Vật liệu xây dựng mới

Giá mặt hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh T5/2014

 (Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng)

STT Tên hàng - Quy cách Đơn
vị
tính 
Tiêu chuẩn công bố áp dụng Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng Ghi chú
I THÉP XÂY DỰNG         
A Tổng Công ty Thép Việt Nam       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép cuộn   TCVN 1651-1:2008  
1 Đường kính 6mm CB 240T Tấn 14,520,000
2 Đường kính 7mm - 8mm CB 240T " 14,470,000
3 Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T " 14,760,000
  Thanh trơn   TCVN 1651-1:2008  
4 Đường kính 10mm CT3 Tấn 15,520,000
5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3 " 15,520,000
  Thanh vằn      
6 Đường kính 10mm CB 300V;SD295 Tấn JIS G3112 14,620,000
7 Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 " 14,470,000
8 Đường kính 36mm CB 300V;SD295 " 14,770,000
9 Đường kính 10mm CB 400V;SD390 " 14,620,000
10 Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 " 14,470,000
11 Đường kính 10mm Gr60 VHK " ASTM A615/A615M 14,970,000
12 Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK " 14,820,000
13 Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK " 15,120,000 Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép góc (CT38)      
14 25 x 25 x (2,5 - 3mm) Tấn  TCVN 1656:1993 16,050,000
15 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) " 16,050,000
16 40 x 40 x (2,5 - 4mm) " 16,050,000
17 50 x 50 x (3 - 5mm) " 16,050,000
18 60 x 60 x 5mm " 16,050,000
19 63 x 63 x (4 - 6mm) " 16,050,000
20 65 x 65 x (4 - 6mm) " 16,050,000
21 70 x 70 x (5 - 7mm) " 16,050,000
22 75 x 75 x (5 - 9mm) " 16,050,000
23 90 x 90 x( 8 - 9mm) " 16,050,000
24 100 x 100 x 10mm " 16,050,000
B Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA       Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương
25 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,350,000
26 Thép cuộn 8mm SWRM20 " 14,350,000
27 Thép cuộn 10mm SWRM20 " 14,590,000
28 Thép thanh vằn 10mm - SD 390 " 14,500,000
29 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390  " 14,350,000
30 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390  " 14,650,000
31 Thép thanh vằn 10mm Gr 60 " 14,700,000
32 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60  " 14,550,000
33 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60  " 14,850,000
34 Thép thanh vằn 10mm SD490 " TCVN 1651-2:2008 14,850,000 Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương
35 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 " 14,700,000
36 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 " 15,000,000
37 Thép thanh vằn 10mm BS460B " 14,850,000
38 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B " 14,700,000
39 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B " 15,000,000
C Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh       Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương
40 Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T Tấn TCVN 1651-1:2008 14,200,000
41 Thép cuộn D8 CB300-V " TCVN 1651-2:2008 14,250,000
42 Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 14,300,000
43 Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 " 14,200,000
44 Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,500,000
45 Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,800,000
46 Thép thanh vằn D10 GR60 " ASTM A615/A615M 14,600,000
47 Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 " 14,500,000
48 Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 " BS 4449/JIS G3112 14,800,000
49 Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 " 14,700,000
D Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ       Địa chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
50 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,650,000
51 Thép cuộn 8mm SWRM20 " TCVN 1651-2:2008 14,650,000
52 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 " JIS G3112:2004 14,300,000
53 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 " JIS G3112:2004 14,600,000  
II XI MĂNG        
A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh       Địa chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Giá bán tại TP.HCM
54 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
74,545
55 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,409,090
B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam       Đ/c: Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM
Lầu 9-10, Fideco Tower
Giá giao tại TP.HCM
56 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy bao 80,000
  _Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ " QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
85,000
57 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272
C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM
Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM
58 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
75,227
59 Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) tấn TCVN 4314:2003 672,727
60 Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) tấn 677,272
D Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh       Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM
61 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ bao 70,000
  _Giá giao tại các quận, huyện còn lại bao 70,000
III DÂY - CÁP ĐIỆN        
A Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Dây điện ruột đồng      
62  _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) m TCVN 6610-4:2000 4,320
63  _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) " 5,620
64  _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) " 6,920
65  _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) " 10,120
66  _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) " 11,190
67  _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) " 16,190
68  _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) " 37,200
69  _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) " 187,000
70  _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) " 248,600
71  _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) " 595,800
72  _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) " 745,900
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV "    
73 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 343,200
74 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 438,100
75 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 608,700
76 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 839,700
