CÔNG BỐ
GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 6 NĂM 2013
CÔNG BỐ
GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 6 NĂM 2013
STT | Tên hàng - Quy cách | Đơn vị tính |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng | Ghi chú |
I | THÉP XÂY DỰNG | ||||
A | Tổng Công ty Thép Việt Nam | Địa
chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM | |||
Thép cuộn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
1 | Đường kính 6mm CT3* | Tấn | 15,220,000 | ||
2 | Đường kính 7mm - 8mm CT3* | " | 15,170,000 | ||
3 | Đường kính 10mm - 20mmm CT3* | " | 15,460,000 | ||
Thanh trơn | TCVN 1651-1:2008 | ||||
4 | Đường kính 10mm CT3 | Tấn | 15,520,000 | ||
5 | Đường kính 12mm - 25mmm CT3 | " | 15,520,000 | ||
Thanh vằn | TCVN 1651-2:2008 | ||||
6 | Đường kính 10mm CT5-SD295 | Tấn | 15,320,000 | ||
7 | Đường kính 12 - 32mm CT5-SD295 | " | 15,170,000 | ||
8 | Đường kính 36mm CT5-SD295 | " | 15,470,000 | ||
9 | Đường kính 10mm (Quencing) SD390 | " | 15,320,000 | ||
10 | Đường kính 12 - 32mm (Quencing) SD390 | " | 15,170,000 | ||
11 | Đường kính 10mm Gr60 | " | 15,470,000 | ||
12 | Đường kính 12 - 32mm Gr60 | " | 15,320,000 | ||
13 | Đường kính 36 - 43mm Gr60 | " | TCVN 1651-2:2008 | 15,620,000 | Địa
chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM |
Thép góc (CT3) | |||||
14 | 25 x 25 x (2,5 - 3mm) | Tấn | TCVN 1656:1993, TCVN 7571-1:2006, TCVN 7571-2:2006, TCVN 7571-5:2006 | 16,650,000 | |
15 | 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) | " | 16,650,000 | ||
16 | 40 x 40 x (2,5 - 4mm) | " | 16,650,000 | ||
17 | 50 x 50 x (3 - 5mm) | " | 16,650,000 | ||
18 | 60 x 60 x 5mm | " | 16,650,000 | ||
19 | 63 x 63 x (4 - 6mm) | " | 16,650,000 | ||
20 | 65 x 65 x (4 - 6mm) | " | 16,650,000 | ||
21 | 70 x 70 x (5 - 7mm) | " | 16,650,000 | ||
22 | 75 x 75 x (5 - 9mm) | " | 16,650,000 | ||
23 | 90 x 90 x( 8 - 9mm) | " | 16,650,000 | ||
24 | 100 x 100 x 10mm | " | 16,650,000 | ||
B | Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA | Địa
chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương | |||
25 | Thép cuộn 6mm SWRM20 | Tấn | TCVN 1651-1:2008 | 14,800,000 | |
26 | Thép cuộn 8mm SWRM20 | " | 14,800,000 | ||
27 | Thép cuộn 10mm SWRM20 | " | 15,040,000 | ||
28 | Thép thanh vằn 10mm - SD 390 | " | 14,850,000 | ||
29 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 | " | 14,700,000 | ||
30 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 | " | 15,000,000 | ||
31 | Thép thanh vằn 10mm Gr 60 | " | 15,050,000 | ||
32 | Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 | " | 14,900,000 | ||
33 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 | " | 15,200,000 | ||
34 | Thép thanh vằn 10mm SD490 | " | TCVN 1651-2:2008 | 15,200,000 | Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương |
35 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 | " | 15,050,000 | ||
36 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 | " | 15,350,000 | ||
37 | Thép thanh vằn 10mm BS460B | " | 15,200,000 | ||
38 | Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B | " | 15,050,000 | ||
39 | Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B | " | 15,350,000 | ||
II | XI MĂNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh | Địa
chỉ: 161 đường 30/4 TX Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Giá bán tại TP.HCM | |||
40 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2011 |
70,000 | |
41 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,409,090 | ||
B | Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam | Đ/c:
81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM Lầu 9-10, Fideco Tower Giá giao tại TP.HCM | |||
42 | Xi măng PCB 40 | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
|||
_Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy | bao | 80,000 | |||
_Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ | " | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
85,000 | ||
43 | Xi măng PCB 40 xá | tấn | 1,527,272 | ||
C | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa
chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM | |||
44 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
77,272 | |
45 | Vữa xây, vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) | tấn | 666,200 | ||
46 | Vữa xây Extra M75 (bao 50kg) | tấn | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
2,918,200 | |
47 | Vữa tô Extra M75 (bao 50kg) | tấn | 992,200 | ||
D | Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh | Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM | |||
48 | Xi măng PCB 40 | bao | QCVN
16-1:2011/BXD TCVN 6260:2009 |
||
_Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ | bao | 72,727 | |||
_Giá giao tại các quận, huyện còn lại | bao | 72,727 | |||
III | DÂY - CÁP ĐIỆN | ||||
A | Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI) | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
Dây điện ruột đồng | TCVN 6610-4:2000 | ||||
49 | _ CV-1 -0,6/1kV (7/0.425) | m | 2,920 | ||
50 | _ CV-1.25 -0,6/1kV (7/0.45) | " | 3,190 | ||
51 | _ CV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) | " | 5,130 | ||
52 | _ CV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) | " | 7,140 | ||
53 | _ CV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) | " | 8,420 | ||
54 | _ CV-5.0 - 0,6/1kV (7/0.95) | " | 11,890 | ||
55 | _ CV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) | " | 30,500 | ||
56 | _ CV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) | " | 159,000 | ||
57 | _ CV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) | " | 212,100 | ||
58 | _ CV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) | " | 511,800 | ||
59 | _ CV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) | " | 640,800 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV | " | ||||
60 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | 304,300 | ||
61 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 389,400 | ||
62 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 538,700 | ||
63 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | TCVN 6610-4:2000 | 742,300 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
64 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 938,800 | ||
65 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,234,900 | ||
66 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,502,100 | ||
67 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 1,884,900 | ||
68 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,362,300 | ||
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV | |||||
69 | _ 3 x 38 + 1 x 22 | " | 326,200 | ||
70 | _ 3 x 50 + 1 x 25 | " | 418,000 | ||
71 | _ 3 x 70 + 1 x 35 | " | 586,700 | ||
72 | _ 3 x 95 + 1 x 50 | " | 800,600 | ||
73 | _ 3 x 120 + 1 x 60 | " | 1,311,600 | ||
74 | _ 3 x 150 + 1 x 95 | " | 1,317,600 | ||
75 | _ 3 x 185 + 1 x 120 | " | 1,592,300 | ||
76 | _ 3 x 200 + 1 x 100 | " | 1,623,600 | ||
77 | _ 3 x 240 + 1 x 120 | " | 1,998,000 | ||
78 | _ 3 x 300 + 1 x 150 | " | 2,490,900 | ||
Dây đồng trần xoắn | |||||
79 | _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 | kg | 228,800 | ||
80 | _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 | " | 225,600 | ||
81 | _ Tiết diện > 50 mm2 | " | 226,600 | ||
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV) | TCVN 5935 : 1995 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
82 | _ 2 x 11 mm2 | m | 63,500 | ||
83 | _ 2 x 22 mm2 | " | 112,700 | ||
84 | _ 2 x 38 mm2 | " | 180,200 | ||
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV) | TCVN 5064 : 1994 | ||||
85 | _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 | m | 189,200 | ||
86 | _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 | " | 316,000 | ||
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV) | TCVN 5935 : 1995 | ||||
87 | _ 2 x 11 mm2 | m | 49,300 | ||
88 | _ 2 x 22 mm2 | " | 100,300 | ||
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV) | |||||
89 | _ 4 x 11 mm2 | m | 97,700 | ||
90 | _ 4 x 22 mm2 | " | 196,100 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | |||||
91 | _ 3 x 50 mm2 | m | 536,300 | ||
92 | _ 3 x 240 mm2 | " | 1,914,800 | ||
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] | TCVN 6610-3:2000 | ||||
93 | _ 3 x 50 mm2 | m | 606,000 | ||
