mm | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 200 |
3,310 | |
454 | Chữ I dày 60mm | " | 3,510 | ||
Gạch tự chèn chữ S | |||||
455 | Chữ S dày 50mm | TCVN 6476 : 1999 Mác 100 |
3,110 | ||
456 | Chữ S dày 60mm | " | 3,270 | ||
457 | Chữ S dày 50mm | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 200 |
3,230 | |
458 | Chữ S dày 60mm | " | 3,430 | ||
B | Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên | Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
|||
459 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) | viên | TCVN: 7959:2008 | 11,045 | |
460 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) | " | 14,727 | ||
461 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) | " | 22,113 | ||
462 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) | " | TCVN: 7959:2008 | 29,501 | Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
463 | Vữa xây E-Block | 40kg/ bao |
TCVN 4314 | 85,000 | |
464 | Vữa tô E-Block | 65,000 | |||
C | Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới | Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
|||
465 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) | viên | TCVN 7959:2008 | 10,909 | |
466 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) | " | 14,545 | ||
467 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) | " | 21,818 | ||
468 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) | " | 29,090 | ||
* Ghi chú : - Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. - Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 01 năm 2014 | |||||
KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG | |||||
PHÓ GIÁM ĐỐC | |||||
PHAN ĐỨC NHẠN |