77 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,057,300
78 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,398,900
79 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,691,700
80 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,125,200
81 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,670,200
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV      
82 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 363,800 Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
83 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 464,900
84 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 654,900
85 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 895,200
86 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,118,100
87 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,475,600
88 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,776,500
89 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,820,100
90 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,223,600
91 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,785,700
  Dây đồng trần xoắn    
92 _ Tiết diện > 4mm2    đến = 11 mm2    kg 259,800
93 _ Tiết diện > 11mm2    đến = 50 mm2    " 257,700
94 _ Tiết diện > 50 mm2 " 259,700
  Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)      
95 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 69,400
96 _ 2 x 22 mm2   " 125,600
97 _ 2 x 38 mm2   " 205,400
  Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)      
98 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 m TCVN 5064:1994 207,600
99 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 " 352,000
  Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)      
100 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 54,700
101 _ 2 x 22 mm2   " 109,900
  Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
102 _ 4 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 108,700
103 _ 4 x 22 mm2   " 218,700
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
104 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 5935:1995 669,600
105 _ 3 x 240 mm2   " 2,443,100
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
106 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 6610-3:2000 753,800
107 _ 3 x 240 mm2   " 2,613,400
  Dây nhôm trần lõi thép các loại      
108 _ >50 đến = 95 mm2 kg   64,600
109 _ >95 đến = 240 mm2 "   66,400
  Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm)      
110 _ 4 x 70 mm2   m TCVN 5935:1995 81,800
111 _ 4 x 95 mm2   " 111,400
112 _ 4 x 120 mm2   " 134,300
  Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]      
113 _ 120 mm2   m TCVN 5064:1994 88,800
114 _  240 mm2   " 140,600
B Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát        
   Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV        Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
115         _CV  1,0mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,014
116         _CV  2,0mm² "               5,313
117         _CV  3,0mm² "               7,700
118         _CV  3,5mm² "               8,888
119         _CV  5,0mm² "             12,628
120         _CV  5,5mm² "             13,497
121         _CV  7 mm² "             16,709
122         _CV  8 mm² "             19,195
123         _CV 11 mm² "             25,916
124         _CV 14 mm² "             32,604
125         _CV 16 mm² "             37,037
126         _CV 22 mm² "             50,578
127         _CV 25 mm² "             58,443
128         _CV 35 mm² "             80,696
129         _CV 38 mm² "             86,130
130         _CV 50 mm² "          114,169
131         _CV 60 mm² "          138,204
132         _CV 70 mm² "          158,499
133         _CV 75 mm² "          175,846
134         _CV 80 mm² "          183,678
135         _CV 95 mm² "          215,534
136         _CV 100 mm² "          233,948
137         _CV 120 mm² "          274,813
138         _CV 150 mm² "          342,870
139         _CV 185 mm² "          428,769
140         _CV 200 mm² "          456,775
141         _CV 240 mm² "          567,435
142         _CV 250 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN          579,381 Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
143         _CV 300 mm² "          672,243
  Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
144 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               2,959
145 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V "               4,224
146 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V "               5,467
147 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V "               7,678
148 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V "             12,628
  Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
149 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,872
150 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V "               5,159
151 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V "               6,457
152 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V "               9,020
153 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V "             14,289
154 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V "             22,275
155 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V "             32,219
  Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V      
156 CV-1.5  (7/0.52)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               4,180
157 CV-2.5  (7/0.67)-450/750V "               6,479
158 CV-4  (7/0.85)-450/750V "               9,856
159 CV-6  (7/1.04)-450/750V "             14,410
160 CV-10  (7/1.35)-450/750V "             24,222
   Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV       
161 AV  16 mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               5,346
162 AV  22 mm² "               7,260
163 AV  25 mm² "               8,162
164 AV  35 mm² "             10,835
165 AV  50 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN             15,026 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
166 AV  70 mm² "             20,438
167 AV  95 mm² "             28,083
168 AV  120 mm² "             34,606
169 AV  150 mm² "             43,032
170 AV  185 mm² "             53,614
171 AV  200 mm² "             57,475
172 AV  240 mm² "             70,103
173 AV  250 mm² "             73,777
174 AV  300 mm² "             87,197
175 AV  350 mm² "             99,891
176 AV  400 mm² "          109,076