94 | _ 3 x 240 mm2 | " | TCVN 6610-3:2000 | 2,056,000 | Địa
chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
Dây nhôm trần lõi thép các loại | |||||
95 | _ >50 đến = 95 mm2 | kg | 58,900 | ||
96 | _ >95 đến = 240 mm2 | " | 61,200 | ||
Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC -4R- 0,6 / 1KV ruột nhôm) | TCVN 5935 : 1995 | ||||
97 | _ 4 x 70 mm2 | m | 75,500 | ||
98 | _ 4 x 95 mm2 | " | 102,200 | ||
99 | _ 4 x 120 mm2 | " | 130,400 | ||
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm] | TCVN 5064 : 1994 | ||||
100 | _ 120 mm2 | m | 71,600 | ||
101 | _ 240 mm2 | " | 113,100 | ||
B | Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM | |||
Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | QCVN 4:2009/BKHCN | ||||
102 | _CV 1,0mm² | đ/m | 3,014 | ||
103 | _CV 2,0mm² | " | 5,313 | ||
104 | _CV 3,0mm² | " | 7,700 | ||
105 | _CV 3,5mm² | " | 8,888 | ||
106 | _CV 5,0mm² | " | 12,628 | ||
107 | _CV 5,5mm² | " | 13,497 | ||
108 | _CV 7 mm² | " | 16,709 | ||
109 | _CV 8 mm² | " | 19,195 | ||
110 | _CV 11 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 25,916 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
111 | _CV 14 mm² | " | 32,604 | ||
112 | _CV 16 mm² | " | 37,037 | ||
113 | _CV 22 mm² | " | 50,578 | ||
114 | _CV 25 mm² | " | 58,443 | ||
115 | _CV 35 mm² | " | 80,696 | ||
116 | _CV 38 mm² | " | 86,130 | ||
117 | _CV 50 mm² | " | 114,169 | ||
118 | _CV 60 mm² | " | 138,204 | ||
119 | _CV 70 mm² | " | 158,499 | ||
120 | _CV 75 mm² | " | 175,846 | ||
121 | _CV 80 mm² | " | 183,678 | ||
122 | _CV 95 mm² | " | 215,534 | ||
123 | _CV 100 mm² | " | 233,948 | ||
124 | _CV 120 mm² | " | 274,813 | ||
125 | _CV 150 mm² | " | 342,870 | ||
126 | _CV 185 mm² | " | 428,769 | ||
127 | _CV 200 mm² | " | 456,775 | ||
128 | _CV 240 mm² | " | 567,435 | ||
129 | _CV 250 mm² | " | 579,381 | ||
130 | _CV 300 mm² | " | 672,243 | ||
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
131 | VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V | đ/m | 2,959 | ||
132 | VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 4,224 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
133 | VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V | " | 5,467 | ||
134 | VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V | " | 7,678 | ||
135 | VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V | " | 12,628 | ||
Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC | |||||
136 | VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V | đ/m | 3,872 | ||
137 | VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | " | 5,159 | ||
138 | VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V | " | 6,457 | ||
139 | VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V | " | 9,020 | ||
140 | VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V | " | 14,289 | ||
141 | VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V | " | 22,275 | ||
142 | VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V | " | 32,219 | ||
Dây bọc đồng cach1 điện PVC cấp điện áp 450/750V | |||||
143 | CV-1.5 (7/0.52)-450/750V | đ/m | 4,180 | ||
144 | CV-2.5 (7/0.67)-450/750V | " | 6,479 | ||
145 | CV-4 (7/0.85)-450/750V | " | 9,856 | ||
146 | CV-6 (7/1.04)-450/750V | " | 14,410 | ||
147 | CV-10 (7/1.35)-450/750V | " | 24,222 | ||
Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV | |||||
148 | AV 16 mm² | đ/m | 5,346 | ||
149 | AV 22 mm² | " | 7,260 | ||
150 | AV 25 mm² | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 8,162 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
151 | AV 35 mm² | " | 10,835 | ||
152 | AV 50 mm² | " | 15,026 | ||
153 | AV 70 mm² | " | 20,438 | ||
154 | AV 95 mm² | " | 28,083 | ||
155 | AV 120 mm² | " | 34,606 | ||
156 | AV 150 mm² | " | 43,032 | ||
157 | AV 185 mm² | " | 53,614 | ||
158 | AV 200 mm² | " | 57,475 | ||
159 | AV 240 mm² | " | 70,103 | ||
160 | AV 250 mm² | " | 73,777 | ||
161 | AV 300 mm² | " | 87,197 | ||
162 | AV 350 mm² | " | 99,891 | ||
163 | AV 400 mm² | " | 109,076 | ||
164 | AV 500 mm² | " | 135,938 | ||
Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV | |||||
165 | AsV 35/6 | đ/m | 13,167 | ||
166 | AsV 50/8 | " | 17,171 | ||
167 | AsV 70/11 | " | 23,397 | ||
168 | AsV 95/16 | " | 32,538 | ||
169 | AsV 120/19 | " | 38,071 | ||
170 | AsV 150/19 | " | 46,387 | ||
171 | AsV 185/24 | " | QCVN 4:2009/BKHCN | 58,399 | Địa
chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM |
172 | AsV 240/32 | " | 75,504 | ||
IV | ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM | ||||
Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương | Địa
chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM | ||||
Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80) | TCXDVN 372:2006 | ||||
173 | _Đk 300 | md | 241,200 | ||
174 | _Đk 400 | " | 305,800 | ||
175 | _Đk 500 | " | 425,300 | ||
176 | _Đk 600 | " | 476,900 | ||
177 | _Đk 700 | " | 619,600 | ||
178 | _Đk 800 | " | 742,000 | ||
179 | _Đk 900 | " | 976,200 | ||
180 | _Đk 1000 | " | 1,111,000 | ||
181 | _Đk 1200 | " | 1,823,900 | ||
182 | _Đk 1500 | " | 2,544,500 | ||
183 | _Đk 1800 | " | 3,584,900 | ||
184 | _Đk 2000 | " | 4,116,000 | ||
Cống hộp va rung | |||||
185 | _ 1,0 x 1,0 m | md | 2,951,900 | ||
186 | _ 1,2 x 1,2 m | " | 3,317,900 | ||
187 | _ 1,6 x 1,6 m | " | 5,052,000 | ||
188 | _ 1,6 x 2,0 m | " | 6,623,300 | ||
189 | _ 2,0 x 2,0 m | " | TCXDVN 392:2007 | 7,641,500 | Địa
chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
190 | _ 2,5 x 2,5 m | " | 11,780,100 | ||
191 | _ 3,0 x 3,0 m | " | 15,989,400 | ||
192 | _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m | " | 8,752,000 | ||
193 | _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m | " | 11,607,400 | ||
194 | _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m | " | 14,222,700 | ||
195 | _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m | " | 21,822,400 | ||
196 | _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m | " | 31,252,300 | ||
Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80) | TCXDVN 372:2006 | ||||
197 | _ Đk 300 | md | 277,900 | ||
198 | _ Đk 400 | " | 353,700 | ||
199 | _ Đk 500 d 6 cm | " | 486,200 | ||
200 | _ Đk 600 d 6 cm | " | 538,400 | ||
201 | _ Đk 700 d 8 cm | " | 703,000 | ||
202 | _ Đk 800 | " | 855,900 | ||
203 | _ Đk 900 | " | 1,131,600 | ||
204 | _ Đk 1000 | " | 1,263,400 | ||
205 | _ Đk 1200 | " | 2,122,800 | ||
206 | _ Đk 1250 | 2,235,800 | |||
207 | _ Đk 1500 | " | 2,922,000 | ||
208 | _ Đk 1800 | " | 4,124,600 | ||
209 | _ Đk 2000 | " | 4,763,000 | ||
Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m | |||||
210 | _ Đk 200 | md | TCXDVN 372:2006 | 288,200 | Địa
chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM |
211 | _ Đk 300 | " | 301,900 | ||
212 | _ Đk 400 | " | 377,500 | ||
213 | _ Đk 600 | " | 600,500 | ||
214 | _ Đk 800 | " | 1,049,800 | ||
215 | _ Đk 1000 | " | 1,578,600 | ||
216 | _ Đk 1200 | " | 2,277,900 | ||
217 | _ Đk 1500 | " | 3,405,700 | ||
218 | _ Đk 2000 | " | 4,939,500 | ||
V | GẠCH CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam | Đ/c:
Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
219 | Ngói chính | viên | TCVN 1453:1986 | 11,909 | |
220 | Ngói nóc | " | 23,636 | ||
221 | Ngói ghép hai | " | 29,090 | ||
222 | Ngói rìa | " | 23,636 | ||
223 | Ngói cuối rìa | " | 29,090 | ||
224 | Ngói cuối nóc | " | 31,818 | ||
225 | Ngói cuối mái | " | 31,818 | ||
226 | Ngói ghép ba | " | 38,181 | ||
227 | Ngói ghép bốn | " | 38,181 | ||
B | Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật | Đ/c:
506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |||
228 | Ngói chính (9 viên/m2) | viên | TCVN 1453:1986 | 11,182 | |
229 | Ngói nóc (3.3 viên/md) | " | 20,909 | Đ/c:
506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |
230 | Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
231 | Ngói cuối mái (3.3 viên/md) | " | 25,455 | ||
232 | Ngói rìa (3 viên/md) | " | 20,909 | ||
233 | Ngói cuối rìa (3 viên/md) | " | 25,455 | ||
234 | Ngói chạc hai (góc vuông) | " | 26,364 | ||
235 | Ngói chạc ba Y & T | " | 27,273 | ||
236 | Ngói chạc bốn | " | 31,817 | ||
C | Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |||
Gạch xây | TCVN 1450:2009 | ||||
