Tư vấn công nghệ mới

GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG TP.HCM THÁNG 6 NĂM 2013

CÔNG BỐ
GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 6 NĂM 2013

CÔNG BỐ
GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 6 NĂM 2013

STT Tên hàng - Quy cách Đơn
vị
tính
Tiêu chuẩn kỹ thuật Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng Ghi chú
I THÉP XÂY DỰNG         
A Tổng Công ty Thép Việt Nam       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép cuộn   TCVN 1651-1:2008  
1 Đường kính 6mm CT3* Tấn 15,220,000
2 Đường kính 7mm - 8mm CT3* " 15,170,000
3 Đường kính 10mm - 20mmm CT3* " 15,460,000
  Thanh trơn   TCVN 1651-1:2008  
4 Đường kính 10mm CT3 Tấn 15,520,000
5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3 " 15,520,000
  Thanh vằn   TCVN 1651-2:2008  
6 Đường kính 10mm CT5-SD295 Tấn 15,320,000
7 Đường kính 12 - 32mm CT5-SD295 " 15,170,000
8 Đường kính 36mm CT5-SD295 " 15,470,000
9 Đường kính 10mm (Quencing) SD390 " 15,320,000
10 Đường kính 12 - 32mm (Quencing) SD390 " 15,170,000
11 Đường kính 10mm Gr60 " 15,470,000
12 Đường kính 12 - 32mm Gr60 " 15,320,000
13 Đường kính 36 - 43mm Gr60 " TCVN 1651-2:2008 15,620,000 Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép góc (CT3)      
14 25 x 25 x (2,5 - 3mm) Tấn  TCVN 1656:1993, TCVN 7571-1:2006, TCVN 7571-2:2006, TCVN 7571-5:2006 16,650,000
15 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) " 16,650,000
16 40 x 40 x (2,5 - 4mm) " 16,650,000
17 50 x 50 x (3 - 5mm) " 16,650,000
18 60 x 60 x 5mm " 16,650,000
19 63 x 63 x (4 - 6mm) " 16,650,000
20 65 x 65 x (4 - 6mm) " 16,650,000
21 70 x 70 x (5 - 7mm) " 16,650,000
22 75 x 75 x (5 - 9mm) " 16,650,000
23 90 x 90 x( 8 - 9mm) " 16,650,000
24 100 x 100 x 10mm " 16,650,000
B Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA       Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương
25 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,800,000
26 Thép cuộn 8mm SWRM20 " 14,800,000
27 Thép cuộn 10mm SWRM20 " 15,040,000
28 Thép thanh vằn 10mm - SD 390 " 14,850,000
29 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390  " 14,700,000
30 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390  " 15,000,000
31 Thép thanh vằn 10mm Gr 60 " 15,050,000
32 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60  " 14,900,000
33 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60  " 15,200,000
34 Thép thanh vằn 10mm SD490 " TCVN 1651-2:2008 15,200,000 Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương
35 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 " 15,050,000
36 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 " 15,350,000
37 Thép thanh vằn 10mm BS460B " 15,200,000
38 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B " 15,050,000
39 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B " 15,350,000
II XI MĂNG        
A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh       Địa chỉ: 161 đường 30/4 TX Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Giá bán tại TP.HCM
40 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2011
70,000
41 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,409,090
B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam       Đ/c: 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM
Lầu 9-10, Fideco Tower
Giá giao tại TP.HCM
42 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy bao 80,000
  _Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ " QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
85,000
43 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272
C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM
Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM
44 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
77,272
45 Vữa xây, vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) tấn 666,200
46 Vữa xây Extra M75 (bao 50kg) tấn QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
2,918,200
47 Vữa tô Extra M75 (bao 50kg) tấn 992,200
D Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh       Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM
48 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ bao 72,727
  _Giá giao tại các quận, huyện còn lại bao 72,727
III DÂY - CÁP ĐIỆN        
A Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Dây điện ruột đồng   TCVN 6610-4:2000  
49  _ CV-1 -0,6/1kV (7/0.425) m 2,920
50  _ CV-1.25 -0,6/1kV (7/0.45) " 3,190
51  _ CV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) " 5,130
52  _ CV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) " 7,140
53  _ CV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) " 8,420
54  _ CV-5.0 - 0,6/1kV (7/0.95) " 11,890
55  _ CV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) " 30,500
56  _ CV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) " 159,000
57  _ CV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) " 212,100
58  _ CV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) " 511,800
59  _ CV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) " 640,800
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV "  
60 _ 3 x 38 + 1 x 22 " 304,300
61 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 389,400
62 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 538,700
63 _ 3 x 95 + 1 x 50 " TCVN 6610-4:2000 742,300 Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
64 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 938,800
65 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,234,900
66 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,502,100
67 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,884,900
68 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,362,300
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV    
69 _ 3 x 38 + 1 x 22 " 326,200
70 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 418,000
71 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 586,700
72 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 800,600
73 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,311,600
74 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,317,600
75 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,592,300
76 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,623,600
77 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,998,000
78 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,490,900
  Dây đồng trần xoắn    
79 _ Tiết diện > 4mm2    đến = 11 mm2    kg 228,800
80 _ Tiết diện > 11mm2    đến = 50 mm2    " 225,600
81 _ Tiết diện > 50 mm2 " 226,600
  Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)   TCVN 5935 : 1995   Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
82 _ 2 x 11 mm2   m 63,500
83 _ 2 x 22 mm2   " 112,700
84 _ 2 x 38 mm2   " 180,200
  Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)   TCVN 5064 : 1994  
85 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 m 189,200
86 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 " 316,000
  Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)   TCVN 5935 : 1995  
87 _ 2 x 11 mm2   m 49,300
88 _ 2 x 22 mm2   " 100,300
  Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)    
89 _ 4 x 11 mm2   m 97,700
90 _ 4 x 22 mm2   " 196,100
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]    
91 _ 3 x 50 mm2   m 536,300
92 _ 3 x 240 mm2   " 1,914,800
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]   TCVN 6610-3:2000  
93 _ 3 x 50 mm2   m 606,000
94 _ 3 x 240 mm2   " TCVN 6610-3:2000 2,056,000 Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Dây nhôm trần lõi thép các loại    
95 _ >50 đến = 95 mm2 kg 58,900
96 _ >95 đến = 240 mm2 " 61,200
  Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC -4R- 0,6 / 1KV ruột nhôm)   TCVN 5935 : 1995  
97 _ 4 x 70 mm2   m 75,500
98 _ 4 x 95 mm2   " 102,200
99 _ 4 x 120 mm2   " 130,400
  Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]   TCVN 5064 : 1994  
100 _ 120 mm2   m 71,600
101 _  240 mm2   " 113,100
B Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát       Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
   Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV    QCVN 4:2009/BKHCN  
102         _CV  1,0mm² đ/m               3,014
103         _CV  2,0mm² "               5,313
104         _CV  3,0mm² "               7,700
105         _CV  3,5mm² "               8,888
106         _CV  5,0mm² "             12,628
107         _CV  5,5mm² "             13,497
108         _CV  7 mm² "             16,709
109         _CV  8 mm² "             19,195
110         _CV 11 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN             25,916 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
111         _CV 14 mm² "             32,604
112         _CV 16 mm² "             37,037
113         _CV 22 mm² "             50,578
114         _CV 25 mm² "             58,443
115         _CV 35 mm² "             80,696
116         _CV 38 mm² "             86,130
117         _CV 50 mm² "          114,169
118         _CV 60 mm² "          138,204
119         _CV 70 mm² "          158,499
120         _CV 75 mm² "          175,846
121         _CV 80 mm² "          183,678
122         _CV 95 mm² "          215,534
123         _CV 100 mm² "          233,948
124         _CV 120 mm² "          274,813
125         _CV 150 mm² "          342,870
126         _CV 185 mm² "          428,769
127         _CV 200 mm² "          456,775
128         _CV 240 mm² "          567,435
129         _CV 250 mm² "          579,381
130         _CV 300 mm² "          672,243
  Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC    
131 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V đ/m               2,959
132 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V " QCVN 4:2009/BKHCN               4,224 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
133 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V "               5,467
134 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V "               7,678
135 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V "             12,628
  Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC    
136 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V đ/m               3,872
137 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V "               5,159
138 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V "               6,457
139 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V "               9,020
140 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V "             14,289
141 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V "             22,275
142 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V "             32,219
  Dây bọc đồng cach1 điện PVC cấp điện áp 450/750V    
143 CV-1.5  (7/0.52)-450/750V đ/m               4,180
144 CV-2.5  (7/0.67)-450/750V "               6,479
145 CV-4  (7/0.85)-450/750V "               9,856
146 CV-6  (7/1.04)-450/750V "             14,410
147 CV-10  (7/1.35)-450/750V "             24,222
   Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV     
148 AV  16 mm² đ/m               5,346
149 AV  22 mm² "               7,260
150 AV  25 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN               8,162 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
151 AV  35 mm² "             10,835
152 AV  50 mm² "             15,026
153 AV  70 mm² "             20,438
154 AV  95 mm² "             28,083
155 AV  120 mm² "             34,606
156 AV  150 mm² "             43,032
157 AV  185 mm² "             53,614
158 AV  200 mm² "             57,475
159 AV  240 mm² "             70,103
160 AV  250 mm² "             73,777
161 AV  300 mm² "             87,197
162 AV  350 mm² "             99,891
163 AV  400 mm² "          109,076
164 AV  500 mm² "          135,938
   Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV     
165 AsV 35/6 đ/m             13,167
166 AsV 50/8 "             17,171
167 AsV 70/11 "             23,397
168 AsV 95/16 "             32,538
169 AsV 120/19 "             38,071
170 AsV 150/19 "             46,387
171 AsV 185/24 " QCVN 4:2009/BKHCN             58,399 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
172 AsV 240/32 "             75,504
IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM        
  Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương        Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
  Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)   TCXDVN 372:2006  
173 _Đk 300   md 241,200
174 _Đk 400  " 305,800
175 _Đk 500   " 425,300
176 _Đk 600   " 476,900
177 _Đk 700   " 619,600
178 _Đk 800   " 742,000
179 _Đk 900   " 976,200
180 _Đk 1000   " 1,111,000
181 _Đk 1200   " 1,823,900
182 _Đk 1500   " 2,544,500
183 _Đk 1800   " 3,584,900
184 _Đk 2000   " 4,116,000
  Cống hộp va rung    
185 _ 1,0 x 1,0 m md 2,951,900
186 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900
187 _ 1,6 x 1,6 m " 5,052,000
188 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300
189 _  2,0 x 2,0 m " TCXDVN 392:2007 7,641,500 Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
190 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100
191 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400
192 _ 2 x  ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000
193 _ 2 x  ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400
194 _ 2 x  ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700
195 _ 2 x  ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400
196 _ 2 x  ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300
  Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)   TCXDVN 372:2006  
197 _ Đk 300 md 277,900
198 _ Đk 400 " 353,700
199 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200
200 _ Đk 600 d 6 cm " 538,400
201 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000
202 _ Đk 800 " 855,900
203 _ Đk 900 " 1,131,600
204 _ Đk 1000  " 1,263,400
205 _ Đk 1200 " 2,122,800
206 _ Đk 1250   2,235,800
