(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng)
CÔNG BỐ | |||||
GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT | |||||
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||
THÁNG 12 NĂM 2014 | |||||
(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng) | |||||
STT | Tên hàng - Quy cách | Đơn vị tính |
Tiêu chuẩn công bố áp dụng | Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng | Ghi chú |
I | THÉP XÂY DỰNG | ||||
A | Tổng Công ty Thép Việt Nam | Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM |
|||
Thép cuộn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
1 | Đường kính 6mm CB 240T | Tấn | 14,520,000 | ||
2 | Đường kính 7mm - 8mm CB 240T | " | 14,470,000 | ||
3 | Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T | " | 14,760,000 | ||
Thanh trơn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
4 | Đường kính 10mm CT3 | Tấn | 14,920,000 | ||
5 | Đường kính 12mm - 25mmm CT3 | " | 14,920,000 | ||
Thanh vằn | |||||
6 | Đường kính 10mm CB 300V;SD295 | Tấn | JIS G3112 | 14,620,000 | |
7 | Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 | " | 14,470,000 | ||
8 | Đường kính 36mm CB 300V;SD295 | " | 14,770,000 | ||
9 | Đường kính 10mm CB 400V;SD390 | " | 14,620,000 | ||
10 | Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 | " | 14,470,000 | ||
11 | Đường kính 10mm Gr60 VHK | " | ASTM A615/A615M | 14,970,000 | |
12 | Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK | " | 14,820,000 | ||
13 | Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK | " | 15,120,000 | ||
Thép góc (CT38) | Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM |
||||
14 | 25 x 25 x (2,5 - 3mm) | Tấn | TCVN 1656:1993 | 16,050,000 | |
15 | 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) | " | 16,050,000 | ||
16 | 40 x 40 x (2,5 - 4mm) | " | 16,050,000 | ||
17 | 50 x 50 x (3 - 5mm) | " | 16,050,000 | ||
18 | 60 x 60 x 5mm | " | 16,050,000 | ||
19 | 63 x 63 x (4 - 6mm) | " | 16,050,000 | ||
20 | 65 x 65 x (4 - 6mm) | " | 16,050,000 | ||
21 | 70 x 70 x (5 - 7mm) | " | 16,050,000 | ||
22 | 75 x 75 x (5 - 9mm) | " | 16,050,000 | ||
23 | 90 x 90 x( 8 - 9mm) | " | 16,050,000 | ||
24 | 100 x 100 x 10mm | " | 16,050,000 | ||
B | Công ty cổ phần Thép Thủ Đức | Địa chỉ: Km9, Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP.HCM Giá giao tại kho số Km9, Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP.HCM |
|||
25 | Thép cây vằn_Vkc Φ10_CB300-SD295 | tấn | JIS G3112:2010 | 12,860,000 | |
26 | Thép cây vằn_Vkc Φ10, Φ12-Φ32_CB300-SD295 | tấn | 12,710,000 | ||
27 | Thép cây vằn_Vkc Φ10_CB400-SD390 | tấn | TCVN 1651-:2008 | 13,010,000 | |
28 | Thép cây vằn_Vkc Φ12-Φ32_CB400-SD390 | tấn | 12,860,000 | ||
C | Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA | Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương |
|||
29 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,350,000 | |
30 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | 14,350,000 | ||
31 | Thép cuộn 10mm SWRM20 | " | 14,590,000 | ||
32 | Thép thanh vằn 10mm - SD 390 | " | 14,500,000 | ||
33 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 | " | 14,350,000 | ||
34 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 | " | 14,650,000 | ||
35 | Thép thanh vằn 10mm Gr 60 | " | 14,700,000 | ||
36 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 | " | 14,550,000 | ||
37 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 | " | 14,850,000 | ||
38 | Thép thanh vằn 10mm SD490 | " | 14,850,000 | ||
39 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,700,000 | Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương |
40 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 | " | 15,000,000 | ||
41 | Thép thanh vằn 10mm BS460B | " | 14,850,000 | ||
42 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B | " | 14,700,000 | ||
43 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B | " | 15,000,000 | ||
D | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh | Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương |
|||
44 | Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,200,000 | |
45 | Thép cuộn D8 CB300-V | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,250,000 | |
46 | Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 | 14,300,000 | |
47 | Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 | " | 14,200,000 | ||
48 | Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | 14,500,000 | ||
49 | Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 | " | 14,800,000 | ||
50 | Thép thanh vằn D10 GR60 | " | ASTM A615/A615M | 14,600,000 | |
51 | Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 | " | 14,500,000 | ||
52 | Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 | " | BS 4449/JIS G3112 | 14,800,000 | |
53 | Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 | " | 14,700,000 | ||
E | Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ | Địa chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
|||
54 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,650,000 | |
55 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | TCVN 1651-2:2008 | 14,650,000 | |
56 | Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 | " | JIS G3112:2004 | 14,300,000 | |
57 | Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 | " | JIS G3112:2004 | 14,600,000 | |
II | XI MĂNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh | Địa chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Giá bán tại TP.HCM |
|||
58 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
74,545 | |
59 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,409,090 | ||
B | Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam | Đ/c: Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM Lầu 9-10, Fideco Tower Giá giao tại TP.HCM |
|||
60 | Xi măng PCB 40 | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
|||
_Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy | bao | 80,000 | |||
_Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ | " | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
85,000 | ||
60 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,527,272 | ||
C | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM |
|||
62 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
75,227 | |
63 | Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | TCVN 4314:2003 | 672,727 | |
64 | Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | 677,272 | ||
D | Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh | Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM | |||
65 | Xi măng PCB 40 | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
|||
_Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ | bao | 77,272 | |||
_Giá giao tại các quận, huyện còn lại | bao | 77,272 | |||
E | Công ty cổ phần Xi măng Cẩm Phả - Chi nhánh Phía Nam | Địa chỉ: Khu Công nghiệp Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà rịa Vũng Tàu Giá giao đến công trình trong phạm vi TP.HCM |
|||
66 | Xi măng Pooc lăng hỗn hợp PCB40 (bao/50lg) | bao | QCVN 16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
72,727 | |
67 | Xi măng Pooc lăng xỉ lò cao PCB40 loại 1 | tấn | 1,727,272 | ||
III | DÂY - CÁP ĐIỆN | ||||
A | Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI) | Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Dây điện ruột đồng | |||||
68 | _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) | m | TCVN 6610-4:2000 | 4,320 | |
69 | _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) | " | 5,620 | ||
70 | _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) | " | 6,920 | ||
71 | _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) | " | 10,120 | ||
72 | _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) | " | 11,190 | ||
73 | _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) | " | 16,190 | ||
74 | _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) | " | 37,200 | ||
75 | _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) | " | 187,000 | ||
76 | _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) | " | 248,600 | ||
77 | _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) | " | 595,800 | ||
78 | _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) | " | 745,900 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV | " | ||||
79 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | TCVN 6610-4:2000 | 343,200 | |
80 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 438,100 | ||
81 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 608,700 | ||
82 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 839,700 | ||
83 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,057,300 | ||
84 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,398,900 | ||
85 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,691,700 | ||
86 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 2,125,200 | Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
87 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,670,200 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV | |||||
88 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | TCVN 6610-4:2000 | 363,800 | |
89 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 464,900 | ||
90 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 654,900 | ||
91 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 895,200 | ||
92 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,118,100 | ||
93 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,475,600 | ||
94 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,776,500 | ||
95 | _ 3 x 200 + 1 x 100 | " | 1,820,100 | ||
96 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 2,223,600 | ||
97 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,785,700 | ||
Dây đồng trần xoắn | |||||
98 | _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 | kg | 259,800 | ||
99 | _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 | " | 257,700 | ||
100 | _ Tiết diện > 50 mm2 | " | 259,700 | ||
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV) | |||||
101 | _ 2 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 69,400 | |
102 | _ 2 x 22 mm2 | " | 125,600 | ||
103 | _ 2 x 38 mm2 | " | 205,400 | ||
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV) | |||||
104 | _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 | m | TCVN 5064:1994 | 207,600 | |
105 | _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 | " | 352,000 | ||
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV) | Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
106 | _ 2 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 54,700 | |
107 | _ 2 x 22 mm2 | " | 109,900 | ||
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV) | |||||
108 | _ 4 x 11 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 108,700 | |
109 | _ 4 x 22 mm2 | " | 218,700 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
110 | _ 3 x 50 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 669,600 | |
111 | _ 3 x 240 mm2 | " | 2,443,100 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
112 | _ 3 x 50 mm2 | m | TCVN 6610-3:2000 | 753,800 | |
113 | _ 3 x 240 mm2 | " | 2,613,400 | ||
Dây nhôm trần lõi thép các loại | |||||
114 | _ >50 đến = 95 mm2 | kg | 64,600 | ||
115 | _ >95 đến = 240 mm2 | " | 66,400 | ||
Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm) | |||||
116 | _ 4 x 70 mm2 | m | TCVN 5935:1995 | 81,800 | |
117 | _ 4 x 95 mm2 | " | 111,400 | ||
118 | _ 4 x 120 mm2 | " | 134,300 | ||
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm] | |||||
119 | _ 120 mm2 | m | TCVN 5064:1994 | 88,800 | |
120 | _ 240 mm2 | " | 140,600 | ||
B | Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát | ||||
Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
||||
121 | _CV 1,0mm² | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 3,014 | |
122 | _CV 2,0mm² | " | 5,313 | ||
123 | _CV 3,0mm² | " | 7,700 | ||
124 | _CV 3,5mm² | " | 8,888 | ||
125 | _CV 5,0mm² | " | 12,628 | ||
126 | _CV 5,5mm² | " | 13,497 | ||
127 | _CV 7 mm² | " | 16,709 | ||
128 | _CV 8 mm² | " | 19,195 | ||
129 | _CV 11 mm² | " | 25,916 | ||
130 | _CV 14 mm² | " | 32,604 | ||
131 | _CV 16 mm² | " | 37,037 | ||
132 | _CV 22 mm² | " | 50,578 | ||
133 | _CV 25 mm² | " | 58,443 | ||
134 | _CV 35 mm² | " | 80,696 | ||
135 | _CV 38 mm² | " | 86,130 | ||
136 | _CV 50 mm² | " | 114,169 | ||
137 | _CV 60 mm² | " | 138,204 | ||
138 | _CV 70 mm² | " | 158,499 | ||
139 | _CV 75 mm² | " | 175,846 | ||
140 | _CV 80 mm² | " | 183,678 | ||
141 | _CV 95 mm² | " | 215,534 | ||
142 | _CV 100 mm² | " | 233,948 | ||
143 | _CV 120 mm² | " | 274,813 | ||
144 | _CV 150 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 342,870 | Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
145 | _CV 185 mm² | " | 428,769 | ||
146 | _CV 200 mm² | " | 456,775 | ||
147 | _CV 240 mm² | " | 567,435 | ||
148 | _CV 250 mm² | " | 579,381 | ||
149 | _CV 300 mm² | " | 672,243 | ||
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
150 | VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 2,959 | |
151 | VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V | " | 4,224 | ||
152 | VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V | " | 5,467 | ||
153 | VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V | " | 7,678 | ||
154 | VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V | " | 12,628 | ||
Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
155 | VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 3,872 | |
156 | VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | " | 5,159 | ||
157 | VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V | " | 6,457 | ||
158 | VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V | " | 9,020 | ||
159 | VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V | " | 14,289 | ||
160 | VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V | " | 22,275 | ||
161 | VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V | " | 32,219 | ||
Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V | |||||
162 | CV-1.5 (7/0.52)-450/750V | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 4,180 | |
163 | CV-2.5 (7/0.67)-450/750V | " | 6,479 | ||
164 | CV-4 (7/0.85)-450/750V | " | 9,856 | ||
165 | CV-6 (7/1.04)-450/750V | " | 14,410 | ||
166 | CV-10 (7/1.35)-450/750V | " | 24,222 | ||
Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | |||||
167 | AV 16 mm² | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 5,346 | Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
168 | AV 22 mm² | " | 7,260 | ||
169 | AV 25 mm² | " | 8,162 | ||
170 | AV 35 mm² | " | 10,835 | ||
171 | AV 50 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 15,026 | |
172 | AV 70 mm² | " | 20,438 | ||
173 | AV 95 mm² | " | 28,083 | ||
174 | AV 120 mm² | " | 34,606 | ||
175 | AV 150 mm² | " | 43,032 | ||
176 | AV 185 mm² | " | 53,614 | ||
177 | AV 200 mm² | " | 57,475 | ||
178 | AV 240 mm² | " | 70,103 | ||
179 | AV 250 mm² | " | 73,777 | ||
180 | AV 300 mm² | " | 87,197 | ||
181 | AV 350 mm² | " | 99,891 | ||
182 | AV 400 mm² | " | 109,076 | ||
183 | AV 500 mm² | " | 135,938 | ||
Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV | |||||
184 | AsV 35/6 | đ/m | QCVN 4:2009/BKHCN | 13,167 | |
185 | AsV 50/8 | " | 17,171 | ||
186 | AsV 70/11 | " | 23,397 | ||
187 | AsV 95/16 | " | 32,538 | ||
188 | AsV 120/19 | " | 38,071 | ||
189 | AsV 150/19 | " | 46,387 | ||
190 | AsV 185/24 | " | 58,399 | ||
191 | AsV 240/32 | " | 75,504 | ||
C | Công ty TNHH Dây cáp điện Đệ Nhất | Địa chỉ: 75-77 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
192 | VC-1,5 (F 1,38) - 450/750V | m | 3,500 | ||
193 | VC-2,5 (F 1,77) - 450/750V | m | TCVN 5064:1994/SD9:1995 | 5,600 | |
194 | VCm-1,5-(1x30/0.25)-450/750V | " | 3,700 | ||
195 | VCm-2,5-(1x50/0.25)-450/750V | " | 5,900 | ||
196 | VCm-4-(1x56/0.30)-450/750V | " | 9,200 | ||
197 | VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | " | 4,700 | ||
198 | VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V | " | 5,900 | ||
199 | CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V | " | 3,750 | ||
200 | CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V | " | 5,850 | ||
201 | CV-4 (7/0.85) - 450/750V | " | 8,850 | ||
202 | CV-6 (7/1.04) - 450/750V | " | 13,200 | ||
203 | CV-10 (7/1.35) - 450/750V | " | 22,700 | ||
204 | CV-16 (7/1.7) - 450/750V | " | 34,300 | ||
205 | CV-25 (7/2.14) - 450/750V | " | 53,900 | ||
206 | CV-50 (19/1.8) - 450/750V | " | 103,300 | ||
207 | CV-70 (19/2.14) - 450/750V | " | 144,600 | ||