237 | Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,273 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,291 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,300 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,309 | |||
238 | Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,227 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | TCVN 1450:2009 | 1,245 | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,254 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,263 | |||
240 | Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,536 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,550 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,564 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,582 | |||
241 | Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 1,491 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 1,505 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 1,519 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 1,537 | |||
242 | Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | TCVN 1450:2009 | 5,047 | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,066 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,087 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,106 | |||
243 | Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 5,127 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 5,145 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 5,155 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 5,182 | |||
Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1) | |||||
244 | Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2 | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 8,186 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 8,218 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 8,255 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | TCVN 90:1981 | 8,282 | Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM | |
245 | Ngói Nóc, 3 viên/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 18,500 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 18,527 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 18,591 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 18,637 | |||
246 | Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài | ||||
+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) | viên | 40,118 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) | " | 40,136 | |||
+ Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) | " | 40,154 | |||
+ Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) | " | 40,195 | |||
D | Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình | Đ/c:
273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ) | |||
247 | Gạch bông 20 x20 (loại 1) | m2 | TCVN 6065:1995 | 105,000 | |
248 | Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 | m2 | 90,000 | ||
249 | Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 | m2 | 95,000 | ||
250 | Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m | m2 | TCVN 6467:1999 | 145,000 | Đ/c:
273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ) |
251 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm | m2 | 145,000 | ||
252 | Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm | m2 | 145,000 | ||
253 | Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm | m2 | 145,000 | ||
254 | Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm | m2 | 151,000 | ||
255 | Gạch Terrazzo (400x400x30) | m2 | QCVN 16-6:2011/BXD | 105,000 | |
E | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | Chi
nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM | |||
256 | Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 | m2 | Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) | 108,272 | |
257 | Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 | " | 114,545 | ||
258 | Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 | " | 130,181 | ||
259 | Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 | " | 140,636 | ||
260 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
261 | Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 | " | 96,727 | ||
262 | Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 | " | 135,454 | ||
263 | Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 | " | 141,727 | ||
264 | Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 | " | 192,909 | ||
265 | Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 | " | 245,181 | ||
VI | ĐÁ | ||||
Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | Đ/c:
Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương | ||||
266 | Đá 0 - 4 | tấn | TCVN 7570:2006 | 81,000 | |
267 | Đá 1 - 2 | " | 133,000 | ||
268 | Đá 4 - 6 | " | 106,000 | ||
269 | Đá 5 - 7 | " | 104,000 | ||
270 | Đá mi | " | 72,000 | ||
VII | CÁT | Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai | |||
271 | Cát xây dựng | m3 | 157,080 | ||
272 | Cát thường | " | 111,600 | ||
273 | Cát san lấp | " | 70,800 | ||
VIII | GỖ | ||||
274 | Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m | m3 | 3,810,000 | Tham khảo giá thị trường TP.HCM | |
275 | Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m | m3 | 6,360,000 | ||
276 | Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m | cây | 12,000 | ||
277 | Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m | cây | 13,000 | ||
278 | Cây chống (bạch đàn) | cây | 13,000 | ||
IX | BÊ TÔNG NHỰA NÓNG | ||||
A | Công ty TNHH MTV Quản lý Công trình giao thông Sài Gòn | Đ/c:
132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM | |||
279 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
280 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
281 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
B | Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T | Đ/c:
98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM | |||
282 | Bê tông nhựa nóng hạt thô | tấn | 22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 | 1,280,000 | |
283 | Bê tông nhựa nóng hạt trung | tấn | 1,290,000 | ||
284 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn | tấn | 1,300,000 | ||
X | NHỦ TƯƠNG | ||||
Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa
chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương | ||||
285 | Nhủ tương CRS-1 | Tấn | ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 | 14,000,000 | |
286 | Nhủ tương CRS-2 | " | 14,250,000 | ||
287 | Nhủ tương CSS-1h | " | 14,700,000 | ||
XI | NHỰA ĐƯỜNG | ||||
A | Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | ||||
288 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | tấn | 22TCN 279-01; TCVN 8818-1:2011 | 15,300,000 | Đ/c:
Số 1 Khâm Khiêm - Hà Nội Giá bán tại kho Nhà Bè - TP.HCM |
289 | Nhựa đường phuy 60/70 | " | 16,500,000 | ||
B | Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T | Địa
chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương | |||
290 | Nhựa đường lỏng MC70 | tấn | AASHTO:M82 TCVN 8818-1:2011 |
24,700,000 | |
291 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 | " | 15,100,000 | ||
C | Công ty TNHH Thành Giao | Địa
chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM Giá giao trong nội thành TP.HCM | |||
292 | Carboncor Asphalt | tấn | 22 TCN 211-2006 | 3,200,000 | |
XII | BÊ TÔNG TƯƠI | ||||
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | |||||
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2 | TCVN 374:2006 | Địa
chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
293 | Bê tông mác 200 | m3 | 1,054,545 | ||
294 | Bê tông mác 250 | m3 | 1,109,090 | ||
295 | Bê tông M300-R28 | m3 | 1,163,636 | ||
XIII | CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||||
A | Công ty cổ phần Beton 6 | Đ/c:
Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường | |||
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300) | TCXDVN 286 : 2003 | ||||
296 | Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 326,000 | ||
297 | Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 428,000 | ||
298 | Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | TCXDVN 286 : 2003 | 581,000 | Đ/c:
Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường |
299 | Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 842,000 | ||
Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500) | TCXDVN
390 : 2007 JIS A 5373 : 2004 |
||||
300 | Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 275,000 | Đ/c:
Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCM Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường | |
301 | Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly | md | 377,000 | ||
302 | Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 474,000 | ||
303 | Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly | md | 643,000 | ||
B | Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở | Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM | |||
304 | Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) | md | TCVN 7888:2008 | 295,000 | |
305 | Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) | md | 410,000 | ||
XIV | TRỤ ĐÈN | ||||
Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia | Địa
chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai | ||||
Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ | IEC 598 15982; BS 5649 | ||||
306 | Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | trụ | 2,373,000 | ||
307 | Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 2,876,000 | ||
308 | Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | IEC 598 15982; BS 5649 | 3,604,000 | Địa
chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai |
309 | Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 4,276,000 | ||
310 | Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) | " | 5,240,000 | ||
311 | Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,060,000 | ||
312 | Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 7,729,000 | ||
313 | Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 8,413,000 | ||
314 | Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) | " | 9,636,000 | ||
XV | TẤM LỢP | ||||
Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á | Địa
chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM Giá chưa bao gồm phí vận chuyển | ||||
315 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md | md | ASTM D 570-98 | 82,727 | |
316 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 254,545 | ||
317 | Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md | " | 331,818 | ||
318 | Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md | " | 280,000 | ||
XVI | TẤM PANEL CÁCH NHIỆT | ||||
Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty | ||||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3 | TC 01-2005/CTY TCN | ||||
319 | _Dày 50 mm | m2 | 370,000 | ||
320 | _Dày 75 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 390,000 | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
321 | _Dày 100 mm | " | 420,000 | ||
322 | _Dày 120 mm | " | 440,000 | ||
323 | _Dày 150 mm | " | 450,000 | ||
324 | _Dày 175 mm | " | 510,000 | ||
325 | _Dày 200 mm | " | 520,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3 | |||||
326 | _Dày 50 mm | m2 | 380,000 | ||
327 | _Dày 75 mm | " | 410,000 | ||
328 | _Dày 100 mm | " | 440,000 | ||
329 | _Dày 120 mm | " | 450,000 | ||
330 | _Dày 150 mm | " | 460,000 | ||
331 | _Dày 175 mm | " | 550,000 | ||
332 | _Dày 200 mm | " | 560,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3 | TC 01-2005/CTY TCN | ||||
333 | _Dày 50 mm | m2 | 410,000 | ||
334 | _Dày 75 mm | " | 430,000 | ||
335 | _Dày 100 mm | " | 450,000 | ||
336 | _Dày 120 mm | " | 520,000 | ||
337 | _Dày 150 mm | " | 530,000 | ||
338 | _Dày 175 mm | " | TC 01-2005/CTY TCN | 590,000 | Địa
chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
339 | _Dày 200 mm | " | 630,000 | ||
Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3 | |||||
340 | _Dày 50 mm | m2 | 540,000 | ||
341 | _Dày 75 mm | " | 600,000 | ||
342 | _Dày 100 mm | " | 690,000 | ||
343 | _Dày 120 mm | " | 740,000 | ||
344 | _Dày 150 mm | " | 810,000 | ||
XVII | VẢI ĐỊA KỸ THUẬT | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C:
57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM | |||
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV | TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 | ||||
345 | Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m | m2 | 13,200 | ||
346 | Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m | " | 15,100 | ||
347 | Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m | " | 17,400 | ||
348 | Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m | " | 18,900 | ||
349 | Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m | " | 24,300 | ||
350 | Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m | " | 27,400 | ||
351 | Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m | " | 31,300 | ||
352 | Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m | " | 38,300 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Đ/c:
201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương | |||
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất | TCVN 8874:2011; AA8HTO M288-96 | ||||
353 | Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) | m2 | 13,500 | ||
354 | Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) | " | 15,300 | ||
355 | Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) | " | 17,600 | ||
356 | Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) | " | 19,200 | ||
357 | Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) | " | 24,500 | ||
358 | Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) | " | 27,800 | ||
XVIII | RỌ ĐÁ | ||||
A | Công ty cổ phần SX TM Liên Phát | Đ/C:
57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM | |||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm | TCVN 2053:1993 | ||||
359 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 46,000 | ||
360 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 51,000 | ||
361 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 59,500 | ||
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm | TCVN 2053:1993 | ||||
362 | Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 43,000 | ||
363 | Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 | m2 | 45,000 | ||
364 | Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 | m2 | 52,000 | ||
B | Công ty TNHH Hoàng Minh | Địa
chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương | |||
365 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái | m2 | TCVN 2053:1993 | 47,000 | |
366 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái | " | 45,000 | ||
367 | Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái | m2 | 56,000 | ||
368 | Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái | " | 62,000 | ||
369 | Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái | " | 45,000 | ||
370 | Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái | " | 45,000 | ||
371 | Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái | " | 45,000 | ||
XIX | SƠN GIAO THÔNG | ||||
Công ty TNHH Yên Sinh | Đ/c:
36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM | ||||
372 | Bột sơn màu trắng, vàng - hiệu Calmax - Taiwan (20% hạt phản quang) | tấn | TCVN 8787:2011 | 26,750,000 | |
373 | Sơn lót (YH-P02) | tấn | 81,748,000 | ||
374 | Đinh phản quang mắt mèo (các màu) | viên | 148,000 | ||
375 | Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) | viên | 85,000 | ||
376 | Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE | kg | 166,000 | ||
377 | Keo dán MEGAPOXY | kg | 262,500 | ||
XX | NẮP HỐ GA | ||||
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình | ||||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630) | BS EN 124 | ||||
378 | 12,5 tấn | bộ | BS EN 124 | 4,725,000 | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
379 | 25 tấn | " | 5,040,000 | ||
380 | 40 tấn | " | 6,111,000 | ||
381 | 60 tấn | " | 8,190,000 | ||
382 | 90 tấn | " | 10,710,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650) | |||||
383 | 12,5 tấn | bộ | 3,750,000 | ||
384 | 25 tấn | " | 4,440,000 | ||
385 | 40 tấn | " | 5,100,000 | ||
386 | 60 tấn | " | 5,900,000 | ||
387 | 90 tấn | " | 6,400,000 | ||
Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650) | |||||
388 | 12,5 tấn | bộ | 3,760,000 | ||
389 | 25 tấn | " | 4,350,000 | ||
390 | 40 tấn | " | 4,860,000 | ||
391 | 60 tấn | " | 5,400,000 | ||
392 | 90 tấn | " | 6,100,000 | ||
Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430) | |||||
393 | 12,5 tấn | bộ | 2,750,000 | ||
394 | 25 tấn | " | 3,100,000 | ||
395 | 40 tấn | " | 3,800,000 | ||
396 | 60 tấn | " | BS EN 124 | 4,400,000 | Địa
chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh Giá giao đến chân công trình |