177 AV  500 mm² "          135,938
   Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV       
178 AsV 35/6 đ/m QCVN 4:2009/BKHCN             13,167
179 AsV 50/8 "             17,171
180 AsV 70/11 "             23,397
181 AsV 95/16 "             32,538
182 AsV 120/19 "             38,071
183 AsV 150/19 "             46,387
184 AsV 185/24 "             58,399
185 AsV 240/32 "             75,504
IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM        
  Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương        Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
  Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)      
186 _Đk 300   md TCXDVN 372:2006 241,200
187 _Đk 400  " 305,800 Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
188 _Đk 500   " 425,300
189 _Đk 600   " 476,900
190 _Đk 700   " 619,600
191 _Đk 800   " 742,000
192 _Đk 900   " 976,200
193 _Đk 1000   " 1,111,000
194 _Đk 1200   " 1,823,900
195 _Đk 1500   " 2,544,500
196 _Đk 1800   " 3,584,900
197 _Đk 2000   " 4,116,000
  Cống hộp rung ép      
198 _ 1,0 x 1,0 m md TCXDVN 392:2007 2,951,900
199 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900
200 _ 1,6 x 1,6 m " 5,052,000
201 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300
202 _  2,0 x 2,0 m " 7,641,500
203 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100
204 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400
205 _ 2 x  ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000
206 _ 2 x  ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400
207 _ 2 x  ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700
208 _ 2 x  ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400
209 _ 2 x  ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300
  Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)      
210 _ Đk 300 md TCXDVN 392:2007 277,900
211 _ Đk 400 " 353,700
212 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200
213 _ Đk 600 d 6 cm " TCXDVN 392:2007 538,400 Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
214 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000
215 _ Đk 800 " 855,900
216 _ Đk 900 " 1,131,600
217 _ Đk 1000  " 1,263,400
218 _ Đk 1200 " 2,122,800
219 _ Đk 1250   2,235,800
220 _ Đk 1500 " 2,922,000
221 _ Đk 1800 " 4,124,600
222 _ Đk 2000 " 4,763,000
  Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m      
223 _ Đk 200 md TCXDVN 372:2006 288,200
224 _ Đk 300 " 301,900
225 _ Đk 400 " 377,500
226 _ Đk 600 " 600,500
227 _ Đk 800 " 1,049,800
228 _ Đk 1000 " 1,578,600
229 _ Đk 1200 " 2,277,900
230 _ Đk 1500 " 3,405,700
231 _ Đk 2000 " 4,939,500
V GẠCH CÁC LOẠI        
A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam       Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
232 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 11,909
233 Ngói nóc " 23,636
234 Ngói ghép hai " 29,090
235 Ngói rìa " 23,636
236 Ngói cuối rìa " 29,090
237 Ngói cuối nóc " TCVN 1453:1986 31,818 Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
238 Ngói cuối mái " 31,818
239 Ngói ghép ba " 38,181
240 Ngói ghép bốn " 38,181
B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật       Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
241 Ngói chính (9 viên/m2) viên TCVN 1453:1986 11,182
242 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 20,909
243 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 25,455
244 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 25,455
245 Ngói rìa (3 viên/md) " 20,909
246 Ngói cuối rìa (3 viên/md) " 25,455
247 Ngói chạc hai (góc vuông) " 26,364
248 Ngói chạc ba Y & T " 27,273
249 Ngói chạc bốn " 31,817
C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai       Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
250 Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2      
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên TCVN 1450:2009 5,047
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,066
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,087
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,106
251 Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 5,127 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,145
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,155
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,182
  Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)    
252 Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 8,186
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 8,218
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 8,255
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " TCVN 90:1981 8,282
253 Ngói Nóc, 3 viên/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 18,500
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 18,527
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 18,591
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 18,637
254 Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài     Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 40,118
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 40,136
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 40,154
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 40,195
D Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình       Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè)
255 Gạch bông 20 x20 (loại 1) m2 TCVN 6065:1995 105,000
256 Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 m2 90,000
257 Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 m2 95,000
258 Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m m2 TCVN 6467:1999 145,000
259 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm m2 TCVN 6467:1999 145,000
260 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm m2 145,000
261 Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm m2 145,000
262 Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm m2 151,000
263 Gạch Terrazzo (400x400x30) m2 QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
105,000
E Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)       Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
264 Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 m2 Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) 108,272
265 Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 " 114,545
266 Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 " Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) 130,181 Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
267 Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 " 140,636