207 _ Đk 1500 " 2,922,000
208 _ Đk 1800 " 4,124,600
209 _ Đk 2000 " 4,763,000
  Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m    
210 _ Đk 200 md TCXDVN 372:2006 288,200 Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
211 _ Đk 300 " 301,900
212 _ Đk 400 " 377,500
213 _ Đk 600 " 600,500
214 _ Đk 800 " 1,049,800
215 _ Đk 1000 " 1,578,600
216 _ Đk 1200 " 2,277,900
217 _ Đk 1500 " 3,405,700
218 _ Đk 2000 " 4,939,500
V GẠCH CÁC LOẠI        
A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam       Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
219 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 11,909
220 Ngói nóc " 23,636
221 Ngói ghép hai " 29,090
222 Ngói rìa " 23,636
223 Ngói cuối rìa " 29,090
224 Ngói cuối nóc " 31,818
225 Ngói cuối mái " 31,818
226 Ngói ghép ba " 38,181
227 Ngói ghép bốn " 38,181
B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật       Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
228 Ngói chính (9 viên/m2) viên TCVN 1453:1986 11,182
229 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 20,909 Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
230 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 25,455
231 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 25,455
232 Ngói rìa (3 viên/md) " 20,909
233 Ngói cuối rìa (3 viên/md) " 25,455
234 Ngói chạc hai (góc vuông) " 26,364
235 Ngói chạc ba Y & T " 27,273
236 Ngói chạc bốn " 31,817
C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai       Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM
  Gạch xây   TCVN 1450:2009  
237 Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,273
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,291
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,300
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,309
238 Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,227
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " TCVN 1450:2009 1,245 Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,254
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,263
240 Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,536
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,550
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,564
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,582
241 Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 1,491
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 1,505
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 1,519
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 1,537
242 Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên TCVN 1450:2009 5,047 Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,066
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,087
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,106
243 Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 5,127
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,145
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,155
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,182
  Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)    
244 Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 8,186
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 8,218
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 8,255
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " TCVN 90:1981 8,282 Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1, TP.HCM
245 Ngói Nóc, 3 viên/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 18,500
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 18,527
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 18,591
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 18,637
246 Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 40,118
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 40,136
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 40,154
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 40,195
D Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình       Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ)
247 Gạch bông 20 x20 (loại 1) m2 TCVN 6065:1995 105,000
248 Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 m2 90,000
249 Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 m2 95,000
250 Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m m2 TCVN 6467:1999 145,000 Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ)
251 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm m2 145,000
252 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm m2 145,000
253 Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm m2 145,000
254 Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm m2 151,000
255 Gạch Terrazzo (400x400x30) m2 QCVN 16-6:2011/BXD 105,000
E Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)       Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
256 Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 m2 Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) 108,272
257 Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 " 114,545
258 Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 " 130,181
259 Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 " 140,636
260 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
261 Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 " 96,727
262 Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 " 135,454
263 Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 " 141,727
264 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
265 Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 " 245,181
VI ĐÁ         
  Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ       Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương
266 Đá 0 - 4  tấn TCVN 7570:2006 81,000
267 Đá 1 - 2 " 133,000
268 Đá 4 - 6 " 106,000
269 Đá 5 - 7  " 104,000
270 Đá mi " 72,000
VII CÁT       Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai
271 Cát xây dựng  m3   157,080
272 Cát thường  "   111,600
273 Cát san lấp "   70,800
VIII GỖ        
274 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3   3,810,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
275 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3   6,360,000
276 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây   12,000
277 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây   13,000
278 Cây chống (bạch đàn) cây   13,000
IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG        
A Công ty TNHH MTV Quản lý Công trình giao thông Sài Gòn       Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng:
Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
279 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,280,000
280 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn  1,290,000
281 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn  1,300,000
B Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T       Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng:
Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
282 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,280,000
283 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn  1,290,000
284 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn  1,300,000
X NHỦ TƯƠNG         
  Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
285 Nhủ tương CRS-1 Tấn ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 14,000,000
286 Nhủ tương CRS-2 " 14,250,000
287 Nhủ tương CSS-1h "   14,700,000
XI NHỰA ĐƯỜNG        
A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex        
288 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn 22TCN 279-01; TCVN 8818-1:2011 15,300,000 Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm - Hà Nội
Giá bán tại kho Nhà Bè - TP.HCM
289 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,500,000
B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
290 Nhựa đường lỏng MC70 tấn AASHTO:M82
TCVN 8818-1:2011
24,700,000
291 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,100,000
C Công ty TNHH Thành Giao       Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao trong nội thành TP.HCM
292 Carboncor Asphalt tấn 22 TCN 211-2006 3,200,000
XII BÊ TÔNG TƯƠI         
  Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở        
  Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2   TCVN 374:2006   Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
293 Bê tông mác 200 m3 1,054,545
294 Bê tông mác 250 m3 1,109,090
295 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636
XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP        
A Công ty cổ phần Beton 6       Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)   TCXDVN 286 : 2003  
296 Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 326,000
297 Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 428,000
298 Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md TCXDVN 286 : 2003 581,000 Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
299 Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 842,000
  Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)   TCXDVN 390 : 2007
JIS A 5373 : 2004
 
300 Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 275,000 Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
301 Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 377,000
302 Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 474,000
303 Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 643,000
B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM
304 Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) md TCVN 7888:2008 295,000
305 Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) md 410,000
XIV TRỤ ĐÈN        
  Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
  Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ    IEC 598 15982; BS 5649  
306 Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) trụ 2,373,000
307 Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 2,876,000
308 Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " IEC 598 15982; BS 5649 3,604,000 Địa chỉ: 11-11A đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
309 Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 4,276,000
310 Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 5,240,000
311 Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,060,000
312 Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,729,000
313 Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 8,413,000
314 Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 9,636,000
XV TẤM LỢP        
  Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á       Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
315 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md md ASTM D 570-98 82,727
316 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " 254,545
317 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md " 331,818
318 Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " 280,000
XVI TẤM PANEL CÁCH NHIỆT        
  Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt       Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3   TC 01-2005/CTY TCN  
319 _Dày 50 mm m2 370,000
320 _Dày 75 mm " TC 01-2005/CTY TCN 390,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
321 _Dày 100 mm " 420,000
322 _Dày 120 mm " 440,000
323 _Dày 150 mm " 450,000
324 _Dày 175 mm " 510,000
325 _Dày 200 mm " 520,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3    
326 _Dày 50 mm m2 380,000
327 _Dày 75 mm " 410,000
328 _Dày 100 mm " 440,000
329 _Dày 120 mm " 450,000
330 _Dày 150 mm " 460,000
331 _Dày 175 mm " 550,000
332 _Dày 200 mm " 560,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3   TC 01-2005/CTY TCN  
333 _Dày 50 mm m2 410,000
334 _Dày 75 mm " 430,000
335 _Dày 100 mm " 450,000
336 _Dày 120 mm " 520,000
337 _Dày 150 mm " 530,000
338 _Dày 175 mm " TC 01-2005/CTY TCN 590,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
339 _Dày 200 mm " 630,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3    
340 _Dày 50 mm m2 540,000
341 _Dày 75 mm " 600,000
342 _Dày 100 mm " 690,000
343 _Dày 120 mm " 740,000
344 _Dày 150 mm " 810,000
XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV   TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96  
345 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 13,200
346 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m " 15,100
347 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m " 17,400
348 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m " 18,900
349 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m " 24,300
350 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m " 27,400
351 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 31,300
352 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m " 38,300
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
  Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất   TCVN 8874:2011; AA8HTO M288-96  
353 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 13,500
354 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) " 15,300
355 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) " 17,600
356 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) " 19,200
357 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) " 24,500
358 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) " 27,800
XVIII RỌ ĐÁ        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm   TCVN 2053:1993  
359 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 46,000
360 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 51,000
361 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 59,500
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm   TCVN 2053:1993  
362 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 43,000
363 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 45,000
364 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 52,000
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