397 | 90 tấn | " | 5,100,000 | ||
Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu | |||||
398 | Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn | bộ | 509,355 | ||
399 | Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn | " | 2,315,250 | ||
400 | Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn | " | 5,853,878 | ||
401 | Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn | " | 7,460,878 | ||
402 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn | bộ | 6,945,750 | ||
403 | Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn | " | 11,113,200 | ||
404 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn | " | 12,193,650 | ||
405 | Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn | " | 13,891,500 | ||
406 | Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn | " | 20,451,375 | ||
B | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT | Địa
chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới | TCCS 02.2012/BUSADCO | ||||
407 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè | bộ | 10,295,454 | ||
408 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường | " | 10,350,909 | ||
409 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè | " | 10,340,000 | ||
410 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường | " | 10,415,454 | ||
Hào kỹ thuật | |||||
411 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè | m | 1,453,636 | ||
412 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè | " | 1,913,636 | ||
413 | Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường | " | 2,140,909 | ||
414 | Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường | " | 2,675,454 | ||
Hố ga hào kỹ thuật | |||||
415 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) | bộ | 4,817,272 | ||
416 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) | " | 5,440,909 | ||
417 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) | " | 7,565,454 | ||
418 | Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) | " | 8,386,363 | ||
Hố ga liền cống | TCCS 02.2012/BUSADCO | Địa
chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
419 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 | bộ | 4,348,181 | ||
420 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 | " | 5,501,818 | ||
421 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 | " | 8,784,545 | ||
422 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 | " | 11,939,090 | ||
423 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 | " | TCCS 02.2012/BUSADCO | 14,870,909 | |
424 | Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 | " | 19,371,818 | ||
XXI | GẠCH BLOCK XÂY DỰNG | ||||
A | Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | Địa
chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | |||
Gạch Block | TCVN
6477 : 1999 Mác 75 |
||||
425 | _10 x 20 x 40 cm | viên | 6,410 | ||
426 | _20 x 20 x 20 cm | " | 6,140 | ||
427 | _20 x 20 x 40 cm | 9,250 | |||
428 | _8 x 18 x 19 cm | " | 4,540 | ||
429 | _8 x18 x 38 cm | " | 5,600 | ||
430 | _18 x 18 x 19 cm | " | 5,500 | ||
431 | _20 x 20 x 20 cm | " | 5,870 | ||
432 | _20 x 20 x 40 cm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 50 |
8,460 | |
433 | _8 x 18 x 19 cm | " | 4,440 | ||
434 | _8 x18 x 38 cm | " | 5,380 | ||
435 | _18 x 18 x 19 cm | " | 5,280 | ||
436 | _18 x 18 x 38 cm | " | 6,980 | ||
Gạch tự chèn chữ I | " | ||||
437 | Chữ I dày 50mm | TCVN
6476 : 1999 Mác 100 |
3,180 | ||
438 | Chữ I dày 60mm | " | 3,340 | ||
439 | Chữ I dày 50mm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 200 |
3,310 | |
440 | Chữ I dày 60mm | " | 3,510 | Địa
chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1 Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | |
Gạch tự chèn chữ S | " | ||||
441 | Chữ S dày 50mm | TCVN
6476 : 1999 Mác 100 |
3,110 | ||
442 | Chữ S dày 60mm | " | 3,270 | ||
443 | Chữ S dày 50mm | " | TCVN
6476 : 1999 Mác 200 |
3,230 | |
444 | Chữ S dày 60mm | " | 3,430 | ||
B | Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên | Đ/c:
60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An | |||
445 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) | viên | TCVN: 7959:2008 | 11,000 | |
446 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) | " | 14,700 | ||
447 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) | " | 22,100 | ||
448 | Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) | " | 29,500 | ||
449 | Vữa xây E-Block | 40kg/ bao |
TCVN 4314 | 100,000 | |
450 | Vữa tô E-Block | 40kg/ bao |
81,818 | ||
C | Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới | Đ/c:
456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||
451 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) | viên | TCVN 7959:2008 | 10,909 | |
452 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) | " | 14,545 | ||
453 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) | " | 21,818 | ||
454 | Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) | " | 29,090 | ||
XXII | SƠN CÁC LOẠI | ||||
A | Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết | 1,352,727 | Đ/c
414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh, TP.HCM Giá bán trên địa bàn TP.HCM | ||
455 | Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (16kg) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
69,091 | |
456 | Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,8kg) | hộp | 35,455 | ||
457 | Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,4kg) | hộp | 1,105,455 | ||
458 | Sơn chống rỉ mờ (16kg) | hộp | 56,727 | ||
459 | Sơn chống rỉ mờ (0,8kg) | hộp | 1,521,818 | ||
460 | Sơn Alkyd trắng mờ (18kg) | thùng | 338,182 | ||
461 | Sơn Alkyd trắng mờ (4kg) | bình | 1,309,091 | ||
462 | Sơn lót xám (16kg) | thùng | 245,455 | ||
463 | Sơn lót xám (3kg) | bình | |||
B | Công ty TNHH Sơn NERO | 85,000 | Địa
chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||
464 | Sơn Initi nội thất, 40 màu (5kg) | thùng | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
345,000 | |
465 | Sơn Initi nội thất, 40 màu (18 lít) | " | 202,000 | ||
466 | Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (5kg) | " | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
905,000 | Địa
chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Kỳ, quận Tân Phú. Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
467 | Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (18 lít) | " | 235,000 | ||
468 | Sơn lót chống kềm nội thất cao cấp (5kg) | " | 918,000 | ||
469 | Sơn lót chống kềm Modena ngoại thất (18 lít) | " | 148,000 | ||
470 | Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) | bao | 188,000 | ||
471 | Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) | bao | |||
C | Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam | Địa
chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại kho của công ty | |||
Sơn lót chống kiềm | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
375,454 | |||
472 | Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) | thùng | 1,182,727 | ||
473 | Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) | " | 450,000 | ||
474 | Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) | " | 1,182,727 | ||
475 | Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) | " | 505,454 | ||
476 | Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) | " | 1,604,545 | ||
477 | Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) | " | 690,909 | ||
478 | Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) | " | 2,648,181 | ||
479 | Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) | " | |||
Sơn phủ ngoại thất | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
336,363 | Địa
chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại kho của công ty | ||
480 | Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) | thùng | 1,086,363 | ||
481 | Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) | " | 181,818 | ||
482 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (1 lít) | " | 836,363 | ||
483 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (5 lít) | " | 2,321,818 | ||
484 | Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (15 lít) | " | 200,909 | ||
485 | Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) | " | 1,001,818 | ||
486 | Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) | " | |||