268 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
269 Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 " 96,727
270 Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 " 135,454
271 Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 " 141,727
272 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
273 Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 " 245,181
VI ĐÁ         
  Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ       Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương
274 Đá 0 - 4  tấn TCVN 7570:2006 81,000
275 Đá 1 - 2 " 133,000
276 Đá 4 - 6 " 106,000
277 Đá 5 - 7  " TCVN 7570:2006 104,000
278 Đá mi " 72,000
VII CÁT       Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai
279 Cát xây dựng  m3   157,080
280 Cát thường  "   111,600
281 Cát san lấp "   70,800
VIII GỖ        
282 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3   3,810,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
283 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3   6,360,000
284 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây   12,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
285 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây   13,000
286 Cây chống (bạch đàn) cây   13,000
IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG        
A Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn       Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
287 Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,230,000
288 Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) tấn  1,240,000
289 Bê tông nhựa Polime I tấn 2,650,000
B Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T       Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng:
Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
290 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,280,000
291 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn  1,290,000
292 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn  1,300,000
X NHỦ TƯƠNG         
  Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
293 Nhủ tương CRS-1 Tấn ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 14,000,000
294 Nhủ tương CRS-2 " 14,250,000
295 Nhủ tương CSS-1h "   14,700,000
XI NHỰA ĐƯỜNG        
A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex        
296 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn TCVN 7493:2005 15,300,000 Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội
Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM
297 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,500,000
B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
298 Nhựa đường lỏng MC70 tấn AASHTO:M82
TCVN 8818-1:2011
24,700,000
299 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,100,000
C Công ty TNHH Thành Giao       Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao trong nội thành TP.HCM
300 Carboncor Asphalt tấn 22 TCN 211-2006 3,573,000
XII BÊ TÔNG TƯƠI         
  Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2   TCVN 374:2006
ISO 9001:2008
 
301 Bê tông mác 200 m3 1,054,545
302 Bê tông mác 250 m3 TCVN 374:2006
ISO 9001:2008
1,109,090
303 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636
XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP        
A Công ty cổ phần Beton 6       Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)   TCXDVN 286:2003  
304 Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 315,000
305 Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 419,000
306 Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 566,000 Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
307 Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 814,000
308 Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)   TCXDVN 390:2007
JIS A 5373:2004
 
309 Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 275,000
310 Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 376,000
311 Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 474,000
312 Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 635,000
B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM
313 Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) md TCVN 7888:2008
ISO 9001:2008
295,000
314 Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) md 410,000
XIV TRỤ ĐÈN        
  Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
  Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ       
315 Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) trụ IEC 598 15982; BS 5649 1,703,000
316 Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 2,176,000 Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
317 Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 2,881,000
318 Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 3,628,000
319 Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 4,275,000
320 Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 6,123,000
321 Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 6,739,000
322 Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,356,000
323 Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 8,520,000
XV TẤM LỢP        
  Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á       Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
324 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md md ASTM D 570-98 82,727
325 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " ASTM D 570-98 254,545
326 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md " 331,818
327 Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " 280,000
XVI TẤM PANEL CÁCH NHIỆT        
  Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt       Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3      
328 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 370,000
329 _Dày 75 mm " 390,000
330 _Dày 100 mm " 420,000
331 _Dày 120 mm " 440,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
332 _Dày 150 mm " 450,000
333 _Dày 175 mm " 510,000
334 _Dày 200 mm " 520,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3      
335 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 380,000
336 _Dày 75 mm " 410,000
337 _Dày 100 mm " 440,000
338 _Dày 120 mm " 450,000
339 _Dày 150 mm " 460,000
340 _Dày 175 mm " 550,000
341 _Dày 200 mm " 560,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3      
342 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 410,000
343 _Dày 75 mm " TC 01-2005/CTY TCN 430,000
344 _Dày 100 mm " 450,000
345 _Dày 120 mm " 520,000
346 _Dày 150 mm " 530,000
347 _Dày 175 mm " 590,000