208 | CV-95 (19/2.52) - 450/750V | " | 199,400 | ||
209 | CV-240 (61/2.25) - 450/750V | " | 511,800 | ||
210 | CV-300 (61/2.52) - 450/750V | " | 640,800 | ||
211 | CVV-8 (1x7/1.2) - 0.6/1KV | " | 19,900 | ||
212 | CVV-25 (1x7/2.14) - 0.6/1KV | " | 57,400 | ||
213 | CVV-50 (1x19/1.8) - 0.6/1KV | " | 107,700 | ||
214 | CVV-100 (1x19/2.6) - 0.6/1KV | " | 219,100 | ||
215 | CVV-3x16+1x8 (3x7/1.7+1x7/1.2) -0.6/1KV | " | 135,100 | ||
216 | CVV-3x22+1x16 (3x7/2+1x7/1.7) -0.6/1KV | " | 193,100 | ||
217 | CVV-3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0.6/1KV | " | 288,400 | ||
218 | CVV-4x50 (4x19/1.8) - 0.6/1KV | " | 437,800 | ||
219 | CVV-4x70 (34x19/2.14) - 0.6/1KV | " | 608,200 | ||
220 | CVV-4x120 (4x37/2.03) - 0.6/1KV | m | TCVN 5064:1994/SD9:1995 | 1,064,400 | Địa chỉ: 75-77 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
221 | CXV - 1.5 (1x7/0.52) -0.6/1KV | " | 5,200 | ||
222 | CXV - 10 (1x7/1.35) -0.6/1KV | " | 24,900 | ||
223 | CXV - 25 (1x7/2.14) -0.6/1KV | " | 57,700 | ||
224 | CXV - 50 (1x19/1.8) -0.6/1KV | " | 108,300 | ||
225 | CXV - 100 (1x19/2.6) -0.6/1KV | " | 220,200 | ||
226 | CXV -3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0.6/1KV | " | 41,700 | ||
227 | CXV -3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0.6/1KV | " | 59,100 | ||
228 | CXV -3x8+1x6 (3x7/1.2+1x7/1.04) -0.6/1KV | " | 77,500 | ||
229 | CXV -3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0.6/1KV | " | 93,100 | ||
230 | CXV -3x14+1x8 (3x7/1.6+1x7/1.2) -0.6/1KV | " | 123,400 | ||
231 | CXV -3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0.6/1KV | " | 289,800 | ||
232 | CXV - 4x1 (4x7/0.425) -0.6/1KV | " | 16,200 | ||
233 | CXV - 4x10 (4x7/1.35) -0.6/1KV | " | 102,200 | ||
234 | CXV - 4x35 (4x7/2.52) -0.6/1KV | " | 317,900 | ||
235 | AV-22-(7/2) -0.6/1KV | " | 7,200 | ||
236 | AV-200-(37/2.6) -0.6/1KV | " | 52,600 | ||
237 | AV-250-(37/2.9) -0.6/1KV | " | 59,200 | ||
238 | CV-325 (61/2.6) - 0.6/1KV | " | 681,600 | ||
Dây nhôm lõi thép trần không bôi mỡ | |||||
239 | ACSR 50/8 ( 6/3.2 +1/3.2) | m | 13,227 | ||
240 | ACSR 120/19 ( 26/2.4 +7/1.85) | m | 32,103 | ||
Dây nhôm lõi thép trần bôi mỡ trừ bờ mặt lớp ngoài cùng | |||||
241 | ACSR 35/6.2 ( 6/2.8 +1/2.8) | m | 10,389 | ||
242 | ACSR 95/16 ( 6/4.5 +1/4.5) | m | 26,863 | ||
IV | ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM | ||||
A | Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương | Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
|||
Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80) | |||||
243 | _Đk 300 | md | TCXDVN 372:2006 | 241,200 | |
244 | _Đk 400 | " | 305,800 | ||
245 | _Đk 500 | " | 425,300 | ||
246 | _Đk 600 | " | 476,900 | ||
247 | _Đk 700 | " | 619,600 | ||
248 | _Đk 800 | " | 742,000 | ||
249 | _Đk 900 | " | 976,200 | ||
250 | _Đk 1000 | " | 1,111,000 | ||
251 | _Đk 1200 | " | 1,823,900 | ||
252 | _Đk 1500 | " | 2,544,500 | ||
253 | _Đk 1800 | " | 3,584,900 | ||
254 | _Đk 2000 | " | 4,116,000 | ||
Cống hộp rung ép | |||||
255 | _ 1,0 x 1,0 m | md | TCXDVN 392:2007 | 2,951,900 | |
256 | _ 1,2 x 1,2 m | " | 3,317,900 | ||
257 | _ 1,6 x 1,6 m | " | 5,052,000 | ||
258 | _ 1,6 x 2,0 m | " | 6,623,300 | ||
259 | _ 2,0 x 2,0 m | " | 7,641,500 | ||
260 | _ 2,5 x 2,5 m | " | 11,780,100 | ||
261 | _ 3,0 x 3,0 m | " | 15,989,400 | ||
262 | _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m | " | 8,752,000 | ||
263 | _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m | " | 11,607,400 | ||
264 | _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m | " | 14,222,700 | ||
265 | _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m | " | 21,822,400 | ||
266 | _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m | " | 31,252,300 | ||
Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80) | Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
||||
267 | _ Đk 300 | md | TCXDVN 392:2007 | 277,900 | |
268 | _ Đk 400 | " | 353,700 | ||
269 | _ Đk 500 d 6 cm | " | 486,200 | ||
270 | _ Đk 600 d 6 cm | " | 538,400 | ||
271 | _ Đk 700 d 8 cm | " | 703,000 | ||
272 | _ Đk 800 | " | 855,900 | ||
273 | _ Đk 900 | " | 1,131,600 | ||
274 | _ Đk 1000 | " | 1,263,400 | ||
275 | _ Đk 1200 | " | 2,122,800 | ||
276 | _ Đk 1250 | 2,235,800 | |||
277 | _ Đk 1500 | " | 2,922,000 | ||
278 | _ Đk 1800 | " | 4,124,600 | ||
279 | _ Đk 2000 | " | 4,763,000 | ||
Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m | |||||
280 | _ Đk 200 | md | TCXDVN 372:2006 | 288,200 | |
281 | _ Đk 300 | " | 301,900 | ||
282 | _ Đk 400 | " | 377,500 | ||
283 | _ Đk 600 | " | 600,500 | ||
284 | _ Đk 800 | " | 1,049,800 | ||
285 | _ Đk 1000 | " | 1,578,600 | ||
286 | _ Đk 1200 | " | 2,277,900 | ||
287 | _ Đk 1500 | " | 3,405,700 | ||
288 | _ Đk 2000 | " | 4,939,500 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2 | Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương 1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11 2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân 3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh 4. Giá giảm 4% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi |
|||
Cống Vỉa hè ( VH) | TCVN 9113:2012 | ||||
289 | - Cống fi 300, L=4000mm | mét | 257,143 | ||
290 | - Cống fi 400 , L=4000mm | mét | 291,871 | ||
291 | - Cống fi 500 , L=4000mm | mét | 415,584 | ||
292 | - Cống fi 600, L=4000mm | mét | 462,470 | ||
293 | - Cống fi 800, L=4000mm | mét | 728,035 | ||
294 | - Cống fi 1000 , L=4000mm | mét | 1,059,807 | ||
295 | - Cống fi 1200, L=3000mm | mét | 1,835,237 | ||
296 | - Cống fi 1500, L=3000mm | mét | 2,835,237 | ||
297 | - Công fi 1800 , L=3000mm | mét | 3,841,850 | ||
298 | - Cống fi 2000, L=3000mm | mét | 4,420,350 | ||
Cống chịu lực ( H10) | |||||
299 | - Cống fi 300, L=4000mm | mét | 268,703 | ||
300 | - Cống fi 400 , L=4000mm | mét | 326,511 | ||
301 | - Cống fi 500 , L=4000mm | mét | 436,744 | ||
302 | - Cống fi 600, L=4000mm | mét | 501,860 | ||
303 | - Cống fi 800, L=4000mm | mét | 841,685 | ||
304 | - Cống fi 1000 , L=4000mm | mét | 1,238,277 | ||
305 | - Cống fi 1200, L=3000mm | mét | 2,111,327 | ||
306 | - Cống fi 1500, L=3000mm | mét | 3,366,370 | ||
307 | - Công fi 1800 , L=3000mm | mét | 4,611,110 | ||
308 | - Cống fi 2000, L=3000mm | mét | 5,233,190 | ||
Cống chịu lực (H30) | |||||
309 | - Cống fi 300, L=4000mm | mét | 275,573 | ||
310 | - Cống fi 400 , L=4000mm | mét | 330,681 | ||
311 | - Cống fi 500 , L=4000mm | mét | 481,714 | ||
312 | - Cống fi 600, L=4000mm | mét | 536,860 | ||
313 | - Cống fi 800, L=4000mm | mét | 865,245 | ||
314 | - Cống fi 1000 , L=4000mm | mét | 1,237,077 | ||
315 | - Cống fi 1200, L=3000mm | mét | 2,102,217 | ||
316 | - Cống fi 1500, L=3000mm | mét | TCVN 9113:2012 | 3,433,210 | Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương 1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11 2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân 3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh 4. Giá giảm 4% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi |
317 | - Công fi 1800 , L=3000mm | mét | 4,916,220 | ||
318 | - Cống fi 2000, L=3000mm | mét | 5,628,530 | ||
Gối cống | |||||
319 | - Gối cống fi 300 | cái | 107,781 | ||
320 | - Gối cống fi 400 | cái | 118,304 | ||
321 | - Gối cống fi 500 | cái | 160,471 | ||
322 | - Gối cống fi 600 | cái | 173,666 | ||
323 | - Gối cống fi 800 | cái | 184,744 | ||
324 | - Gối cống fi 1000 | cái | 227,459 | ||
325 | - Gối cống fi 1500 | cái | 374,402 | ||
326 | - Gối cống fi 1800 | cái | 465,064 | ||
327 | - Gối cống fi 2000 | cái | 1,091,108 | ||
Cống hộp | |||||
328 | - Cống hộp(1.0x1.0)x1.2m | cái | 4,454,739 | ||
329 | - Cống hộp(1.2x1.2)x1.2m | cái | 4,867,853 | ||
330 | - Cống hộp(1.6x1.6)x1.2m | cái | 7,192,395 | ||
331 | Cống hộp(1.6x2.0)x1.2m | cái | 9,107,554 | ||
332 | - Cống hộp(2.5x2.0)x1.2m | cái | 16,211,961 | ||
333 | - Cống hộp(2.5x2.5)x1.2m | cái | 18,058,219 | ||
334 | - Cống hộp(3.0x3.0)x1.2m | cái | 20,994,822 | ||
V | GẠCH CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam | Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
335 | Ngói chính | viên | TCVN 1453:1986 | 11,909 | |
336 | Ngói nóc | " | 23,636 | ||
337 | Ngói ghép hai | " | 29,090 | ||
338 | Ngói rìa | " | 23,636 | ||
339 | Ngói cuối rìa | " | 29,090 | ||
340 | Ngói cuối nóc | " | TCVN 1453:1986 | 31,818 | |
341 | Ngói cuối mái | " | 31,818 | ||
342 | Ngói ghép ba | " | 38,181 | ||
343 | Ngói ghép bốn | " | 38,181 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật | Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
|||
344 | Ngói chính (9 viên/m2) | viên | TCVN 1453:1986 | 11,182 | |
345 | Ngói nóc (3.3 viên/md) | " | 20,909 | ||
346 | Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
347 | Ngói cuối mái (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
348 | Ngói rìa (3 viên/md) | " | 20,909 | ||
349 | Ngói cuối rìa (3 viên/md) | " | 25,455 | ||
350 | Ngói chạc hai (góc vuông) | " | 26,364 | ||
351 | Ngói chạc ba Y & T | " | 27,273 | ||
352 | Ngói chạc bốn | " | 31,817 | ||
C | Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |||
353 | Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 1450:2009 | 5,047 | ||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,066 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,087 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | TCVN 1450:2009 | 5,106 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
354 | Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 5,127 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,145 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,155 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,182 | |||
Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1) | |||||
355 | Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 8,186 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 8,218 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 8,255 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 8,282 | |||
356 | Ngói Nóc, 3 viên/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 18,500 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 18,527 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | TCVN 90:1981 | 18,591 | Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 18,637 | |||
357 | Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 40,118 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 40,136 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 40,154 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 40,195 | |||
D | Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình | Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè) |
|||
358 | Gạch bông 20 x20 (loại 1) | m2 | TCVN 6065:1995 | 115,000 | |
359 | Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 | m2 | 100,000 | ||
360 | Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 | m2 | 105,000 | ||
361 | Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m | m2 | TCVN 6467:1999 | 159,000 | |
362 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm | m2 | TCVN 6467:1999 | 159,000 | |
363 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm | m2 | 159,000 | ||
364 | Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm | m2 | 159,000 | ||
365 | Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm | m2 | 161,000 | ||
366 | Gạch Terrazzo (400x400x30) | m2 | QCVN 16-6:2011/BXD TCVN 7745:2007 |
115,000 | |
E | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM |
|||
367 | Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 | m2 | Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) | 108,272 | |
368 | Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 | " | 114,545 | ||
369 | Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 | " | 130,181 | ||
370 | Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 | " | 140,636 | ||
371 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
372 | Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 | " | 96,727 | ||
373 | Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 | " | 135,454 | ||
374 | Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 | " | 141,727 | ||
375 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
376 | Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 | " | 245,181 | ||
F | Công ty TNHH Công nghiệp LAMA Việt Nam | Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP.HCM Giá giao đến công trình tại TP.HCM |
|||
Nhóm hai màu - Nhóm màu đặc biệt | |||||
377 | Ngói chính | viên | TCVN 1453:1986 | 12,272 | |
378 | Ngói nóc | " | 22,727 | ||
379 | Ngói rìa | " | 22,727 | ||
380 | Ngói cuối rìa | " | 27,272 | ||
381 | Ngói ghép 2 | " | 27,272 | ||
382 | Ngói cuối nóc | " | 33,636 | ||
383 | Ngói cuối mái | " | 33,636 | ||
384 | Ngói chạc 3 | " | 38,181 | ||
385 | Ngói chạc 4 | " | TCVN 1453:1986 | 38,181 | Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP.HCM Giá giao đến công trình tại TP.HCM |
386 | Ngói nóc có ống | " | 290,909 | ||
387 | Ngói chữ T | " | 38,181 | ||
388 | Ngói lợp thông hơi | " | 290,909 | ||
389 | Vữa màu | 2kg | 90,909 | ||
390 | Sơn ngói | 1kg | 118,181 | ||
391 | Ngói lấy sáng | viên | 209,090 | ||
392 | Vít bắt ngói | cái | 545 | ||
G | chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thạch Bàn | Địa chỉ: 295 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao hàng tại kho Z735 Quốc lộ 1A, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM |
|||
Gạch ốp lát Granite (400x400mm), bề mặt bóng mờ | QCVN 16-6:2011/BXD TCVN 7745:2007 |
||||
393 | Màu trắng ngà | m2 | 162,600 | ||
394 | Màu muối tiêu | " | 189,700 | ||
395 | Màu xám lông chuột | " | 172,636 | ||
396 | Màu mắm ruốt | " | 218,000 | ||
397 | Màu đen chấm trắng | " | 209,000 | ||
398 | Màu muối tiêu (bề mặt sần chống trơn trượt) | " | 163,500 | ||
Gạch ốp lát Granite (500x500mm), bề mặt bóng mờ | |||||
399 | Màu trắng ngà | m2 | 189,800 | ||
400 | Màu muối tiêu | " | 189,800 | ||
Gạch ốp lát Granite (600x600mm), bề mặt bóng mờ | |||||
401 | Màu trắng ngà | m2 | 198,900 | ||
402 | Màu muối tiêu | " | 198,900 | ||
403 | Màu xám lông chuột | " | QCVN 16-6:2011/BXD TCVN 7745:2007 |
206,200 | Địa chỉ: 295 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao hàng tại kho Z735 Quốc lộ 1A, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM |
404 | Màu đen chấm trắng | " | 257,200 | ||
Gạch ốp lát Granite công nghệ cao (300x600mm), bề mặt sần | |||||
405 | Mặt sần giống đá thiên nhiên | m2 | 245,300 | ||
Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO & NANOVA (600x600mm), siêu bóng, chống bám bẩn | |||||
406 | Vân mây hạt mịn | m2 | 259,500 | ||
407 | Vân mây hạt pha lê | " | 304,000 | ||
Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO & NANOVA (800x800mm), siêu bóng, chống bám bẩn | |||||
408 | Vân mây hạt mịn | m2 | 363,500 | ||
409 | Vân mây hạt pha lê | " | 381,700 | ||
H | Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2 | Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương 1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11 2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân 3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh 4. Giá giảm 5% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Q.12, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi |
|||
Gạch Terrazzo | |||||
410 | - Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 8mm | m2 | QCVN 16-6:2011/BXD | 109,115 | |
411 | - Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 5mm | m2 | 101,842 | ||
Gạch bê tông tự chèn | |||||
412 | - Gạch tự chèn hình con sâu màu vàng, đỏ 225x112,5x60mm, M200 (39,5 viên/m2) | m2 | TCVN 6476:1999 | 106,900 | |
413 | - Gạch tự chèn hình chữ I màu vàng, đỏ 195x160x60mm, M200 (36 viên/m2) | m2 | 105,480 | ||
VI | ĐÁ | ||||
A | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương |
|||
414 | Đá 0 - 4 | tấn | TCVN 7570:2006 | 81,000 | |
415 | Đá 1 - 2 | " | 133,000 | ||
416 | Đá 4 - 6 | " | 106,000 | ||
417 | Đá 5 - 7 | " | 104,000 | ||
418 | Đá mi | " | 72,000 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2 | Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương Giá bán tại mỏ Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
|||
419 | - Đá 1 x 2 lưới 20 | tấn | 173,000 | ||
420 | - Đá 1 x 2 lưới 22 | " | 158,000 | ||
421 | - Đá 1 x 2 lưới 25 | " | 151,000 | ||
422 | - Đá 2 x 4 | " | 145,000 | ||
423 | - Đá 4 x 6 loại 1 | " | 119,000 | ||
424 | - Đá 0 x 4 loại 1 | " | 96,000 | ||
425 | - Đá 0 x 4 loại 2 | " | 69,000 | ||
426 | - Đá mi sàng | " | 104,000 | ||
427 | - Đá mi bụi | " | 77,000 | ||