365 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái m2 TCVN 2053:1993 47,000
366 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái " 45,000
367 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái m2 56,000
368 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái " 62,000
369 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái " 45,000
370 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái " 45,000
371 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái " 45,000
XIX SƠN GIAO THÔNG        
  Công ty TNHH Yên Sinh       Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM
372 Bột sơn màu trắng, vàng - hiệu Calmax - Taiwan (20% hạt phản quang) tấn TCVN 8787:2011 26,750,000
373 Sơn lót (YH-P02) tấn 81,748,000
374 Đinh phản quang mắt mèo (các màu) viên 148,000
375 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) viên 85,000
376 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE kg   166,000
377 Keo dán MEGAPOXY kg   262,500
XX NẮP HỐ GA        
  Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát       Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)   BS EN 124  
378 12,5 tấn bộ BS EN 124 4,725,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
379 25 tấn " 5,040,000
380 40 tấn " 6,111,000
381 60 tấn " 8,190,000
382 90 tấn " 10,710,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)    
383 12,5 tấn bộ 3,750,000
384 25 tấn " 4,440,000
385 40 tấn " 5,100,000
386 60 tấn " 5,900,000
387 90 tấn " 6,400,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650)    
388 12,5 tấn bộ 3,760,000
389 25 tấn " 4,350,000
390 40 tấn " 4,860,000
391 60 tấn " 5,400,000
392 90 tấn " 6,100,000
  Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)    
393 12,5 tấn bộ 2,750,000
394 25 tấn " 3,100,000
395 40 tấn " 3,800,000
396 60 tấn " BS EN 124 4,400,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
397 90 tấn " 5,100,000
  Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu    
398 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn bộ 509,355
399 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn " 2,315,250
400 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn " 5,853,878
401 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn " 7,460,878
402 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn bộ 6,945,750
403 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn " 11,113,200
404 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn " 12,193,650
405 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn " 13,891,500
406 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn " 20,451,375
B Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT       Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới   TCCS 02.2012/BUSADCO  
407 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè bộ 10,295,454
408 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường " 10,350,909
409 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè " 10,340,000
410 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường " 10,415,454
  Hào kỹ thuật    
411 Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Vỉa hè m 1,453,636
412 Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Vỉa hè " 1,913,636
413 Hào kỹ thuật 2 ngăn H500 – Băng đường " 2,140,909
414 Hào kỹ thuật 3 ngăn H500 – Băng đường " 2,675,454
  Hố ga hào kỹ thuật    
415 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Vỉa hè) bộ 4,817,272
416 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Vỉa hè) " 5,440,909
417 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 2 ngăn H500-Băng đường) " 7,565,454
418 Hố ga hào kỹ thuật (loại Hào kỹ thuật 3 ngăn H500-Băng đường) " 8,386,363
  Hố ga liền cống   TCCS 02.2012/BUSADCO   Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
419 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 bộ 4,348,181
420 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 " 5,501,818
421 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 " 8,784,545
422 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 " 11,939,090
423 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 " TCCS 02.2012/BUSADCO 14,870,909
424 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 " 19,371,818
XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG        
A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch Block   TCVN 6477 : 1999
Mác 75
 
425 _10 x 20 x 40 cm  viên 6,410
426 _20 x 20 x 20 cm  " 6,140
427 _20 x 20 x 40 cm    9,250
428 _8 x 18 x 19 cm " 4,540
429 _8 x18 x 38 cm " 5,600
430 _18 x 18 x 19 cm " 5,500
431 _20 x 20 x 20 cm  " 5,870
432 _20 x 20 x 40 cm  " TCVN 6476 : 1999
Mác 50
8,460
433 _8 x 18 x 19 cm " 4,440
434 _8 x18 x 38 cm " 5,380
435 _18 x 18 x 19 cm " 5,280
436 _18 x 18 x 38 cm " 6,980
  Gạch tự chèn chữ I "    
437 Chữ I dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,180
438 Chữ I dày 60mm " 3,340
439 Chữ I dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,310
440 Chữ I dày 60mm " 3,510 Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch tự chèn chữ S "    
441 Chữ S dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,110
442 Chữ S dày 60mm " 3,270
443 Chữ S dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,230
444 Chữ S dày 60mm " 3,430
B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên       Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 
445 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) viên TCVN: 7959:2008 11,000
446 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) " 14,700
447 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) " 22,100
448 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) "   29,500
449 Vữa xây E-Block 40kg/
bao
TCVN 4314 100,000
450 Vữa tô E-Block 40kg/
bao
81,818
C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới       Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
451 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) viên TCVN 7959:2008 10,909
452 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) " 14,545
453 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) " 21,818
454 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) " 29,090
XXII SƠN CÁC LOẠI        
A Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết     1,352,727 Đ/c 414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
455 Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (16kg) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
69,091
456 Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,8kg) hộp 35,455
457 Sơn Alkyd màu các loại: Đỏ, Tím, Đỏ nâu, Yamaha, Bạc (0,4kg) hộp 1,105,455
458 Sơn chống rỉ mờ (16kg) hộp 56,727
459 Sơn chống rỉ mờ (0,8kg) hộp 1,521,818
460 Sơn Alkyd trắng mờ  (18kg) thùng 338,182
461 Sơn Alkyd trắng mờ  (4kg) bình 1,309,091
462 Sơn lót xám (16kg) thùng 245,455
463 Sơn lót xám (3kg) bình  
B Công ty TNHH Sơn NERO     85,000 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
464 Sơn Initi nội thất, 40 màu (5kg) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