Sơn phủ nội thất | 225,454 | ||||
487 | Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) | thùng | 670,909 | ||
488 | Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) | " | 81,818 | ||
489 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) | " | 368,181 | ||
490 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) | " | 1,140,909 | ||
491 | Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) | " | 172,727 | ||
492 | Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (1 lít) | " | 725,454 | ||
493 | Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (17 lít) | " | QCVN
16-5:2011/BXD TCVN 5730:2008 |
Địa
chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Giá giao tại kho của công ty | |
Sơn chống rỉ | 636,363 | ||||
494 | Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) | thùng | 2,386,363 | ||
495 | Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) | " | 681,818 | ||
496 | Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) | " | 2,613,636 | ||
497 | Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) | " | |||
Bột trét | 240,909 | ||||
498 | Bột trét nội thất màu trắng (40kg) | bao | 320,000 | ||
499 | Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) | bao | 334,545 | ||
500 | Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) | bao | |||
XXIII | CHẤT CHỐNG THẤM | ||||
Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY | BS 6920
: 2000 ASTM C 836 |
Địa
chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
501 | Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) | kg | 30,030 | ||
502 | Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) | " | 31,175 | ||
503 | Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) | " | 43,680 | ||
504 | Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) | " | 122,000 | ||
XXIV | BỒN NƯỚC INOX | ||||
Công ty cổ phần SX TM Tân Á Đại Thành | Địa
chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
Bồn Đứng | |||||
505 | 500 L (Φ 770) | bộ | 1,636,363 | ||
506 | 1000 L (Φ 960) | " | 2,500,000 | ||
507 | 1500 (L Φ 1200) | " | 3,863,636 | ||
508 | 2000 L (Φ 1200) | " | 5,090,909 | ||
509 | 3000 L (Φ 1380) | " | 7,454,545 | ||
510 | 5000 L (Φ 1380) | " | 12,109,090 | ||
Bồn ngang | |||||
511 | 500 L (Φ 770) | bộ | 1,772,727 | ||
512 | 1000 L (Φ 960) | " | 2,681,818 | ||
513 | 1500 (L Φ 1200) | " | 4,072,727 | ||
514 | 2000 L (Φ 1200) | " | 5,290,909 | ||
515 | 3000 L (Φ 1380) | " | 7,672,727 | ||
516 | 5000 L (Φ 1380) | " | 12,581,818 | ||
XXV | TẤM TRẦN THẠCH CAO | ||||
Công ty TNHH Boral Gypsum Việt Nam | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM | ||||
Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL | |||||
517 | Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) | tấm | QCVN 16-4:2011/BXD | 112,700 | |
518 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) | " | QCVN 16-4:2011/BXD | 112,909 | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM |
519 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) | " | 139,045 | ||
520 | Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) | " | 198,636 | ||
* Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | ||||
521 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) | tấm | 142,181 | ||
522 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) | " | 143,227 | ||
523 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) | " | 193,406 | ||
524 | Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15 (TE)) | " | 313,636 | ||
* Tấm thạch cao trang trí BORAL | |||||
525 | Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) | tấm | 28,436 | ||
526 | Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) | " | 32,409 | ||
527 | Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) | " | 32,409 | ||
528 | Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) | " | 32,931 | ||
* Tấm thạch cao thông trần BORAL | |||||
529 | Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) | tấm | 214,319 | ||
530 | Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) | " | 282,273 | ||
Bột xử lý mối nối BORAL | |||||
531 | Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 | bao | 129,636 | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM | |
* Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | ||||
532 | Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) | thanh | 42,864 | ||
533 | Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) | " | 12,755 | ||
534 | Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) | " | 6,377 | ||
535 | Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) | " | 24,673 | ||
* Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*) | |||||
536 | Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5) | thanh | 56,769 | ||
537 | Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) | " | 17,250 | ||
* Khung trần chìm BORAL PTCEIL | |||||
538 | Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) | " | 21,119 | ||
539 | Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) | " | 14,636 | ||
* Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL | |||||
540 | Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) | thanh | 81,545 | ||
541 | Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) | " | 71,091 | ||
542 | Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) | " | 88,864 | ||
543 | Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 78,409 | Địa
chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco) Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM |
* Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL | |||||
544 | Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) | thanh | 37,009 | ||
545 | Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) | " | 34,291 | ||
546 | Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) | " | 40,355 | ||
547 | Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) | " | 36,591 | ||
XXVI | ỐNG NƯỚC | ||||
A | Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh | Địa
chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
* Ống uPVC | |||||
548 | _đk 21mm x 1,6mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 6,200 | |
549 | _đk 27mm x 1,8mm | " | 8,800 | ||
550 | _đk 34 mm x 2mm | " | 12,300 | ||
551 | _đk 42 mm x 2,1mm | " | 16,400 | ||
552 | _đk 49 mm x 2,4mm | " | 21,400 | ||
553 | _ đk 60 mm x 2mm | " | 22,600 | ||
554 | _đk 60 mm x 2,8mm | " | 31,200 | ||
555 | _đk 90 mm x 1,7mm | " | 28,800 | ||
556 | _đk 90 mm x 2,9mm | " | 48,800 | ||
557 | _đk 90 mm x 3,8mm | " | 63,200 | ||
558 | _đk 114 mm x 3,2mm | " | 68,800 | ||
559 | _đk 114 mm x 3,8mm | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 81,000 | Địa
chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
560 | _đk 114 mm x 4,9mm | " | 103,700 | ||
561 | _đk 168 mm x 4,3mm | " | 135,800 | ||
562 | _đk 168 mm x 7,3mm | " | 226,800 | ||
563 | _đk 220 mm x 5,1mm | " | 210,200 | ||
564 | _đk 220 mm x 6,6mm | " | 270,200 | ||
565 | _đk 220 mm x 8,7mm | " | 352,600 | ||
* Ống HDPE | |||||
PN 10: | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | ||||
566 | _ 32 x 2mm | m | 13,100 | ||
567 | _ 40 x 2,4mm | " | 19,700 | ||
568 | _ 50 x 3mm | " | 30,400 | ||
569 | _63 x 3,8mm | " | 48,500 | ||
570 | _75 x 4,5mm | " | 68,400 | ||
571 | _90x 5,4mm | " | 98,400 | ||
PN 8: | |||||
572 | _110 x 5,3mm | m | 119,700 | ||
573 | _125 x 6mm | " | 153,000 | ||
574 | _140x 6,7mm | " | 191,600 | ||
575 | _160 x 7,7mm | " | 251,300 | ||
576 | _180 x 8,6mm | " | 315,800 | ||
577 | _200 x 9,6mm | " | 391,300 | ||
578 | _225 x 10,8mm | " | 494,400 | ||
579 | _250 x 11,9mm | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 605,100 | Địa
chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
580 | _280 x 13,4mm | " | 763,800 | ||
581 | _315 x 15mm | " | 959,900 | ||
582 | _355 x 16,9mm | " | 1,218,700 | ||
583 | _400 x 19,1mm | " | 1,554,100 | ||
584 | _450 x 21,5mm | " | 1,965,400 | ||
585 | _500 x 23,9mm | " | 2,497,600 | ||
B | Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng | Địa
chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
* Ống uPVC | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | ||||
586 | _đk 21mm x 1,6mm | m | 5,900 | ||
587 | _đk 27mm x 1,8mm | " | 8,300 | ||
588 | _đk 34 mm x 2mm | " | 11,700 | ||
589 | _đk 42 mm x 2,1mm | " | 15,500 | ||
590 | _đk 49 mm x 2,4mm | " | 20,600 | ||