428 | - Đá hộc | " | 53,000 | ||
VII | CÁT | Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai | |||
429 | Cát xây dựng | m3 | 157,080 | ||
430 | Cát thường | " | 111,600 | ||
431 | Cát san lấp | " | 70,800 | ||
VIII | GỖ | ||||
432 | Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m | m3 | 3,810,000 | Tham khảo giá thị trường TP.HCM | |
433 | Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m | m3 | 6,360,000 | ||
434 | Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m | cây | 12,000 | ||
435 | Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m | cây | 13,000 | Tham khảo giá thị trường TP.HCM | |
436 | Cây chống (bạch đàn) | cây | 13,000 | ||
IX | BÊ TÔNG NHỰA NÓNG | ||||
A | Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn | Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM |
|||
437 | Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,230,000 | |
438 | Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) | tấn | 1,240,000 | ||
439 | Bê tông nhựa Polime I | tấn | 2,650,000 | ||
B | Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T | Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM |
|||
440 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
441 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
442 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
X | NHỦ TƯƠNG | ||||
Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương |
||||
443 | Nhủ tương CRS-1 | Tấn | ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 | 14,000,000 | |
444 | Nhủ tương CRS-2 | " | 14,250,000 | ||
445 | Nhủ tương CSS-1h | " | 14,700,000 | ||
XI | NHỰA ĐƯỜNG | ||||
A | Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | ||||
446 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | tấn | TCVN 7493:2005 | 15,300,000 | Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM |
447 | Nhựa đường phuy 60/70 | " | 16,500,000 | ||
B | Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương |
|||
448 | Nhựa đường lỏng MC70 | tấn | AASHTO:M82 TCVN 8818-1:2011 |
24,700,000 | |
449 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | " | 15,100,000 | ||
C | Công ty TNHH Thành Giao | Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao trong nội thành TP.HCM |
|||
450 | Carboncor Asphalt | tấn | 22 TCN 211-2006 | 3,573,000 | |
XII | BÊ TÔNG TƯƠI | ||||
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2 | TCVN 374:2006 ISO 9001:2008 |
||||
451 | Bê tông mác 200 | m3 | 1,054,545 | ||
452 | Bê tông mác 250 | m3 | 1,109,090 | ||
453 | Bê tông M300-R28 | m3 | 1,163,636 | ||
XIII | CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||||
A | Công ty cổ phần Beton 6 | Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường |
|||
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300) | TCXDVN 286:2003 | ||||
454 | Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 315,000 | ||
455 | Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 419,000 | ||
456 | Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 566,000 | ||
457 | Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | TCXDVN 390:2007 JIS A 5373:2004 |
814,000 | Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường |
Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500) | |||||
458 | Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 275,000 | ||
459 | Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 376,000 | ||
460 | Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 474,000 | ||
461 | Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 635,000 | ||
B | Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM | |||
462 | Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) | md | TCVN 7888:2008 ISO 9001:2008 |
295,000 | |
463 | Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) | md | 410,000 | ||
XIV | TRỤ ĐÈN | ||||
Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia | Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai |
||||
Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ | |||||
464 | Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | trụ | IEC 598 15982; BS 5649 | 1,703,000 | |
465 | Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 2,176,000 | ||
466 | Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | IEC 598 15982; BS 5649 | 2,881,000 | Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai |
467 | Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 3,628,000 | ||
468 | Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 4,275,000 | ||
469 | Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 6,123,000 | ||
470 | Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 6,739,000 | ||
471 | Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,356,000 | ||
472 | Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 8,520,000 | ||
XV | TẤM LỢP | ||||
Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á | Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển |
||||
473 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md | md | ASTM D 570-98 | 82,727 | |
474 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | ASTM D 570-98 | 254,545 | |
475 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md | " | 331,818 | ||
476 | Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 280,000 | ||
XVI | TẤM PANEL CÁCH NHIỆT | ||||
Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt | Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
||||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3 | |||||
477 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 370,000 | |
478 | _Dày 75 mm | " | 390,000 | Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
|
479 | _Dày 100 mm | " | 420,000 | ||
480 | _Dày 120 mm | " | 440,000 | ||
481 | _Dày 150 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 450,000 | |
482 | _Dày 175 mm | " | 510,000 | ||
483 | _Dày 200 mm | " | 520,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3 | |||||
484 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 380,000 | |
485 | _Dày 75 mm | " | 410,000 | ||
486 | _Dày 100 mm | " | 440,000 | ||
487 | _Dày 120 mm | " | 450,000 | ||
488 | _Dày 150 mm | " | 460,000 | ||
489 | _Dày 175 mm | " | 550,000 | ||
490 | _Dày 200 mm | " | 560,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3 | |||||
491 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 410,000 | |
492 | _Dày 75 mm | " | 430,000 | ||
493 | _Dày 100 mm | " | 450,000 | ||
494 | _Dày 120 mm | " | 520,000 | ||
495 | _Dày 150 mm | " | 530,000 | ||
496 | _Dày 175 mm | " | 590,000 | ||
497 | _Dày 200 mm | " | 630,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3 | |||||
498 | _Dày 50 mm | m2 | TC 01-2005/CTY TCN | 540,000 | Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
499 | _Dày 75 mm | " | 600,000 | ||
500 | _Dày 100 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 690,000 | |
501 | _Dày 120 mm | " | 740,000 | ||
502 | _Dày 150 mm | " | 810,000 | ||
XVII | VẢI ĐỊA KỸ THUẬT | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM |
|||
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV | |||||
503 | Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m | m2 | TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 | 13,200 | |
504 | Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m | " | 15,100 | ||
505 | Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m | " | 17,400 | ||
506 | Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m | " | 18,900 | ||
507 | Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m | " | 24,300 | ||
508 | Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m | " | 27,400 | ||
509 | Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m | " | 31,300 | ||
510 | Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m | " | 38,800 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương |
|||
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất | |||||
511 | Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) | m2 | AA8HTO M288-96 | 13,400 | |
512 | Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) | " | 15,300 | ||
513 | Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) | " | 17,600 | ||
514 | Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) | " | 19,200 | ||
515 | Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) | " | AA8HTO M288-96 | 24,500 | |
516 | Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) | " | 27,800 | ||
XVIII | RỌ ĐÁ | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM |
|||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm | |||||
517 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 43,500 | |
518 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 48,500 | ||
519 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 56,400 | ||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm | |||||
520 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | TCVN 2053:1993 | 41,000 | |
521 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 43,000 | ||
522 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 49,500 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương |
|||
523 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 47,000 | |
524 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái | " | 45,000 | ||
525 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái | m2 | 56,000 | ||
526 | Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái | " | 62,000 | ||
527 | Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái | " | 45,000 | ||
528 | Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái | " | 45,000 | ||
529 | Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái | " | 45,000 | ||
XIX | SƠN GIAO THÔNG | ||||
A | Công ty TNHH Yên Sinh | Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM |
|||
530 | Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) | tấn | TCVN 8791-2011 | 26,750,000 | |
531 | Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 16% hạt phản quang) | tấn | 22,800,000 | ||
532 | Sơn lót (YH-P02) | tấn | TCVN 8787-2011 | 81,748,000 | |
533 | Đinh phản quang mắt mèo (các màu) | viên | CNS 13762 | 148,000 | |
534 | Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) | viên | CNS 14916 | 85,000 | |
535 | Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE | kg | ASTM D4280 | 166,000 | |
536 | Keo dán MEGAPOXY | kg | 262,500 | ||
B | Công ty TNHH Sơn K.O.V.A | Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM |
|||
537 | Sơn lót Hotmelt (phủ 01 lớp) | kg | 76,364 | ||
538 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu trắng, 16% bi) | kg | Tiêu chuẩn JIS | 22,727 | |
539 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu vàng, 16% bi) | kg | 24,545 | ||
540 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu trắng, 30% bi) | kg | ASTTO | 28,181 | |
541 | Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu vàng, 30% bi) | kg | 29,090 | ||
542 | Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 trắng | kg | 80,909 | ||
543 | Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu đỏ/vàng) | kg | 99,091 | ||
544 | Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu khác) | kg | 112,727 | ||
545 | Sơn con lương, vạch phân làn phản quang hệ nước | kg | 154,545 | ||
546 | Hạt phản quang | kg | 18,182 | ||
C | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Anh Dương | Địa chỉ: 282 Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, TP.HCM Giá giao trên địa bàn TP.HCM |
|||
547 | Bột sơn trắng dẻo nhiệt hiệu DPI | tấn | TCVN 8791-2011 | 26,500,000 | |
548 | Bột sơn vàng dẻo nhiệt hiệu DPI | " | 26,500,000 | ||
549 | Sơn lót hiệu DPI | " | 81,200,000 | ||
D | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xây dựng Hoàng Gia | Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trên địa bàn TP.HCM |
|||
550 | Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line W.01 (màu trắng, hạt phản quang >20%) | tấn | TCVN 8791-2011 | 26,900,000 | |
551 | Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line Y.01 (màu vàng, hạt phản quang >20%) | " | 28,900,000 | ||
552 | Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line W.07 (màu trắng, hạt phản quang ≥ 35%, TC:AASHTO) | " | 32,900,000 | ||
553 | Sơn lót dẻo nhiệt phản quang hiệu DUTEX Line Prime | " | 81,000,000 | ||
554 | Hạt phản quang Glass Bead | kg | 19,900 | ||
XX | NẮP HỐ GA | ||||
A | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
|||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630) | |||||
555 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 4,965,000 | |
556 | 25 tấn | " | 5,292,000 | ||
557 | 40 tấn | " | BS EN 124:1994 | 6,415,000 | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
558 | 60 tấn | " | 8,600,000 | ||
559 | 90 tấn | " | 11,245,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650) | |||||
560 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 3,940,000 | |
561 | 25 tấn | " | 4,662,000 | ||
562 | 40 tấn | " | 5,355,000 | ||
563 | 60 tấn | " | BS EN 124:1994 | 6,195,000 | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
564 | 90 tấn | " | 6,720,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650) | |||||
565 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 3,948,000 | |
566 | 25 tấn | " | 4,567,000 | ||
567 | 40 tấn | " | 5,103,000 | ||
568 | 60 tấn | " | 5,670,000 | ||
569 | 90 tấn | " | 6,405,000 | ||
Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430) | |||||
570 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 2,887,000 | |
571 | 25 tấn | " | 3,255,000 | ||
572 | 40 tấn | " | 3,990,000 | ||
573 | 60 tấn | " | 4,620,000 | ||
574 | 90 tấn | " | 5,355,000 | ||
Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu | |||||
575 | Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn | bộ | BS EN 124:1994 | 535,000 | |
576 | Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn | " | 2,430,000 | ||
577 | Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn | " | 6,150,000 | ||
578 | Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn | " | 7,835,000 | ||
579 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn | bộ | 7,295,000 | ||
580 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn | " | BS EN 124:1994 | 11,670,000 | Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
581 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn | " | 12,805,000 | ||
582 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn | " | 14,590,000 | ||
583 | Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn | " | 21,475,000 | ||
B | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT | Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá trên đã bao gồm: Chi phí vận chuyển và bốc dỡ hàng lên xuống đến địa điểm tập trung theo yêu cầu bên mua trên địa bàn TP.HCM (*) Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|||
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới | |||||
584 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3-Vỉa hè (*) | bộ | TCVN 10333-1:2014 | 10,340,000 | |
585 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3-Lòng đường (*) | bộ | 10,415,454 | ||
586 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F6; F6H | bộ | 17,097,273 | ||
Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn | |||||
587 | Hào kỹ thuật 1 ngăn cấp điện Kt: BxHxL=800x650x1000mm, thành dày 8cm | m | TCVN 10332:2014 | 3,087,273 | |
588 | Hào kỹ thuật 1 ngăn cấp nước Kt: BxHxL=800x700x1000mm, thành dày 8cm | " | 3,226,364 | ||
589 | Hào kỹ thuật 2 ngăn Kt: B1xB2xHxL = 720x320x650x1000mm, thành dày 8cm | " | 4,218,182 | ||
590 | Hào kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2xHxL=400x300x300x1000mm, thành dày 5cm | " | 1,873,636 | ||
591 | Hào kỹ thuật 2 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2xHxL=400x300x300x1000mm, thành dày 5cm | " | 2,717,273 | Giá trên đã bao gồm: Chi phí vận chuyển và bốc dỡ hàng lên xuống đến địa điểm tập trung theo yêu cầu bên mua trên địa bàn TP.HCM (*) Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
592 | Hào kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2xHxL=400x300x500x1000mm, thành dày 5cm | " | 2,123,636 | ||
593 | Hào kỹ thuật 2 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2xHxL=400x300x500x1000mm, thành dày 5cm | " | 3,031,818 | ||
594 | Hào kỹ thuật 3 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2xB3xHxL=400x200x300x500x1000mm, thành dày 5cm | " | 3,056,364 | ||
595 | Hào kỹ thuật 3 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2xB3xHxL=400x200x300x500x1000mm, thành dày 5cm | " | 4,140,000 | ||