345,000
465 Sơn Initi nội thất, 40 màu (18 lít) " 202,000
466 Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (5kg) " QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
905,000 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
467 Sơn Nero ngoại thất, 61 màu (18 lít) " 235,000
468 Sơn lót chống kềm nội thất cao cấp (5kg) " 918,000
469 Sơn lót chống kềm Modena ngoại thất (18 lít) " 148,000
470 Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) bao 188,000
471 Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) bao  
C Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam       Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại kho của công ty 
  Sơn lót chống kiềm   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
375,454
472 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) thùng 1,182,727
473 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) " 450,000
474 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) " 1,182,727
475 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) " 505,454
476 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) " 1,604,545
477 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) " 690,909
478 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) " 2,648,181
479 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) "  
  Sơn phủ ngoại thất   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
336,363 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại kho của công ty 
480 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) thùng 1,086,363
481 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) " 181,818
482 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (1 lít) " 836,363
483 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (5 lít) " 2,321,818
484 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần, chống bụi và giảm nhiệt - Jotashield (15 lít) " 200,909
485 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) " 1,001,818
486 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) "  
  Sơn phủ nội thất   225,454
487 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) thùng 670,909
488 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) " 81,818
489 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) " 368,181
490 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) " 1,140,909
491 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) " 172,727
492 Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (1 lít) " 725,454
493 Màng sơn mờ cổ điển, không chứa APEO, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi - Majestic Royale Matt (17 lít) " QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
  Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại kho của công ty 
  Sơn chống rỉ   636,363
494 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) thùng 2,386,363
495 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) " 681,818
496 Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) " 2,613,636
497 Sơn chống rỉ màu xám - Alkyd Primer (5 lít) "  
  Bột trét   240,909
498 Bột trét nội thất màu trắng (40kg) bao 320,000
499 Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) bao 334,545
500 Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) bao  
XXIII CHẤT CHỐNG THẤM        
  Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY   BS 6920 : 2000
ASTM C 836
  Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
501 Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) kg 30,030
502 Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) " 31,175
503 Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) " 43,680
504 Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) " 122,000
XXIV BỒN NƯỚC INOX        
  Công ty cổ phần SX TM Tân Á Đại Thành       Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bồn Đứng      
505 500 L (Φ 770) bộ   1,636,363
506 1000 L (Φ 960) "   2,500,000
507 1500 (L Φ 1200) "   3,863,636
508 2000 L (Φ 1200) "   5,090,909
509 3000 L (Φ 1380) "   7,454,545
510 5000 L (Φ 1380) "   12,109,090
  Bồn ngang      
511 500 L (Φ 770) bộ   1,772,727
512 1000 L (Φ 960) "   2,681,818
513 1500 (L Φ 1200) "   4,072,727
514 2000 L (Φ 1200) "   5,290,909
515 3000 L (Φ 1380) "   7,672,727
516 5000 L (Φ 1380) "   12,581,818
XXV TẤM TRẦN THẠCH CAO        
  Công ty TNHH  Boral Gypsum Việt Nam       Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
  Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL      
517 Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  QCVN 16-4:2011/BXD 112,700
518 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) " QCVN 16-4:2011/BXD 112,909 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
519 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) " 139,045
520 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) " 198,636
  * Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL   (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng  
521 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  142,181
522 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 143,227
523 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) " 193,406
524 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15 (TE)) " 313,636
  * Tấm thạch cao trang trí BORAL      
525 Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) tấm  28,436
526 Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) " 32,409
527 Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) " 32,409
528 Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) " 32,931
  * Tấm thạch cao thông trần BORAL     
529 Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) tấm 214,319
530 Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) " 282,273
  Bột xử lý mối nối BORAL       
531 Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 bao   129,636 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
  * Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE    (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng  
532 Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) thanh 42,864
533 Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) " 12,755
534 Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) " 6,377
535 Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) " 24,673
  * Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*)    
536 Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5)  thanh 56,769
537 Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) " 17,250
  * Khung trần chìm BORAL PTCEIL     
538 Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) " 21,119
539 Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) " 14,636
  * Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL     
540 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) thanh 81,545
541 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) " 71,091
542 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) " 88,864