591 | _ đk 60 mm x 2mm | " | 21,600 | ||
592 | _đk 60 mm x 2,5mm | " | 27,800 | ||
593 | _đk 90 mm x 1,7mm | " | 26,800 | ||
594 | _đk 90 mm x 2,9mm | " | 46,500 | ||
595 | _đk 90 mm x 3,8mm | " | 60,100 | ||
596 | _đk 114 mm x 3,2mm | " | 65,300 | ||
597 | _đk 114 mm x 4,0mm | " | 83,900 | ||
598 | _đk 114 mm x 5,0mm | " | 100,300 | ||
599 | _đk 168 mm x 4,3mm | " | 129,000 | ||
600 | _đk 168 mm x 7,0mm | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 215,300 | Địa
chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
601 | _đk 220 mm x 5,1mm | " | 199,600 | ||
602 | _đk 220 mm x 6,5mm | " | 253,900 | ||
603 | _đk 220 mm x 8,7mm | " | 334,900 | ||
* Ống HDPE | |||||
604 | _ 32 x 2mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 12,900 | |
605 | _ 40 x 2,4mm | " | 19,400 | ||
606 | _ 50 x 3,0mm | " | 29,800 | ||
607 | _63 x 3,8mm | " | 48,100 | ||
608 | _75 x 4,5mm | " | 66,900 | ||
609 | _90x 5,4mm | " | 96,500 | ||
610 | _110x 10,0mm | " | 208,300 | ||
611 | _200x 7,7mm | " | 313,200 | ||
612 | _200x 18,2mm | " | 686,000 | ||
Ống PP-R | |||||
613 | _ 20 x 2,8mm | m | 22,900 | ||
614 | _ 25 x 2,3mm | " | 23,500 | ||
615 | _ 32 x 2,9mm | " | 36,300 | ||
616 | _40 x 3,7mm | " | 58,200 | ||
617 | _50 x 4,6mm | " | 89,300 | ||
618 | _75x 6,8mm | " | 234,500 | ||
619 | _90 x 8,2mm | " | 333,600 | ||
620 | _110 x 10,0mm | " | 558,300 | ||
621 | _110 x 18,3mm | " | 929,900 | ||
C | Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến | Địa
chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM | |||
* Ống uPVC | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | ||||
622 | ĐK 21mm x 1,6mm | m | 6,150 | ||
623 | ĐK 27mm x 1,8mm | " | 8,750 | ||
624 | ĐK 34mm x 2,0mm | " | 12,250 | ||
625 | ĐK 42mm x 2,1mm | " | 16,350 | ||
626 | ĐK 60mm x 2,0mm | " | 22,550 | ||
627 | ĐK 90mm x 1,7mm | " | 28,700 | ||
628 | ĐK 90mm x 3,8mm | " | 63,150 | ||
629 | ĐK 114mm x 3,8mm | " | 80,900 | ||
630 | ĐK 168mm x 4,3mm | " | 135,700 | ||
631 | ĐK 220mm x 5,1mm | " | 210,100 | ||
632 | ĐK 220mm x 8,7mm | " | 352,500 | ||
* Ống HDPE | |||||
633 | ĐK 32mm x 2mm | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 13,100 | |
634 | ĐK 40mm x 2.4mm | " | 19,700 | ||
635 | ĐK 50mm x 3mm | " | 30,400 | ||
636 | ĐK 63mm x 3.8mm | " | 48,500 | ||
637 | ĐK 75mm x 4.5mm | " | 68,400 | ||
638 | ĐK 90mm x 5.4mm | " | 98,400 | ||
639 | ĐK 110mm x 5.3mm | " | 119,700 | ||
640 | ĐK 125mm x 6mm | " | 153,000 | ||
641 | ĐK 140mm x 6.7mm | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 191,600 | Địa
chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM |
642 | ĐK 160mm x 7.7mm | " | 251,300 | ||
643 | ĐK 180mm x 8.6mm | " | 315,800 | ||
644 | ĐK 200mm x 9.6mm | " | 391,300 | ||
645 | ĐK 225mm x 10.8mm | " | 494,400 | ||
646 | ĐK 250mm x 11.9mm | " | 605,100 | ||
647 | ĐK 280mm x 13.4mm | " | 763,800 | ||
648 | ĐK 315mm x 15mm | " | 959,900 | ||
649 | ĐK 355mm x 16.9mm | " | 1,218,700 | ||
650 | ĐK 400mm x 19.1mm | " | 1,554,100 | ||
651 | ĐK 450mm x 21.5mm | " | 1,965,400 | ||
652 | ĐK 500mm x 23.9mm | " | 2,497,600 | ||
D | Công ty cổ phần BA AN (* Ống HDPE) | Địa
chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện | |||
653 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) | m | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 13,600 | |
654 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) | " | 16,800 | ||
655 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) | " | 23,700 | ||
656 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) | " | 32,800 | ||
657 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) | " | 47,200 | ||
658 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) | " | 61,900 | ||
659 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) | " | 69,900 | ||
660 | Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) | " | (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng | 88,500 | Địa
chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện |
661 | Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) | " | 135,700 | ||
662 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) | " | 185,700 | ||
663 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) | " | 276,500 | ||
664 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) | " | 328,000 | ||
665 | Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) | " | 615,200 | ||
XXVII | MÁY BIẾN THẾ | ||||
Công ty cổ phần Thiết bị điện | Đ/c:
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai Giá giao tại đường số KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai | ||||
Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv | |||||
666 | _ 25 KVA | máy | TCVN
1984-94 TCVN 6306-1997 |
38,243,000 | |
667 | _ 50 KVA | " | 56,289,000 | ||
668 | _ 75 KVA | " | 74,338,000 | ||
669 | _ 100 KVA | " | 88,086,000 | ||
Loại 3 pha 15-22/0,4 kv | |||||
670 | _ 160 KVA | máy | TCVN
1984-94 TCVN 6306-1997 |
154,458,000 | |
671 | _ 250 KVA | " | 221,952,000 | ||
672 | _ 320 KVA | " | 267,854,000 | ||
673 | _ 400 KVA | " | 270,684,000 | ||
674 | _ 560 KVA | " | 367,914,000 | ||
675 | _ 630 KVA | " | 370,769,000 | ||
676 | _ 1000 KVA | " | 503,222,000 | ||
XXVIII | MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG | ||||
Công ty TNHH Schneider Electric | Địa
chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.10 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận
Tân Bình, TP.HCM Giá tính đến chân công trình. Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng | ||||
Abtomate 1 pha hạ thế | |||||
677 | _ C 60N 2P 32 A | cái | IEC 898 | 414,750 | |
678 | _ C 60N 2P 63 A | cái | 658,350 | ||
Abtomate 3 pha hạ thế | |||||
679 | _ EZC250F3100 - 3P - 100A | cái | IEC 947-2 | 2,631,090 | |
680 | _ EZC250F3150 - 3P - 150A | cái | 3,438,120 | ||
681 | _ EZC250F3200 - 3P - 200A | cái | 3,946,740 | ||
682 | _ EZC250F3250 - 3P - 250A | cái | 3,946,740 | ||
683 | _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A | cái | 32,537,358 | ||
684 | _ NS 630/1600-N - 3P - 800A | cái | 32,537,358 | ||
685 | _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A | cái | 41,692,140 | ||
686 | _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A | cái | 58,180,290 | ||
XXIX | BÓNG ĐÈN | ||||
A | Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | |||
Bóng đèn huỳnh quang | |||||
687 | Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight | cái | TCVN
5175:2006 IEC 61195:1999 |
9,091 | |
688 | Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight | " | 12,000 | ||
689 | Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K | " | 16,000 | ||
690 | Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K | " | 26,000 | ||
Bóng đèn compact công suất thấp | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
691 | Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy | cái | TCVN
5175:2006 IEC 61195:1999 |
28,000 | |
692 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy | " | 33,000 | ||
693 | Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy | " | 37,000 | ||
694 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy | " | 41,000 | ||
695 | Compact 2U T4 6000h - 11W | " | 28,000 | ||
696 | Compact 3U T4 6000h - 15W | " | 36,000 | ||
697 | Compact 3U T4 6000h - 20W | " | 41,000 | ||
698 | Compact CFL-HST3 25W | " | 54,000 | ||
699 | Compact CFL-HST4 30W | " | 68,000 | ||
Chao dowlight âm trần | |||||
700 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
47,000 | |
701 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 | " | 54,000 | ||
702 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 | " | 58,000 | ||
703 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 | " | 89,000 | ||
704 | Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC | " | 141,000 | ||
705 | Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC | " | 61,000 | ||
706 | Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 | " | 195,000 | ||
Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng) | cái | ||||
707 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử | " | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
11,800 | |
708 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử | " | 193,000 | ||
709 | Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử | " | 195,000 | ||