596 | Hào kỹ thuật 4 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2XB3Xb4xHxL=350x250x250x250x500x1000mm, thành dày 8cm | " | 4,320,000 | ||
597 | Hào kỹ thuật 4 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2XB3Xb4xHxL=350x250x250x250x500x1000mm, thành dày 8cm | " | 5,015,455 | ||
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn (xi măng PC40) | |||||
598 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 300x300x2000mm thành dày 3cm (*) | m | TCVN 6394:2014 | 387,272 | |
599 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 500x500x2000mm thành dày 3cm (*) | " | 517,272 | ||
600 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 700x700x2000mm thành dày 4cm (*) | " | 822,727 | ||
601 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 900x900x2000mm thành dày 4cm (*) | " | 1,023,636 | ||
602 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 1000x1000x2000mm thành dày 4cm (*) | " | 1,096,363 | ||
Hố ga (Giếng thăm) liên kết mối nối cống BTCT thành mỏng đúc sẵn | |||||
603 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000, thành dày 15cm | bộ | TCVN 10333-2:2014 | 19,250,000 | |
604 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200, thành dày 15cm | bộ | 21,686,364 | ||
XXI | GẠCH BLOCK XÂY DỰNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
|||
Gạch Block | TCVN 6477 : 1999 Mác 75 |
||||
605 | 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy | viên | 4,727 | ||
606 | 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy | " | 4,363 | ||
607 | 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy | 8,636 | |||
608 | 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 1,981 | ||
609 | 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy | " | TCVN 6477 : 1999 Mác 75 |
3,818 | |
610 | 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 3,390 | ||
611 | 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy | " | 5,870 | ||
612 | 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 50 |
8,460 | |
613 | 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 4,440 | ||
614 | 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy | " | 5,380 | ||
615 | 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy | " | 5,280 | ||
616 | 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy | " | 6,980 | ||
Gạch tự chèn chữ I | |||||
617 | Chữ I dày 50mm | TCVN 6476 : 1999 Mác 100 |
3,180 | ||
618 | Chữ I dày 60mm | " | 3,340 | ||
619 | Chữ I dày 50mm | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 200 |
3,310 | Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 |
620 | Chữ I dày 60mm | " | 3,510 | ||
Gạch tự chèn chữ S | |||||
621 | Chữ S dày 50mm | TCVN 6476 : 1999 Mác 100 |
3,110 | ||
622 | Chữ S dày 60mm | " | 3,270 | ||
623 | Chữ S dày 50mm | " | TCVN 6476 : 1999 Mác 200 |
3,230 | |
624 | Chữ S dày 60mm | " | 3,430 | ||
B | Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên | Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
|||
625 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) | viên | TCVN: 7959:2008 | 11,045 | |
626 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) | " | 14,727 | ||
627 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) | " | 22,113 | ||
628 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) | " | 29,501 | ||
629 | Vữa xây E-Block | 25kg/ bao |
TCVN 4314 | 77,273 | |
630 | Vữa tô E-Block | 59,091 | |||
C | Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới | Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
|||
631 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) | viên | TCVN 7959:2008 | 10,909 | |
632 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) | " | TCVN 7959:2008 | 14,545 | |
633 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) | " | 21,818 | ||
634 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) | " | 29,090 | ||
D | Công ty cổ phần FICO Công nghệ cao | Địa chỉ: Lầu 2, Block B Cao ốc Vạn Đô Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TP.HCM | |||
635 | Gạch ống xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180 (60v/m2) | ||||
Giá giao tại Quận 2, 9, Thủ Đức | viên | TCCS 01:2013/FICOHitech | 1,405 | ||
Giá giao tại Quận 1, 3, 4, 12 (giáp ranh Gò Vấp), Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp | " | 1,441 | |||
Giá giao tại Quận 5, 6, 8, 10, 11, 12 (giáp ranh Bình Chánh), Tân Bình, Tân Phú | " | 1,477 | |||
Giá giao tại Quận 7, 12 (giáp ranh Hóc Môn), Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè | " | 1,514 | |||
Giá giao tại huyện Củ Chi | " | 1,549 | |||
E | Công ty cổ phần Phân phối Vương Hải | Địa chỉ: 155 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, TP.HCM Giá giao tại TP.HCM |
|||
636 | Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x75mm), cấp độ B3, cường độ nén ≥3,5 | m3 | TCVN 7959:2011 | 1,427,272 | |
637 | Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x100mm), cấp độ B3, cường độ nén ≥3,5 | m3 | 1,427,272 | ||
638 | Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x150mm), cấp độ B4, cường độ nén ≥5 | m3 | 1,500,000 | ||
639 | Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x200mm), cấp độ B4, cường độ nén ≥5 | m3 | 1,500,000 | ||
640 | Vữa xây V-block (bao/50kg) | kg | 181,818 | ||
641 | Vữa trát V-block (bao/50kg) | kg | 177,272 | ||
XXII | TÔN | ||||
Công ty cổ phần Tôn Đông Á | Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại TP.HCM |
||||
Tôn mạ kẽm | |||||
642 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.140 x 1200 x cuộn) | kg | JIS G 3321 - 1998 | 22,880 | |
643 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.200 x 1200 x cuộn) | " | 20,051 | ||
644 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.250 x 1200 x cuộn) | " | 18,559 | ||
645 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.300 x 1200 x cuộn) | " | 18,136 | ||
646 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.400 x 1200 x cuộn) | " | 17,410 | ||
647 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.450 x 1200 x cuộn) | " | JIS G 3321 - 1998 | 17,165 | |
648 | Tôn Đông Á mạ kẽm (0.500 x 1200 x cuộn) | " | 17,062 | ||
Tôn mạ lạnh | |||||
649 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.200 x 1200 x cuộn) | kg | JIS G 3312 - 1994 | 21,636 | |
650 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.250 x 1200 x cuộn) | " | 19,727 | ||
651 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.300 x 1200 x cuộn) | " | 18,818 | ||
652 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.350 x 1200 x cuộn) | " | JIS G 3312 - 1994 | 18,636 | Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại TP.HCM |
653 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.400 x 1200 x cuộn) | " | 18,272 | ||
654 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.450 x 1200 x cuộn) | " | 18,090 | ||
655 | Tôn Đông Á mạ lạnh (0.500 x 1200 x cuộn) | " | 18,090 | ||
Tôn mạ kẽm phủ sơn | |||||
656 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) | kg | JIS 3312: 1994 | 24,039 | |
657 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) | " | 21,811 | Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại TP.HCM |
|
658 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) | " | 20,906 | ||
659 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) | " | 20,117 | ||
660 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) | " | 19,517 | ||
661 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) | " | JIS 3312: 1994 | 19,130 | |
662 | Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) | " | 18,743 | ||
Tôn mạ lạnh phủ sơn | |||||
663 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) | kg | JIS 3312: 1994 | 24,727 | |
664 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) | " | 22,351 | ||
665 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) | " | JIS 3312: 1994 | 21,353 | |
666 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) | " | 20,469 | ||
667 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) | " | 19,824 | ||
668 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) | " | 19,423 | ||
669 | Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) | " | 19,100 | ||
XXIII | THANH NHỰA | Địa chỉ: Lô C2.7 đường D9, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Giá giao tại TP.HCM |
|||
Công ty cổ phần Nhựa Tín Kim | |||||
670 | Thanh nhựa uPVC Builex | kg | TCVN 7452-4:2004 | 45,500 | |
XXIV | SƠN CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết | Đ/c 414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
|||
671 | Sơn trắng - bình 3kg | bình | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
253,636 | |
672 | Sơn trắng - hộp 0,8kg | hộp | 69,090 | ||
673 | Sơn xám - bình 3kg | hộp | 248,181 | ||
674 | Sơn xám - hộp 0,8kg | hộp | 67,636 | ||
675 | Sơn đỏ - bình 2,8kg | hộp | 236,727 | ||
676 | Sơn đỏ - hộp 0,8 | hộp | 69,090 | ||
677 | Sơn đen - bình 2,8kg | bình | 231,636 | ||
678 | Sơn đen - hộp 0,8kg | hộp | 67,636 | ||
679 | Sơn chống rỉ - bình 3kg | bình | 212,727 | ||
680 | Sơn chống rỉ - hộp 0,8kg | hộp | 58,181 | ||
B | Công ty TNHH Sơn NERO | Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
681 | Sơn lót chống kiềm Modena ngoại thất (18 lít) | thùng | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
918,000 | |
682 | Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) | bao | 170,000 | ||
683 | Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) | bao | 125,000 | ||
684 | Sơn Nero Century ngoại thất, 30 màu (thường 18 lít) | thùng | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
566,000 | |
685 | Sơn phủ Nero nội thất, 46 màu (18 lít) | " | 456,000 | ||
686 | Sơn Nero Super White nội thất (17 lít) | " | 660,000 | Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
687 | Sơn Nero Plus nội thất, 50 màu (thường 18 lít) | " | 746,000 | ||
688 | Sơn Nero Plus nội thất, mã màu CF (18 lít) | " | 783,000 | ||
689 | Phụ gia chống thấm WFO1 (Nero CT11A, 20kg) | " | 1,649,090 | ||
690 | Sơn Nero Super Star nội thất, 36 màu (05 lít) | " | 588,000 | ||
691 | Sơn Nero Super Star nội thất, mã màu CF (05 lít) | " | 617,000 | ||
692 | Sơn Nero ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) | " | 950,000 | ||
693 | Sơn Nero Plus ngoại thất, 56 màu thường (18 lít) | " | 1,643,000 | ||
694 | Sơn Nero Plus ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) | " | 1,725,000 | ||
695 | Sơn Nero Super Shield ngoại thất, 56 màu (05 lít) | thùng | 715,000 | ||
696 | Sơn Nero Super Shield ngoại thất, mã màu CF thường (05 lít) | " | 750,000 | ||
697 | Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer (18 lít) | " | 1,172,000 | ||
698 | Sơn lót chống kiềm đa năng nội - ngoại thất Nero Super Primer (18 lít) | " | 1,519,000 | ||
699 | Sơn lót chống kiềm đa năng nội - ngoại thất Nero Nano Super Primer (05 lít) | " | 650,000 | ||
700 | Bột trét tường Modena trong nhà (40kg) | bao | 133,000 | ||
701 | Bột trét tường nero Star trong nhà (40kg) | bao | 158,000 | ||
702 | Bột trét tường siêu cao cấp Nero Super Shield trong - ngoài nhà (40kg) | bao | 288,000 | ||
703 | Sơn phủ Nero ngoại thất, 56 màu (18 lít) | thùng | 905,000 | ||
704 | Sơn phủ Nero Star nội thất (màu trắng - 18 lít) | thùng | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
380,909 | Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
705 | Sơn phủ nero Initi New nội thất (46 màu - 18 lít) | thùng | 451,818 | ||
706 | Sơn dầu Nero trắng bóng - 18 lít | " | 1,608,181 | ||
707 | Sơn dầu Nero màu bóng - 18 lít | " | 1,481,818 | ||
708 | Sơn dầu Nero bóng mờ (3 màu - 18 lít) | " | 1,630,000 | ||
709 | Sơn dầu Nero màu bạc (01 màu - 18 lít) | " | 1,629,090 | ||
710 | Sơn dầu Nero chống rỉ chu (01 màu - 18 lít) | " | 1,054,545 | ||
711 | Sơn dầu Nero chống rỉ xám (01 màu - 18 lít) | " | 1,091,818 | ||
712 | Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp Nero Special (trắng 18 lít) | " | 865,454 | ||
C | Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam | Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Sơn lót chống kiềm | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
||||
713 | Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) | thùng | 400,500 | ||
714 | Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) | " | 1,264,500 | ||
715 | Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) | " | 481,500 | ||
716 | Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) | " | 1,555,200 | ||
717 | Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) | " | 540,000 | ||
718 | Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) | " | 1,715,400 | ||
719 | Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) | " | 738,000 | ||
720 | Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) | " | 2,830,500 | ||
721 | Sơn lót nội thất - Basecoat Sealer (18 lít) | " | 984,150 | ||
Sơn phủ ngoại thất | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
||||
722 | Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) | thùng | 360,000 | ||
723 | Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) | " | 1,089,000 | Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
724 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (1 lít) | " | 127,800 | ||
725 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (5 lít) | " | 625,500 | ||
726 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (15 lít) | " | 1,786,500 | ||
727 | Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) | " | 216,000 | ||
728 | Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) | " | 1,072,800 | ||
729 | Sơn phủ Jotashield chống phai màu (1 lít) | 193,500 | |||
730 | Sơn phủ Jotashield chống phai màu (5 lít) | thùng | 936,000 | ||
731 | Sơn phủ Jotashield chống phai màu (15 lít) | " | 2,634,300 | ||
732 | Sơn phủ Jotashield Flex che phủ vết nứt (1 lít) | " | 208,800 | ||
733 | Sơn phủ Jotashield Flex che phủ vết nứt (5 lít) | " | 999,000 | ||
Sơn phủ nội thất | |||||
734 | Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) | thùng | 243,490 | ||
735 | Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) | " | 724,582 | ||
736 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) | " | 88,181 | ||
737 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) | " | 397,272 | ||
738 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) | " | 1,231,818 | ||
739 | Sơn phủ Majestic bóng (1 lít) | " | 185,454 | ||
740 | Sơn phủ Majestic bóng (5 lít) | thùng | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
782,727 | |
741 | Sơn phủ Majestic bóng (15 lít) | " | 2,187,000 | ||
742 | Sơn phủ Majestic mờ (1 lít) | " | 193,500 | Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
743 | Sơn phủ Majestic mờ (5 lít) | " | 814,500 | ||
744 | Sơn phủ Majestic Optima (1 lít) | " | 197,100 | ||
745 | Sơn phủ Majestic Optima (5 lít) | " | 954,900 | ||
Sơn lót chống rỉ - Sơn gai | |||||
746 | Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) | thùng | 630,000 | ||
747 | Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) | " | 2,362,500 | ||
748 | Sơn gai tiêu chuẩn (5 kg) | " | 302,400 | ||
749 | Sơn gai tiêu chuẩn (25 kg) | " | 1,422,000 | ||
750 | Sơn gai nhọn (5 kg) | " | 427,500 | ||
751 | Sơn gai nhọn (25 kg) | " | 2,002,500 | ||
Bột trét | |||||
752 | Bột trét nội thất màu trắng (40kg) | bao | 247,500 | ||
753 | Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) | bao | 330,300 | ||
754 | Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) | bao | 346,500 | ||
755 | Bột trét màu trắng Skimcoat (40 kg) | bao | 235,980 | ||
Sơn phủ cho gỗ và kim loại | |||||
756 | Sơn lót Gardex nhẹ mùi, tăng cường độ bám dính_Gardex primer (1 lít) | thùng | 135,000 | ||
757 | Dung môi pha sơn_Gardex thinner (1 lít) | thùng | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
90,000 | |
758 | Sơn gốc dầu _Gardex (0,8 lít) | " | 99,000 | ||
759 | Sơn gốc dầu _Gardex (2,5 lít) | " | 301,500 | Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
760 | Sơn dầu phủ bóng cao cấp_Gardex bóng (0,8 lít) | " | 138,600 | ||
761 | Sơn dầu phủ bóng cao cấp_Gardex bóng (2,5 lít) | " | 395,100 | ||
762 | Sơn dầu phủ _Gardex bóng mờ (0,8 lít) | " | 124,200 | ||
763 | Sơn dầu phủ _Gardex bóng mờ (2,5 lít) | " | 355,500 | ||
764 | Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Bóng_Woodshield (1 lít) | " | 241,200 | ||
765 | Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Bóng_Woodshield (5 lít) | " | 1,074,600 | ||
766 | Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Mờ_Woodshield (1 lít) | " | 264,600 | ||
767 | Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Mờ_Woodshield (5 lít) | " | 1,195,200 | ||
D | Công ty TNHH Sơn K.O.V.A | Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM |
|||
Mastic và sơn trang trí cơ bản trong nhà | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 8652:2012 |
||||
768 | Bột trét tường cao cấp trong nhà (40kg) | bao | 185,455 | ||
769 | Mastic dẻo trong nhà không nứt (thùng nhựa 25kg) | thùng | 258,182 | ||
770 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà K-108 (25kg) | thùng | 853,636 | ||
771 | Sơn nước trong nhà Villa (25kg) | thùng | 583,636 | ||
772 | Sơn nước trong nhà SG 168 (25kg) | thùng | 977,273 | ||
773 | Sơn nước trong nhà SG 168 Kháng Khuẩn (25kg) | thùng | 1,188,182 | ||
774 | Mastic bột trong nhà MB (25kg) | 134,544 | |||
775 | Sơn nhũ tương kháng kiềm trong nhà KV 107 (25 kg) | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 8652:2012 |
1,072,727 | ||
776 | Sơn nhũ tương kháng kiềm trong nhà KV 108 (25 kg) | 1,281,818 | |||
777 | Sơn nước trong nhà Fresh (25kg) | 527,273 | Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM |
||
778 | Sơn trong nhà KOVA Eco-Fresh (20kg) | 1,107,272 | |||
779 | Sơn trong nhà KOVA Lovely (20kg) | 1,010,909 | |||
780 | Sơn trong nhà KOVA Nano Anti-bacteria Kháng Khuẩn (20kg) | 1,936,636 | |||
781 | Sơn trong nhà KOVA Luxury Sang Trọng (20kg) | 2,631,818 | |||
Mastic và sơn trang trí cơ bản ngoài trời | |||||
782 | Bột trét tường cao cấp ngoài trời (40kg) | bao | 240,000 | ||
783 | Mastic dẻo ngoài trời không nứt (thùng nhựa 25kg) | thùng | 318,182 | ||
784 | Sơn lót kháng kiềm ngoài trời K-208 (25kg) | thùng | 1,621,818 | ||
785 | Sơn lót kháng kiềm ngoài trời K-209 New (thùng sắt 20kg) | thùng | 1,409,091 | ||
786 | Sơn nước ngoài trời K-261 (20kg) | thùng | 919,091 | ||
787 | Sơn nước chống thấm cao cấp ngoài trời K-5501 (20kg) | thùng | 1,298,182 | ||
788 | Sơn nước bóng chống thấm cao cấp ngoài trời CT-04 (20kg) | thùng | 1,688,182 | ||
789 | Sơn nước ngoài trời Villa (25kg) | thùng | 1,220,000 | ||
790 | Sơn nước chống thấm cao cấp ngoài trời SG 268 (20kg) | thùng | 1,382,727 | ||
791 | Sơn nước chống thấm tự làm sạch ngoài trời SG 368 (20kg) | thùng | 1,781,818 | ||
792 | Sơn giả đá | kg | 103,636 | ||
793 | Mastic bột ngoài trời MB (25kg) | kg | 159,090 | ||
794 | Sơn nhũ tương kháng kiềm ngoài trời KV 117 (25 kg) | thùng | QCVN 16-5:2011/BXD TCVN 8652:2012 |
1,804,545 | |
795 | Sơn nhũ tương kháng kiềm ngoài trời KV 118 (25 kg) | " | 2,027,272 | ||
796 | Sơn ngoài trời KOVA Eco-Climate (20kg) | " | 2,209,090 | Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM |
|
797 | Sơn ngoài trời KOVA Self-cleaning Tự Làm Sạch (20kg) | " | 3,360,000 | ||
798 | Sơn ngoài trời KOVA Low Dust Pick-up Chống Bám Bụi (20kg) | " | 3,465,454 | ||
Chất chống thấm - Sơn phủ sàn | |||||
799 | Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô CT-11A | kg | 68,182 | ||
800 | Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt CT-14 | kg | 77,273 | ||
801 | Sơn men KL-5 trong nhà - chịu áp lực ngược, mài mòn, hóa chất nhẹ | kg | 122,727 | ||
802 | Sơn Epoxy KL-5 kháng khuẩn | kg | 145,455 | ||
E | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xây dựng Hoàng Gia | Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trên địa bàn TP.HCM |
|||
SƠN PHỦ NỘI THẤT | |||||
803 | DUTEX- PEP ALL IN ONE (5 lit) Sơn bóng nội thất cao cấp |
Thùng | ISO 9001:2008 JIS K 5663- 1995 QCVN 16-5:2011/BXD |
870,000 | |
804 | DUTEX- PEP CLEAN (18 lit) Sơn nội thất lau chùi dễ dàng |
Thùng | 1,553,636 | ||
805 | DUTEX- PLUS (18 lit) Sơn nội thất che phủ hiệu quả |
Thùng | 916,364 | ||
806 | DUTEX- VASTY OV3 (18 lit) Sơn nước nội thất |
Thùng | 589,091 | ||
807 | DUTEX- KAYO white (25 Kg) Sơn trắng nội thất |
Thùng | 402,727 | ||
808 | DUTEX- KAYO (25 Kg) Sơn nội thất |
Thùng | 437,273 | ||
SƠN PHỦ NGOẠI THẤT | |||||
809 | DUTEX- PEP Chống Bám bụi (5 lit) Sơn bóng cao cấp ngoại thất |
Thùng | ISO 9001:2008 JIS K 5663- 1995 QCVN 16-5:2011/BXD |
1,015,455 | |
810 | DUTEX- PEP Siêu bóng (5 lit) Sơn cao cấp siêu bóng ngoại thất |
Thùng | 1,062,727 | ||
811 | DUTEX- PEP Chống thấm (5 lit) Sơn cao cấp chống thấm ngoại thất |
Thùng | 1,090,909 | ||
812 | DUTEX- PEP Satin Gloss (18 lit) Sơn nước ngoại thất cao cấp |
Thùng | 2,058,182 | Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trên địa bàn TP.HCM |
|
813 | DUTEX- PLUS (18 lit) Sơn nước ngoại thất che phủ hiệu quả | Thùng | 1,179,091 | ||
814 | DUTEX- VATSY OV3 (18 lit) Sơn ngoại thất | Thùng | 1,030,000 | ||
815 | DUTEX- KAYO (25 Kg) Sơn ngoại thất | Thùng | 946,364 | ||
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM | |||||
816 | DUTEX- PEP Sealer (5 lit) Sơn lót chống kiềm cao cấp nội & ngoại thất | Thùng | ISO 9001:2008 JIS K 5663- 1995 QCVN 16-5:2011/BXD |
610,000 | |
817 | DUTEX- PEP Sealer Special (5 lit) Sơn lót chống kiềm cao cấp dùng cho môi trường khắc nghiệt | Thùng | 837,273 | ||
818 | DUTEX Sealer (18 lit) Sơn lót chống kiềm nội & ngoại thất |
Thùng | 1,335,455 | ||
819 | DUTEX Sealer 1000 (18 lit) Sơn lót chống kiềm nội & ngoại thất |
Thùng | 868,182 | ||
BỘT TRÉT | |||||
820 | DUTEX- PEP Super Mastic (40 Kg) Bột trét nội và ngoại thất cao cấp | Bao | ISO 9001:2008 TCVN 7239:2003 |
350,000 | |
821 | DUTEX- PEP Super Mastic - Xám (40 Kg) Bột trét nội và ngoại thất cao cấp | Bao | 305,455 | ||
822 | DUTEX- Plus (40 Kg) Bột trét nội thất | Bao | 240,909 | ||
823 | DUTEX- Plus (40 Kg) Bột trét ngoại thất | Bao | 277,273 | ||
824 | DUTEX - VASTY (40 Kg) Bột trét nội thất | Bao | 208,182 | ||
825 | DUTEX- VASTY (40 Kg) Bột trét ngoại thất | Bao | 244,545 | ||
XXV | CHẤT CHỐNG THẤM | ||||
Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY | Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
826 | Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) | kg | BS 6920 : 2000 ASTM C 836 |
30,030 | |
827 | Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) | " | 31,175 | Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
828 | Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) | " | 43,680 | ||
829 | Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) | " | 122,000 | ||
XXVI | BỒN NƯỚC INOX | ||||
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Tân Á Đại Thành | Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
Bồn Đứng | |||||
830 | 500 L (Φ 770) | bộ | 1,818,181 | ||
831 | 1000 L (Φ 960) | bộ | 2,936,363 | ||
832 | 1500 (L Φ 1200) | " | 4,454,545 | ||
833 | 2000 L (Φ 1200) | " | 5,945,454 | ||
834 | 3000 L (Φ 1380) | " | 8,700,000 | ||
835 | 5000 L (Φ 1380) | " | 13,772,727 | ||
Bồn ngang | |||||
836 | 500 L (Φ 770) | bộ | 1,954,545 | ||
837 | 1000 L (Φ 960) | " | 3,118,181 | ||
838 | 1500 (L Φ 1200) | " | 4,663,636 | ||
839 | 2000 L (Φ 1200) | " | 6,163,636 | ||
840 | 3000 L (Φ 1380) | " | 8,918,181 | ||
841 | 5000 L (Φ 1380) | " | 14,245,454 | ||
XXVII | TẤM TRẦN THẠCH CAO | ||||
A | Công ty TNHH Boral Gypsum Việt Nam | Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng |
|||
Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL | ASTM 1396 - 04 | ||||
842 | Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) | tấm | 112,700 | ||
843 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) | " | 112,909 | ||
844 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) | " | 139,045 | ||
845 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) | " | 198,636 | ||
Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL (*) | ASTM 1396 - 04 | ||||
846 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) | tấm | 142,181 | Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng |
|
847 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) | " | 143,227 | ||
848 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5) | " | 193,406 | ||
849 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15) | " | 313,636 | ||
Tấm thạch cao trang trí BORAL (*) | ASTM 1396 - 04 | ||||
850 | Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) | tấm | 28,436 | ||
851 | Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) | " | 32,409 | ||
852 | Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) | " | 32,409 | ||
853 | Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) | " | 32,931 | ||
854 | Tấm thạch cao thông trần BORAL (*) | ASTM 1396 - 04 | |||
855 | Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) | tấm | 214,319 | ||
856 | Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) | " | 282,273 | ||
Bột xử lý mối nối BORAL | |||||
857 | Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 | bao | TCVN 7239:2003 | 129,636 | |
Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE (*) | ASTM C635 -04 | ||||
858 | Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) | thanh | 42,864 | ||
859 | Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) | " | 12,755 | ||
860 | Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) | " | 6,377 | ||
861 | Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) | " | 24,673 | ||
Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*) | ASTM C635 -04 | ||||
862 | Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5) | thanh | 56,769 | Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng |
|
863 | Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) | " | 17,250 | ||
Khung trần chìm BORAL PTCEIL (*) | ASTM C635 -04 | ||||
864 | Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) | " | 21,119 | ||
865 | Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) | " | 14,636 | ||
Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL (*) | ASTM C635 -04 | ||||
866 | Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) | thanh | 81,545 | ||
867 | Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) | " | ASTM C635 -04 | 71,091 | |
868 | Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) | " | 88,864 | ||
869 | Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) | " | 78,409 | ||
Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL (*) | ASTM C635 -04 | ||||
870 | Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) | thanh | 37,009 | ||
871 | Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) | " | 34,291 | ||
872 | Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) | " | 40,355 | ||
873 | Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) | " | 36,591 | ||
B | Công ty cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường | ||||
Khung trần nổi | |||||
874 | Trần nổi Vĩnh Tường Slimline 600x600 ,Tấm AMF MERCURE vạt cạnh nhỏ RH95 Thanh chính: VT-Slimline 3600 (14x38x3600) @1200mm Thanh phụ: VT-Slimline 1200 (14x28x1200) @600mm Thanh phụ: VT-Slimline 600 (14x28x610) @1220mm Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện |
m2 | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
217,460 | Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM |
875 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610 Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660) @1220mm Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220) @610mm Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610) @1220mm Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện |
m2 | 128,455 | ||
876 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610 ,Tấm sợi khoáng AMF Mercure vuông cạnh RH95 Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660) @1220mm Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220) @610mm Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610) @1220mm Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện |
m2 | 184,773 | ||
877 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610 ,Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường ( Tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi ) Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660) @1220mm Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220) @610mm Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610) @1220mm Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện |
m2 | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
123,863 | Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM |
878 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610 ,Tấm trần nhôm đục lỗ Skymetal 600X600 dày 0.6 mm Hệ Khung VĨNH TƯỜNG TOPLINE : Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660) @1220mm Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220) @610mm Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610) @1220mm Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện . |
m2 | 302,110 | ||
879 | Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610x610 Tấm thạch cao trang trí VĨNH TƯỜNG (Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC) Thanh chính: VT-FineLine 3660 (24x38x3660) @1220mm Thanh phụ: VT-FineLine 1220 (24x28x1220) @610mm Thanh phụ: VT-FineLine 610 (24x28x610) @1220mm Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện . |
m2 | 120,183 | ||
Khng trần chìm | |||||
880 | Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA, tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 9 mm 01 lớp, tấm thạch cao Gyproc chống ẩm 9 mm 01 lớp Thanh chính: VTC-OMEGA 200 (20.5x30x3660x0.5) @900mm Thanh chính: VTC-OMEGA 204 (37x23x3660x0.44) @406 mm Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600) Ty dây 4 mm, phụ kiện . |
m2 | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
193,670 | Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM |
881 | Trần chìm phẳng VĨNH TƯỜNG BASI ( 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm ): Thanh chính: VTC-BASI 3050 (27x23x3660) @ 1000mm Thanh phụ: VTC-ALPHA 4000 (14x35x4000) @406mm Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600) Ty ren 6mm (@ 900mm), Phụ Kiện |
m2 | 130,065 | ||
882 | Trần chìm phẳng VĨNH TƯỜNG ALPHA : 01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9 mm tiêu chuẩn : Thanh chính: VTC-ALPHA4000 (14x35x4000) @1000mm Thanh phụ: VTC-ALPHA4000 (14x35x4000) @406mm Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, Phụ Kiện |
m2 | 104,185 | ||
Vách ngăn | |||||
883 | Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt 01 lớp ) Thanh chính: VT V Wall C75 (35x75x3000) dày 0.52 mm @406mm Thanh phụ: VT V Wall U76 (32x76x2700) @ 2700 mm Thanh giằng C38 : VTC-TriFlex 3812 (12x38x3000) @2000 mm Phụ Kiện Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt 01 lớp Bông thủy tinh Glass Wool 24K , dày 50 mm 01 lớp |
m2 | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
295,575 | Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM |
884 | Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 90/92 (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 12.7 mm , mỗi mặt 02 lớp ): Thanh chính: VT V Wall C90 (35x90x3000) dày 0.6 mm @406mm Thanh phụ: VT V Wall U92 (32x92x2700) @ 2700 mm Thanh giằng C38 : VTC-TriFlex 3812 (12x38x3000) @2000 mm Phụ Kiện Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 12.7 mm , mỗi mặt 02 lớp Bông thủy tinh Glass Wool 24K , dày 50 mm 01 lớp |
m2 | 568,602 | ||
XXVIII | ỐNG NƯỚC | ||||
A | Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh | Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|||
Ống uPVC | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
||||
885 | _đk 21mm x 1,6mm | m | 6,200 | ||
886 | _đk 27mm x 1,8mm | " | 8,800 | ||
887 | _đk 34 mm x 2mm | " | 12,300 | ||
888 | _đk 42 mm x 2,1mm | m | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
16,400 | Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
889 | _đk 49 mm x 2,4mm | " | 21,400 | ||
890 | _ đk 60 mm x 2mm | " | 22,600 | ||
891 | _đk 60 mm x 2,8mm | " | 31,200 | ||
892 | _đk 90 mm x 1,7mm | " | 28,800 | ||
893 | _đk 90 mm x 2,9mm | " | 48,800 | ||
894 | _đk 90 mm x 3,8mm | " | 63,200 | ||
895 | _đk 114 mm x 3,2mm | " | 68,800 | ||
896 | _đk 114 mm x 3,8mm | " | 81,000 | ||
897 | _đk 114 mm x 4,9mm | " | 103,700 | ||
898 | _đk 168 mm x 4,3mm | " | 135,800 | ||
899 | _đk 168 mm x 7,3mm | " | 226,800 | ||
900 | _đk 220 mm x 5,1mm | " | 210,200 | ||
901 | _đk 220 mm x 6,6mm | " | 270,200 | ||
902 | _đk 220 mm x 8,7mm | " | 352,600 | ||
Ống HDPE | |||||
PN 10: | TCVN 7305:2003 | ||||
903 | _ 32 x 2mm | m | 13,100 | ||
904 | _ 40 x 2,4mm | " | 19,700 | ||
905 | _ 50 x 3mm | " | 30,400 | ||
906 | _63 x 3,8mm | m | TCVN 7305:2003 | 48,500 | Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
907 | _75 x 4,5mm | " | 68,400 | ||
908 | _90x 5,4mm | " | 98,400 | ||
PN 8: | TCVN 7305:2003 | ||||
909 | _110 x 5,3mm | m | 119,700 | ||
910 | _125 x 6mm | " | 153,000 | ||
911 | _140x 6,7mm | " | 191,600 | ||
912 | _160 x 7,7mm | " | 251,300 | ||
913 | _180 x 8,6mm | " | TCVN 7305:2003 | 315,800 | |
914 | _200 x 9,6mm | " | 391,300 | ||
915 | _225 x 10,8mm | " | 494,400 | ||