543 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 78,409 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
  * Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL     
544 Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) thanh 37,009
545 Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) " 34,291
546 Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) " 40,355
547 Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) " 36,591
XXVI ỐNG NƯỚC        
A Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh       Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  * Ống uPVC      
548 _đk 21mm x 1,6mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 6,200
549 _đk 27mm x 1,8mm " 8,800
550  _đk 34 mm x 2mm " 12,300
551 _đk 42 mm x 2,1mm " 16,400
552 _đk 49 mm x 2,4mm " 21,400
553 _ đk 60 mm x 2mm " 22,600
554 _đk 60 mm x 2,8mm " 31,200
555 _đk 90 mm x 1,7mm " 28,800
556  _đk 90 mm x 2,9mm " 48,800
557  _đk 90 mm x 3,8mm " 63,200
558 _đk 114 mm x 3,2mm " 68,800
559 _đk 114 mm x 3,8mm " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 81,000 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
560 _đk 114 mm x 4,9mm " 103,700
561  _đk 168 mm x 4,3mm " 135,800
562  _đk 168 mm x 7,3mm " 226,800
563 _đk 220 mm x 5,1mm " 210,200
564  _đk 220 mm x 6,6mm " 270,200
565  _đk 220 mm x 8,7mm " 352,600
  * Ống HDPE       
  PN 10:   (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng  
566 _ 32 x 2mm m 13,100
567 _ 40 x 2,4mm " 19,700
568 _ 50 x 3mm " 30,400
569 _63 x 3,8mm " 48,500
570 _75 x 4,5mm " 68,400
571 _90x 5,4mm " 98,400
  PN 8:    
572 _110 x 5,3mm m 119,700
573 _125 x 6mm " 153,000
574 _140x 6,7mm " 191,600
575 _160 x 7,7mm " 251,300
576 _180 x 8,6mm " 315,800
577 _200 x 9,6mm " 391,300
578 _225 x 10,8mm " 494,400
579 _250 x 11,9mm " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 605,100 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
580 _280 x 13,4mm " 763,800
581 _315 x 15mm " 959,900
582 _355 x 16,9mm " 1,218,700
583 _400 x 19,1mm " 1,554,100
584 _450 x 21,5mm " 1,965,400
585 _500 x 23,9mm " 2,497,600
B Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng       Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  * Ống uPVC   (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng  
586 _đk 21mm x 1,6mm m 5,900
587 _đk 27mm x 1,8mm " 8,300
588  _đk 34 mm x 2mm " 11,700
589 _đk 42 mm x 2,1mm " 15,500
590 _đk 49 mm x 2,4mm " 20,600
591 _ đk 60 mm x 2mm " 21,600
592 _đk 60 mm x 2,5mm " 27,800
593 _đk 90 mm x 1,7mm " 26,800
594  _đk 90 mm x 2,9mm " 46,500
595  _đk 90 mm x 3,8mm " 60,100
596 _đk 114 mm x 3,2mm " 65,300
597 _đk 114 mm x 4,0mm " 83,900
598 _đk 114 mm x 5,0mm " 100,300
599  _đk 168 mm x 4,3mm " 129,000
600  _đk 168 mm x 7,0mm " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 215,300 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
601 _đk 220 mm x 5,1mm " 199,600
602  _đk 220 mm x 6,5mm " 253,900
603  _đk 220 mm x 8,7mm " 334,900
  * Ống HDPE    
604 _ 32 x 2mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 12,900
605 _ 40 x 2,4mm " 19,400
606 _ 50 x 3,0mm " 29,800
607 _63 x 3,8mm " 48,100
608 _75 x 4,5mm " 66,900
609 _90x 5,4mm " 96,500
610 _110x 10,0mm " 208,300
611 _200x 7,7mm " 313,200
612 _200x 18,2mm " 686,000
  Ống PP-R    
613 _ 20 x 2,8mm m 22,900
614 _ 25 x 2,3mm " 23,500
615 _ 32 x 2,9mm " 36,300
616 _40 x 3,7mm " 58,200
617 _50 x 4,6mm " 89,300
618 _75x 6,8mm " 234,500
619 _90 x 8,2mm " 333,600
620 _110 x 10,0mm " 558,300
621 _110 x 18,3mm " 929,900
C Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến       Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  * Ống uPVC   (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng  
622 ĐK  21mm x 1,6mm m 6,150
623 ĐK  27mm x 1,8mm " 8,750
624 ĐK 34mm x 2,0mm  " 12,250
625 ĐK  42mm x 2,1mm  " 16,350
626 ĐK  60mm x 2,0mm  " 22,550
627 ĐK  90mm x 1,7mm  " 28,700
628 ĐK  90mm x 3,8mm  " 63,150
629 ĐK  114mm x 3,8mm  " 80,900
630 ĐK  168mm x 4,3mm  " 135,700
631 ĐK  220mm x 5,1mm  " 210,100
632 ĐK  220mm x 8,7mm  " 352,500
  * Ống HDPE      
633 ĐK  32mm x 2mm m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 13,100
634 ĐK  40mm x 2.4mm " 19,700
635 ĐK  50mm x 3mm " 30,400
636 ĐK  63mm x 3.8mm " 48,500
637 ĐK  75mm x 4.5mm " 68,400
638 ĐK  90mm x 5.4mm " 98,400
639 ĐK  110mm x 5.3mm " 119,700
640 ĐK  125mm x 6mm " 153,000
641 ĐK  140mm x 6.7mm " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 191,600 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
642 ĐK  160mm x 7.7mm " 251,300
643 ĐK  180mm x 8.6mm " 315,800
644 ĐK  200mm x 9.6mm " 391,300
645 ĐK  225mm x 10.8mm " 494,400
646 ĐK  250mm x 11.9mm " 605,100
647 ĐK  280mm x 13.4mm " 763,800
648 ĐK  315mm x 15mm " 959,900
649 ĐK  355mm x 16.9mm " 1,218,700
650 ĐK  400mm x 19.1mm " 1,554,100
651 ĐK  450mm x 21.5mm " 1,965,400
652 ĐK  500mm x 23.9mm " 2,497,600
D Công ty cổ phần BA AN (* Ống HDPE)       Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
653 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) m (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 13,600
654 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) " 16,800
655 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) " 23,700
656 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) " 32,800
657 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) " 47,200
658 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 61,900
659 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 69,900
660 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) " (*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng 88,500 Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
661 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) " 135,700
662 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) " 185,700
663 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) " 276,500
664 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 328,000
665 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 615,200
XXVII MÁY BIẾN THẾ        
  Công ty cổ phần Thiết bị điện       Đ/c: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai
Giá giao tại đường số  KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai
  Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv      
666 _ 25 KVA máy  TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
38,243,000
667 _ 50 KVA " 56,289,000
668 _ 75 KVA " 74,338,000
669 _ 100 KVA " 88,086,000
  Loại 3 pha 15-22/0,4 kv      
670 _ 160 KVA máy  TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
154,458,000
671 _ 250 KVA " 221,952,000
672 _ 320 KVA " 267,854,000
673 _ 400 KVA " 270,684,000
674 _ 560 KVA " 367,914,000
675 _ 630 KVA " 370,769,000
676 _ 1000 KVA " 503,222,000
XXVIII MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG        
  Công ty TNHH Schneider Electric       Địa chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.10 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận Tân Bình, TP.HCM
Giá tính đến chân công trình.
Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng
  Abtomate 1 pha hạ thế      
677 _ C 60N 2P 32 A cái IEC 898 414,750
678 _ C 60N 2P 63 A cái 658,350
  Abtomate 3 pha hạ thế      
679 _ EZC250F3100 - 3P - 100A cái IEC 947-2 2,631,090
680 _ EZC250F3150 - 3P - 150A cái 3,438,120
681 _ EZC250F3200 - 3P - 200A cái 3,946,740
682 _ EZC250F3250 - 3P - 250A cái 3,946,740
683 _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A cái 32,537,358
684 _ NS 630/1600-N - 3P - 800A cái 32,537,358
685 _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A cái 41,692,140
686 _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A cái 58,180,290
XXIX BÓNG ĐÈN        
A Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông       Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bóng đèn huỳnh quang      
687 Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight cái TCVN 5175:2006
IEC 61195:1999
9,091
688 Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight " 12,000
689 Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K " 16,000
690 Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K " 26,000
  Bóng đèn compact công suất thấp       Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
691 Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy  cái TCVN 5175:2006
IEC 61195:1999
28,000
692 Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy  " 33,000
693 Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy  " 37,000
694 Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy  " 41,000
695 Compact 2U T4 6000h - 11W  " 28,000
696 Compact 3U T4 6000h - 15W  " 36,000
697 Compact 3U T4 6000h - 20W  " 41,000
698 Compact CFL-HST3 25W   " 54,000
699 Compact CFL-HST4 30W  " 68,000
  Chao dowlight âm trần      
700 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
47,000
701 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 " 54,000
702 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 " 58,000
703 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 " 89,000
704 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC " 141,000
705 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC " 61,000
706 Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 " 195,000
  Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng) cái    
707 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
11,800
708 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử " 193,000
709 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử  " 195,000
710 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử  " 302,000
  Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)       Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
711 Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
539,000
712 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC " 703,000
713 Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử " 887,000
714 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 1,090,000
715 Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử " 1,110,000
716 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 1,186,000
717 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC " 558,000
718 Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử " 626,000
719 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 727,000
720 Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử " 692,000
721 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 969,000
  Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng)      
722 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
125,000
723 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC " 205,000
724 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử " 187,000
725 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC " 254,000
  Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng)      
726 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử cái IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
539,000
727 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC " 703,000
728 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
887,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
729 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC " 1,090,000
730 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử " 1,110,000
731 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC " 1,186,000
732 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử " 626,000
733 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC " 727,000
734 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử " 692,000
735 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC " 969,000
  Bóng đèn cao áp      
736 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 cái IEC 62035 & IEC 61167 128,000
737 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 " 141,000
738 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - TD 70w/742 " 141,000
739 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - TD 150w/742 " 156,000
740 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 150w/642 " 156,000
741 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - ED 250/642 " 195,000
742 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 400w/642 " 268,000
  Đèn LED      
743 Đèn thoát hiểm LED  EXIT 40.20S (2 mặt) cái TCVN 7722-1:2009 IEC 60598-1:2008 360,000
744 Bóng đèn LED (LED A60 7w)  " 127,000
745 Bóng đèn LED (LED A78 12w)  " 571,000
746 Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w " TCVN 7722-1:2009 IEC 60598-1:2008 166,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
747 Đèn Panel LED  RD PL 3030 E1550 (15w) " 1,255,000
748 Đèn Panel LED  RD PL 3060 E3050 (30w) " 1,773,000
749 Đèn Panel LED  RD PL 30120 E6050 (60w) " 3,818,000
750 Đèn Panel LED  RD PL 6060 E6050 (60w) " 3,727,000
751 Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng " 87,000
752 Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W)  " 21,000
753 Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W)  " 35,000
754 Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W)  " 40,000
B Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
755 Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium bộ BS 5649 3,500,000
756 Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium " 4,000,000
757 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium " 4,192,000
758 Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium " 4,500,000
759 Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium " 5,600,000
760 Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium " 3,980,000
761 Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium " 4,600,000
762 Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium " 5,480,000
763 Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium " 6,300,000
XXX CỬA NHỰA         
A Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu       Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
  Sản phẩm EUROWINDOW      
764 Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng Roto, kích thước (1,4m * 1,4m) m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 4,482,158
765 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa hãng Roto, thanh hạn vị góc mở hãng GU, kích thước (0,6m * 1,4m) " 5,514,253
766 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, bản lề - hãng GU,  kích thước (0,6m * 1,4m) " 5,806,551
  Sản phẩm ASIAWINDOW      
767 Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 3,249,372
768 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) " 4,056,204
769 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ,  kích thước (0,6m * 1,4m) " 4,285,467
  Sản phẩm VIETWINDOW      
770 Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1,4m * 1,4m), phụ kiện kim khí hãng GQ m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 2,142,734 Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
771 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, bản lề cánh ép, 1 tay nắm không khóa, chốt rời hảng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) " 2,914,294
772 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) " 3,685,855
773 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa - hãng GQ,  kích thước (0,6m * 1,4m) " 3,953,329
B Công ty cổ phần SARAJP       Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
  Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm)      
774 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,490,000
775 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) " 1,320,000
776 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) " 1,800,000
777 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) " 1,500,000
778 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) " 1,600,000
779 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) " 1,450,000
  Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm)      
780 Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2)  " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,850,000
781 Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2)  " 1,770,000
782 Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2)  " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,650,000 Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
783 Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2)  " 1,545,000
784 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2)  " 1,420,000
785 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2)  " 1,390,000

* Ghi chú :
- Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Các số thứ tự từ I đến XXI áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2013;
- Các số thứ tự từ XXII đến XXX áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng quý II năm 2013
- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất

 TP.Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 6 năm 2013

KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC

PHAN ĐỨC NHẠN