348 _Dày 200 mm " 630,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3      
349 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 540,000
350 _Dày 75 mm " 600,000
351 _Dày 100 mm " TC 01-2005/CTY TCN 690,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
352 _Dày 120 mm " 740,000
353 _Dày 150 mm " 810,000
XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV      
354 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 13,200
355 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m " 15,100
356 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m " 17,400
357 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m " 18,900
358 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m " 24,300
359 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m " 27,400
360 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 31,300
361 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m " 38,800
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
  Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất      
362 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 AA8HTO M288-96 13,400
363 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) " 15,300
364 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) " 17,600
365 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) " 19,200
366 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) " 24,500
367 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) " 27,800
XVIII RỌ ĐÁ        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm      
368 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 48,300
369 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 53,600
370 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 62,000
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm      
371 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 45,200
372 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 47,300
373 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 54,500
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
374 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái m2 TCVN 2053:1993 47,000
375 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái " 45,000
376 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái m2 TCVN 2053:1993 56,000
377 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái " 62,000
378 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái " 45,000
379 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái " 45,000
380 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái " 45,000
XIX SƠN GIAO THÔNG        
A Công ty TNHH Yên Sinh       Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM
381 Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) tấn TCVN 8791-2011 26,750,000
382 Sơn lót (YH-P02) tấn TCVN 8787-2011 81,748,000
383 Đinh phản quang mắt mèo (các màu)  viên CNS 13762 148,000
384 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu)  viên CNS 14916 85,000
385 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE  kg ASTM D4280 166,000
386 Keo dán MEGAPOXY  kg 262,500
B Công ty TNHH Sơn K.O.V.A       Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
387 Sơn lót Hotmelt (phủ 01 lớp) kg   76,364
388 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt trắng kg Tiêu chuẩn JIS 22,727
389 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt vàng kg 24,545
390 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 trắng kg   80,909
391 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu đỏ/vàng) kg   99,091
392 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu khác) kg   112,727
393 Sơn con lương, vạch phân làn phản quang hệ nước kg   154,545
394 Hạt phản quang kg   18,182
XX NẮP HỐ GA        
A Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát       Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)      
395 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 4,965,000
396 25 tấn " 5,292,000
397 40 tấn " 6,415,000
398 60 tấn " 8,600,000
399 90 tấn " BS EN 124:1994 11,245,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)      
400 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,940,000
401 25 tấn " 4,662,000
402 40 tấn " 5,355,000
403 60 tấn " 6,195,000
404 90 tấn " 6,720,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650)       Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
405 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,948,000
406 25 tấn " 4,567,000
407 40 tấn " 5,103,000
408 60 tấn " 5,670,000
409 90 tấn " 6,405,000
  Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)      
410 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 2,887,000
411 25 tấn " 3,255,000
412 40 tấn " 3,990,000
413 60 tấn " 4,620,000
414 90 tấn " 5,355,000
  Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu      
415 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 535,000
416 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn " BS EN 124:1994 2,430,000
417 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn " 6,150,000
418 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn " 7,835,000
419 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn bộ 7,295,000
420 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn " 11,670,000
421 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn " 12,805,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
422 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn " 14,590,000
423 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn " 21,475,000
B Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT       Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới      
424 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè bộ TCCS 02.2012/BUSADCO 10,295,454
425 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường " 10,350,909
426 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè " 10,340,000
427 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường " 10,415,454
  Hào kỹ thuật      
428 Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè m TCCS 02.2012/BUSADCO 1,453,636
429 Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè " 1,913,636
430 Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường " 2,140,909
431 Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường " TCCS 02.2012/BUSADCO 2,675,454
  Hố ga hào kỹ thuật      
432 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) bộ TCCS 02.2012/BUSADCO 4,817,272
433 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) " 5,440,909
434 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) " 7,565,454