916 | _250 x 11,9mm | " | 605,100 | ||
917 | _280 x 13,4mm | " | 763,800 | ||
918 | _315 x 15mm | " | 959,900 | ||
919 | _355 x 16,9mm | " | 1,218,700 | ||
920 | _400 x 19,1mm | " | 1,554,100 | ||
921 | _450 x 21,5mm | " | 1,965,400 | ||
922 | _500 x 23,9mm | " | 2,497,600 | ||
Ống PP-R | |||||
923 | _đk 20 x 1,9mm (10bar) | m | 18,100 | ||
924 | _đk 20 x 3,4mm (20bar) | " | 29,000 | ||
925 | _đk 25 x 2,3mm (10bar) | " | 27,500 | ||
926 | _đk 25 x 4,2mm (20bar) | " | 44,600 | ||
927 | _đk 32 x 2,9mm (10bar) | " | 43,600 | ||
928 | _đk 32 x 5,4mm (20bar) | " | 72,800 | ||
929 | _đk 40 x 3,7mm (10bar) | " | 69,100 | ||
930 | _đk 40 x 6,7mm (20bar) | " | 112,500 | ||
931 | _đk 50 x 4,6mm (10bar) | " | 106,800 | Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|
932 | _đk 50 x 8,3mm (20bar) | " | 174,300 | ||
933 | _đk 63 x 5,8mm (10bar) | " | 168,700 | ||
934 | _đk 63 x 10,5mm (20bar) | " | 276,800 | ||
935 | _đk 75 x 6,8mm (10bar) | " | 285,000 | ||
936 | _đk 75 x 12,5mm (20bar) | " | 572,000 | ||
937 | _đk 90 x 8,2mm (10bar) | " | 600,000 | ||
938 | _đk 90 x 15mm (20bar) | " | 850,000 | ||
939 | _đk 110 x 10mm (10bar) | " | 897,000 | ||
940 | _đk 110 x 18,3mm (20bar) | " | 1,424,000 | ||
941 | _đk 160 x 14,6mm (10bar) | " | 2,032,000 | ||
942 | _đk 160 x 26,6mm (20bar) | " | 3,300,000 | ||
Ống Gân PE thành đôi | |||||
Loại không xẻ rãnh | |||||
943 | _đk 110 | m | 58,700 | ||
944 | _đk 160 | " | 127,900 | ||
945 | _đk 250 | " | 329,200 | ||
946 | _đk 315 | " | 493,700 | ||
947 | _Đk 500 | " | 978,200 | ||
948 | Loại xẻ rãnh | ||||
949 | _đk 110 | m | 73,500 | ||
950 | _đk 160 | " | 159,000 | ||
951 | _đk 250 | " | 409,400 | ||
952 | _đk 315 | " | 613,800 | ||
953 | _Đk 500 | " | 1,222,800 | ||
B | Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng | Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|||
Ống uPVC | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
||||
954 | _đk 21mm x 1,6mm | m | 5,900 | ||
955 | _đk 27mm x 1,8mm | " | 8,300 | ||
956 | _đk 34 mm x 2mm | " | 11,700 | ||
957 | _đk 42 mm x 2,1mm | " | 15,500 | ||
958 | _đk 49 mm x 2,4mm | " | 20,600 | ||
959 | _ đk 60 mm x 2mm | " | 21,600 | ||
960 | _đk 60 mm x 2,5mm | " | 27,800 | ||
961 | _đk 90 mm x 1,7mm | " | 26,800 | ||
962 | _đk 90 mm x 2,9mm | " | 46,500 | ||
963 | _đk 90 mm x 3,8mm | " | 60,100 | ||
964 | _đk 114 mm x 3,2mm | " | 65,300 | ||
965 | _đk 114 mm x 4,0mm | " | TCVN 8491 : 2011 BS 3505:1968 (hê Inch) |
83,900 | |
966 | _đk 114 mm x 5,0mm | " | 100,300 | ||
967 | _đk 168 mm x 4,3mm | " | 129,000 | ||
968 | _đk 168 mm x 7,0mm | " | 215,300 | ||
969 | _đk 220 mm x 5,1mm | " | 199,600 | ||
970 | _đk 220 mm x 6,5mm | " | 253,900 | Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|
971 | _đk 220 mm x 8,7mm | " | 334,900 | ||
Ống HDPE | TCVN 7305:2003 | ||||
972 | _ 32 x 2mm | m | 12,900 | ||
973 | _ 40 x 2,4mm | " | 19,400 | ||
974 | _ 50 x 3,0mm | " | 29,800 | ||
975 | _63 x 3,8mm | " | 48,100 | ||
976 | _75 x 4,5mm | " | 66,900 | ||
977 | _90x 5,4mm | " | 96,500 | ||
978 | _110x 10,0mm | " | 208,300 | ||
979 | _200x 7,7mm | " | 313,200 | ||
980 | _200x 18,2mm | " | 686,000 | ||
Ống PP-R | |||||
981 | _ 20 x 2,8mm | m | 22,900 | ||
982 | _ 25 x 2,3mm | " | 23,500 | ||
983 | _ 32 x 2,9mm | " | 36,300 | ||
984 | _40 x 3,7mm | " | 58,200 | ||
985 | _50 x 4,6mm | " | 89,300 | ||
986 | _75x 6,8mm | " | TCVN 7305:2003 | 234,500 | |
987 | _90 x 8,2mm | " | 333,600 | ||
988 | _110 x 10,0mm | " | 558,300 | Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|
989 | _110 x 18,3mm | " | 929,900 | ||
C | Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến | Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|||
Ống uPVC | TCVN 8491:2011 BS 3505:1968 (hệ Inch) |
||||
990 | ĐK 21mm x 1,6mm | m | 6,150 | ||
991 | ĐK 27mm x 1,8mm | " | 8,750 | ||
992 | ĐK 34mm x 2,0mm | " | 12,250 | Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|
993 | ĐK 42mm x 2,1mm | " | 16,350 | ||
994 | ĐK 60mm x 2,0mm | " | 22,550 | ||
995 | ĐK 90mm x 1,7mm | " | 28,700 | ||
996 | ĐK 90mm x 3,8mm | " | 63,150 | ||
997 | ĐK 114mm x 3,8mm | " | 80,900 | ||
998 | ĐK 168mm x 4,3mm | " | 135,700 | ||
999 | ĐK 220mm x 5,1mm | " | 210,100 | ||
1000 | ĐK 220mm x 8,7mm | " | 352,500 | ||
Ống HDPE | TCVN 7305:2003 ISO 4427 :2007 |
||||
1001 | ĐK 32mm x 2mm | m | 13,100 | ||
1002 | ĐK 40mm x 2.4mm | " | 19,700 | ||
1003 | ĐK 50mm x 3mm | " | 30,400 | ||
1004 | ĐK 63mm x 3.8mm | " | 48,500 | ||
1005 | ĐK 75mm x 4.5mm | " | 68,400 | ||
1006 | ĐK 90mm x 5.4mm | " | 98,400 | ||
1007 | ĐK 110mm x 5.3mm | " | 119,700 | ||
1008 | ĐK 125mm x 6mm | " | 153,000 | ||
1009 | ĐK 140mm x 6.7mm | " | 191,600 | ||
1010 | ĐK 160mm x 7.7mm | " | 251,300 | ||
1011 | ĐK 180mm x 8.6mm | " | 315,800 | ||
1012 | ĐK 200mm x 9.6mm | " | 391,300 | ||
1013 | ĐK 225mm x 10.8mm | " | 494,400 | ||
1014 | ĐK 250mm x 11.9mm | m | TCVN 7305:2003 ISO 4427 :2007 |
605,100 | Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
1015 | ĐK 280mm x 13.4mm | " | 763,800 | ||
1016 | ĐK 315mm x 15mm | " | 959,900 | ||
1017 | ĐK 355mm x 16.9mm | " | 1,218,700 | ||
1018 | ĐK 400mm x 19.1mm | " | 1,554,100 | ||
1019 | ĐK 450mm x 21.5mm | " | 1,965,400 | ||
1020 | ĐK 500mm x 23.9mm | " | 2,497,600 | ||
D | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam | Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
|||
Ống uPVC | |||||
1021 | Ống u.PVC phi 21 dày 1.6 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) | 6,150 | |
1022 | Ống u.PVC phi 27 dày 1.8 mm | " | 8,750 | ||
1023 | Ống u.PVC phi 34 dày 2.0 mm | " | 12,200 | ||
1024 | Ống u.PVC phi 42 dày 2.1 mm | " | 16,300 | ||
1025 | Ống u.PVC phi 49 dày 2.4 mm | " | 21,300 | ||
1026 | Ống u.PVC phi 60 dày 2.0 mm | " | 22,500 | ||
1027 | Ống u.PVC phi 60 dày 2.8 mm | " | 31,100 | ||
1028 | Ống u.PVC phi 90 dày 2.9 mm | " | 48,600 | ||
1029 | Ống u.PVC phi 90 dày 3.8 mm | " | 62,700 | ||
1030 | Ống u.PVC phi 114 dày 3.2 mm | " | 68,400 | ||
1031 | Ống u.PVC phi 114 dày 4.9 mm | " | 103,100 | ||
1032 | Ống u.PVC phi 168 dày 4.3 mm | " | 134,900 | ||
1033 | Ống u.PVC phi 168 dày 7.3 mm | " | 225,600 | ||
1034 | Ống u.PVC phi 220 dày 5.1 mm | " | 208,900 | ||
1035 | Ống u.PVC phi 220 dày 8.7 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) | 350,500 | Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
1036 | Ống u.PVC phi 90 dày 2.7 mm | " | 51,909 | ||
1037 | Ống u.PVC phi 110 dày 3.2 mm | " | 76,000 | ||
1038 | Ống u.PVC phi 140 dày 4.1 mm | " | 121,636 | ||
1039 | Ống u.PVC phi 160 dày 4.7 mm | " | 157,545 | ||
1040 | Ống u.PVC phi 200 dày 5.9 mm | " | 247,182 | ||
1041 | Ống u.PVC phi 250 dày 6.2 mm | " | 340,818 | ||
1042 | Ống u.PVC phi 315 dày 7.7 mm | " | 508,636 | ||
Ống HDPE PE 100 | |||||
1043 | Ống HDPE phi 63 dày 3.8 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) | 49,273 | |
1044 | Ống HDPE phi 75 dày 4.5 mm | " | 70,273 | ||
1045 | Ống HDPE phi 90 dày 5.4 mm | " | 99,727 | ||
1046 | Ống HDPE phi 110 dày 4,2 mm | " | 97,273 | ||
1047 | Ống HDPE phi 140 dày 5.4mm | " | 157,909 | ||
1048 | Ống HDPE phi 160 dày 6.2mm | " | 206,909 | ||
1049 | Ống HDPE phi 200 dày 7.7mm | " | 321,091 | ||
1050 | Ống HDPE phi 250 dày 9.6 mm | " | 499,000 | ||
1051 | Ống HDPE phí 315 dày 12.1mm | " | 789,091 | ||
1052 | Ống HDPE phí 400 dày 15.3 mm | " | 1,264,455 | ||
1053 | Ống HDPE phí 450 dày 17.2 mm | " | 1,615,909 | ||
1054 | Ống HDPE phí 500 dày 19.1 mm | " | 1,967,909 | ||
1055 | Ống HDPE phi 630 dày 24.1 mm | " | 3,424,545 | ||
Ống HDPE 2 Vách | |||||
1056 | Ống HDPE 2 Vách phi 200 dày 15 mm | m | QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) | 413,182 | Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
1057 | Ống HDPE 2 Vách phi 250 dày 16 mm | " | 544,364 | ||
1058 | Ống HDPE 2 Vách phi 300 dày 17.5 mm | " | 585,636 | ||
1059 | Ống HDPE 2 Vách phi 400 dày 22.0 mm | " | 1,003,818 | ||
1060 | Ống HDPE 2 Vách phi 500 dày 26.5 mm | " | 1,499,364 | ||
Ống PPR | |||||
1061 | Ống PPR phi 25 dày 2.8 mm | m | DIN 8078:1996 | 37,909 | |
1062 | Ống PPR phi 32 dày 2.9 mm | " | 49,182 | ||
1063 | Ống PPR phi 40 dày 3.7 mm | " | 65,909 | ||
1064 | Ống PPR phi 50 dày 4.6 mm | " | 96,636 | ||
1065 | Ống PPR phi 63 dày 5.8 mm | " | 153,636 | ||
1066 | Ống PPR phi 75 dày 6.8 mm | " | 213,636 | ||
1067 | Ống PPR phi 90 dày 8.2 mm | " | 311,818 | ||
1068 | Ống PPR phi 110 dày 10.0 mm | " | 499,091 | ||
E | Công ty cổ phần BA AN | Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện |
|||
1069 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) | m | KSC 8455 và JISC 3653 | 13,600 | |
1070 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) | " | 16,800 | ||
1071 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) | " | 23,700 | ||
1072 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) | " | 32,800 | ||
1073 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) | " | 47,200 | ||
1074 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) | " | 61,900 | ||
1075 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) | " | 69,900 | ||
1076 | Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) | m | KSC 8455 và JISC 3653 | 88,500 | Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện |
1077 | Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) | " | 135,700 | ||
1078 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) | " | 185,700 | ||
1079 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) | " | 276,500 | ||
1080 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) | " | 328,000 | ||
1081 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) | " | 615,200 | ||
1082 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 20 dày 2,0mm | " | 8,736 | ||
1083 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 25 dày 2,0mm | " | 11,300 | ||
1084 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 32 dày 2,0mm | " | 14,672 | ||
1085 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 40 dày 2,4mm | " | 22,458 | ||
1086 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50 dày 3mm | " | 34,960 | ||
1087 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 63 dày 3,8mm | " | 54,320 | ||
1088 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 75 dày 4,5mm | " | 77,292 | ||
1089 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 90 dày 5,4mm | " | 113,160 | ||
1090 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 110 dày 6,6mm | " | 169,824 | ||
1091 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 125 dày 7,4mm | " | 218,556 | ||
1092 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 140 dày 8,3mm | " | 264,985 | ||
1093 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 160 dày 9,5mm | " | 342,720 | ||
1094 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 180 dày 10,7mm | " | 441,294 | ||
1095 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 200 dày 11,9mm | " | 554,016 | ||
1096 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 225 dày 13,4mm | " | KSC 8455 và JISC 3653 | 708,786 | Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện |
1097 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 250 dày 14,8mm | " | 876,032 | ||
1098 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 280 dày 16,6mm | " | 1,053,951 | ||
1099 | Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 315 dày 18,7mm | " | 1,346,568 | ||
F | Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Baoercheng Nam Dương Việt Nam | Nhà máy sản xuất: Lô N3-8, đường N5, KCN Nhơn Hội B, TP.Quy Nhơn, Bình Định Văn phòng tại TP.HCM: 17 Mỹ Giang 2 đường số 0, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc dỡ |
|||
1100 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 300mm | m | TCVN 8492:2011 | 418,000 | |
1101 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 400mm | " | 515,000 | ||
1102 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 500mm | " | 677,000 | ||
1103 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 600mm | " | 858,000 | ||
1104 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 700mm | " | 1,665,000 | ||
1105 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 800mm | " | 1,895,000 | ||
1106 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 900mm | " | 2,352,000 | ||
1107 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1000mm | " | 2,895,000 | ||
1108 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1200mm | " | 3,885,000 | ||
1109 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1500mm | " | 6,762,000 | ||
1110 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1800mm | " | 8,295,000 | ||
1111 | Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 2000mm | 8,998,000 | |||
G | Công ty cổ phần Cúc Phương | Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 292 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Ống PPR | |||||
1112 | Ống nước lạnh (20x2.3mm) | m | TCVN 8492:2011 | 22,090 | |
1113 | Ống nước lạnh (25x2.8mm) | " | 39,363 | ||
1114 | Ống nước lạnh (32x2.9mm) | " | TCVN 8492:2011 | 52,000 | Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 292 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
1115 | Ống nước lạnh (40x3.7mm) | " | 69,000 | ||
1116 | Ống nước lạnh (50x4.6mm) | " | 101,454 | ||
1117 | Ống nước lạnh (63x5.8mm) | " | 162,272 | ||
1118 | Ống nước lạnh (75x6.8mm) | " | 224,818 | ||
1119 | Ống nước lạnh (90x8.2mm) | " | 328,545 | ||
1120 | Ống nước lạnh (110x10mm) | " | 530,000 | ||
1121 | Ống nước lạnh (125x11.4mm) | " | 636,363 | ||
1122 | Ống nước lạnh (140x12.7mm) | " | 802,181 | ||
1123 | Ống nước lạnh (160x14.6mm) | " | 1,093,000 | ||
1124 | Ông nước nóng (20x3.4mm) | m | 27,181 | ||
1125 | Ông nước nóng (25x4.2mm) | " | 47,272 | ||
1126 | Ông nước nóng (32x5.4mm) | " | 70,272 | ||
1127 | Ông nước nóng (40x6.7mm) | " | 131,454 | ||
1128 | Ông nước nóng (50x8.3mm) | " | 172,909 | ||
1129 | Ông nước nóng (63x10.5mm) | " | 298,000 | ||
1130 | Ông nước nóng (75x12.5mm) | " | 374,545 | ||
1131 | Ông nước nóng (90x15.0mm) | " | 570,545 | ||
1132 | Ông nước nóng (110x18.3mm) | " | 788,454 | ||
1133 | Ông nước nóng (125x20.8mm) | " | 1,067,181 | ||
1134 | Ông nước nóng (140x23.3mm) | " | 1,345,909 | ||
1135 | Ông nước nóng (160x26.6mm) | " | 1,789,818 | ||
I | Công ty TNHH TMV Ngọc Nguyễn | Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
1136 | Ống Ø16 HDV -750N | Cây | BS EN 50086-2-1:1996 | 20,000 | |
1137 | Ống Ø20 HDV | Cây | 28,700 | ||
1138 | Ống Ø25 HDV | Cây | 39,600 | ||
1139 | Ống Ø32 HDV | Cây | 79,900 | ||
1140 | Ống Ø16 HDV-1250N | Cây | 24,500 | ||
1141 | Ống Ø20 HDV | Cây | 36,000 | ||
1142 | Ống Ø25 HDV | Cây | 51,500 | ||
1143 | Ống Ø32 HDV | Cây | 112,700 | ||
1144 | Ruột gà D16 (Loại I) | cuộn | 126,800 | ||
1145 | Ruột gà D20 (Loại I) | cuộn | 148,100 | ||
1146 | Ruột gà D25 (Loại I) | cuộn | 215,000 | ||
1147 | Ruột gà D16 (Loại II) | cuộn | 96,600 | ||
1148 | Ruột gà D20 (Loại II) | cuộn | 118,400 | ||
1149 | Ruột gà D25 (Loại II) | cuộn | 165,800 | ||
1150 | Hộp nổi 332 (80×80×45) HDV | Cái | 10,200 | ||
1151 | Hộp nổi 442 (100×100×50) HDV | Cái | 15,300 | ||
1152 | Hộp nổi 442 (120×120×50) HDV | Cái | 16,700 | ||
1153 | Hộp nổi 662 (150×150×80) HDV | Cái | 25,700 | ||
1154 | Hộp nối (200x200) HDV | Cái | 43,500 | ||
1155 | Đế âm HDV | Cái | 5,150 | ||
1156 | Đế âm đôi HDV | Cái | 13,520 | ||
1157 | Kẹp đỡ ống Ø16 HDV | Cái | 1,160 | ||
1158 | Kẹp đỡ ống Ø20 HDV | Cái | 1,390 | ||
1159 | Kẹp đỡ ống Ø25 HDV | Cái | 1,930 | Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1160 | Kẹp đỡ ống Ø32 HDV | Cái | 3,540 | ||
1161 | Nối răng Ø16 HDV | Cái | 1,790 | ||
1162 | Nối răng Ø20 HDV | Cái | 2,050 | ||
1163 | Nối răng Ø25 HDV | Cái | 2,960 | ||
1164 | Nối răng Ø32 HDV | Cái | 5,410 | ||
1165 | Co Ø16 có nắp HDV | Cái | 5,060 | ||
1166 | Co Ø20 có nắp HDV | Cái | 5,200 | ||
1167 | Co Ø25 có nắp HDV | Cái | 8,030 | ||
1168 | Co Ø32 có nắp HDV | Cái | 11,820 | ||
1169 | Co Ø16 không nắp HDV | Cái | 1,920 | ||
1170 | Co Ø20 không nắp HDV | Cái | 3,090 | ||
1171 | Co Ø25 không nắp HDV | Cái | 4,020 | ||
1172 | Co Ø32 không nắp HDV | Cái | 8,280 | ||
1173 | T Ø16 có nắp HDV | Cái | 6,440 | ||
1174 | T Ø20 có nắp HDV | Cái | 7,020 | ||
1175 | T Ø25 có nắp HDV | Cái | 10,300 | ||
1176 | T Ø32 có nắp HDV | Cái | 13,130 | ||
1177 | T Ø16 không nắp HDV | Cái | 2,610 | ||
1178 | T Ø20 không nắp HDV | Cái | 4,180 | ||
1179 | T Ø25 không nắp HDV | Cái | 6,820 | ||
1180 | T Ø32 không nắp HDV | Cái | 9,850 | ||
1181 | Ổ chờ 1- 3 đường Ø 16 HDV (Ngã) | Cái | 7,600 | ||