710 | Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử | " | 302,000 | ||
Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM | ||||
711 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
539,000 | |
712 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC | " | 703,000 | ||
713 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử | " | 887,000 | ||
714 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC | " | 1,090,000 | ||
715 | Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử | " | 1,110,000 | ||
716 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC | " | 1,186,000 | ||
717 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC | " | 558,000 | ||
718 | Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử | " | 626,000 | ||
719 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC | " | 727,000 | ||
720 | Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử | " | 692,000 | ||
721 | Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC | " | 969,000 | ||
Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng) | |||||
722 | Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
125,000 | |
723 | Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC | " | 205,000 | ||
724 | Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử | " | 187,000 | ||
725 | Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC | " | 254,000 | ||
Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng) | |||||
726 | Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử | cái | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
539,000 | |
727 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC | " | 703,000 | ||
728 | Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử | " | IEC
60598-1:2003/BS EN 60598-1 |
887,000 | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
729 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC | " | 1,090,000 | ||
730 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử | " | 1,110,000 | ||
731 | Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC | " | 1,186,000 | ||
732 | Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử | " | 626,000 | ||
733 | Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC | " | 727,000 | ||
734 | Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử | " | 692,000 | ||
735 | Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC | " | 969,000 | ||
Bóng đèn cao áp | |||||
736 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 | cái | IEC 62035 & IEC 61167 | 128,000 | |
737 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 | " | 141,000 | ||
738 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TD 70w/742 | " | 141,000 | ||
739 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TD 150w/742 | " | 156,000 | ||
740 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 150w/642 | " | 156,000 | ||
741 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 250/642 | " | 195,000 | ||
742 | Bóng đèn cao áp Metal halide MH - ED 400w/642 | " | 268,000 | ||
Đèn LED | |||||
743 | Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S (2 mặt) | cái | TCVN 7722-1:2009 IEC 60598-1:2008 | 360,000 | |
744 | Bóng đèn LED (LED A60 7w) | " | 127,000 | ||
745 | Bóng đèn LED (LED A78 12w) | " | 571,000 | ||
746 | Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w | " | TCVN 7722-1:2009 IEC 60598-1:2008 | 166,000 | Đ/c:
Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân,
TP.HCM Giá giao trong phạm vi TP.HCM |
747 | Đèn Panel LED RD PL 3030 E1550 (15w) | " | 1,255,000 | ||
748 | Đèn Panel LED RD PL 3060 E3050 (30w) | " | 1,773,000 | ||
749 | Đèn Panel LED RD PL 30120 E6050 (60w) | " | 3,818,000 | ||
750 | Đèn Panel LED RD PL 6060 E6050 (60w) | " | 3,727,000 | ||
751 | Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng | " | 87,000 | ||
752 | Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W) | " | 21,000 | ||
753 | Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W) | " | 35,000 | ||
754 | Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W) | " | 40,000 | ||
B | Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia | Địa
chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai | |||
755 | Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium | bộ | BS 5649 | 3,500,000 | |
756 | Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium | " | 4,000,000 | ||
757 | Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium | " | 4,192,000 | ||
758 | Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium | " | 4,500,000 | ||
759 | Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium | " | 5,600,000 | ||
760 | Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium | " | 3,980,000 | ||
761 | Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium | " | 4,600,000 | ||
762 | Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium | " | 5,480,000 | ||
763 | Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium | " | 6,300,000 | ||
XXX | CỬA NHỰA | ||||
A | Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu | Địa
chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM | |||
Sản phẩm EUROWINDOW | |||||
764 | Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng Roto, kích thước (1,4m * 1,4m) | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 4,482,158 | |
765 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa hãng Roto, thanh hạn vị góc mở hãng GU, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 5,514,253 | ||
766 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, bản lề - hãng GU, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 5,806,551 | ||
Sản phẩm ASIAWINDOW | |||||
767 | Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 3,249,372 | |
768 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 4,056,204 | ||
769 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 4,285,467 | ||
Sản phẩm VIETWINDOW | |||||
770 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1,4m * 1,4m), phụ kiện kim khí hãng GQ | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 | 2,142,734 | Địa
chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí. Giá giao tại TP.HCM |
771 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, bản lề cánh ép, 1 tay nắm không khóa, chốt rời hảng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) | " | 2,914,294 | ||
772 | Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 3,685,855 | ||
773 | Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa - hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) | " | 3,953,329 | ||
B | Công ty cổ phần SARAJP | Địa
chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty | |||
Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm) | |||||
774 | Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) | m2 | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,490,000 | |
775 | Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) | " | 1,320,000 | ||
776 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) | " | 1,800,000 | ||
777 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) | " | 1,500,000 | ||
778 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) | " | 1,600,000 | ||
779 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) | " | 1,450,000 | ||
Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm) | |||||
780 | Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,850,000 | |
781 | Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2) | " | 1,770,000 | ||
782 | Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2) | " | BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 | 1,650,000 | Địa
chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM Giá giao tại kho của Công ty |
783 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2) | " | 1,545,000 | ||
784 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2) | " | 1,420,000 | ||
785 | Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2) | " | 1,390,000 |
* Ghi chú :
- Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Các số thứ tự từ I đến XXI áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2013;
- Các số thứ tự từ XXII đến XXX áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng quý II năm 2013
- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất
TP.Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 6 năm 2013
KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC
PHAN ĐỨC NHẠN