435 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) " 8,386,363
  Hố ga liền cống       Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
436 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 bộ TCCS 02.2012/BUSADCO 4,348,181
437 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 " 5,501,818
438 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 " 8,784,545
439 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 " 11,939,090
440 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 " 14,870,909
441 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 " 19,371,818
XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG        
A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch Block   TCVN 6477 : 1999
Mác 75
 
442 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy viên 4,727
443 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy " 4,363
444 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy   8,636
445 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 1,981
446 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " TCVN 6477 : 1999
Mác 75
3,818
447 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 3,390
448 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy  " 5,870
449 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy  " TCVN 6476 : 1999
Mác 50
8,460
450 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 4,440
451 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " 5,380
452 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 5,280
453 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy " 6,980 Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch tự chèn chữ I      
454 Chữ I dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,180
456 Chữ I dày 60mm " 3,340
458 Chữ I dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,310
460 Chữ I dày 60mm " 3,510
  Gạch tự chèn chữ S      
461 Chữ S dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,110
462 Chữ S dày 60mm " 3,270
463 Chữ S dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,230
464 Chữ S dày 60mm " 3,430
B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên       Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 
465 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) viên TCVN: 7959:2008 11,045
466 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) " 14,727
467 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) " 22,113
468 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) " TCVN: 7959:2008 29,501
469 Vữa xây E-Block 40kg/
bao
TCVN 4314 77,273
470 Vữa tô E-Block 59,091
C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới       Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
471 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) viên TCVN 7959:2008 10,909
472 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) " 14,545
473 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) " 21,818
474 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) " 29,090
D Công ty cổ phần FICO Công nghệ cao       Địa chỉ: Lầu 2, Block B Cao ốc Vạn Đô Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TP.HCM
475 Gạch ống xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180 (60v/m2)      
  Giá giao tại Quận 2, 9, Thủ Đức viên TCCS 01:2013/FICOHitech 1,405
  Giá giao tại Quận 1, 3, 4, 12 (giáp ranh Gò Vấp), Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp " 1,441
  Giá giao tại Quận 5, 6, 8, 10, 11, 12 (giáp ranh Bình Chánh), Tân Bình, Tân Phú " 1,477
  Giá giao tại Quận 7, 12 (giáp ranh Hóc Môn), Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè " 1,514
  Giá giao tại huyện Củ Chi " 1,549
XXII TÔN        
  Công ty cổ phần Tôn Đông Á       Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
  Tôn mạ kẽm      
476 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.140 x 1200 x cuộn)  kg JIS G 3321  - 1998 22,880
477 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.200 x 1200 x cuộn)  " 20,051
478 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.250 x 1200 x cuộn)  " 18,559
479 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.300 x 1200 x cuộn)  " 18,136
480 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.400 x 1200 x cuộn)  " 17,410
481 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.450 x 1200 x cuộn)  " 17,165
482 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.500 x 1200 x cuộn)  " 17,062
  Tôn mạ lạnh      
483 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS G 3312 - 1994 21,636
484 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.250 x 1200 x cuộn)   JIS G 3312 - 1994 19,727 Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
485 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.300 x 1200 x cuộn)   18,818
486 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.350 x 1200 x cuộn)   18,636
487 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.400 x 1200 x cuộn)   18,272
488 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.450 x 1200 x cuộn)   18,090
489 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.500 x 1200 x cuộn)   18,090
  Tôn mạ kẽm phủ sơn      
490 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS 3312: 1994 24,039
491 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) " 21,811
492 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) " 20,906
493 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) " 20,117
494 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) " 19,517
495 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) " 19,130
496 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) " 18,743
  Tôn mạ lạnh phủ sơn      
497 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS 3312: 1994 24,727
498 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) " JIS 3312: 1994 22,351 Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
499 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) " 21,353
500 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) " 20,469
501 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) " 19,824
502 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) " 19,423
503 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) " 19,100
* Ghi chú :
- Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất
                                                          TP.Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 5 năm 2014
    KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
    PHÓ GIÁM ĐỐC
           
           
           
           
    PHAN ĐỨC NHẠN