1182 | Ổ chờ 4 đường Ø16 HDV (Ngã) | Cái | 7,980 | Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1183 | Ổ chờ 1-3 đường Ø 20 HDV (Ngã) | Cái | 7,840 | ||
1184 | Ổ chờ 4 đường Ø20 HDV (Ngã) | Cái | 8,370 | ||
1185 | Ổ chờ 1-3 đường Ø 25 HDV (Ngã) | Cái | 8,370 | ||
1186 | Ổ chờ 4 đường Ø25 HDV (Ngã) | Cái | 8,880 | ||
1187 | Nối trơn Ø16 HDV | Cái | 900 | ||
1188 | Nối trơn Ø20 HDV | Cái | 1,160 | ||
1189 | Nối trơn Ø25 HDV | Cái | 2,060 | ||
1190 | Nối trơn Ø32 HDV | Cái | 2,900 | ||
1191 | Nối trơn thu lớn nhỏ Ø20-Ø16 HDV | Cái | 1,380 | ||
1192 | Nối trơn thu lớn nhỏ Ø25-Ø20 HDV | Cái | 2,060 | ||
1193 | Nối trơn thu lớn nhỏ Ø32-Ø25 HDV | Cái | 3,730 | ||
1194 | Nối trơn thu lớn nhỏ Ø40-Ø32 HDV | Cái | 8,270 | ||
1195 | Lò xo Ø16 VN | Cây | 54,720 | ||
1196 | Lò xo Ø20 VN | Cây | 71,970 | ||
1197 | Lò xo Ø25 VN | Cây | 106,220 | ||
1198 | Lò xo Ø32 VN | Cây | 152,440 | ||
1199 | Dây mồi 5M | Sợi | 45,060 | ||
1200 | Dây mồi 10M | Sợi | 68,750 | ||
1201 | Dây mồi 15M | Sợi | 82,660 | ||
1202 | Dây mồi 20M | Sợi | 104,160 | ||
1203 | Dây mồi 25M | Sợi | 127,720 | ||
1204 | Dây mồi 30M | Sợi | 191,060 | ||
1205 | Đế mắt ếch 60x60 HDV | Cái | 5,340 | Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1206 | Đế mắt ếch 80x80 HDV | Cái | 5,790 | ||
1207 | Đế mắt ếch 90x90 HDV | Cái | 6,050 | ||
1208 | Đế lục giác loại I HDV | Cái | 8,500 | ||
1209 | Đế lục giác loại II HDV | Cái | 6,630 | ||
XXIX | MÁY BIẾN THẾ | ||||
Công ty cổ phần Thiết bị điện | Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai | ||||
Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv | TCVN 1984-94 TCVN 6306-1997 |
||||
1210 | _ 25 KVA | máy | 38,243,000 | ||
1211 | _ 50 KVA | " | 56,289,000 | ||
1212 | _ 75 KVA | " | 74,338,000 | ||
1213 | _ 100 KVA | " | 88,086,000 | ||
Loại 3 pha 15-22/0,4 kv | TCVN 1984-94 TCVN 6306-1997 |
||||
1213 | _ 160 KVA | máy | 154,458,000 | ||
1214 | _ 250 KVA | " | 221,952,000 | ||
1215 | _ 320 KVA | " | 267,854,000 | ||
1216 | _ 400 KVA | " | TCVN 1984-94 TCVN 6306-1997 |
270,684,000 | |
1217 | _ 560 KVA | " | 367,914,000 | ||
1218 | _ 630 KVA | " | 370,769,000 | ||
1219 | _ 1000 KVA | " | 503,222,000 | ||
XXX | MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG | ||||
Công ty TNHH Schneider Electric | Địa chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận Tân Bình, TP.HCM Giá tính đến chân công trình. |
||||
Abtomate 1 pha hạ thế | |||||
1220 | _ C 60N 2P 32 A | cái | IEC 898 | 414,750 | |
1221 | _ C 60N 2P 63 A | cái | 658,350 | ||
Abtomate 3 pha hạ thế | |||||
1222 | _ EZC250F3100 - 3P - 100A | cái | IEC 947-2 | 2,631,090 | |
1223 | _ EZC250F3150 - 3P - 150A | cái | 3,438,120 | ||
1224 | _ EZC250F3200 - 3P - 200A | cái | 3,946,740 | ||
1225 | _ EZC250F3250 - 3P - 250A | cái | 3,946,740 | ||
1226 | _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A | cái | 32,537,358 | ||
1227 | _ NS 630/1600-N - 3P - 800A | cái | 32,537,358 | ||
1228 | _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A | cái | 41,692,140 | ||
1229 | _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A | cái | 58,180,290 | ||
XXXI | BÓNG ĐÈN | ||||
A | Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Bóng đèn huỳnh quang | TCVN 5175:2006 IEC 61195:1999 |
||||
1230 | Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight | cái | 9,091 | ||
1231 | Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight | " | 12,000 | ||
1232 | Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K | " | 16,000 | ||
1233 | Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K | " | 26,000 | ||
Bóng đèn compact công suất thấp | TCVN 7672:2007 IEC 60968:1999 TCVN 7673:2000 |
||||
1234 | Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy | cái | 28,000 | ||
1235 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy | " | 33,000 | ||
1236 | Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy | " | 37,000 | ||
1237 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy | " | 41,000 | ||
1238 | Compact 2U T4 6000h - 11W | 28,000 | Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||
1239 | Compact 3U T4 6000h - 15W | 36,000 | |||
1240 | Compact 3U T4 6000h - 20W | 41,000 | |||
1241 | Compact CFL-HST3 25W | 54,000 | |||
1242 | Compact CFL-HST4 30W | 68,000 | |||
Chao dowlight âm trần | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
||||
1243 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 | cái | 47,000 | ||
1244 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 | " | 54,000 | ||
1245 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 | " | 58,000 | ||
1246 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 | " | 89,000 | ||
1247 | Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC | " | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
141,000 | |
1248 | Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC | " | 61,000 | ||
1249 | Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 (không bóng) | " | 195,000 | ||
Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng) | " | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
|||
1250 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử | " | 11,800 | ||
1251 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử | " | 193,000 | ||
1252 | Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử | " | 195,000 | ||
1253 | Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử | " | 302,000 | ||
Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | " | ||||
1254 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử | " | 539,000 | ||
1255 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC | " | 703,000 | ||
1256 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử | " | 887,000 | ||
1257 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC | " | 1,090,000 | ||
1258 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử | " | 1,110,000 | Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1259 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC | " | 1,186,000 | ||
1260 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC | " | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
558,000 | |
1261 | Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử | " | 626,000 | ||
1262 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC | " | 727,000 | ||
1263 | Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử | " | 692,000 | ||
1264 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC | " | 969,000 | ||
Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng) | |||||
1265 | Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử | " | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
125,000 | |
1266 | Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC | " | 205,000 | ||
1267 | Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử | " | 187,000 | ||
1268 | Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC | " | 254,000 | ||
Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng) | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
||||
1269 | Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử | " | 539,000 | ||
1270 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC | " | 703,000 | ||
1271 | Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử | " | 887,000 | ||
1272 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC | " | 1,090,000 | ||
1273 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử | " | IEC 60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
1,110,000 | |
1274 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC | " | 1,186,000 | ||
1275 | Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử | " | 626,000 | ||
1276 | Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC | " | 727,000 | ||
1277 | Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử | " | 692,000 | ||
1278 | Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC | " | 969,000 | ||
Bóng đèn cao áp | IEC 62035 & IEC 61167 | Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
1279 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 | cái | 128,000 | ||
1280 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 | " | 141,000 | ||
1281 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TD 70w/742 | " | 141,000 | ||
1282 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TD 150w/742 | " | 156,000 | ||
1283 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 150w/642 | " | 156,000 | ||
1284 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 250/642 | " | 195,000 | ||
1285 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 400w/642 | " | 268,000 | ||
Đèn LED | |||||
1286 | Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S (2 mặt) | " | 360,000 | ||
1287 | Bóng đèn LED (LED A60 7w) | " | 127,000 | ||
1288 | Bóng đèn LED (LED A78 12w) | " | 571,000 | ||
1289 | Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w | " | 166,000 | ||
1290 | Đèn Panel LED RD PL 3030 E1550 (15w) | " | 1,255,000 | ||
1291 | Đèn Panel LED RD PL 3060 E3050 (30w) | " | 1,773,000 | ||
1292 | Đèn Panel LED RD PL 30120 E6050 (60w) | " | 3,818,000 | ||
1293 | Đèn Panel LED RD PL 6060 E6050 (60w) | " | 3,727,000 | ||
1294 | Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng | " | 87,000 | ||
1295 | Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W) | " | 21,000 | ||
1296 | Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W) | " | 35,000 | ||
1297 | Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W) | " | 40,000 | ||
B | Công ty cổ phần Khải Toàn | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu AC | |||||
1298 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 0.6m - BFS118 | Bộ | BS 60598 | 136,364 | |
1299 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 1.2m - BFS136 | Bộ | 157,273 | ||
1300 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 2 bóng 1.2m - BFS236 | Bộ | 256,364 | ||
1301 | Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 0.6m - RFL218 | Bộ | 486,778 | ||
1302 | Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 1.2m - RFL236 | Bộ | 711,571 | ||
1303 | Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 0.6m - RFL318 | Bộ | 742,975 | ||
1304 | Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - RFL336 | Bộ | 1,106,611 | ||
1305 | Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - RFL418 | Bộ | 854,545 | ||
1306 | Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - RFL436 | Bộ | 1,405,785 | ||
1307 | Máng đèn Batten gắn tán xạ 1 bóng 0.6m - BFLP118 | Bộ | 258,678 | ||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu AC | |||||
1308 | Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 1 bóng 1.2m - ABF128 | Bộ | BS 60598 | 178,513 | |
1309 | Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 2 bóng 1.2m - ABF228 | Bộ | 274,380 | ||
1310 | Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 0.6m tăng phô điện tử osram - OEBFLP118 | Bộ | 413,636 | ||
1311 | Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 1.2m tăng phô điện tử osram - OEBFLP136 | Bộ | 500,000 | ||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu Comet | |||||
1312 | Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 0.6m - SFB120 | Bộ | BS 60598 | 108,501 | |
1313 | Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 1.2m - SFB140 | Bộ | 116,000 | ||
1314 | Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 0.6m - CFBC220 | Bộ | 162,501 | ||
1315 | Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 1.2m - CFBC240 | Bộ | 195,000 | ||
1316 | Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng x 0.6m - CFBO120 | Bộ | 125,000 | ||
1317 | Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng 1.2m - CFBO140 | Bộ | 131,000 | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1318 | Máng đèn Tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - CFR340 | Bộ | 891,735 | ||
1319 | Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - CFR420 | Bộ | 710,744 | ||
1320 | Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - CFR440 | Bộ | 1,034,711 | ||
1321 | Máng đèn Tán quang lắp nổi 3 bóng 1.2m - CSR340 | Bộ | 891,735 | ||
Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu Comet | |||||
1322 | Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120 | Bộ | BS 60598 | 80,501 | |
1324 | Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120 | Bộ | 80,501 | ||
1326 | Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 1.2m tăng phô điện tử - SBCE140 | Bộ | 100,000 | ||
1328 | Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 0.6m - SFBE120 | Bộ | 81,000 | ||
1330 | Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 1.2m - SFBE140 | Bộ | 98,000 | ||
Đèn căn hộ | |||||
1331 | Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 22W ánh sáng trắng - ACEL22/OD | Cái | BS 60598 | 252,066 | |
1332 | Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 32W ánh sáng trắng - ACEL32/OD | Cái | 314,876 | ||
1333 | Đèn gương 14W ánh sáng trắng - AML14/1 | Cái | 537,189 | ||
1334 | Đèn ốp tường sử dụng đuôi đèn E14 - AWL23/E14 | Cái | 322,314 | ||
Đèn Downlight gắn âm hiệu AC | |||||
1335 | Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 100mm - RDV109 | Cái | BS 60598 | 68,501 | |
1336 | Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 115mm - RDV113 | Cái | 96,000 | ||
1337 | Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 165mm - RDV118 | Cái | 130,000 | ||
1338 | Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 205mm - RDH126 | Cái | 360,000 | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1339 | Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 160mm - RDH213 | Cái | 210,000 | ||
Đèn Downlight gắn nổi hiệu AC | |||||
1340 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS351/W | Cái | BS 60598 | 120,000 | |
1341 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS401/W | Cái | 146,000 | ||
1342 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS501/W | Cái | 205,000 | ||
1343 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS601/W | Cái | 300,000 | ||
1344 | Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS801/W | Cái | 420,000 | ||
Đèn Downlight gắn âm hiệu Comet | |||||
1345 | Đèn Downlight phi 100mm - CDV351/W | Cái | BS 60598 | 62,000 | |
1346 | Đèn Downlight phi 120mm - CDV401/W | Cái | 86,000 | ||
1347 | Đèn Downlight phi 155mm - CDV501/W | Cái | 104,000 | ||
Đèn cao áp nhà xưởng | |||||
1348 | Đèn Hibay dùng Gear Box sơn tĩnh điện phi 395mm - AHL16/CH | Cái | BS 60598 | 414,876 | |
1349 | Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (không kính) phi 488mm - AHL19/GB | Cái | 869,422 | ||
1350 | Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (có kính) phi 488mm - AHL19K/GB | Cái | 957,025 | ||
1351 | Đèn đường 1x250W (không bao gồm phụ kiện) - ALR250 | Cái | 1,423,140 | ||
1352 | Đèn công nghiệp AC 1 bóng x 1.2m - ALVS136 | Bộ | 180,992 | ||
Đèn chiếu sáng khẩn cấp | |||||
1353 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205A | Cái | BS 60598 | 1,135,538 | |
1354 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205B | Cái | 761,984 | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1355 | Đèn báo lối thoát 3W 1 mặt - ALEx103A | Cái | 430,578 | ||
1356 | Đèn báo lối thoát 5W 1 mặt - ALEx105A | Cái | 624,793 | ||
1357 | Đèn báo lối thoát 3W 2 mặt - ALEx203A | Cái | 449,587 | ||
Ống luồn cứng hiệu AC | |||||
1358 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 16 - GB16 | Cây | BS 61386 | 20,662 | |
1359 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 20 - GB20 | Cây | 27,273 | ||
1360 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 25 - GB25 | Cây | 39,256 | ||
1361 | Ống luồn tròn PVC - High duty phi 32 - GB32 | Cây | 78,925 | ||
1362 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - ARC16/M | Cây | 16,529 | ||
Ống luồn cứng hiệu Comet | |||||
1363 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - C16 | Cây | BS 61386 | 15,869 | |
1364 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 20 - C20 | Cây | 21,323 | ||
1365 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 25 - C25 | Cây | 30,165 | ||
1366 | Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 32 - C32 | Cây | 50,000 | ||
1367 | Ống luồn tròn PVC - Light duty phi 16 - CRC16/L | Cây | 15,600 | ||
Ống ruột gà hiệu AC | |||||
1368 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 16 | Cuộn | BS 61386 | 148,760 | |
1369 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 20 | Cuộn | 181,818 | ||
1370 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 25 | Cuộn | 202,480 | ||
1371 | Ống ruột gà chống cháy AFP phi 32 | Cuộn | 272,727 | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
Ống ruột gà hiệu Comet | |||||
1372 | Ống ruột gà phi 16 - 45m - CFC16/E | Cuộn | BS 61386 | 120,000 | |
1373 | Ống ruột gà phi 20 - 45m - CFC20/E | Cuộn | 155,000 | ||
1374 | Ống ruột gà phi 25 - 45m - CFC25/E | Cuộn | 200,000 | ||
1375 | Ống ruột gà phi 32 - 45mm - CFC32/E | Cuộn | 320,000 | ||
Hạt Công tắc hiệu AC | |||||
1376 | Hạt công tắc 1 chiều - AS/1/2M | Cái | IEC 60669 | 11,000 | |
1377 | Hạt công tắc 2 chiều - ASM | Cái | 22,501 | ||
1378 | Hạt công tắc 2 cực 20A - ASMD20 | Cái | 76,501 | ||
1379 | Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10 | Cái | 39,000 | ||
1380 | Hạt chiết áp quạt - ASD400 | Cái | 139,000 | ||
Hạt Công tắc hiệu Comet | |||||
1381 | Hạt Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000 | Cái | IEC 60669 | 106,701 | |
1382 | Hạt Chiết áp đèn 500W - CS1D500 | Cái | 79,800 | ||
1383 | Hạt Công tắc 2 chiều - CS1M | Cái | 12,000 | ||
1384 | Hạt Công tắc 2 cực 20A - CS1MD20 | Cái | 55,000 | ||
1385 | Hạt Công tắc 1 chiều - CS2/1/2M | Cái | 8,501 | ||
1386 | Hạt Chiết áp quạt - CS2D400 | Cái | 99,000 | ||
1387 | Hạt Chiết áp đèn 500W - CS2D500 | Cái | 99,000 | ||
Mặt công tắc hiệu AC | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
1388 | Mặt 1 lỗ - AS1 | Cái | IEC 60669 | 15,500 | |
1389 | Mặt CB 2 cực - AS1/HA | Cái | 28,000 | ||
1390 | Mặt 1 MCB - AS1/M | Cái | 28,000 | ||
1391 | Mặt 2 lỗ - AS2 | Cái | 15,500 | ||
1392 | Mặt 2 MCB - AS2/M | Cái | 28,000 | ||
1393 | Mặt 3 lỗ - AS3 | Cái | 15,500 | ||
1394 | Mặt 4 lỗ - AS4 | Cái | 23,500 | ||
1395 | Mặt 5 lỗ - AS5 | Cái | 26,500 | ||
1396 | Mặt 6 lỗ - AS6 | Cái | 26,500 | ||
Mặt công tắc hiệu Comet | |||||
1397 | Măt 1 lỗ - CS11 | Cái | IEC 60669 | 10,501 | |
1398 | Mặt CB 2 cực - CS11/HA | Cái | 11,800 | ||
1399 | Mặt 1 MCB - CS11/M | Cái | 11,800 | ||
1400 | Măt 2 lỗ - CS12 | Cái | 10,501 | ||
1401 | Mặt 2 MCB - CS12/M | Cái | 11,800 | ||
1402 | Măt 3 lỗ - CS13 | Cái | 10,501 | ||
1403 | Măt 4 lỗ - CS14 | Cái | 14,600 | ||
1404 | Măt 5 lỗ - CS15 | Cái | 16,701 | ||
1405 | Măt 6 lỗ - CS16 | Cái | 18,000 | ||
Ổ cắm hiệu AC | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
||||
1406 | Ổ cắm ba hai chấu - AS3U | Cái | IEC 60669 | 92,500 | |
1407 | Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3 | Cái | 91,000 | ||
1408 | Ổ cắm âm sàn 16A - ASFM16 | Cái | 1,083,000 | ||
1409 | Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4 | Cái | 66,000 | ||
1410 | Ổ cắm Lan âm sàn - ASFMT8 | Cái | 148,000 | ||
1411 | Ổ cắm điện thoại - ASRJ64 | Cái | 60,000 | ||
1412 | Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88 | Cái | 93,000 | ||
1413 | Ổ cắm Tivi - ASTV75 | Cái | 36,000 | ||
1414 | Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3 | Cái | 66,500 | ||
1415 | Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31 | Cái | 91,000 | ||
Ổ cắm hiệu Comet | |||||
1416 | Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3 | Cái | IEC 60669 | 58,501 | |
1417 | Ổ cắm ba hai chấu - CS13U | Cái | 57,000 | ||
1418 | Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64 | Cái | 46,000 | ||
1419 | Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88 | Cái | 54,501 | ||
1420 | Ổ cắm Tivi - CS1TV75 | Cái | 28,000 | ||
1421 | Ổ cắm đơn hai chấu - CS1U | Cái | 25,000 | ||
1422 | Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3 | Cái | 37,501 | ||
1423 | Ổ cắm ba hai chấu - CS23U | Cái | 58,000 | ||
1424 | Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3 | Cái | 60,000 | Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1425 | Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64 | Cái | 48,501 | ||
Tủ điện âm tường hiệu Comet | |||||
1426 | Tủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM | Cái | IEC 60669 | 291,000 | |
1427 | Tủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM | Cái | 582,000 | ||
1428 | Tủ điện âm tường kim loại 18 đường - CE18PM | Cái | 538,000 | ||
1429 | Tủ điện âm tường kim loại 26 đường - CE26PM | Cái | 888,000 | ||
1430 | Tủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM | Cái | 1,367,000 | ||
C | Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia | Địa chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|||
1431 | Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium | bộ | BS 5649 | 3,500,000 | |
1432 | Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium | " | 4,000,000 | ||
1433 | Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium | " | 4,192,000 | ||
1434 | Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium | " | BS 5649 | 4,500,000 | |
1435 | Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium | " | 5,600,000 | ||
1436 | Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium | " | 3,980,000 | ||
1437 | Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium | " | 4,600,000 | ||
1438 | Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium | " | 5,480,000 | ||
1439 | Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium | " | 6,300,000 | ||
D | Công ty TNHH TM DV Điện Mạnh Phương | Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|||
Ống luồn PVC | |||||
1440 | Ống luồn PVC A9016 | Cây | BS EN 50086-2-1:1996 | 18,000 | |
1441 | Ống luồn PVC A9020 | " | 26,500 | ||
1442 | Ống luồn PVC A9025 | " | 35,600 | Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1443 | Ống luồn PVC A9030 | " | 61,000 | ||
1444 | Tủ điện Âm Tường | ||||
1445 | Tủ T4 | cái | TCVN 6188-1:2007 | 108,000 | |
1446 | Tủ T6 | " | 155,000 | ||
1447 | Tủ T10 | " | 238,000 | ||
1448 | Tủ T14 | " | 298,000 | ||
1449 | Tủ T20 | " | 515,000 | ||
1450 | Tủ EMC2, EMC3, EMC4 | " | 135,000 | ||
1451 | EMC6 | " | 195,000 | ||
1452 | EMC9 | " | 295,000 | ||
MCB | |||||
1453 | MP6-C106 đến MP6-C140 (MCB 1P) | cái | TCVN 6434:1998 | 57,000 | |
1454 | MP6-C150 đến MP6-163 (MCB 1P) | " | 77,500 | ||
1455 | MP6-C206 đến MP6-C240 (MCB 2P) | " | 114,000 | ||
1456 | MP6-C250 đến MP6-C263 (MCB 2P) | " | 157,000 | ||
1457 | MP6-C310 đến MP6-C340 (MCB 3P) | " | 239,000 | ||
1458 | MP6-C350 đến MP6-C363 (MCB 3P) | " | 239,000 | ||
1459 | MP6-C410 đến MP6-C440 (MCB 4P) | " | 239,000 | ||
1460 | MP6-C450 đến MP6-C463(MCB 4P) | " | 441,000 | ||
SB | |||||
1461 | SB-10, SB-15, SB-20, SB-30, SB-40 | cái | 46,200 | ||
Máng đèn tăng phô điện tử | |||||
1462 | EBT 136 | cái | TCVN 7590-1:2006 | 125,000 | Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
1463 | EBT 236 | " | 205,000 | ||
Công tắc series A30 | |||||
1464 | A30/1/2M-1D | cái] | TCVN 6480-1:1999 | 9,300 | |
1465 | A30M | " | 16,800 | ||
Ổ cắm seris A30 | |||||
1466 | A30US2 | cái | TCVN 6188-1:2007 | 48,800 | |
1467 | A30UES2 | " | 65,200 | ||
Quạt hút âm trần, âm tường | |||||
1468 | AFC-130 (âm trần) | cái | TCVN 5699-2-80:2007 | 441,000 | |
1469 | AFC-150 (âm trần) | " | 315,000 | ||
1470 | AFC-200 (âm tường) | " | 359,000 | ||
1471 | AFC-200 (âm tường) | " | 410,000 | ||
Đèn DOWNLIGHT âm trần | |||||
1472 | DL-3 | cái | TCVN 7722-1:2009 | 55,000 | |
1473 | DL-3.5 | " | 60,000 | ||
1474 | DL-4 | " | 85,000 | ||
Ruột gà | |||||
1475 | A9016 CM (50M/1 cuộn) | cái | TCVN 7417-23:2004 | 145,000 | |
1476 | A9020 CM (50M/1 cuộn) | " | 190,000 | ||
1477 | A9025 CM (50M/1 cuộn) | " | 245,000 | ||
1478 | A9032 CM (25M/1 cuộn) | " | 250,000 | ||
Ống điện PVC tự chống cháy D20 | |||||
1479 | Ống điện PVC tự chống cháy D20 | cây | 26,500 | Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1480 | Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D20 | cái | 1,000 | ||
1481 | Đầu + khớp nối ren PVC D20 | " | 2,300 | ||
1482 | Box tròn trung gian PVC 4 ngả, lỗ chờ D20 | " | 6,930 | ||
1483 | Box tròn trung gian PVC 3 ngả, lỗ chờ D20 | " | 6,930 | ||
1484 | Box tròn trung gian PVC 2 ngả, lỗ chờ D20 | " | 6,930 | ||
1485 | Nắp đậy hộp box | " | 1,270 | ||
1486 | Kẹp Omega đỡ ống D20 | " | 1,120 | ||
Ống điện PVC tự chống cháy D25 | |||||
1487 | Ống điện PVC tự chống cháy D25 | cái | 35,600 | ||
1488 | Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D25 | " | 1,520 | ||
1489 | Đầu + khớp nối ren PVC D25 | " | 2,870 | ||
1490 | Box tròn trung gian PVC 4 ngả, lỗ chờ D25 | " | 7,620 | ||
1491 | Box tròn trung gian PVC 3 ngả, lỗ chờ D25 | " | 7,620 | ||
1492 | Box tròn trung gian PVC 2 ngả, lỗ chờ D25 | " | 7,620 | Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
|
1493 | Nắp đậy hộp box | " | 1,270 | ||
1494 | Kẹp Omega đỡ ống D25 | " | 1,700 | ||
Ống điện PVC tự chống cháy D32 | |||||
1495 | Ống điện PVC tự chống cháy D32 | cái | 61,000 | ||
1496 | Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D32 | " | 2,600 | ||
1497 | Ống nối răng điện (măng sông) PVC D32 | " | 4,720 | ||
1498 | Kẹp Omega đỡ ống D32 | " | 2,450 | ||
Hộp đế các loại | |||||
1499 | Hộp đế ân PVC tự chống chấy hình chữ nhật dùng cho công tác, ổ cắm | cái | 4,400 | ||
1500 | Box trung gian PVC vuông, tự chống cháy 100x100x50mm (bao gồm cả nắp đậy + ốc vít) | cái | 17,320 | ||
XXXII | CỬA NHỰA | ||||
A | Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu | Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM |
|||
Sản phẩm EUROWINDOW | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | ||||
1501 | Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet | m2 | 4,596,004 | ||
1502 | Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GU | " | 5,514,253 | ||
1503 | Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề- hãng GU Unijet | " | 5,806,550 | ||
1504 | Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-hãng ROTO; ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi | " | 6,065,749 | ||
1505 | Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt- Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, con lăn-GQ, tay nắm-hãng GU, ổ khoá-hãng Winkhaus | " | 3,963,184 | ||
1506 | Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus | " | 6,405,913 | ||
1507 | Hộp kính: kính trắng an toàn 6.38mm -11-5mm (kính trắng Việt Nhật 5mm) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 1,472,378 | |
1508 | Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm | " | 2,514,611 | ||
1509 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm- hãng VITA | " | 2,794,336 | ||
1510 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegeinia | " | 4,482,158 | ||
1511 | Cửa đi ban công 1 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (.PKKK): thanh chốt đa điểm, hai tay nắm, bản lề- hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus | " | 5,871,011 | ||
1512 | Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi | " | 6,463,661 | ||
Sản phẩm ASIAWINDOW | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | ||||
1513 | Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) | m2 | 3,249,371 | ||
1514 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 4,056,203 | |
1515 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 4,285,467 | Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM |
|
1516 | Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 2,158,900 | |
1517 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm Eurowindow. Kích thước (1,4m*1,4m) | " | 2,560,110 | ||
1518 | Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m) | " | 3,386,048 | ||
1519 | Cửa sổ kính lật - uPVC lõi thép, kính an toàn dày 6.38mm | " | 5,331,459 | ||
1520 | Cửa sổ kính lật - uPVC lõi thép, kính trắng dày 5mm | " | 5,618,605 | ||
1521 | Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa- Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m) | " | 3,982,447 | ||
1522 | Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, bản lề 3D, ổ khóa- - Eurowindow, kích thước (1,4m*2,2m) | " | 4,200,043 | ||
1523 | Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (1,4m*2,.2m). | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 4,417,374 | |
1524 | Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, con lăn, hai tay nắm , ổ khóa-Eurowindow, kích thước (1,6m*2,2m) | m2 | 2,627,714 | Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM |
|
1525 | Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m) | " | 4,300,121 | ||
B | Công ty cổ phần SARAJP | Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
|||
Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm) | |||||
1526 | Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,490,000 | |
1527 | Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) | " | 1,320,000 | ||
1528 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) | " | 1,800,000 | ||
1529 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) | " | 1,500,000 | ||
1530 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) | " | 1,600,000 | ||
1531 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) | " | 1,450,000 | ||
Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm) | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | ||||
1532 | Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2) | m2 | 1,850,000 | ||
1533 | Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2) | " | 1,770,000 | ||
1534 | Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,650,000 | Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
1535 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2) | " | 1,545,000 | ||
1536 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2) | " | 1,420,000 | ||
1537 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2) | " | 1,390,000 | ||
C | NHÀ MÁY NHÔM ĐÔNG ANH | Địa chỉ: Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội Giá giao đến chân công trình |
|||
1538 | Vách kính xương nổi hệ DAM, phụ kiện đồng bộ. Kính an toàn 10.38mm (khổ chia kính 1500x1500) | m2 | QCVN 16-4:2011/BXD | 2,127,500 | |
1539 | Vách kính xương chìm hệ DA-CW, phụ kiện đồng bộ. Kính an toàn 12.38mm (khổ chia kính 1500x1500) | m2 | 3,450,000 | ||
1540 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DA76, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 1,214,592 | ||
1541 | Cửa đi 2 cánh có ô thoáng(1400x2550) hệ DA76, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 1,269,755 | ||
1542 | Cửa sổ lật 1 cánh (600x1200) hệ DA38, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 1,537,434 | ||
1543 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DA900, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 1,322,980 | ||
1544 | Cửa sổ lùa 2 cánh (1200x1400) hệ DA900, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 1,244,633 | ||
1545 | Cửa sổ lùa 2 cánh có ô thoáng(1200x1600) hệ DA900, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 1,295,683 | ||
1546 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DHAL, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | QCVN 16-4:2011/BXD | 1,552,500 | Địa chỉ: Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội Giá giao đến chân công trình |
1547 | Cửa sổ lùa 2 cánh (1200x1400) hệ DHAL, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 1,437,500 | ||
1548 | Cửa sổ lật 2 cánh (1200x1400) hệ DHAL, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 1,437,500 | ||
1549 | Cửa đi 1 cánh (900x2200) hệ DA40, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 1,568,316 | ||
1550 | Cửa đi 2 cánh (1400x2200) hệ DA40, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 1,651,332 | ||
1551 | Cửa sổ lật 1 cánh (600x1200) hệ DA40, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 2,425,767 | ||
1552 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DA48, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 2,140,867 | ||
1553 | Cửa đi 2 cánh có ô thoáng(1400x2550) hệ DA48, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 1,924,227 | ||
1554 | Cửa sổ lùa 2 cánh có ô thoáng(1200x1600) hệ DA48, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 2,236,592 | ||
1555 | Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | 2,875,000 | ||
1556 | Cửa đi 2 cánh (1400x2200) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) | m2 | QCVN 16-4:2011/BXD | 3,105,000 | Địa chỉ: Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội Giá giao đến chân công trình |
1557 | Cửa sổ lùa 2 cánh (1200x1400) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 3,335,000 | ||
1558 | Cửa sổ lật 2 cánh (1200x1400) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. | m2 | 3,024,500 | ||
* Ghi chú : - Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. - Các số thứ tự từ I đến XXIII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng tháng 12 năm 2014; - Các số thứ tự từ XXIV đến XXXII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng quý 4 năm 2014 - Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 12 năm 2014 | |||||
KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG | |||||
PHÓ GIÁM ĐỐC | |||||
Phan Đức Nhạn |